Thép hộp Việt Nhật với sự đa dạng về quy cách, chủng loại như đen, mạ kẽm, nhúng kẽm, cán nguội (tiêu chuẩn TCCS/SENDO) phù hợp cho nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kết cấu công nghiệp, nội thất, cơ khí chế tạo và hạ tầng dân dụng. Với quy trình sản xuất hiện đại, nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thép hộp Việt Nhật đảm bảo độ bền và tính an toàn cho các ứng dụng.
Tôn Thép Mạnh Hà cam kết cung cấp thép hộp Việt Nhật với đa dạng về kích thước và độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu trong quá trình thi công xây dựng.Giá thép hộp Việt Nhật tốt nhất thị trường và có chiết khấu từ 3 - 7%. Liên hệ ngay hôm nay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác.

Tổng quan về thị trường giá thép hộp Việt Nhật hiện nay
Thị trường thép hộp nói chung và thép hộp của Việt Nhật nói riêng vào năm 2024 có nhiều biến động. Tuy nhiên, bước sang năm 2025, thị trường đã ghi nhận sự phục hồi nhẹ. Giá thép hộp (đặc biệt là thép hộp mạ kẽm) –ghi nhận mức tăng cao hơn, khoảng 500 – 700 VNĐ/kg. Hiện tại, giá thép hộp mạ kẽm Sendo Việt Nhật dao động từ 15.100 – 17.000 VNĐ/kg (tùy quy cách và độ dày), phản ánh nhu cầu ổn định trở lại từ các dự án xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Trong nửa cuối năm 2025, giá thép hộp Việt Nhật được dự báo sẽ tiếp tục giữ mức ổn định hoặc tăng nhẹ do tác động từ nhu cầu nội địa và áp lực nguồn cung. Một số phân tích mà chúng tôi đã tìm được cho rằng giá trung bình có thể tăng thêm khoảng 2.000 – 3.000 VNĐ/kg, tuy nhiên mức tăng sẽ không quá đột biến vì thị trường thế giới có khả năng bước vào chu kỳ giảm.
Báo giá thép hộp Việt Nhật hôm nay 21/06/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Hà
Bảng giá thép hộp Việt Nhật tại Nhà máy Mạnh Hà được cập nhật liên tục hằng ngày, bao gồm thép hộp đen, mạ kẽm đa dạng quy cách vuông, chữ nhật để quý khách hàng dễ dàng tham khảo. Bảng giá gồm loại hàng, độ dày, trọng lượng và giá bán trên cây 6m được liệt kê chi tiết dưới đây:
Bảng giá thép hộp đen Việt Nhật mới nhất
Bảng giá thép hộp đen Việt Nhật, quy cách kích thước: 14x14 - 50x50mm, 13x26 - 50x100mm, độ dày: 0.6 – 5.0mm, trọng lượng: 1.58 - 70.65 kg/6m, đơn giá dao động từ 14.300 - 15.800 VNĐ/kg, từ 23.000 - 1.116.000 VNĐ/cây 6m. (cập nhật hôm nay 21/06/2025).
Lưu ý: Khách hàng có thể tìm quy cách tại ô tìm kiếm “Tìm” đê tra cứu giá nhanh hơn.
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Kg/cây 6m | VNĐ/kg | VNĐ/cây 6m |
---|---|---|---|---|
Thép hộp đen 14x14 | 0.6 | 1.58 | 14.300 | 23.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 0.7 | 1.85 | 14.300 | 26.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 0.8 | 2.11 | 14.300 | 30.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 0.9 | 2.37 | 14.300 | 34.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 1.0 | 2.64 | 14.300 | 38.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 1.1 | 2.90 | 14.300 | 41.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 1.2 | 3.17 | 14.300 | 45.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 1.4 | 3.69 | 14.300 | 53.000 |
Thép hộp đen 14x14 | 1.5 | 3.96 | 14.300 | 57.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 0.7 | 2.57 | 14.300 | 37.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 0.8 | 2.94 | 14.300 | 42.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 0.9 | 3.31 | 14.300 | 47.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 1.0 | 3.67 | 14.300 | 53.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 1.1 | 4.04 | 14.300 | 58.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 1.2 | 4.41 | 14.300 | 63.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 1.4 | 5.14 | 14.300 | 74.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 1.5 | 5.51 | 14.300 | 79.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 1.6 | 5.88 | 14.300 | 84.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 1.8 | 6.61 | 14.300 | 95.000 |
Thép hộp đen 13x26 | 2.0 | 7.35 | 14.300 | 105.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 0.7 | 2.64 | 14.300 | 38.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 0.8 | 3.01 | 14.300 | 43.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 0.9 | 3.39 | 14.300 | 48.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 1.0 | 3.77 | 14.300 | 54.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 1.1 | 4.14 | 14.300 | 59.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 1.2 | 4.52 | 14.300 | 65.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 1.4 | 5.28 | 14.300 | 75.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 1.5 | 5.65 | 14.300 | 81.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 1.6 | 6.03 | 14.300 | 86.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 1.8 | 6.78 | 14.300 | 97.000 |
Thép hộp đen 20x20 | 2.0 | 7.54 | 14.300 | 108.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 0.7 | 3.30 | 14.300 | 47.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 0.8 | 3.77 | 14.300 | 54.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 0.9 | 4.24 | 14.300 | 61.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 1.0 | 4.71 | 14.300 | 67.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 1.1 | 5.18 | 14.300 | 74.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 1.2 | 5.65 | 14.300 | 81.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 1.4 | 6.59 | 14.300 | 94.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 1.5 | 7.07 | 14.300 | 101.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 1.6 | 7.54 | 14.300 | 108.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 1.8 | 8.48 | 14.300 | 121.000 |
Thép hộp đen 25x25 | 2.0 | 9.42 | 14.300 | 135.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 0.7 | 3.96 | 14.300 | 57.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 0.8 | 4.52 | 14.300 | 65.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 0.9 | 5.09 | 14.300 | 73.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 1.0 | 5.65 | 14.300 | 81.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 1.1 | 6.22 | 14.300 | 89.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 1.2 | 6.78 | 14.300 | 97.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 1.4 | 7.91 | 14.300 | 113.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 1.5 | 8.48 | 14.300 | 121.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 1.6 | 9.04 | 14.300 | 129.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 1.8 | 10.17 | 14.300 | 145.000 |
Thép hộp đen 30x30 | 2.0 | 11.30 | 14.300 | 162.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 0.7 | 3.96 | 14.700 | 58.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 0.8 | 4.52 | 14.700 | 66.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 0.9 | 5.09 | 14.700 | 75.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 1.0 | 5.65 | 14.700 | 83.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 1.1 | 6.22 | 14.700 | 91.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 1.2 | 6.78 | 14.700 | 100.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 1.4 | 7.91 | 14.700 | 116.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 1.5 | 8.48 | 14.700 | 125.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 1.6 | 9.04 | 14.700 | 133.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 1.8 | 10.17 | 14.700 | 150.000 |
Thép hộp đen 20x40 | 2.0 | 11.30 | 14.700 | 166.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 0.9 | 6.36 | 14.700 | 93.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 1.0 | 7.07 | 14.700 | 104.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 1.1 | 7.77 | 14.700 | 114.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 1.2 | 8.48 | 14.700 | 125.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 1.4 | 9.89 | 14.700 | 145.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 1.5 | 10.60 | 14.700 | 156.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 1.6 | 11.30 | 14.700 | 166.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 1.8 | 12.72 | 14.700 | 187.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 2.0 | 14.13 | 14.700 | 208.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 2.3 | 16.25 | 14.700 | 239.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 2.5 | 17.66 | 14.700 | 260.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 2.6 | 18.37 | 14.700 | 270.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 2.8 | 19.78 | 14.700 | 291.000 |
Thép hộp đen 25x50 | 3.0 | 21.20 | 14.700 | 312.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 0.9 | 6.78 | 14.700 | 100.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 1.0 | 7.54 | 14.700 | 111.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 1.1 | 8.29 | 14.700 | 122.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 1.2 | 9.04 | 14.700 | 133.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 1.4 | 10.55 | 14.700 | 155.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 1.5 | 11.30 | 14.700 | 166.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 1.6 | 12.06 | 14.700 | 177.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 1.8 | 13.56 | 14.700 | 199.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 2.0 | 15.07 | 14.700 | 222.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 2.3 | 17.33 | 14.700 | 255.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 2.5 | 18.84 | 14.700 | 277.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 2.6 | 19.59 | 14.700 | 288.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 2.8 | 21.10 | 14.700 | 310.000 |
Thép hộp đen 40x40 | 3.0 | 22.61 | 14.700 | 332.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 0.9 | 7.63 | 15.200 | 116.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 1.0 | 8.48 | 15.200 | 129.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 1.1 | 9.33 | 15.200 | 142.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 1.2 | 10.17 | 15.200 | 155.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 1.4 | 11.87 | 15.200 | 180.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 1.5 | 12.72 | 15.200 | 193.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 1.6 | 13.56 | 15.200 | 206.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 1.8 | 15.26 | 15.200 | 232.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 2.0 | 16.96 | 15.200 | 258.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 2.3 | 19.50 | 15.200 | 296.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 2.5 | 21.20 | 15.200 | 322.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 2.6 | 22.04 | 15.200 | 335.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 2.8 | 23.74 | 15.200 | 361.000 |
Thép hộp đen 30x60 | 3.0 | 25.43 | 15.200 | 387.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 0.9 | 8.48 | 15.200 | 129.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 1.0 | 9.42 | 15.200 | 143.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 1.1 | 10.36 | 15.200 | 158.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 1.2 | 11.30 | 15.200 | 172.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 1.4 | 13.19 | 15.200 | 200.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 1.5 | 14.13 | 15.200 | 215.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 1.6 | 15.07 | 15.200 | 229.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 1.8 | 16.96 | 15.200 | 258.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 2.0 | 18.84 | 15.200 | 286.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 2.3 | 21.67 | 15.200 | 329.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 2.5 | 23.55 | 15.200 | 358.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 2.6 | 24.49 | 15.200 | 372.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 2.8 | 26.38 | 15.200 | 401.000 |
Thép hộp đen 50x50 | 3.0 | 28.26 | 15.200 | 430.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 1.2 | 13.56 | 15.800 | 214.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 1.4 | 15.83 | 15.800 | 250.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 1.5 | 16.96 | 15.800 | 268.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 1.6 | 18.09 | 15.800 | 286.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 1.8 | 20.35 | 15.800 | 321.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 2.0 | 22.61 | 15.800 | 357.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 2.3 | 26.00 | 15.800 | 411.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 2.5 | 28.26 | 15.800 | 447.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 2.6 | 29.39 | 15.800 | 464.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 2.8 | 31.65 | 15.800 | 500.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 3.0 | 33.91 | 15.800 | 536.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 3.2 | 36.17 | 15.800 | 572.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 3.6 | 40.69 | 15.800 | 643.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 4.0 | 45.22 | 15.800 | 714.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 4.5 | 50.87 | 15.800 | 804.000 |
Thép hộp đen 40x80 | 5.0 | 56.52 | 15.800 | 893.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 1.2 | 16.96 | 15.800 | 268.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 1.4 | 19.78 | 15.800 | 313.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 1.5 | 21.20 | 15.800 | 335.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 1.6 | 22.61 | 15.800 | 357.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 1.8 | 25.43 | 15.800 | 402.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 2.0 | 28.26 | 15.800 | 447.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 2.3 | 32.50 | 15.800 | 513.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 2.5 | 35.33 | 15.800 | 558.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 2.6 | 36.74 | 15.800 | 580.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 2.8 | 39.56 | 15.800 | 625.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 3.0 | 42.39 | 15.800 | 670.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 3.2 | 45.22 | 15.800 | 714.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 3.6 | 50.87 | 15.800 | 804.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 4.0 | 56.52 | 15.800 | 893.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 4.5 | 63.59 | 15.800 | 1.005.000 |
Thép hộp đen 50x100 | 5.0 | 70.65 | 15.800 | 1.116.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 1.5 | 21.20 | 15.800 | 335.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 1.6 | 22.61 | 15.800 | 357.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 1.8 | 25.43 | 15.800 | 402.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 2.0 | 28.26 | 15.800 | 447.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 2.3 | 32.50 | 15.800 | 513.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 2.5 | 35.33 | 15.800 | 558.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 2.6 | 36.74 | 15.800 | 580.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 2.8 | 39.56 | 15.800 | 625.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 3.0 | 42.39 | 15.800 | 670.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 3.2 | 45.22 | 15.800 | 714.000 |
Thép hộp đen 75x75 | 3.6 | 50.87 | 15.800 | 804.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 1.5 | 28.26 | 15.800 | 447.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 1.6 | 30.14 | 15.800 | 476.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 1.8 | 33.91 | 15.800 | 536.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 2.0 | 37.68 | 15.800 | 595.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 2.3 | 43.33 | 15.800 | 685.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 2.5 | 47.10 | 15.800 | 744.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 2.6 | 48.98 | 15.800 | 774.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 2.8 | 52.75 | 15.800 | 833.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 3.0 | 56.52 | 15.800 | 893.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 3.2 | 60.29 | 15.800 | 953.000 |
Thép hộp đen 100x100 | 3.6 | 67.82 | 15.800 | 1.072.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 1.5 | 33.91 | 15.800 | 536.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 1.6 | 36.17 | 15.800 | 572.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 1.8 | 40.69 | 15.800 | 643.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 2.0 | 45.22 | 15.800 | 714.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 2.3 | 52.00 | 15.800 | 822.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 2.5 | 56.52 | 15.800 | 893.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 2.6 | 58.78 | 15.800 | 929.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 2.8 | 63.30 | 15.800 | 1.000.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 3.0 | 67.82 | 15.800 | 1.072.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 3.2 | 72.35 | 15.800 | 1.143.000 |
Thép hộp đen 60x120 | 3.6 | 81.39 | 15.800 | 1.286.000 |
Giá thép hộp đen Việt Nhật chiết khấu đến 7% cho các đơn hàng từ 50 triệu chỉ trong hôm nay. Liên hệ ngay!
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Việt Nhật ngày 21/06/2025
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Việt Nhật, quy cách kích thước: 14x14 - 100x100mm, 13x26 - 50x120mm, độ dày: 0.6 – 5.0mm, trọng lượng: 1.58 - 81.39 kg/6m, đơn giá dao động từ 15.100 - 17.000 VNĐ/kg, từ 24.000 - 1.384.000 VNĐ/cây 6m. (cập nhật mới nhất hôm nay).
Lưu ý: Khách hàng có thể tìm quy cách tại ô tìm kiếm “Tìm” đê tra cứu giá nhanh hơn.
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Kg/cây 6m | VNĐ/kg | VNĐ/cây 6m |
---|---|---|---|---|
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 0.6 | 1.58 | 15.100 | 24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 0.7 | 1.85 | 15.100 | 28.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 0.8 | 2.11 | 15.100 | 32.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 0.9 | 2.37 | 15.100 | 36.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 1.0 | 2.64 | 15.100 | 40.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 1.1 | 2.90 | 15.100 | 44.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 1.2 | 3.17 | 15.100 | 48.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 1.4 | 3.69 | 15.100 | 56.000 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14 | 1.5 | 3.96 | 15.100 | 60.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 0.7 | 2.57 | 15.100 | 39.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 0.8 | 2.94 | 15.100 | 44.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 0.9 | 3.31 | 15.100 | 50.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 1.0 | 3.67 | 15.100 | 55.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 1.1 | 4.04 | 15.100 | 61.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 1.2 | 4.41 | 15.100 | 67.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 1.4 | 5.14 | 15.100 | 78.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 1.5 | 5.51 | 15.100 | 83.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 1.6 | 5.88 | 15.100 | 89.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 1.8 | 6.61 | 15.100 | 100.000 |
Thép hộp mạ kẽm 13x26 | 2.0 | 7.35 | 15.100 | 111.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 0.7 | 2.64 | 15.100 | 40.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 0.8 | 3.01 | 15.100 | 46.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 0.9 | 3.39 | 15.100 | 51.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 1.0 | 3.77 | 15.100 | 57.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 1.1 | 4.14 | 15.100 | 63.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 1.2 | 4.52 | 15.100 | 68.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 1.4 | 5.28 | 15.100 | 80.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 1.5 | 5.65 | 15.100 | 85.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 1.6 | 6.03 | 15.100 | 91.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 1.8 | 6.78 | 15.100 | 102.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20 | 2.0 | 7.54 | 15.100 | 114.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 0.7 | 3.30 | 15.100 | 50.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 0.8 | 3.77 | 15.100 | 57.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 0.9 | 4.24 | 15.100 | 64.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 1.0 | 4.71 | 15.100 | 71.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 1.1 | 5.18 | 15.100 | 78.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 1.2 | 5.65 | 15.100 | 85.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 1.4 | 6.59 | 15.100 | 100.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 1.5 | 7.07 | 15.100 | 107.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 1.6 | 7.54 | 15.100 | 114.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 1.8 | 8.48 | 15.100 | 128.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25 | 2.0 | 9.42 | 15.100 | 142.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 0.7 | 3.96 | 15.100 | 60.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 0.8 | 4.52 | 15.100 | 68.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 0.9 | 5.09 | 15.100 | 77.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 1.0 | 5.65 | 15.100 | 85.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 1.1 | 6.22 | 15.100 | 94.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 1.2 | 6.78 | 15.100 | 102.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 1.4 | 7.91 | 15.100 | 119.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 1.5 | 8.48 | 15.100 | 128.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 1.6 | 9.04 | 15.100 | 137.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 1.8 | 10.17 | 15.100 | 154.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30 | 2.0 | 11.30 | 15.100 | 171.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 0.7 | 3.96 | 15.900 | 63.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 0.8 | 4.52 | 15.900 | 72.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 0.9 | 5.09 | 15.900 | 81.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 1.0 | 5.65 | 15.900 | 90.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 1.1 | 6.22 | 15.900 | 99.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 1.2 | 6.78 | 15.900 | 108.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 1.4 | 7.91 | 15.900 | 126.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 1.5 | 8.48 | 15.900 | 135.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 1.6 | 9.04 | 15.900 | 144.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 1.8 | 10.17 | 15.900 | 162.000 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40 | 2.0 | 11.30 | 15.900 | 180.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 0.9 | 6.36 | 15.900 | 101.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 1.0 | 7.07 | 15.900 | 112.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 1.1 | 7.77 | 15.900 | 124.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 1.2 | 8.48 | 15.900 | 135.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 1.4 | 9.89 | 15.900 | 157.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 1.5 | 10.60 | 15.900 | 169.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 1.6 | 11.30 | 15.900 | 180.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 1.8 | 12.72 | 15.900 | 202.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 2.0 | 14.13 | 15.900 | 225.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 2.3 | 16.25 | 15.900 | 258.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 2.5 | 17.66 | 15.900 | 281.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 2.6 | 18.37 | 15.900 | 292.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 2.8 | 19.78 | 15.900 | 315.000 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50 | 3.0 | 21.20 | 15.900 | 337.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 0.9 | 6.78 | 15.900 | 108.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 1.0 | 7.54 | 15.900 | 120.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 1.1 | 8.29 | 15.900 | 132.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 1.2 | 9.04 | 15.900 | 144.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 1.4 | 10.55 | 15.900 | 168.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 1.5 | 11.30 | 15.900 | 180.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 1.6 | 12.06 | 15.900 | 192.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 1.8 | 13.56 | 15.900 | 216.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 2.0 | 15.07 | 15.900 | 240.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 2.3 | 17.33 | 15.900 | 276.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 2.5 | 18.84 | 15.900 | 300.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 2.6 | 19.59 | 15.900 | 312.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 2.8 | 21.10 | 15.900 | 336.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40 | 3.0 | 22.61 | 15.900 | 359.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 0.9 | 7.63 | 16.400 | 125.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 1.0 | 8.48 | 16.400 | 139.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 1.1 | 9.33 | 16.400 | 153.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 1.2 | 10.17 | 16.400 | 167.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 1.4 | 11.87 | 16.400 | 195.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 1.5 | 12.72 | 16.400 | 209.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 1.6 | 13.56 | 16.400 | 222.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 1.8 | 15.26 | 16.400 | 250.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 2.0 | 16.96 | 16.400 | 278.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 2.3 | 19.50 | 16.400 | 320.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 2.5 | 21.20 | 16.400 | 348.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 2.6 | 22.04 | 16.400 | 362.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 2.8 | 23.74 | 16.400 | 389.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60 | 3.0 | 25.43 | 16.400 | 417.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 0.9 | 8.48 | 16.400 | 139.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 1.0 | 9.42 | 16.400 | 154.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 1.1 | 10.36 | 16.400 | 170.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 1.2 | 11.30 | 16.400 | 185.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 1.4 | 13.19 | 16.400 | 216.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 1.5 | 14.13 | 16.400 | 232.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 1.6 | 15.07 | 16.400 | 247.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 1.8 | 16.96 | 16.400 | 278.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 2.0 | 18.84 | 16.400 | 309.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 2.3 | 21.67 | 16.400 | 355.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 2.5 | 23.55 | 16.400 | 386.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 2.6 | 24.49 | 16.400 | 402.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 2.8 | 26.38 | 16.400 | 433.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50 | 3.0 | 28.26 | 16.400 | 463.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 1.2 | 13.56 | 16.400 | 222.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 1.4 | 15.83 | 16.400 | 260.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 1.5 | 16.96 | 16.400 | 278.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 1.6 | 18.09 | 16.400 | 297.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 1.8 | 20.35 | 16.400 | 334.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 2.0 | 22.61 | 16.400 | 371.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 2.3 | 26.00 | 16.400 | 426.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 2.5 | 28.26 | 16.400 | 463.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 2.6 | 29.39 | 16.400 | 482.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 2.8 | 31.65 | 16.400 | 519.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 3.0 | 33.91 | 16.400 | 556.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 3.2 | 36.17 | 16.400 | 593.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 3.6 | 40.69 | 16.400 | 667.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 4.0 | 45.22 | 16.400 | 742.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 4.5 | 50.87 | 16.400 | 834.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80 | 5.0 | 56.52 | 16.400 | 927.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 1.2 | 16.96 | 17.000 | 288.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 1.4 | 19.78 | 17.000 | 336.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 1.5 | 21.20 | 17.000 | 360.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 1.6 | 22.61 | 17.000 | 384.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 1.8 | 25.43 | 17.000 | 432.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 2.0 | 28.26 | 17.000 | 480.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 2.3 | 32.50 | 17.000 | 552.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 2.5 | 35.33 | 17.000 | 601.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 2.6 | 36.74 | 17.000 | 625.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 2.8 | 39.56 | 17.000 | 673.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 3.0 | 42.39 | 17.000 | 721.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 3.2 | 45.22 | 17.000 | 769.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 3.6 | 50.87 | 17.000 | 865.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 4.0 | 56.52 | 17.000 | 961.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 4.5 | 63.59 | 17.000 | 1.081.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100 | 5.0 | 70.65 | 17.000 | 1.201.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 1.5 | 21.20 | 17.000 | 360.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 1.6 | 22.61 | 17.000 | 384.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 1.8 | 25.43 | 17.000 | 432.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 2.0 | 28.26 | 17.000 | 480.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 2.3 | 32.50 | 17.000 | 552.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 2.5 | 35.33 | 17.000 | 601.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 2.6 | 36.74 | 17.000 | 625.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 2.8 | 39.56 | 17.000 | 673.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 3.0 | 42.39 | 17.000 | 721.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 3.2 | 45.22 | 17.000 | 769.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75 | 3.6 | 50.87 | 17.000 | 865.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 1.5 | 28.26 | 17.000 | 480.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 1.6 | 30.14 | 17.000 | 512.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 1.8 | 33.91 | 17.000 | 577.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 2.0 | 37.68 | 17.000 | 641.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 2.3 | 43.33 | 17.000 | 737.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 2.5 | 47.10 | 17.000 | 801.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 2.6 | 48.98 | 17.000 | 833.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 2.8 | 52.75 | 17.000 | 897.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 3.0 | 56.52 | 17.000 | 961.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 3.2 | 60.29 | 17.000 | 1.025.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100 | 3.6 | 67.82 | 17.000 | 1.153.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 1.5 | 33.91 | 17.000 | 577.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 1.6 | 36.17 | 17.000 | 615.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 1.8 | 40.69 | 17.000 | 692.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 2.0 | 45.22 | 17.000 | 769.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 2.3 | 52.00 | 17.000 | 884.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 2.5 | 56.52 | 17.000 | 961.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 2.6 | 58.78 | 17.000 | 999.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 2.8 | 63.30 | 17.000 | 1.076.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 3.0 | 67.82 | 17.000 | 1.153.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 3.2 | 72.35 | 17.000 | 1.230.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120 | 3.6 | 81.39 | 17.000 | 1.384.000 |
Nhận báo giá thép hộp mạ kẽm Việt Nhật tốt nhất cho nhà thầu, chủ xưởng cơ khí khi liên hệ hotline.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật ngày 21/06/2025
Bảng giá thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật, quy cách kích thước: 14x14 - 100x100mm, 13x26 - 50x120mm, độ dày: 0.6 – 5.0mm, trọng lượng: 1.58 - 81.39 kg/6m, đơn giá dao động từ 17.600 - 19.500 VNĐ/kg, từ 28.000 - 1.587.000 VNĐ/cây 6m. (cập nhật lần cuối vào 21/06/2025).
Lưu ý: Khách hàng có thể tìm quy cách tại ô tìm kiếm “Tìm” đê tra cứu giá nhanh hơn.
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Kg/cây 6m | VNĐ/kg | VNĐ/cây 6m |
---|---|---|---|---|
Thép hộp 14x14 | 0.6 | 1.58 | 17.600 | 28.000 |
Thép hộp 14x14 | 0.7 | 1.85 | 17.600 | 32.000 |
Thép hộp 14x14 | 0.8 | 2.11 | 17.600 | 37.000 |
Thép hộp 14x14 | 0.9 | 2.37 | 17.600 | 42.000 |
Thép hộp 14x14 | 1.0 | 2.64 | 17.600 | 46.000 |
Thép hộp 14x14 | 1.1 | 2.90 | 17.600 | 51.000 |
Thép hộp 14x14 | 1.2 | 3.17 | 17.600 | 56.000 |
Thép hộp 14x14 | 1.4 | 3.69 | 17.600 | 65.000 |
Thép hộp 14x14 | 1.5 | 3.96 | 17.600 | 70.000 |
Thép hộp 13x26 | 0.7 | 2.57 | 17.600 | 45.000 |
Thép hộp 13x26 | 0.8 | 2.94 | 17.600 | 52.000 |
Thép hộp 13x26 | 0.9 | 3.31 | 17.600 | 58.000 |
Thép hộp 13x26 | 1.0 | 3.67 | 17.600 | 65.000 |
Thép hộp 13x26 | 1.1 | 4.04 | 17.600 | 71.000 |
Thép hộp 13x26 | 1.2 | 4.41 | 17.600 | 78.000 |
Thép hộp 13x26 | 1.4 | 5.14 | 17.600 | 91.000 |
Thép hộp 13x26 | 1.5 | 5.51 | 17.600 | 97.000 |
Thép hộp 13x26 | 1.6 | 5.88 | 17.600 | 103.000 |
Thép hộp 13x26 | 1.8 | 6.61 | 17.600 | 116.000 |
Thép hộp 13x26 | 2.0 | 7.35 | 17.600 | 129.000 |
Thép hộp 20x20 | 0.7 | 2.64 | 17.600 | 46.000 |
Thép hộp 20x20 | 0.8 | 3.01 | 17.600 | 53.000 |
Thép hộp 20x20 | 0.9 | 3.39 | 17.600 | 60.000 |
Thép hộp 20x20 | 1.0 | 3.77 | 17.600 | 66.000 |
Thép hộp 20x20 | 1.1 | 4.14 | 17.600 | 73.000 |
Thép hộp 20x20 | 1.2 | 4.52 | 17.600 | 80.000 |
Thép hộp 20x20 | 1.4 | 5.28 | 17.600 | 93.000 |
Thép hộp 20x20 | 1.5 | 5.65 | 17.600 | 99.000 |
Thép hộp 20x20 | 1.6 | 6.03 | 17.600 | 106.000 |
Thép hộp 20x20 | 1.8 | 6.78 | 17.600 | 119.000 |
Thép hộp 20x20 | 2.0 | 7.54 | 17.600 | 133.000 |
Thép hộp 25x25 | 0.7 | 3.30 | 17.600 | 58.000 |
Thép hộp 25x25 | 0.8 | 3.77 | 17.600 | 66.000 |
Thép hộp 25x25 | 0.9 | 4.24 | 17.600 | 75.000 |
Thép hộp 25x25 | 1.0 | 4.71 | 17.600 | 83.000 |
Thép hộp 25x25 | 1.1 | 5.18 | 17.600 | 91.000 |
Thép hộp 25x25 | 1.2 | 5.65 | 17.600 | 99.000 |
Thép hộp 25x25 | 1.4 | 6.59 | 17.600 | 116.000 |
Thép hộp 25x25 | 1.5 | 7.07 | 17.600 | 124.000 |
Thép hộp 25x25 | 1.6 | 7.54 | 17.600 | 133.000 |
Thép hộp 25x25 | 1.8 | 8.48 | 17.600 | 149.000 |
Thép hộp 25x25 | 2.0 | 9.42 | 17.600 | 166.000 |
Thép hộp 30x30 | 0.7 | 3.96 | 17.600 | 70.000 |
Thép hộp 30x30 | 0.8 | 4.52 | 17.600 | 80.000 |
Thép hộp 30x30 | 0.9 | 5.09 | 17.600 | 90.000 |
Thép hộp 30x30 | 1.0 | 5.65 | 17.600 | 99.000 |
Thép hộp 30x30 | 1.1 | 6.22 | 17.600 | 109.000 |
Thép hộp 30x30 | 1.2 | 6.78 | 17.600 | 119.000 |
Thép hộp 30x30 | 1.4 | 7.91 | 17.600 | 139.000 |
Thép hộp 30x30 | 1.5 | 8.48 | 17.600 | 149.000 |
Thép hộp 30x30 | 1.6 | 9.04 | 17.600 | 159.000 |
Thép hộp 30x30 | 1.8 | 10.17 | 17.600 | 179.000 |
Thép hộp 30x30 | 2.0 | 11.30 | 17.600 | 199.000 |
Thép hộp 20x40 | 0.7 | 3.96 | 18.400 | 73.000 |
Thép hộp 20x40 | 0.8 | 4.52 | 18.400 | 83.000 |
Thép hộp 20x40 | 0.9 | 5.09 | 18.400 | 94.000 |
Thép hộp 20x40 | 1.0 | 5.65 | 18.400 | 104.000 |
Thép hộp 20x40 | 1.1 | 6.22 | 18.400 | 114.000 |
Thép hộp 20x40 | 1.2 | 6.78 | 18.400 | 125.000 |
Thép hộp 20x40 | 1.4 | 7.91 | 18.400 | 146.000 |
Thép hộp 20x40 | 1.5 | 8.48 | 18.400 | 156.000 |
Thép hộp 20x40 | 1.6 | 9.04 | 18.400 | 166.000 |
Thép hộp 20x40 | 1.8 | 10.17 | 18.400 | 187.000 |
Thép hộp 20x40 | 2.0 | 11.30 | 18.400 | 208.000 |
Thép hộp 25x50 | 0.9 | 6.36 | 18.400 | 117.000 |
Thép hộp 25x50 | 1.0 | 7.07 | 18.400 | 130.000 |
Thép hộp 25x50 | 1.1 | 7.77 | 18.400 | 143.000 |
Thép hộp 25x50 | 1.2 | 8.48 | 18.400 | 156.000 |
Thép hộp 25x50 | 1.4 | 9.89 | 18.400 | 182.000 |
Thép hộp 25x50 | 1.5 | 10.60 | 18.400 | 195.000 |
Thép hộp 25x50 | 1.6 | 11.30 | 18.400 | 208.000 |
Thép hộp 25x50 | 1.8 | 12.72 | 18.400 | 234.000 |
Thép hộp 25x50 | 2.0 | 14.13 | 18.400 | 260.000 |
Thép hộp 25x50 | 2.3 | 16.25 | 18.400 | 299.000 |
Thép hộp 25x50 | 2.5 | 17.66 | 18.400 | 325.000 |
Thép hộp 25x50 | 2.6 | 18.37 | 18.400 | 338.000 |
Thép hộp 25x50 | 2.8 | 19.78 | 18.400 | 364.000 |
Thép hộp 25x50 | 3.0 | 21.20 | 18.400 | 390.000 |
Thép hộp 40x40 | 0.9 | 6.78 | 18.400 | 125.000 |
Thép hộp 40x40 | 1.0 | 7.54 | 18.400 | 139.000 |
Thép hộp 40x40 | 1.1 | 8.29 | 18.400 | 153.000 |
Thép hộp 40x40 | 1.2 | 9.04 | 18.400 | 166.000 |
Thép hộp 40x40 | 1.4 | 10.55 | 18.400 | 194.000 |
Thép hộp 40x40 | 1.5 | 11.30 | 18.400 | 208.000 |
Thép hộp 40x40 | 1.6 | 12.06 | 18.400 | 222.000 |
Thép hộp 40x40 | 1.8 | 13.56 | 18.400 | 250.000 |
Thép hộp 40x40 | 2.0 | 15.07 | 18.400 | 277.000 |
Thép hộp 40x40 | 2.3 | 17.33 | 18.400 | 319.000 |
Thép hộp 40x40 | 2.5 | 18.84 | 18.400 | 347.000 |
Thép hộp 40x40 | 2.6 | 19.59 | 18.400 | 361.000 |
Thép hộp 40x40 | 2.8 | 21.10 | 18.400 | 388.000 |
Thép hộp 40x40 | 3.0 | 22.61 | 18.400 | 416.000 |
Thép hộp 30x60 | 0.9 | 7.63 | 18.900 | 144.000 |
Thép hộp 30x60 | 1.0 | 8.48 | 18.900 | 160.000 |
Thép hộp 30x60 | 1.1 | 9.33 | 18.900 | 176.000 |
Thép hộp 30x60 | 1.2 | 10.17 | 18.900 | 192.000 |
Thép hộp 30x60 | 1.4 | 11.87 | 18.900 | 224.000 |
Thép hộp 30x60 | 1.5 | 12.72 | 18.900 | 240.000 |
Thép hộp 30x60 | 1.6 | 13.56 | 18.900 | 256.000 |
Thép hộp 30x60 | 1.8 | 15.26 | 18.900 | 288.000 |
Thép hộp 30x60 | 2.0 | 16.96 | 18.900 | 320.000 |
Thép hộp 30x60 | 2.3 | 19.50 | 18.900 | 369.000 |
Thép hộp 30x60 | 2.5 | 21.20 | 18.900 | 401.000 |
Thép hộp 30x60 | 2.6 | 22.04 | 18.900 | 417.000 |
Thép hộp 30x60 | 2.8 | 23.74 | 18.900 | 449.000 |
Thép hộp 30x60 | 3.0 | 25.43 | 18.900 | 481.000 |
Thép hộp 50x50 | 0.9 | 8.48 | 18.900 | 160.000 |
Thép hộp 50x50 | 1.0 | 9.42 | 18.900 | 178.000 |
Thép hộp 50x50 | 1.1 | 10.36 | 18.900 | 196.000 |
Thép hộp 50x50 | 1.2 | 11.30 | 18.900 | 214.000 |
Thép hộp 50x50 | 1.4 | 13.19 | 18.900 | 249.000 |
Thép hộp 50x50 | 1.5 | 14.13 | 18.900 | 267.000 |
Thép hộp 50x50 | 1.6 | 15.07 | 18.900 | 285.000 |
Thép hộp 50x50 | 1.8 | 16.96 | 18.900 | 320.000 |
Thép hộp 50x50 | 2.0 | 18.84 | 18.900 | 356.000 |
Thép hộp 50x50 | 2.3 | 21.67 | 18.900 | 409.000 |
Thép hộp 50x50 | 2.5 | 23.55 | 18.900 | 445.000 |
Thép hộp 50x50 | 2.6 | 24.49 | 18.900 | 463.000 |
Thép hộp 50x50 | 2.8 | 26.38 | 18.900 | 499.000 |
Thép hộp 50x50 | 3.0 | 28.26 | 18.900 | 534.000 |
Thép hộp 40x80 | 1.2 | 13.56 | 18.900 | 256.000 |
Thép hộp 40x80 | 1.4 | 15.83 | 18.900 | 299.000 |
Thép hộp 40x80 | 1.5 | 16.96 | 18.900 | 320.000 |
Thép hộp 40x80 | 1.6 | 18.09 | 18.900 | 342.000 |
Thép hộp 40x80 | 1.8 | 20.35 | 18.900 | 385.000 |
Thép hộp 40x80 | 2.0 | 22.61 | 18.900 | 427.000 |
Thép hộp 40x80 | 2.3 | 26.00 | 18.900 | 491.000 |
Thép hộp 40x80 | 2.5 | 28.26 | 18.900 | 534.000 |
Thép hộp 40x80 | 2.6 | 29.39 | 18.900 | 555.000 |
Thép hộp 40x80 | 2.8 | 31.65 | 18.900 | 598.000 |
Thép hộp 40x80 | 3.0 | 33.91 | 18.900 | 641.000 |
Thép hộp 40x80 | 3.2 | 36.17 | 18.900 | 684.000 |
Thép hộp 40x80 | 3.6 | 40.69 | 18.900 | 769.000 |
Thép hộp 40x80 | 4.0 | 45.22 | 18.900 | 855.000 |
Thép hộp 40x80 | 4.5 | 50.87 | 18.900 | 961.000 |
Thép hộp 40x80 | 5.0 | 56.52 | 18.900 | 1.068.000 |
Thép hộp 50x100 | 1.2 | 16.96 | 19.500 | 331.000 |
Thép hộp 50x100 | 1.4 | 19.78 | 19.500 | 386.000 |
Thép hộp 50x100 | 1.5 | 21.20 | 19.500 | 413.000 |
Thép hộp 50x100 | 1.6 | 22.61 | 19.500 | 441.000 |
Thép hộp 50x100 | 1.8 | 25.43 | 19.500 | 496.000 |
Thép hộp 50x100 | 2.0 | 28.26 | 19.500 | 551.000 |
Thép hộp 50x100 | 2.3 | 32.50 | 19.500 | 634.000 |
Thép hộp 50x100 | 2.5 | 35.33 | 19.500 | 689.000 |
Thép hộp 50x100 | 2.6 | 36.74 | 19.500 | 716.000 |
Thép hộp 50x100 | 2.8 | 39.56 | 19.500 | 771.000 |
Thép hộp 50x100 | 3.0 | 42.39 | 19.500 | 827.000 |
Thép hộp 50x100 | 3.2 | 45.22 | 19.500 | 882.000 |
Thép hộp 50x100 | 3.6 | 50.87 | 19.500 | 992.000 |
Thép hộp 50x100 | 4.0 | 56.52 | 19.500 | 1.102.000 |
Thép hộp 50x100 | 4.5 | 63.59 | 19.500 | 1.240.000 |
Thép hộp 50x100 | 5.0 | 70.65 | 19.500 | 1.378.000 |
Thép hộp 75x75 | 1.5 | 21,20 | 19.500 | 413.000 |
Thép hộp 75x75 | 1.6 | 22.61 | 19.500 | 441.000 |
Thép hộp 75x75 | 1.8 | 25.43 | 19.500 | 496.000 |
Thép hộp 75x75 | 2.0 | 28.26 | 19.500 | 551.000 |
Thép hộp 75x75 | 2.3 | 32.50 | 19.500 | 634.000 |
Thép hộp 75x75 | 2.5 | 35.33 | 19.500 | 689.000 |
Thép hộp 75x75 | 2.6 | 36.74 | 19.500 | 716.000 |
Thép hộp 75x75 | 2.8 | 39.56 | 19.500 | 771.000 |
Thép hộp 75x75 | 3.0 | 42.39 | 19.500 | 827.000 |
Thép hộp 75x75 | 3.2 | 45.22 | 19.500 | 882.000 |
Thép hộp 75x75 | 3.6 | 50.87 | 19.500 | 992.000 |
Thép hộp 100x100 | 1.5 | 28.26 | 19.500 | 551.000 |
Thép hộp 100x100 | 1.6 | 30.14 | 19.500 | 588.000 |
Thép hộp 100x100 | 1.8 | 33.91 | 19.500 | 661.000 |
Thép hộp 100x100 | 2.0 | 37.68 | 19.500 | 735.000 |
Thép hộp 100x100 | 2.3 | 43.33 | 19.500 | 845.000 |
Thép hộp 100x100 | 2.5 | 47.10 | 19.500 | 918.000 |
Thép hộp 100x100 | 2.6 | 48.98 | 19.500 | 955.000 |
Thép hộp 100x100 | 2.8 | 52.75 | 19.500 | 1.029.000 |
Thép hộp 100x100 | 3.0 | 56.52 | 19.500 | 1.102.000 |
Thép hộp 100x100 | 3.2 | 60.29 | 19.500 | 1.176.000 |
Thép hộp 100x100 | 3.6 | 67.82 | 19.500 | 1.323.000 |
Thép hộp 60x120 | 1.5 | 33.91 | 19.500 | 661.000 |
Thép hộp 60x120 | 1.6 | 36.17 | 19.500 | 705.000 |
Thép hộp 60x120 | 1.8 | 40.69 | 19.500 | 794.000 |
Thép hộp 60x120 | 2.0 | 45.22 | 19.500 | 882.000 |
Thép hộp 60x120 | 2.3 | 52.00 | 19.500 | 1.014.000 |
Thép hộp 60x120 | 2.5 | 56.52 | 19.500 | 1.102.000 |
Thép hộp 60x120 | 2.6 | 58.78 | 19.500 | 1.146.000 |
Thép hộp 60x120 | 2.8 | 63.30 | 19.500 | 1.234.000 |
Thép hộp 60x120 | 3.0 | 67.82 | 19.500 | 1.323.000 |
Thép hộp 60x120 | 3.2 | 72.35 | 19.500 | 1.411.000 |
Thép hộp 60x120 | 3.6 | 81.39 | 19.500 | 1.587.000 |
Cần báo giá thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật cho công trình ven biển, vui lòng liên hệ hotline hoặc yêu cầu báo giá để được hỗ trợ sớm nhất.
Lưu ý về báo giá
- Sản phẩm tại đại lý là hàng chính hãng, có CO, CQ, đầy đủ quy cách của nhà máy.
- Báo giá chưa công thêm VAT và chi phí vận chuyển đến công trình.
- Có hỗ trợ chiết khấu từ 3 - 7% cho đơn hàng trên 50 triệu.
- Đại lý có gia công cắt, đột lỗ theo yêu cầu nhanh bằng máy móc hiện đại.
- Bảng giá thép hộp Việt Nhật có thể thay đổi do các yếu tố như nhu cầu thị trường, lượng hàng cần mua, vị trí giao, yêu cầu gia công,... Liên hệ hotline để được tư vấn chi tiết.
So sánh nhanh về giá thép hộp Việt Nhật với các thương hiệu khác trên thị trường
Thương hiệu thép SENDO Việt Nhật cung cấp các sản phẩm thép hộp với giá cả cạnh tranh hơn nhiều thương hiệu khác. Cụ thể, giá thép hộp đen, mạ kẽm Việt Nhật chỉ dao động trong khoảng từ 14.300 - 17.000 VNĐ/kg, trong khi giá thép hộp Ánh Hòa thì từ 15.000 - 18.000 VNĐ/kg, Hòa Phát từ 17.500 - 21.500 VNĐ/kg, VinaOne từ 16.000 - 20.600 VNĐ/kg.
Tuy nhiên, không thể đánh giá chất lượng sản phẩm qua giá thành. Vì nhà máy thép SENDO Việt Nhật ứng dụng công nghệ tự động hóa, nâng cao năng suất, tiết kiệm thời gian nên tối ưu được chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo sản phẩm đồng đều về chất lượng, độ bền cao.
Tham khảo thêm giá thép hộp của một số thương hiệu
- Giá sắt hộp Ánh Hòa
- Giá thép hộp Hòa Phát
- Giá thép hộp VinaOne
- Giá sắt hộp Ống Thép 190
- Giá sắt hộp Nam Hưng
Khái quát về thép hộp Việt Nhật
Công ty TNHH Liên Doanh Ống Thép SENDO (Sendo Việt Nhật) là thương hiệu thép hộp hàng đầu tại Việt Nam, được hình thành từ sự hợp tác giữa Công ty Cổ phần Đầu tư – Thương mại SMC (Việt Nam) và Tập đoàn Hanwa (Nhật Bản).
Với nhà máy đặt tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1 (Bà Rịa – Vũng Tàu), quy mô đầu tư 13,8 triệu USD và công suất thiết kế lên đến 250.000 tấn/năm, Sendo Việt Nhật chuyên sản xuất ống thép hàn đen và ống thép mạ kẽm, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và phục vụ hiệu quả cho thị trường trong nước lẫn xuất khẩu.
Tại sao nên chọn thép hộp Việt Nhật thay vì các thương hiệu khác?
Sử dụng thép hộp Việt Nhật mang lại sự đảm bảo toàn diện cả về chất lượng kỹ thuật lẫn độ bền trong thi công công trình. Điều này bắt nguồn từ công nghệ sản xuất, lựa chọn nguyên liệu đến khâu kiểm soát chất lượng của nhà máy.

Thứ nhất, dây chuyền hiện đại từ Đài Loan giúp tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao, kiểm soát tốt độ dày, độ thẳng và bề mặt – phù hợp cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ và kết cấu vững chắc như nhà tiền chế, khung xưởng, giàn mái.

Thứ hai, nguyên liệu đầu vào được tuyển chọn từ Nhật, Hàn, Đài Loan đảm bảo tính ổn định về cơ lý, giúp thép hộp chịu lực tốt, bền lâu, phù hợp với tiêu chuẩn công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Thứ ba, hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 9001 và kiểm tra kỹ lưỡng từng lô hàng giúp đảm bảo độ đồng đều, hạn chế sai sót, mang lại sự an tâm cho nhà thầu về tiến độ và chất lượng thi công.

Các sản phẩm thép hộp Việt Nhật
Thép hộp Sendo Việt Nhật cung ứng ra thị trường có 4 loại là thép hộp đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng và thép hộp cán nguội tiêu chuẩn TCCS SENDO.
Thép hộp đen Việt Nhật
Thép hộp đen Sendo có bề mặt chưa mạ, màu đen/xanh đen, phù hợp cho khung nhà xưởng, hàng rào, lan can… khi được sơn hoặc mạ sau. Sản phẩm chế tạo từ thép SPHC, SS400 nên dẻo, chịu lực tốt, dùng hiệu quả trong cơ khí, dàn giáo, giàn mái. Tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM, JIS, BS, TCVN, thép đáp ứng yêu cầu chất lượng trong các công trình lớn, hệ thống PCCC, cọc nhồi.

Thép hộp mạ kẽm Sendo Việt Nhật
Thép hộp mạ kẽm Sendo, với lớp mạ kẽm Z80-Z275, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có yêu cầu chống ăn mòn cao. Đặc biệt, sản phẩm thường được sử dụng trong các kết cấu xây dựng trong nhà, hệ thống hàng rào, lan can, và các công trình phòng cháy chữa cháy nhờ vào khả năng chống gỉ và độ bền vượt trội.

Bề mặt sáng bóng của thép mạ kẽm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính ổn định và độ bền trong các ứng dụng ngoài trời như cột điện, nhà chờ xe buýt, cổng rào, lan can đường,...
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật, với lớp mạ kẽm dày từ 320g/m² đến 600g/m², là giải pháp lý tưởng cho các công trình ngoài trời, đặc biệt là những khu vực chịu tác động mạnh từ môi trường ăn mòn như ven biển hoặc khu công nghiệp. Bề mặt sáng bạc và bền chắc của thép giúp chống lại sự oxi hóa và ăn mòn trong thời gian dài.

Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực ngoài trời như cột điện, lan can, hàng rào, kết cấu cầu đường, hệ thống chiếu sáng công cộng và các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như trong các nhà máy, kho bãi hay cơ sở hạ tầng công cộng.
Thép hộp cán nguội Sendo Việt Nhật
Thép hộp cán nguội Sendo Việt Nhật được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng bề mặt và độ chính xác kích thước. Với nguyên liệu thép cán nguội như SPCC-SD, SPCC-1B, hoặc SPHC, sản phẩm có bề mặt mịn, sáng đẹp và độ chính xác cao, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Thép hộp cán nguội Sendo đặc biệt phù hợp cho sản xuất đồ nội thất, kệ trưng bày, chi tiết máy móc chính xác, hoặc các sản phẩm cần bề mặt hoàn thiện tốt để sơn phủ hoặc mạ trang trí.
Thông số, quy cách thép hộp Việt Nhật
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép hộp Việt Nhật sản xuất chủ yếu theo tiêu chuẩn ASTM A500/A500M-18 của Mỹ đảm bảo thép hộp có chất lượng và độ bền cao nhờ quy định nghiêm ngặt về thành phần, cơ tính và kích thước. Sản phẩm áp dụng tiêu chuẩn trên có khả năng chịu lực tốt cho các ứng dụng kết cấu đa dạng, đồng thời có tính công trình thuận lợi cho gia công và lắp dựng và là cơ sở để áp dụng các lớp phủ bảo vệ, kéo dài tuổi thọ công trình.

Ngoài ra nhà máy còn áp dụng một số tiêu chuẩn khác như:
- BS EN 10255:2004 - Tiêu chuẩn Anh
- JIS G3466:2001 - Tiêu chuẩn Nhật Bản
- TCVN - Tiêu chuẩn Việt Nam
- TCCS 02:2016/SENDO - Tiêu chuẩn riêng của nhà máy thép SENDO, được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc tế, đồng thời được Công ty TNHH Liên Doanh Ống Thép Sendo thẩm định và công bố trong quá trình sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho sản phẩm.
Lớp phủ bề mặt
- Đối với thép hộp mạ kẽm: Lớp phủ từ 80 - 275 g/m2 (Z80 - Z275)
- Đối với thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: Lớp phủ từ 320 - 600 g/m2
Ngoài lớp mạ kẽm tiêu chuẩn, thép hộp Sendo Việt Nhật còn được bổ sung lớp phủ hóa chất chống ăn mòn cao, giúp tăng cường độ bền trong môi trường khắc nghiệt như vùng biển mặn, khu chăn nuôi nhiều khí amoniac. Kết quả kiểm nghiệm tại Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3 (Trung Tâm 3) cho thấy khả năng chống oxy hóa vượt trội so với các sản phẩm không có lớp phủ này.
Quy cách kích thước:
- Vuông: 14x14 - 100x100mm, độ dày từ 0.6 - 3.6mm
- Chữ nhật: 13x26 - 60x120mm, độ dày từ 0.6 - 6.0mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 3m - 12m/cây (cắt theo yêu cầu nếu cần).
Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Việt Nhật
Cập nhật bảng thông số thép hộp mới nhất, chính xác nhất.
Nhận biết thép hộp Việt Nhật chính hãng như thế nào?
Để nhận biết thép hộp Việt Nhật (Sendo) chính hãng, khách hàng cần chú ý các đặc điểm nhận dạng sau:
Tem dán hoặc gắn trên bó thép theo đúng Nghị định 89/2006/NĐ-CP
Thông tin trên tem dán phải thể hiện rõ:
- Tên sản phẩm
- Quy cách (kích thước)
- Số lượng, trọng lượng
- Mác thép
- Ngày sản xuất
- Địa chỉ nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Ống Thép Sendo, KCN Phú Mỹ 1, Bà Rịa - Vũng Tàu

Dấu hiệu in trực tiếp trên thân ống thép
Mỗi ống thép được in dòng thông tin gồm:
- Logo và tên sản phẩm: SENDO ONG THEP VIET - NHAT
- Kích thước: 30 X 60 X 2.0 X 6000MM (rộng x cao x độ dày x chiều dài)
- Thời gian sản xuất: 10:30 (giờ:phút)
- Ngày sản xuất: 121115 (định dạng DDMMYY - ngày/tháng/năm)
Ví dụ đầy đủ dòng in:
SENDO ONG THEP VIET – NHAT 30 X 60 X 2.0 X 6000MM 10:30 121115

Bí quyết chọn thép hộp Việt Nhật cho nhà xưởng quy mô lớn phù hợp, tiết kiệm
Nhà xưởng quy mô lớn đòi hỏi kết cấu thép có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn lâu dài, chịu lực tốt, đồng thời phải tối ưu chi phí và thời gian thi công. Để đảm bảo chất lượng công trình, dưới đây là những điểm cần cân nhắc khi lựa chọn thép hộp Việt Nhật:
- Với nhà xưởng trong đất liền, ít ẩm, có thể dùng thép hộp mạ kẽm Z80–Z120 để tối ưu ngân sách.
- Nếu xây dựng ở vùng ven biển hoặc môi trường ăn mòn cao, nên chọn thép hộp mạ kẽm nhúng nóng từ Z320 trở lên.
- Xưởng cơ khí – chế biến gỗ – may mặc: Độ ẩm thấp nên có thể sử dụng thép hộp đen hoặc mạ kẽm thường là đủ.
- Xưởng sản xuất thực phẩm – chăn nuôi – hóa chất: Môi trường có độ ẩm cao, ăn mòn mạnh nên cần thép hộp mạ kẽm nhúng nóng hoặc có lớp phủ chống ăn mòn tăng cường.
- Nên tính tổng chi phí đầu tư theo vòng đời sản phẩm (bao gồm chi phí bảo trì – thay thế sau 5–10 năm).
Và hơn hết nên chọn đại lý cung cấp chính hãng, uy tín, giá thành cạnh tranh, được nhiều khách hàng lựa chọn và đánh giá tốt về chất lượng, dịch vụ.
Đại lý tôn thép Mạnh Hà cung cấp thép hộp Việt Nhật chính hãng, giá rẻ hơn 3 - 7%
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành đồng hành cùng nhiều công trình lớn nhỏ tại khu vực phía Nam, Tôn Thép Mạnh Hà tự tin đáp ứng tốt mọi nhu cầu khách hàng với những ưu điểm sau:
- Là đại lý cấp 1 cung cấp hàng chính hãng từ nhà máy thép SENDO, bao gồm thép hộp đen, mạ kẽm, nhúng kẽm, cán nguội.
- Cung ứng nhanh mọi yêu cầu với hơn 50 kho hàng, ký gửi khắp khu vực Miền Nam.
- Khi mua hàng sẽ được cung cấp đầy đủ chứng từ CO, CQ, có hóa đơn VAT và hợp đồng rõ ràng.
- Có xe tải riêng giao nhanh trong ngày với đơn hàng nội thành, hỗ trợ vận chuyển tận nơi đến các tỉnh lân cận TPHCM và Miền Tây.
- Có chiết khấu từ 3 - 7% và miễn phí vận chuyển cho đơn từ 50 triệu trở lên.
- Là nhà cung cấp thép hộp Việt Nhật cho các nhà thầu lớn như Hòa Bình, Coteccons, Ricons,...
- Tự hào là công ty nhận nhận được giải thưởng Top 50 Thương Hiệu Dẫn Đầu Việt Nam 2024.


Liên hệ ngay đến hotline trong hôm nay để nhận ưu đãi lên đến 7% và nhận báo giá chính xác theo số lượng, kích thước cần mua.
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền NamCông ty Tôn Thép Mạnh Hà
Hotline Phòng Kinh Doanh 24/7
Câu hỏi thường gặp về thép hộp Việt Nhật
Theo cập nhật mới nhất của chúng tôi, giá thép hộp Việt Nhật các loại dao động từ 14.300 - 19.500 VNĐ/kg.
Thép hộp Việt Nhật đạt tiêu chuẩn chất lượng ASTM A500/A500M-18, BS EN 10255:2004, JIS G3466:2001, TCVN, TCCS 02:2016/SENDO.
Tôn Thép Mạnh Hà có dịch vụ gia công cắt thép hộp theo kích thước yêu cầu nhanh chóng và giá thành rẻ hơn nhiều đại lý khác. Chúng tôi có hỗ trợ giao hàng theo tiến độ dự án, đảm bảo đúng thời gian, số lượng yêu cầu.
Tôn thép Mạnh Hà có hỗ trợ đổi trả nếu thép không đạt chuẩn theo nhà máy công bố, hàng bị lỗi hoặc giao sai hàng. Khách hàng chỉ cần liên hệ hotline, nhân viên của chúng tôi sẽ nhanh chóng thu hồi và đổi hàng mới trong thời gian nhanh nhất.
Long
giao hàng nhanh