Quý khách hàng cần báo giá xà gồ C, Z inox 316 mới nhất, rẻ nhất thị trường? Quý khách cần tìm đơn vị cung ứng xà gồ inox 316 hình C, Z uy tín, chính hãng Hòa Phát, Sơn Hà, Nam Phát, Gia Anh…? Tôn Thép Mạnh Hà với hơn 10 năm kinh nghiệm cung ứng vật tư inox khắp khu vực TPHCM, miền Nam luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng. Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình, gia công xà gồ C, Z theo kích thước yêu cầu/.
Báo giá xà gồ C, Z Inox 316 hôm nay 04/10/2024 tại đại lý Mạnh Hà
Nhà máy Thép Mạnh Hà cung cấp báo giá xà gồ C, Z inox 316 chính hãng, giá rẻ nhất hôm nay cho khách hàng, nhà thầu có nhu cầu. Cam kết xà gồ C, Z đủ kích thước, độ dày, sản xuất từ các nhà máy Hoàng Vũ, Sơn Hà, Hòa Phát,… đáp ứng tối đa nhu cầu người mua. Đối với đơn hàng lớn và đối tác thân thiết, chúng tôi còn hỗ trợ chiết khấu thêm 3 – 7%.
- Giá xà gồ C inox 316 dao động từ: 120.260 – 818.020 VNĐ/m
- Giá xà gồ Z inox 316 dao động từ: 104.160 – 322.420 VNĐ/m
1/ Bảng giá xà gồ C Inox 316 hôm nay 04/10/2024
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Hoàng Vũ (VND/m) | Nam Phát (VND/m) | Gia Anh (VND/m) |
---|---|---|---|---|---|
C40 x 80 x 15 | 1.5 | 2,12 | 160.300 | 120.260 | 148.120 |
C40 x 80 x 15 | 1.6 | 2,26 | 170.800 | 128.100 | 158.060 |
C40 x 80 x 15 | 1.8 | 2,54 | 192.080 | 144.060 | 177.660 |
C40 x 80 x 15 | 2.0 | 2,83 | 213.920 | 160.440 | 197.820 |
C40 x 80 x 15 | 2.3 | 3,25 | 245.700 | 184.240 | 227.360 |
C40 x 80 x 15 | 2.5 | 3,54 | 267.680 | 200.760 | 247.660 |
C40 x 80 x 15 | 2.8 | 3,96 | 299.320 | 224.560 | 276.920 |
C40 x 80 x 15 | 3.0 | 4,24 | 320.600 | 240.380 | 296.520 |
C100 x 50 x 15 | 1.5 | 2,59 | 195.860 | 146.860 | 181.020 |
C100 x 50 x 15 | 1.6 | 2,76 | 208.600 | 156.520 | 192.920 |
C100 x 50 x 15 | 1.8 | 3,11 | 235.060 | 176.400 | 217.560 |
C100 x 50 x 15 | 2.0 | 3,45 | 260.820 | 195.580 | 241.360 |
C100 x 50 x 15 | 2.3 | 3,97 | 300.160 | 225.120 | 277.620 |
C100 x 50 x 15 | 2.5 | 4,32 | 326.620 | 245.000 | 301.980 |
C100 x 50 x 15 | 2.8 | 4,84 | 365.960 | 274.400 | 338.520 |
C100 x 50 x 15 | 3.0 | 5,18 | 391.580 | 293.720 | 362.320 |
C120 x 50 x 20 | 1.5 | 2,83 | 213.920 | 160.440 | 197.820 |
C120 x 50 x 20 | 1.6 | 3,02 | 228.340 | 171.220 | 211.120 |
C120 x 50 x 20 | 1.8 | 3,4 | 257.040 | 192.780 | 237.720 |
C120 x 50 x 20 | 2.0 | 3,77 | 285.040 | 213.780 | 263.620 |
C120 x 50 x 20 | 2.3 | 4,34 | 328.160 | 246.120 | 303.520 |
C120 x 50 x 20 | 2.5 | 4,71 | 356.020 | 267.120 | 329.420 |
C120 x 50 x 20 | 2.8 | 5,28 | 399.140 | 299.320 | 369.320 |
C120 x 50 x 20 | 3.0 | 5,65 | 427.140 | 320.320 | 395.220 |
C125 x 50 x 20 | 1.5 | 3 | 226.800 | 170.100 | 209.860 |
C125 x 50 x 20 | 1.6 | 3,2 | 241.920 | 181.440 | 223.720 |
C125 x 50 x 20 | 1.8 | 3,6 | 272.160 | 204.120 | 251.720 |
C125 x 50 x 20 | 2.0 | 4 | 302.400 | 226.800 | 279.720 |
C125 x 50 x 20 | 2.3 | 4,6 | 347.760 | 260.820 | 321.720 |
C125 x 50 x 20 | 2.5 | 5 | 378.000 | 283.500 | 349.720 |
C125 x 50 x 20 | 2.8 | 5,6 | 423.360 | 317.520 | 391.580 |
C125 x 50 x 20 | 3.0 | 6 | 453.600 | 340.200 | 419.580 |
C150 x 50 x 20 | 1.5 | 3,3 | 249.480 | 187.180 | 230.720 |
C150 x 50 x 20 | 1.6 | 3,52 | 266.140 | 199.640 | 246.120 |
C150 x 50 x 20 | 1.8 | 3,96 | 299.320 | 224.560 | 276.920 |
C150 x 50 x 20 | 2.0 | 4,4 | 332.640 | 249.480 | 307.720 |
C150 x 50 x 20 | 2.3 | 5,06 | 382.480 | 286.860 | 353.780 |
C150 x 50 x 20 | 2.5 | 5,5 | 415.800 | 311.920 | 384.580 |
C150 x 50 x 20 | 2.8 | 6,15 | 464.940 | 348.740 | 430.220 |
C150 x 50 x 20 | 3.0 | 6,59 | 498.260 | 373.660 | 460.740 |
C175 x 50 x 20 | 1.5 | 3,59 | 271.460 | 203.560 | 251.020 |
C175 x 50 x 20 | 1.6 | 3,83 | 289.520 | 217.140 | 267.820 |
C175 x 50 x 20 | 1.8 | 4,31 | 325.780 | 244.440 | 301.420 |
C175 x 50 x 20 | 2.0 | 4,79 | 362.180 | 271.600 | 334.880 |
C175 x 50 x 20 | 2.3 | 5,5 | 415.800 | 311.920 | 384.580 |
C175 x 50 x 20 | 2.5 | 5,98 | 452.060 | 339.080 | 418.320 |
C175 x 50 x 20 | 2.8 | 6,7 | 506.520 | 379.960 | 468.580 |
C175 x 50 x 20 | 3.0 | 7,18 | 542.780 | 407.120 | 502.180 |
C180 x 50 x 20 | 1.6 | 3,89 | 294.140 | 220.500 | 272.020 |
C180 x 50 x 20 | 1.8 | 4,38 | 331.100 | 248.360 | 306.320 |
C180 x 50 x 20 | 2.0 | 4,86 | 367.360 | 275.520 | 339.780 |
C180 x 50 x 20 | 2.3 | 5,59 | 422.660 | 316.960 | 390.880 |
C180 x 50 x 20 | 2.5 | 6,08 | 459.620 | 344.680 | 425.320 |
C180 x 50 x 20 | 2.8 | 6,81 | 514.780 | 386.120 | 476.280 |
C180 x 50 x 20 | 3.0 | 7,29 | 551.180 | 413.280 | 509.740 |
C200 x 50 x 20 | 1.6 | 4,15 | 313.740 | 235.340 | 290.360 |
C200 x 50 x 20 | 1.8 | 4,67 | 353.080 | 264.740 | 326.620 |
C200 x 50 x 20 | 2.0 | 5,19 | 392.420 | 294.280 | 362.880 |
C200 x 50 x 20 | 2.3 | 5,97 | 451.360 | 338.520 | 417.480 |
C200 x 50 x 20 | 2.5 | 6,48 | 489.860 | 367.360 | 453.180 |
C200 x 50 x 20 | 2.8 | 7,26 | 548.800 | 411.600 | 507.640 |
C200 x 50 x 20 | 3.0 | 8,72 | 659.260 | 494.480 | 609.700 |
C200 x 65 x 20 | 1.6 | 4,52 | 341.740 | 256.340 | 315.980 |
C200 x 65 x 20 | 1.8 | 5,09 | 384.860 | 288.540 | 355.880 |
C200 x 65 x 20 | 2.0 | 5,65 | 427.140 | 320.320 | 395.220 |
C200 x 65 x 20 | 2.3 | 6,5 | 491.400 | 368.620 | 454.580 |
C200 x 65 x 20 | 2.5 | 7,06 | 533.680 | 400.260 | 493.640 |
C200 x 65 x 20 | 2.8 | 7,91 | 597.940 | 448.560 | 553.140 |
C200 x 65 x 20 | 3.0 | 8,48 | 641.060 | 480.760 | 593.040 |
C250 x 50 x 20 | 1.6 | 4,77 | 360.640 | 270.480 | 333.620 |
C250 x 50 x 20 | 1.8 | 5,37 | 406.000 | 304.500 | 375.480 |
C250 x 50 x 20 | 2.0 | 5,96 | 450.520 | 337.960 | 416.780 |
C250 x 50 x 20 | 2.3 | 6,86 | 518.560 | 388.920 | 479.640 |
C250 x 50 x 20 | 2.5 | 7,45 | 563.220 | 422.380 | 521.080 |
C250 x 50 x 20 | 2.8 | 8,35 | 631.260 | 473.480 | 584.080 |
C250 x 50 x 20 | 3.0 | 8,94 | 675.920 | 506.940 | 625.240 |
C250 x 65 x 20 | 1.6 | 5,15 | 389.340 | 292.040 | 360.220 |
C250 x 65 x 20 | 1.8 | 5,79 | 437.780 | 328.300 | 404.880 |
C250 x 65 x 20 | 2.0 | 6,44 | 486.920 | 365.120 | 450.380 |
C250 x 65 x 20 | 2.3 | 7,4 | 559.440 | 419.580 | 517.440 |
C250 x 65 x 20 | 2.5 | 8,05 | 608.580 | 456.400 | 563.080 |
C250 x 65 x 20 | 2.8 | 9,01 | 681.100 | 510.860 | 630.140 |
C250 x 65 x 20 | 3.0 | 9,66 | 730.240 | 547.680 | 675.500 |
C300 x 50 x 20 | 1.6 | 5,4 | 408.240 | 306.180 | 377.580 |
C300 x 50 x 20 | 1.8 | 6,08 | 459.620 | 344.680 | 425.320 |
C300 x 50 x 20 | 2.0 | 6,75 | 510.300 | 382.760 | 472.080 |
C300 x 50 x 20 | 2.3 | 7,76 | 586.600 | 440.020 | 542.640 |
C300 x 50 x 20 | 2.5 | 8,44 | 638.120 | 478.520 | 590.240 |
C300 x 50 x 20 | 2.8 | 9,45 | 714.420 | 535.780 | 660.940 |
C300 x 50 x 20 | 3.0 | 10,13 | 765.800 | 574.420 | 708.400 |
C300 x 65 x 20 | 1.6 | 5,77 | 436.240 | 327.180 | 403.480 |
C300 x 65 x 20 | 1.8 | 6,49 | 490.700 | 367.920 | 453.740 |
C300 x 65 x 20 | 2.0 | 7,21 | 545.020 | 408.800 | 504.280 |
C300 x 65 x 20 | 2.3 | 8,29 | 626.780 | 469.980 | 579.600 |
C300 x 65 x 20 | 2.5 | 9,02 | 681.940 | 511.420 | 630.700 |
C300 x 65 x 20 | 2.8 | 10,1 | 763.560 | 572.740 | 706.300 |
C300 x 65 x 20 | 3.0 | 10,82 | 818.020 | 613.480 | 756.560 |
2/ Bảng giá xà gồ Z Inox 316 hôm nay 04/10/2024
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Hoàng Vũ (VND/m) | Nam Phát (VND/m) | Gia Anh (VND/m) |
---|---|---|---|---|
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 130.200 | 104.160 | 114.520 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 142.660 | 114.100 | 125.440 |
Z150 x 62 x 68 | 2.3 | 162.960 | 130.480 | 143.500 |
Z150 x 62 x 68 | 2.5 | 175.000 | 140.000 | 154.000 |
Z150 x 62 x 68 | 3.0 | 206.920 | 165.620 | 182.140 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 152.180 | 121.660 | 133.840 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 166.460 | 133.280 | 146.440 |
Z200 x 62 x 68 | 2.3 | 190.120 | 152.180 | 167.300 |
Z200 x 62 x 68 | 2.5 | 204.120 | 163.240 | 179.620 |
Z200 x 62 x 68 | 3.0 | 241.360 | 193.200 | 212.380 |
Z200 x 72 x 78 | 1.8 | 159.880 | 127.960 | 140.560 |
Z200 x 72 x 78 | 2.0 | 175.420 | 140.280 | 154.420 |
Z200 x 72 x 78 | 2.3 | 200.480 | 160.440 | 176.540 |
Z200 x 72 x 78 | 2.5 | 215.320 | 172.200 | 189.420 |
Z200 x 72 x 78 | 3.0 | 254.520 | 203.700 | 224.000 |
Z250 x 72 x 78 | 1.8 | 181.020 | 144.760 | 159.320 |
Z250 x 72 x 78 | 2.0 | 198.520 | 158.760 | 174.580 |
Z250 x 72 x 78 | 2.3 | 226.940 | 181.580 | 199.780 |
Z250 x 72 x 78 | 2.5 | 244.020 | 195.300 | 214.760 |
Z250 x 72 x 78 | 3.0 | 288.400 | 230.720 | 253.820 |
Z300 x 72 x 78 | 1.8 | 202.300 | 161.840 | 178.080 |
Z300 x 72 x 78 | 2.0 | 221.900 | 177.520 | 195.300 |
Z300 x 72 x 78 | 2.3 | 253.680 | 203.000 | 223.160 |
Z300 x 72 x 78 | 2.5 | 272.580 | 218.120 | 239.820 |
Z300 x 72 x 78 | 3.0 | 322.420 | 258.020 | 283.640 |
Lưu ý: Giá xà gồ C, Z inox trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng mua, thời điểm mua, các yêu cầu gia công… Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp tới Tổng đài Mạnh Hà để nhận báo giá xà gồ C, Z inox chính xác nhất.
Các loại xà gồ Inox 316
Tại nhà máy, xà gồ inox 316 được phân thành 2 loại thông dụng dựa trên hình dạng là xà gồ chữ C và xà gồ Z inox 316. Mỗi loại sẽ có thông số kỹ thuật, ứng dụng riêng, quý khách hàng sẽ dựa vào nhu cầu thi công cụ thể để chọn loại phù hợp nhất.
1/ Xà gồ C Inox 316
Xà gồ C inox 316 là sản phẩm hình chữ C in hoa được làm từ thép không gỉ loại 316, có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường hóa chất và nước biển. Sản phẩm này cũng có độ bền cao, ít biến dạng khi chịu lực và được cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền ở nhiệt độ cao nhờ chứa molypden.
Ứng dụng: đóng tàu, giàn khoan dầu khí, hệ thống vận chuyển…
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: C40x80x15 – C300x65x20 (mm)
- Độ dày: 1.5mm – 3.0mm
- Mác inox: 316/SUS 316
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
2/ Xà gồ Z Inox 316
Xà gồ Z inox 316 là sản phẩm có hình dạng tương tự chữ Z in hoa, Với khả năng ngăn chặn ăn mòn do nước biển, khả năng chịu áp lực lớn và không bị biến dạng, xà gồ Z inox 316 không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà còn đảm bảo sự bền bỉ và an toàn. Giá xà gồ Z SUS316 cao hơn hẳn so với inox 304, 201 nhưng tuổi thọ lâu dài hơn.
Ứng dụng: làm vì kèo, tay đòn của nhà thép tiền chế, công trình nhà xưởng gần biển và nhà máy hóa chất…
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Z150x62x68 – Z300x72x78 (mm)
- Độ dày: 1.8mm – 3.0 mm
- Mác inox: 304/SUS 304
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Các loại xà gồ Inox 316 được ưa chuộng
Xà gồ inox 316 các loại hiện nay được gia công và cung ứng bởi các thương hiệu lớn như Hoàng Vũ, Sơn Hà, Hòa Phát, Gia Anh, TVL,… Dây chuyền sản xuất được đầu tư hiện đại, kiểm định chất lượng khắt khe nên quý khách hàng có thể yên tâm khi mua sản phẩm. Bên dưới đây là thông tin chi tiết các thương hiệu cung cấp xà gồ inox 316 hàng đầu để khách hàng tham khảo.
- Inox Hoàng Vũ
- Inox Sơn Hà
- Inox Hòa Phát
- Inox Gia Anh
- Inox Nam Phát
- Inox Việt Na
- Inox TVL
Mua xà gồ C, Z inox 316 chính hãng tại Đại lý tôn thép Mạnh Hà, chiết khấu 3-7%, giao hàng toàn Miền Nam
Đại lý Tôn Thép Mạnh Hà có hơn 10 năm kinh nghiệm cung ứng xà gồ C, Z inox 316 chính hãng, giá tốt cho quý khách hàng tại khu vực TPHCM, miền Nam. Với hệ thống phân phối quy mô lớn, đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đảm bảo mang tới các sản phẩm xà gồ inox 316 chất lượng, cam kết hậu mãi tốt nhất:
- Xà gồ C, Z inox 316 nhập chính hãng Hoàng Vũ, Hòa Phát, Gia Anh, Việt Na… có đủ chứng từ CO, CQ, xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu.
- Giá xà gồ inox 316 rẻ nhất, thấp hơn từ 3 – 7% so với các đơn vị khác.
- Vận chuyển tận công trình khắp các quận huyện tại TPHCM và các tỉnh miền Nam.
- Tư vấn nhiệt tình, dựa theo nhu cầu để giới thiệu loại xà gồ inox phù hợp.
- Có đủ máy móc hỗ trợ gia công cắt xà gồ inox 316 theo kích cỡ yêu cầu.
Gọi ngay tới Tổng đài Tôn Thép Mạnh Hà để nhận báo giá xà gồ inox 316 mới nhất, rẻ nhất thị trường, đặt hàng để được hỗ trợ giao nhanh chóng. Chúng tôi luôn có sẵn sản phẩm số lượng lớn tại kho, hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp tận nơi nhanh chóng.
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền NamCông ty Tôn Thép Mạnh Hà
Hotline Phòng Kinh Doanh 24/7
xuanmanhha
giao hàng đúng hẹn