Thép hình

Hiển thị tất cả 7 kết quả

Table of Contents

Thép Hình - Bảng báo giá thép hình mới nhất hôm nay tại KHO

Chuyên cung cấp số lượng lớn các loại thép hình mạ kẽm, thép hình hòa phát, thép hình u,i,v,h.. giao hàng toàn quốc, miễn phí vận chuyển với đơn hàng tại TP HCM. Liên hệ hotline – 0789.373.666 Mr Hợp – 0932.181.345 Ms Vân 0932.337.337 Ms Thảo Anh – 0917.02.03.03 Mr Khoa để có giá tốt nhất.

Cập nhật giá thép hình U tháng 4/2021 tại Tôn Thép Mạnh Hà

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình U
(Kg/m) Kg Cây 6m
1 Thép U40*2.5ly VN 9.00 33,111 298,000
2 Thép U50*25*3ly VN 13.50 22,630 305,500
3 Thép U50*4.5ly VN 20.00 27,700 554,000
4 Thép U60 – 65*35*3ly VN 17.00 20,206 343,500
5 Thép U60 – 65*35*4.5ly VN 30.00 26,600 798,000
6 Thép U80*40*3ly VN 22.5 – 23.5 387,000
7 Thép U80*40*4 – 4.5ly VN 30.50 16,852 514,000
8 Thép U100*45*3.5 – 4ly VN 31.5 – 32.5 544,000
9 Thép U100*45*4ly VN 35.00 19,114 669,000
10 Thép U100*45*5ly VN 45.00 17,311 779,000
11 Thép U100*45*5.5ly VN 52 – 56 923,500
12 Thép U120*50*4ly VN 41 – 42 710,000
13 Thép U120*50*5 – 5.5ly VN 54 – 55 930,000
14 Thép U120*65*5.2ly VN 70.20 16,695 1,172,000
15 Thép U120*65*6ly VN 80.40 16,700 1,342,680
16 Thép U140*60*4ly VN 54.00 16,422 886,800
17 Thép U140*60*5ly VN 64 – 65 1,103,000
18 Thép U150*75*6.5ly VN 111.6 16,400 1,830,240
19 Thép U160*56*5 – 5.2ly VN 71.5 – 72.5 1,253,000
20 Thép U160*60*5.5ly VN 81 – 82 1,402,000
21 Thép U180*64*5.3ly NK 80.00 19,688 1,575,000
22 Thép U180*68*6.8ly NK 112.00 17,500 1,960,000
23 Thép U200*65*5.4ly NK 102.00 17,500 1,785,000
24 Thép U200*73*8.5ly NK 141.00 17,500 2,467,500
25 Thép U200*75*9ly NK 154.80 17,500 2,709,000
26 Thép U250*76*6.5ly NK 143.40 18,600 2,667,240
27 Thép U250*80*9ly NK 188.40 18,600 3,504,240
28 Thép U300*85*7ly NK 186.00 19,500 3,627,000
29 Thép U300*87*9.5ly NK 235.20 19,498 4,586,000
30 Thép U400 NK Liên hệ Liên hệ Liên hệ
31 Thép U500 NK Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline mua thép giá sỉ: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666

Cập nhật giá thép hình I tháng 4/2021 tại Tôn Thép Mạnh Hà

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình I
(Kg/m) Kg Cây 6m Cây 12m
1 Thép I100*50*4.5ly An Khánh 42.5 kg/cây 720,000
2 Thép I100*50*4.5ly Trung Quốc 42.5 kg/cây 720,000
3 Thép I120*65*4.5ly An Khánh 52.5 kg/cây 720,000
4 Thép I120*65*4.5ly Trung Quốc 52.5 kg/cây 720,000
5 Thép I150*75*7ly An Khánh 14.00 16,900 1,318,000 2,636,000
6 Thép I150*75*7ly POSCO 14.00 19,100 1,604,400 3,208,800
7 Thép I198*99*4.5*7ly POSCO 18.20 19,100 2,085,720 4,171,440
8 Thép I200*100*5.5*8ly POSCO 21.30 18,400 2,351,520 4,703,040
9 Thép I248*124*5*8ly POSCO 25.70 19,100 2,945,220 5,890,440
10 Thép I250*125*6*9ly POSCO 29.60 18,400 3,267,840 6,535,680
11 Thép I298*149*5.5*8ly POSCO 32.00 19,100 3,667,200 7,334,400
12 Thép I300*150*6.5*9ly POSCO 36.70 18,400 4,051,680 8,103,360
13 Thép I346*174*6*9ly POSCO 41.40 19,100 4,744,440 9,488,880
14 Thép I350*175*7*11ly POSCO 49.60 18,400 5,475,840 10,951,680
15 Thép I396*199*9*14ly POSCO 56.60 19,100 6,486,360 12,972,720
16 Thép I400*200*8*13ly POSCO 66.00 18,400 7,286,400 14,572,800
17 Thép I450*200*9*14ly POSCO 76.00 18,400 8,390,400 16,780,800
18 Thép I496*199*9*14ly POSCO 79.50 19,100 9,110,700 18,221,400
19 Thép I500*200*10*16ly POSCO 89.60 18,400 9,891,840 19,783,680
20 Thép I600*200*11*17ly POSCO 106.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
21 Thép I700*300*13*24ly POSCO 185.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline mua thép giá sỉ: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666

Cập nhật bảng giá thép hình H tháng 4/2021 tại Tôn Thép Mạnh Hà

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình H
(Kg/m) Kg Cây 6m Cây 12m
1 Thép H100*100*6*8ly POSCO 17.20 19,100 1,971,120 3,942,240
2 Thép H125*125*6.5*9 POSCO 23.80 19,100 2,727,480 5,454,960
3 Thép H148*100*6*9 POSCO 21.70 19,100 2,486,820 4,973,640
4 Thép H150*150*7*10 POSCO 31.50 19,100 3,609,900 7,219,800
5 Thép H194*150*6*9 POSCO 30.60 19,100 3,506,760 7,013,520
6 Thép H200*200*8*12 POSCO 49.90 19,100 5,718,540 11,437,080
7 Thép H244*175*7*11 POSCO 44.10 19,100 5,053,860 10,107,720
8 Thép H250*250*9*14 POSCO 72.40 19,100 8,297,040 16,594,080
9 Thép H294*200*8*12 POSCO 56.80 19,100 6,509,280 13,018,560
10 Thép H300*300*10*15 POSCO 94.00 19,100 10,772,400 21,544,800
11 Thép H350*350*12*19 POSCO 137.00 19,100 15,700,200 31,400,400
12 Thép H340*250*9*14 POSCO 79.70 19,100 9,133,620 18,267,240
13 Thép H390*30010*16 POSCO 107.00 19,100 12,262,200 24,524,400
14 Thép H400*400*13*21 POSCO 172.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
15 Thép H440*300*11*18 POSCO 124.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline mua thép giá sỉ: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666

Bảng giá thép hình V tháng 4/2021 tại Tôn Thép Mạnh Hà

STT Quy cách Độ dày Trọng lượng ĐVT Giá thép V đen
(ly) (kg/cây) (m) (VNĐ/cây)
1 V25x25 2.00 5.00 Cây 6m 87,800
2.50 5.40 Cây 6m 94,824
3.50 7.20 Cây 6m 124,272
2 V30x30 2.00 5.50 Cây 6m 90,200
2.50 6.30 Cây 6m 100,170
2.80 7.30 Cây 6m 116,070
3.00 8.10 Cây 6m 128,790
3.50 8.40 Cây 6m 133,560
3 V40x40 2.00 7.50 Cây 6m 119,250
2.50 8.50 Cây 6m 130,900
2.80 9.50 Cây 6m 146,300
3.00 11.00 Cây 6m 169,400
3.30 11.50 Cây 6m 177,100
3.50 12.50 Cây 6m 192,500
4.00 14.00 Cây 6m 215,600
4 V50x50 2.00 12.00 Cây 6m 190,800
2.50 12.50 Cây 6m 192,500
3.00 13.00 Cây 6m 200,200
3.50 15.00 Cây 6m 231,000
3.80 16.00 Cây 6m 246,400
4.00 17.00 Cây 6m 261,800
4.30 17.50 Cây 6m 269,500
4.50 20.00 Cây 6m 308,000
5.00 22.00 Cây 6m 338,800
5 V63x63 5.00 27.50 Cây 6m 431,750
6.00 32.50 Cây 6m 510,250
6 V70x70 5.00 31.00 Cây 6m 496,000
6.00 36.00 Cây 6m 576,000
7.00 42.00 Cây 6m 672,000
7.50 44.00 Cây 6m 704,000
8.00 46.00 Cây 6m 736,000
7 V75x75 5.00 33.00 Cây 6m 528,000
6.00 39.00 Cây 6m 624,000
7.00 45.50 Cây 6m 728,000
8.00 52.00 Cây 6m 832,000
8 V80x80 6.00 42.00 Cây 6m 735,000
7.00 48.00 Cây 6m 840,000
8.00 55.00 Cây 6m 962,500
9 V90x90 7.00 55.50 Cây 6m 971,250
8.00 61.00 Cây 6m 1,067,500
9.00 67.00 Cây 6m 1,172,500
10 V100x100 7.00 62.00 Cây 6m 1,085,000
8.00 66.00 Cây 6m 1,155,000
10.00 86.00 Cây 6m 1,505,000
11 V120x120 10.00 105.00 Cây 6m 1,890,000
12.00 126.00 Cây 6m 2,268,000
12 V130x130 10.00 108.80 Cây 6m 2,012,800
12.00 140.40 Cây 6m 2,597,400
13.00 156.00 Cây 6m 3,198,000
13 V150x150 10.00 138.00 Cây 6m 2,829,000
12.00 163.80 Cây 6m 3,357,900
14.00 177.00 Cây 6m 3,628,500
15.00 202.00 Cây 6m 4,141,000
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline mua thép giá sỉ: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666
STT Quy cách Độ dày Trọng lượng ĐVT Giá thép V mạ kẽm
(ly) (kg/cây) (m) (VNĐ/cây)
1 V25x25 2.00 5.00 Cây 6m 107,800
2.50 5.40 Cây 6m 116,424
3.50 7.20 Cây 6m 153,072
2 V30x30 2.00 5.50 Cây 6m 112,200
2.50 6.30 Cây 6m 125,370
2.80 7.30 Cây 6m 145,270
3.00 8.10 Cây 6m 161,190
3.50 8.40 Cây 6m 167,160
3 V40x40 2.00 7.50 Cây 6m 149,250
2.50 8.50 Cây 6m 164,900
2.80 9.50 Cây 6m 184,300
3.00 11.00 Cây 6m 213,400
3.30 11.50 Cây 6m 223,100
3.50 12.50 Cây 6m 242,500
4.00 14.00 Cây 6m 271,600
4 V50x50 2.00 12.00 Cây 6m 238,800
2.50 12.50 Cây 6m 242,500
3.00 13.00 Cây 6m 252,200
3.50 15.00 Cây 6m 291,000
3.80 16.00 Cây 6m 310,400
4.00 17.00 Cây 6m 329,800
4.30 17.50 Cây 6m 339,500
4.50 20.00 Cây 6m 388,000
5.00 22.00 Cây 6m 426,800
5 V63x63 5.00 27.50 Cây 6m 541,750
6.00 32.50 Cây 6m 640,250
6 V70x70 5.00 31.00 Cây 6m 620,000
6.00 36.00 Cây 6m 720,000
7.00 42.00 Cây 6m 840,000
7.50 44.00 Cây 6m 880,000
8.00 46.00 Cây 6m 920,000
7 V75x75 5.00 33.00 Cây 6m 660,000
6.00 39.00 Cây 6m 780,000
7.00 45.50 Cây 6m 910,000
8.00 52.00 Cây 6m 1,040,000
8 V80x80 6.00 42.00 Cây 6m 903,000
7.00 48.00 Cây 6m 1,032,000
8.00 55.00 Cây 6m 1,182,500
9 V90x90 7.00 55.50 Cây 6m 1,193,250
8.00 61.00 Cây 6m 1,311,500
9.00 67.00 Cây 6m 1,440,500
10 V100x100 7.00 62.00 Cây 6m 1,333,000
8.00 66.00 Cây 6m 1,419,000
10.00 86.00 Cây 6m 1,849,000
11 V120x120 10.00 105.00 Cây 6m 2,310,000
12.00 126.00 Cây 6m 2,772,000
12 V130x130 10.00 108.80 Cây 6m 2,448,000
12.00 140.40 Cây 6m 3,159,000
13.00 156.00 Cây 6m 3,822,000
13 V150x150 10.00 138.00 Cây 6m 3,381,000
12.00 163.80 Cây 6m 4,013,100
14.00 177.00 Cây 6m 4,336,500
15.00 202.00 Cây 6m 4,949,000
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline mua thép giá sỉ: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666

Cập nhật bảng giá thép hình C tháng 4/2021

Bảng báo giá Thép Hình C tại Tôn Thép Mạnh Hà

Quy cách sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Quy cách 80x40x15x1.8 6m 2.52 13,050 32,886
Quy cách 80x40x15x2.0 6m 3.03 13,050 39,542
Quy cách 80x40x15x2.5 6m 3.42 13,050 44,631
Quy cách 100x50x20x1.8 6m 3.40 13,050 44,370
Quy cách 100x50x20x2.0 6m 3.67 13,050 47,894
Quy cách 100x50x20x2.5 6m 4.39 13,050 57,290
Quy cách 100x50x20x3.2 6m 6.53 13,050 85,217
Quy cách 120x50x20x1.5 6m 2.95 13,050 38,498
Quy cách 120x50x20x2.0 6m 3.88 13,050 50,634
Quy cách 120x50x20x3.2 6m 6.03 13,050 78,692
Quy cách 125x45x20x1.5 6m 2.89 13,050 37,715
Quy cách 125x45x20x1.8 6m 3.44 13,050 44,892
Quy cách 125x45x20x2.0 6m 2.51 13,050 32,756
Quy cách 125x45x20x2.2 6m 4.16 13,050 54,288
Quy cách 140x60x20x1.8 6m 3.93 13,050 51,287
Quy cách 140x60x20x2.0 6m 3.38 13,050 44,109
Quy cách 140x60x20x2.2 6m 4.93 13,050 64,337
Quy cách 140x60x20x2.5 6m 5.57 13,050 72,689
Quy cách 140x60x20x3.2 6m 7.04 13,050 91,872
Quy cách 150x65x20x1.8 6m 4.35 13,050 56,768
Quy cách 150x65x20x2.0 6m 4.82 13,050 62,901
Quy cách 150x65x20x2.2 6m 5.28 13,050 68,904
Quy cách 150x65x20x2.5 6m 5.96 13,050 77,778
Quy cách 150x65x20x3.2 6m 7.54 13,050 98,397
Quy cách 160x50x20x1.8 6m 4.7 13,050 61,335
Quy cách 160x50x20x2.0 6m 4.51 13,050 58,856
Quy cách 160x50x20x2.2 6m 4.93 13,050 64,337
Quy cách 160x50x20x2.5 6m 5.57 13,050 72,689
Quy cách 160x50x20x3.2 6m 7.04 13,050 91,872
Quy cách 180x65x20x1.8 6m 4.78 13,050
Công ty Tôn Thép Mạnh Hà có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên sản xuất phân phối: tôn – xà gồ – thép hình – thép hộp – thép xây dựng … tại tất cả các quận huyện trên địa bàn Tphcm. Đặc biệt tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Sóc Trăng, … và toàn Miền Nam. LIÊN HỆ MUA HÀNG 24/24 :
- 0789.373.666 Mr Hợp
- 0932.181.345 Ms Vân
- 0932.337.337 Ms Thảo Anh
- 0917.02.03.03 Mr Khoa
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3