Quý khách hàng, nhà thầu cần bảng giá thép hộp Việt Nhật (Sendo) mới nhất cho dự án xây dựng? Bạn muốn lựa chọn đơn vị cung ứng thép hộp Việt Nhật chính hãng với mức giá ưu đãi? Thép Mạnh Hà tự hào là đối tác đáng tin cậy chuyên cung cấp các sản phẩm thép hộp Việt Nhật chính hãng, đồng thời cam kết đầy đủ chứng từ nguồn gốc.
Chúng tôi cam kết cung cấp thép hộp Việt Nhật với đa dạng về kích thước và độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu trong quá trình thi công xây dựng. Bảng giá thép Việt Nhật ưu đãi nhất và khách hàng có thể nhận chiết khấu từ 3 – 7%. Liên hệ ngay hôm nay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác.
Thép Mạnh Hà cung cấp sắt hộp Việt Nhật theo quy cách:
- Sản phẩm: Thép hộp chữ nhật Việt Nhật, thép hộp vuông Việt Nhật
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn JIS G 3466 hoặc TCVN 7717-1.
- Độ dày: 0.8 – 2.0 mm
- Chiều dài: Từ 6m đến 12m hoặc cắt theo độ dài yêu cầu.
- Kích thước cạnh: 14×14 – 100x100mm, 10×20 – 60x120mm
- Chủng loại: đen, mạ kẽm
Báo giá sắt hộp Việt Nhật Hôm Nay 04/10/2024
Bảng giá thép hộp Việt Nhật tại Nhà máy Mạnh Hà được cập nhật liên tục hằng ngày, bao gồm thép hộp chữ nhật và vuông đen, mạ kẽm để quý khách hàng dễ dàng tham khảo. Bảng giá gồm loại hàng, độ dày, trọng lượng và giá bán trên cây 6m được liệt kê chi tiết dưới đây:
1/ Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật
- Quy cách: 14×14 – 100×100
- Độ dày: 0.8 – 2.0 mm
- Giá thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật dao động từ: 29.000 – 598.000 VNĐ/ cây 6m
Loại hàng | Độ dày (mm) | Cây/ bó | Giá bán (Giá/cây) |
---|---|---|---|
Vuông 14 | 0,8 | 100 | 29.370 |
Vuông 14 | 0,9 | 100 | 33.330 |
Vuông 14 | 1 | 100 | 37.455 |
Vuông 14 | 1,1 | 100 | 41.580 |
Vuông 14 | 1,2 | 100 | 45.540 |
Vuông 16 | 0,8 | 100 | 34.815 |
Vuông 16 | 0,9 | 100 | 39.600 |
Vuông 16 | 1 | 100 | 44.385 |
Vuông 16 | 1,1 | 100 | 49.170 |
Vuông 16 | 1,2 | 100 | 53.955 |
Vuông 16 | 1,4 | 100 | 61.215 |
Vuông 20 | 0,8 | 100 | 42.735 |
Vuông 20 | 0,9 | 100 | 48.675 |
Vuông 20 | 1 | 100 | 54.615 |
Vuông 20 | 1,1 | 100 | 60.555 |
Vuông 20 | 1,2 | 100 | 66.495 |
Vuông 20 | 1,4 | 100 | 75.240 |
Vuông 25 | 0,8 | 100 | 54.120 |
Vuông 25 | 0,9 | 100 | 61.545 |
Vuông 25 | 1 | 100 | 69.135 |
Vuông 25 | 1,1 | 100 | 76.560 |
Vuông 25 | 1,2 | 100 | 84.150 |
Vuông 25 | 1,4 | 100 | 95.370 |
Vuông 30 | 0,8 | 100 | 65.505 |
Vuông 30 | 0,9 | 100 | 74.580 |
Vuông 30 | 1 | 100 | 83.655 |
Vuông 30 | 1,1 | 100 | 92.730 |
Vuông 30 | 1,2 | 100 | 101.805 |
Vuông 30 | 1,4 | 100 | 115.500 |
Vuông 30 | 1,7 | 100 | 142.725 |
Lưu ý: bảng giá thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 liên hệ trực tiếp để có báo giá thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật chính xác nhất
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật
- Quy cách: 10×20 – 60×120
- Độ dày: 0.8 – 2.0 mm
- Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật dao động từ: 31.000 – 537.000 VNĐ/ cây 6m
Loại hàng | Độ dày | Cây/ bó | Giá bán (Giá/cây) |
---|---|---|---|
Hộp 10x20 | 0,8 | 50 | 31.680 |
Hộp 10x20 | 0,9 | 50 | 36.135 |
Hộp 10x20 | 1 | 50 | 40.425 |
Hộp 10x20 | 1,1 | 50 | 44.880 |
Hộp 10x20 | 1,2 | 50 | 47.850 |
Hộp 13x26 | 0,8 | 50 | 42.735 |
Hộp 13x26 | 0,9 | 50 | 48.675 |
Hộp 13x26 | 1 | 50 | 54.615 |
Hộp 13x26 | 1,1 | 50 | 60.555 |
Hộp 13x26 | 1,2 | 50 | 66.495 |
Hộp 20x40 | 0,8 | 98 | 65.505 |
Hộp 20x40 | 0,9 | 98 | 74.580 |
Hộp 20x40 | 1 | 98 | 83.655 |
Hộp 20x40 | 1,1 | 98 | 92.730 |
Hộp 20x40 | 1,2 | 98 | 101.805 |
Hộp 20x40 | 1,4 | 98 | 115.500 |
Hộp 25x50 | 0,8 | 50 | 82.500 |
Hộp 25x50 | 0,9 | 50 | 94.050 |
Hộp 25x50 | 1 | 50 | 105.435 |
Hộp 25x50 | 1,1 | 50 | 116.985 |
Hộp 25x50 | 1,2 | 50 | 128.370 |
Hộp 25x50 | 1,4 | 50 | 145.695 |
Hộp 30x60 | 0,9 | 50 | 113.520 |
Hộp 30x60 | 1 | 50 | 127.380 |
Hộp 30x60 | 1,1 | 50 | 141.240 |
Hộp 30x60 | 1,2 | 50 | 154.935 |
Hộp 30x60 | 1,4 | 50 | 175.725 |
Hộp 30x60 | 1,7 | 50 | 217.305 |
Hộp 30x60 | 1,8 | 50 | 236.610 |
Hộp 30x60 | 2 | 50 | 264.165 |
Lưu ý: bảng giá thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 liên hệ trực tiếp để có báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật chính xác nhất
3/ Bảng giá sắt hộp vuông đen Sendo Việt Nhật
- Quy cách: 14×14 – 100×100
- Độ dày: 0.8 – 2.0 mm
- Giá sắt hộp vuông đen Sendo Việt Nhật dao động từ: 25.000 – 525.000 VNĐ/ cây 6m
Loại hàng | Độ dày | Cây/ bó | Giá bán (Giá/cây) |
---|---|---|---|
Vuông 14 | 0,8 | 100 | 25.810 |
Vuông 14 | 0,9 | 100 | 29.290 |
Vuông 14 | 1 | 100 | 32.915 |
Vuông 14 | 1,1 | 100 | 36.540 |
Vuông 14 | 1,2 | 100 | 40.020 |
Vuông 16 | 0,8 | 100 | 30.595 |
Vuông 16 | 0,9 | 100 | 34.800 |
Vuông 16 | 1 | 100 | 39.005 |
Vuông 16 | 1,1 | 100 | 43.210 |
Vuông 16 | 1,2 | 100 | 47.415 |
Vuông 16 | 1,4 | 100 | 53.795 |
Vuông 20 | 0,8 | 100 | 37.555 |
Vuông 20 | 0,9 | 100 | 42.775 |
Vuông 20 | 1 | 100 | 47.995 |
Vuông 20 | 1,1 | 100 | 53.215 |
Vuông 20 | 1,2 | 100 | 58.435 |
Vuông 20 | 1,4 | 100 | 66.120 |
Vuông 25 | 0,8 | 100 | 47.560 |
Vuông 25 | 0,9 | 100 | 54.085 |
Vuông 25 | 1 | 100 | 60.755 |
Vuông 25 | 1,1 | 100 | 67.280 |
Vuông 25 | 1,2 | 100 | 73.950 |
Vuông 25 | 1,4 | 100 | 83.810 |
Vuông 30 | 0,8 | 100 | 57.565 |
Vuông 30 | 0,9 | 100 | 65.540 |
Vuông 30 | 1 | 100 | 73.515 |
Vuông 30 | 1,1 | 100 | 81.490 |
Vuông 30 | 1,2 | 100 | 89.465 |
Vuông 30 | 1,4 | 100 | 101.500 |
Vuông 30 | 1,7 | 100 | 125.425 |
Lưu ý: bảng giá thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 liên hệ trực tiếp để có báo giá thép hộp vuông đen Việt Nhật chính xác nhất
4/ Bảng giá sắt hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật
- Quy cách: 10×20 – 60×120
- Độ dày: 0.8 – 2.0 mm
- Giá sắt hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật dao động từ: 27.000 – 472.000 VNĐ/ cây 6m
Loại hàng | Độ dày | Cây/ bó | Giá bán (Giá/cây) |
---|---|---|---|
Hộp 10x20 | 0,8 | 50 | 27.840 |
Hộp 10x20 | 0,9 | 50 | 31.755 |
Hộp 10x20 | 1 | 50 | 35.525 |
Hộp 10x20 | 1,1 | 50 | 39.440 |
Hộp 10x20 | 1,2 | 50 | 42.050 |
Hộp 13x26 | 0,8 | 50 | 37.555 |
Hộp 13x26 | 0,9 | 50 | 42.775 |
Hộp 13x26 | 1 | 50 | 47.995 |
Hộp 13x26 | 1,1 | 50 | 53.215 |
Hộp 13x26 | 1,2 | 50 | 58.435 |
Hộp 20x40 | 0,8 | 98 | 57.565 |
Hộp 20x40 | 0,9 | 98 | 65.540 |
Hộp 20x40 | 1 | 98 | 73.515 |
Hộp 20x40 | 1,1 | 98 | 81.490 |
Hộp 20x40 | 1,2 | 98 | 89.465 |
Hộp 20x40 | 1,4 | 98 | 101.500 |
Hộp 25x50 | 0,8 | 50 | 72.500 |
Hộp 25x50 | 0,9 | 50 | 82.650 |
Hộp 25x50 | 1 | 50 | 92.655 |
Hộp 25x50 | 1,1 | 50 | 102.805 |
Hộp 25x50 | 1,2 | 50 | 112.810 |
Hộp 25x50 | 1,4 | 50 | 128.035 |
Hộp 30x60 | 0,9 | 50 | 99.760 |
Hộp 30x60 | 1 | 50 | 111.940 |
Hộp 30x60 | 1,1 | 50 | 124.120 |
Hộp 30x60 | 1,2 | 50 | 136.155 |
Hộp 30x60 | 1,4 | 50 | 154.425 |
Hộp 30x60 | 1,7 | 50 | 190.965 |
Hộp 30x60 | 1,8 | 50 | 207.930 |
Hộp 30x60 | 2 | 50 | 232.145 |
Lưu ý: bảng giá thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 liên hệ trực tiếp để có báo giá thép hộp đen chữ nhật Việt Nhật chính xác nhất
5/ Bảng giá ống thép Sendo Việt Nhật mới nhất
- Đường kính: phi 21 – phi 114
- Độ dày: 1.1 – 2.5 mm
- Giá ống thép đen Sendo dao động từ: 57.000 – 737.000 đồng/cây 6m
- Giá thép ống mạ kẽm Sendo dao động từ: 81.000 – 1.044.000 đồng/cây 6m
Bảng giá ống thép Sendo Việt Nhật được cập nhật mới nhất và chi tiết bên dưới, khách hàng có thể tham khảo thêm.
Quý khách có thể xem báo giá chi tiết hoặc download về để tham khảo: BẢNG GIÁ THÉP HỘP VIỆT NHẬT hoặc xem báo giá chi tiết của nhà máy VIỆT NHẬT
Sắt hộp Việt Nhật (sendo) là gì? Ưu điểm, ứng dụng và phân loại
Sắt hộp Việt Nhật là sản phẩm sắt hộp của Công ty TNHH Liên doanh Ống Thép SENDO, hợp tác giữa Công ty CP Đầu tư – Thương mại SMC và Tập đoàn Hanwa (Nhật Bản). Thép hộp Sendo Việt Nhật có sự đa dạng về chủng loại, chất lượng tốt, độ bền cao, đạt chuẩn chất lượng Mỹ, Anh, Nhật Bản. Hiện nay, thép hộp Việt Nhật được cung cấp tại nhiều đại lý, nên khách hàng dễ dàng tìm mua và sử dụng.
1/ Thép hộp Việt Nhật Sendo có ưu điểm gì? Có tốt không?
Thép hộp Việt Nhật Sendo được đánh giá cao về chất lượng, nổi bật với những ưu điểm như:
- Thép hộp Việt Nhật Sendo được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, đảm bảo sản phẩm chất lượng cao và tuổi thọ dài lâu.
- Sendo cung cấp thép hộp có nhiều kích thước từ 10×20 – 100×100 và độ dày đa dạng.
- Dễ dàng cắt, uốn cong, hàn, lắp ráp và kết nối với các bộ phận khác thuận tiện trong việc thi công.
- Khả năng chịu tải trọng, chịu lực va đập mạnh vì được sản xuất từ nguyên liệu được lựa chọn bởi các nhà máy thép Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan,…
- Tác động của môi trường không gây ảnh hưởng đến bề mặt và kết cấu thép nhờ độ dày lớp mạ từ Z80 ~ Z275.
Nhà máy Sendo đầu tư dây chuyền đồng bộ từ Đài Loan, máy móc hiện đại, công nghệ cao đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất. Bên cạnh đó, công ty không ngừng cải tiến, đầu tư quy trình, kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất trong mọi ứng dụng.
2/ Ứng dụng
Trong đời sống, thép hộp Việt Nhật được ứng dụng rất phổ biến để làm:
- Cấu trúc chịu lực trong công trình xây dựng như cột, dầm, khung kèo
- Các bộ phận máy móc, khung kết cấu, bậc thang, lan can, ban công, rào chắn, mái che…
- Đồ nội thất gia dụng như bàn, ghế, kệ sách, giường, tủ,….
- Khung cho xe ô tô và máy móc dùng trong công nghiệp, nông nghiệp,…
Các loại thép hộp Việt Nhật
Nhà máy thép Sendo Việt Nhật sản xuất và cung ứng ra thị trường 3 loại thép hộp Việt Nhật là thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hộp đen Việt Nhật Sendo
Có khả năng chịu lực cao, không bị cong, vênh hay biến dạng khi nhiệt độ hoặc thời tiết thay đổi tuy nhiên dễ bị rỉ sét. Ứng dụng:
- Làm khung nhà xưởng, giàn giáo, khung cửa, lan can trong các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Sử dụng trong các công trình nội thất, làm chân bàn, ghế, kệ.
Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật Sendo
Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống lại sự oxy hóa không khí và các tác động bào mòn từ môi trường như nước mưa, ánh nắng mặt trời, muối, axit, có tuổi thọ lên đến từ 50 đến 60 năm. Ứng dụng:
- Làm khung nhà xưởng, cầu trục, giàn giáo, khung cửa, lan can trong các công trình ngoài trời.
- Sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, nội thất, làm hàng rào, cổng.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật
Là loại thép hộp đen được nhúng vào trong kẽm nóng chảy, tạo thành một lớp bảo vệ bên ngoài lõi thép, chống gỉ sét. Lớp mạ kẽm dày, bám chắc, chống được ăn mòn trong môi trường nước biển. Ứng dụng:
- Làm ống dẫn nước, khí, dầu,…
- Làm cột đèn, cột điện, cột cờ,…
- Kết cấu trang trí nội ngoại thất.
- Sản xuất đồ nội thất: Làm chân bàn, chân ghế,…
Thông số sản phẩm thép hộp Sendo Việt Nhật
Thông số kỹ thuật thép hộp Sendo Việt Nhật được tổng hợp trên trang web chính thức của công ty và cung cấp bên dưới để khách hàng tham khảo.
Quy cách thép hộp Việt Nhật
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn ASTM A500/A500M-18, BS EN 10255:2004, JIS G 3444:2015, TCVN.
- Độ dày: Từ 0.8mm đến 2..0mm
- Chiều dài: Từ 6m đến 12m hoặc cắt theo độ dài yêu cầu.
- Kích thước cạnh: Từ 14mm x 14mm đến 100mm x 100mm (hộp vuông), từ 10×20 đến 60x120mm (hộp chữ nhật).
- Bề mặt: đen, mạ kẽm
- Độ mạ: Z80 ~ Z275
- Đóng gói: 16 – 100 cây/bó (tùy kích thước)
Bảng tra trọng lượng thép hộp Sendo – Liên Doanh Việt Nhật
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Cây/ bó | Khối lượng (Kg/6m) |
---|---|---|---|
10 x 20 | 0,8 | 50 | 1,92 |
10 x 20 | 0,9 | 50 | 2,19 |
10 x 20 | 1 | 50 | 2,45 |
10 x 20 | 1,1 | 50 | 2,72 |
10 x 20 | 1,2 | 50 | 2,90 |
13 x 26 | 0,8 | 50 | 2,59 |
13 x 26 | 0,9 | 50 | 2,95 |
13 x 26 | 1 | 50 | 3,31 |
13 x 26 | 1,1 | 50 | 3,67 |
13 x 26 | 1,2 | 50 | 4,03 |
20 x 40 | 0,8 | 98 | 3,97 |
20 x 40 | 0,9 | 98 | 4,52 |
20 x 40 | 1 | 98 | 5,07 |
20 x 40 | 1,1 | 98 | 5,62 |
20 x 40 | 1,2 | 98 | 6,17 |
20 x 40 | 1,4 | 98 | 7,00 |
25 x 50 | 0,8 | 50 | 5,00 |
25 x 50 | 0,9 | 50 | 5,70 |
25 x 50 | 1,0 | 50 | 6,39 |
25 x 50 | 1,1 | 50 | 7,09 |
25 x 50 | 1,2 | 50 | 7,78 |
25 x 50 | 1,4 | 50 | 8,83 |
30 x 60 | 0,9 | 50 | 6,88 |
30 x 60 | 1 | 50 | 7,72 |
30 x 60 | 1,1 | 50 | 8,56 |
30 x 60 | 1,2 | 50 | 9,39 |
30 x 60 | 1,4 | 50 | 10,65 |
30 x 60 | 1,7 | 50 | 13,17 |
30 x 60 | 1,8 | 50 | 14,34 |
30 x 60 | 2,0 | 50 | 16,01 |
40 x 80 | 0,9 | 50 | 9,24 |
40 x 80 | 1 | 50 | 10,36 |
40 x 80 | 1,1 | 50 | 11,49 |
40 x 80 | 1,2 | 50 | 12,61 |
40 x 80 | 1,4 | 50 | 14,30 |
40 x 80 | 1,7 | 50 | 17,68 |
40 x 80 | 1,8 | 50 | 19,29 |
40 x 80 | 2 | 50 | 21,53 |
50 x 100 | 1,1 | 20 | 14,42 |
50 x 100 | 1,2 | 20 | 15,84 |
50 x 100 | 1,4 | 20 | 17,96 |
50 x 100 | 1,7 | 20 | 22,20 |
50 x 100 | 1,8 | 20 | 24,24 |
50 x 100 | 2 | 20 | 27,05 |
60 x 120 | 1,4 | 20 | 21,61 |
60 x 120 | 1,7 | 20 | 26,71 |
60 x 120 | 1,8 | 20 | 29,18 |
60 x 120 | 2 | 20 | 32,57 |
14 x 14 | 0,8 | 100 | 1,78 |
14 x 14 | 0,9 | 100 | 2,02 |
14 x 14 | 1 | 100 | 2,27 |
14 x 14 | 1,1 | 100 | 2,52 |
14 x 14 | 1,2 | 100 | 2,76 |
16 x 16 | 0,8 | 100 | 2,11 |
16 x 16 | 0,9 | 100 | 2,40 |
16 x 16 | 1,0 | 100 | 2,69 |
16 x 16 | 1,1 | 100 | 2,98 |
16 x 16 | 1,2 | 100 | 3,27 |
16 x 16 | 1,4 | 100 | 3,71 |
20 x 20 | 0,8 | 100 | 2,59 |
20 x 20 | 0,9 | 100 | 2,95 |
20 x 20 | 1 | 100 | 3,31 |
20 x 20 | 1,1 | 100 | 3,67 |
20 x 20 | 1,2 | 100 | 4,03 |
20 x 20 | 1,4 | 100 | 4,56 |
25 x 25 | 0,8 | 100 | 3,28 |
25 x 25 | 0,9 | 100 | 3,73 |
25 x 25 | 1,0 | 100 | 4,19 |
25 x 25 | 1,1 | 100 | 4,64 |
25 x 25 | 1,2 | 100 | 5,10 |
25 x 25 | 1,4 | 100 | 5,78 |
30 x 30 | 0,8 | 100 | 3,97 |
30 x 30 | 0,9 | 100 | 4,52 |
30 x 30 | 1,0 | 100 | 5,07 |
30 x 30 | 1,1 | 100 | 5,62 |
30 x 30 | 1,2 | 100 | 6,17 |
30 x 30 | 1,4 | 100 | 7,00 |
30 x 30 | 1,7 | 100 | 8,65 |
30 x 30 | 1,8 | 100 | 9,48 |
30 x 30 | 2,0 | 100 | 10,58 |
38 x 38 | 0,9 | 100 | 5,90 |
38 x 38 | 1,0 | 100 | 6,61 |
38 x 38 | 1,1 | 100 | 7,33 |
38 x 38 | 1,4 | 100 | 9,29 |
38 x 38 | 1,6 | 100 | 11,14 |
40 x 40 | 0,9 | 49 | 6,09 |
40 x 40 | 1,0 | 49 | 6,83 |
40 x 40 | 1,1 | 49 | 7,58 |
40 x 40 | 1,2 | 49 | 8,32 |
40 x 40 | 1,4 | 49 | 9,43 |
40 x 40 | 1,7 | 49 | 11,66 |
40 x 40 | 1,8 | 49 | 12,70 |
40 x 40 | 2,0 | 49 | 14,17 |
50 x 50 | 1,1 | 49 | 9,53 |
50 x 50 | 1,2 | 49 | 10,47 |
50 x 50 | 1,4 | 49 | 11,87 |
50 x 50 | 1,7 | 49 | 14,67 |
50 x 50 | 1,8 | 49 | 15,99 |
50 x 50 | 2,0 | 49 | 17,85 |
60 x 60 | 1,1 | 25 | 11,49 |
60 x 60 | 1,4 | 25 | 14,08 |
60 x 60 | 1,7 | 25 | 17,46 |
75 x 75 | 1,1 | 25 | 14,42 |
75 x 75 | 1,4 | 25 | 17,67 |
75 x 75 | 1,8 | 25 | 22,19 |
90 x 90 | 1,4 | 20 | 21,61 |
90 x 90 | 1,8 | 20 | 29,18 |
90 x 90 | 2,0 | 20 | 32,57 |
100 x 100 | 1,4 | 16 | 24,04 |
100 x 100 | 1,8 | 16 | 32,48 |
100 x 100 | 2,0 | 16 | 36,25 |
Cập nhật bảng thông số thép hộp mới nhất, chính xác nhất.
Mua sắt hộp Việt Nhật tại đại lý tôn thép Mạnh Hà đảm bảo chất lượng, chiết khấu 3-7%
Thép Mạnh Hà cung cấp thép hộp Việt Nhật chính hãng với ưu đãi hàng đầu trên thị trường hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn và đồng hành xây dựng hàng ngày trên các công trình, Mạnh Hà đã giành được sự tin tưởng của nhiều khách hàng và nhà thầu. Khi chọn đại lý Thép Mạnh Hà, quý khách hàng sẽ được cam kết:
- Cung cấp giá thép hộp Việt Nhật ưu đãi nhất trên thị trường.
- Dịch vụ vận chuyển và bốc xếp tận nơi, hỗ trợ phí tại TPHCM, miền Nam.
- Đa dạng về quy cách và chủng loại thép hộp, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình nhỏ đến lớn.
- Chiết khấu cao từ 3 – 7% cho các đơn hàng lớn.
- Hỗ trợ cắt thép theo yêu cầu cụ thể của công trình.
- Tư vấn nhiệt tình và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng 24/7.
Với bảng giá thép hộp Việt Nhật mà chúng tôi cung cấp, quý khách hàng có thể lựa chọn nguồn vật tư chính hãng, tiết kiệm chi phí trong quá trình thi công. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để mua hàng và nhận ngay ưu đãi hấp dẫn.
Công ty Tôn Thép Mạnh Hà
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền Nam
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0936.000.888
- Email: tonthepmanhhaco@gmail.com
- Website: https://tonthepmanhha.com
Long
giao hàng nhanh