Bạn đang muốn tìm hiểu thông tin chi tiết về tôn màu? Bạn muốn biết tôn màu có cấu tạo thế nào, đặc điểm ra sao? Tôn mạ màu có những loại nào, màu sắc và thương hiệu nào được ưa chuộng nhất hiện nay? Giá tôn mạ màu mới nhất tại các nhà máy là bao nhiêu? Hãy để tôn thép Mạnh Hà giúp bạn trả lời tất cả những câu hỏi trên.
Nhà máy tôn Mạnh Hà chuyên cung cấp tôn màu chất lượng, đảm bảo 100% chính hãng, có chứng từ rõ ràng. Tôn mạ màu phân phối tại đại lý chúng tôi đa dạng màu sắc, chủng loại, giá cả phải chăng và có nhiều ưu đãi hấp dẫn. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn, báo giá sớm nhất.
Báo giá tôn màu, tôn mạ màu hôm nay 04/10/2024
Nhà máy tôn Mạnh Hà cập nhật đến khách hàng báo giá màu, tôn mạ màu mới nhất hôm nay 04/10/2024. Bảng giá bao gồm giá tôn màu của các thương hiệu Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Việt Nhật,... để khách hàng tham khảo.
-
- Độ dày: 0.3 mm - 0.5 mm
- Giá tôn màu, tôn mạ màu dao động từ 69.000 - 147.000 VNĐ/m
Độ dày (mm) | Phương Nam (đ/ m) | Hoa Sen (đ/ m) | Đông Á (đ/ m) | Việt Nhật (đ/ m) |
0.30 | 84.000 | 89.000 | 73.000 | 69.000 |
0.35 | 89.000 | 104.000 | 75.000 | 74.000 |
0.40 | 101.000 | 116.000 | 84.000 | 76.000 |
0.45 | 111.000 | 122.000 | 94.000 | 82.000 |
0.50 | 119.000 | 147.000 | 104.000 | 90.000 |
Lưu ý: Báo giá tôn màu, tôn mạ màu trên đây chỉ dùng để tham khảo, giá bán sẽ thay đổi tùy theo thị trường, giá nhập hàng,... Do đó khách hàng nên liên hệ trực tiếp với tôn thép Mạnh Hà để được nhân viên báo giá tôn màu theo yêu cầu.
Tôn mạ màu là gì? cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng?
Tôn mạ màu hay tôn màu là tôn lợp có cấu tạo là tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm được phủ một lớp sơn màu để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt tôn tốt hơn. Tôn màu hiện nay được cung cấp với sự đa dạng về màu sắc, hình dạng bề mặt để có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
1/ Cấu tạo tôn mạ màu
Cấu tạo tôn mạ màu gồm 3 lớp: lớp thép nền - lớp mạ kẽm - lớp mạ màu.
-
- Lớp trong cùng: Lớp thép nền là thép tấm bền chắc, chịu lực tốt, có độ đàn hồi và tính dẻo cao, quyết định tính chất cơ học, lý tính của tôn màu.
- Lớp giữa: Lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm có độ dày từ 0.12 - 0.18 micro, giúp ngăn chặn quá trình rỉ sét và oxy hóa xảy ra ở lớp thép nền.
- Lớp ngoài cùng: Lớp mạ màu, sử dụng các loại sơn polyester, PVDF, SMP bền màu, bảo vệ 2 lớp trong của tôn màu.
2/ Tôn mạ màu có ưu điểm gì?
Các ưu điểm nổi bật của tôn mạ màu bao gồm:
-
- Tôn mạ màu có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét cao nhờ có lớp mạ kẽm và mạ màu bên ngoài bảo vệ.
- Mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho các công trình nhờ màu sắc, mẫu mã đa dạng.
- Bề mặt trơn láng với lớp sơn phủ cao cấp không bong tróc, không lo bị mọc rêu làm xấu mái tôn.
- Quá trình thi công đơn giản, không đòi hỏi tay nghề cao, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển.
- Giá tôn mạ màu rẻ, chi phí bảo trì thấp mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Dễ bảo trì, bảo dưỡng, thay mới hơn các loại tôn lợp khác.
- Sử dụng được ở nhiều môi trường khác nhau như nhiệt đới, các vùng ẩm thấp, gần biển,...
- Khả năng chống va đập và hóa chất, chịu được axit và kiềm cao.
- Giữ màu đẹp bền lâu theo thời gian, tăng giá trị cho công trình.
3/ Ứng dụng
Với những ưu điểm vượt trội, tôn mạ màu được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực như:
-
- Tôn 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng mạ màu thường được ưa chuộng để lợp mái cho nhà ở và công trình xây dựng
- Tôn mạ màu kết hợp thêm lớp xốp cách âm, cách nhiệt dùng làm vách ngăn và sàn deck.
- Cửa cuốn và cửa chống cháy cho các cửa hàng, gara, nhà ở, siêu thị, nhà hàng,...
- Là nguyên liệu làm máng xối cho nhà xưởng và nhà máy công nghiệp.
- Gia công biển quảng cáo, bảng tên công ty, biển báo giao thông,...
- Sử dụng trong các thiết bị gia dụng và ngành công nghiệp ô tô như cốc lọc gió, ống gió ô tô.
- Làm vỏ đồ điện tử, điện lạnh như vỏ máy giặt, tủ lạnh, và máy vi tính,...
- Sản xuất đồ trang trí nội thất và đồ thủ công mỹ nghệ.
- Làm ống dẫn nước và thoát nước cho các công trình nhà cao tầng, dự án quy mô lớn.
4/ Nhược điểm
Tôn mạ màu có một hạn chế là dễ bị rỉ sét, oxy hóa khi tôn bị trầy xước hay lớp mạ kẽm bị phá hủy. Do đó, khi vận chuyển, thi công cần cẩn thận không làm ảnh hưởng đến bề mặt tôn, tránh gây ra các vết trầy xước vừa làm mất thẩm mỹ mà còn giảm tuổi thọ sản phẩm.
Các loại tôn màu phổ biến
Trên thị trường, có 3 loại tôn màu được sử dụng phổ biến nhất là tôn đen mạ màu, tôn kẽm mạ màu và tôn lạnh màu.
1/ Tôn đen mạ màu
Tôn đen mạ màu với lớp tôn nền là thép tấm carbon sau đó phủ màu trên bề mặt. Tấm thép đen được sản xuất bằng phương pháp cán nguội, có tỉ lệ carbon cao nên rất cứng cáp, chịu lực tốt và có giá thành rẻ hơn tôn kẽm màu, tôn lạnh màu.
2/ Tôn kẽm mạ màu
Tôn kẽm mạ màu có độ bền cao hơn tôn đen mạ màu do có thêm một lớp mạ kẽm trước khi phủ sơn màu cho lớp thép nền. Tôn mạ kẽm có thành phần 100% Zn, tăng khả năng chống rỉ sét ở môi trường không quá khắc nghiệt.
3/ Tôn lạnh màu
Tôn lạnh màu là loại tôn được sử dụng nhiều nhất hiện nay vì không chỉ có độ bền cao, mà còn có tính thẩm mỹ tốt. Tôn lạnh được bảo vệ bằng một lớp hợp kim nhôm kẽm (55% nhôm, 43.5% kẽm, 1.5% silic) và một lớp màu acrylic hoặc polyester. Do đó, tôn lạnh mạ màu có khả năng cách nhiệt, chống rỉ sét mà còn rất bền màu.
Phân loại tôn mạ màu
Để phân loại tôn mạ màu, có 3 tiêu chí đó là thương hiệu, hình dạng bề mặt, số bước sóng.
-
- Phân loại theo thương hiệu: tôn Hoa Sen, tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hòa Phát, tôn Đại Thiên Lộc,…
- Phân loại theo hình dạng bề mặt: cán sóng vuông, cán sóng tròn, dạng phẳng, cuộn.
- Phân loại theo số bước sóng: 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng.
Thông số kỹ thuật tôn màu
1/ Tiêu chuẩn sản xuất
Các tiêu chuẩn áp dụng sản xuất tôn màu tại nhà máy tại Việt Nam là:
-
- Tiêu chuẩn JIS G3312 - Nhật Bản
- Tiêu chuẩn ASTM A755/A755M - Hoa Kỳ
- Tiêu chuẩn EN 10169 - Châu Âu
Mỗi thương hiệu, sẽ có những tiêu chuẩn riêng, tạo nên điểm nổi bật cho sản phẩm của mình:
-
- Tôn mạ màu Fujiton: Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3322/ JIS G3312
- Tôn mạ màu Phương Nam SSSC:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A755/A755M
- Tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCTMM
- Tôn mạ màu Hoa Sen: Tiêu chuẩn JIS G3312 Nhật Bản
2/ Quy trình sản xuất tôn mạ màu
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Thép cuộn cán nguội là nguyên liệu chính được dùng trong sản xuất tôn mạ màu. Cuộn cán nguội phải đảm bảo các đặc tính cơ lý, thành phần hóa học và đạt chuẩn chất lượng quốc tế.
Bước 2: Xử lý bề mặt cuộn thép
Cuộn thép đạt chuẩn sẽ được loại vết dầu, bụi bẩn, gỉ sét để đem đi mạ kẽm. Nếu xử lý bề mặt không tốt bề mặt tôn thường xuất hiện các lỗi như dính xỉ, đốm đen hoặc cấn lõm sau khi mạ kẽm.
Bước 3: Mạ kẽm
Sau khi cuộn thép đã được xử lý bề mặt, sẽ được mạ kẽm theo công nghệ mạ kẽm NOF (Non-Oxidizing Furnaces) - lò đốt không oxy. Thiết bị dao gió sẽ giúp kiểm soát độ dày lớp mạ kẽm một cách tự động và chính xác nhất. Cuộn thép sau khi mạ kẽm được gọi là băng tôn.
Bước 4: Ủ băng
Sau đó, tiến hành quá trình ủ mềm bằng cách đưa băng tôn vào lò ủ với nhiệt độ trên 700 độ C. Công đoạn này giúp tạo ra tấm tôn có bề mặt mềm mại hơn, loại bỏ những dấu vết dầu còn sót lại từ công đoạn xử lý bề mặt.
Bước 5: Làm nguội tôn
Bước làm nguội tôn sẽ giúp nhiệt độ cuộn tôn giảm từ 600 độ C xuống còn 60 - 80 độ C bằng hệ thống ống gió và quạt nguội. Bên cạnh đó, bề mặt cuộn tôn cũng được làm mát và rửa sạch bụi kẽm còn dính lại sau khi ủ băng.
Giai đoạn 6: Sơn phủ
Cuộn tôn sau khi làm nguội được đánh bóng, nắn phẳng và phủ sơn acrylic. Có nhiều màu sắc dùng để sơn phủ bề mặt tôn như xanh lá cây, xanh dương, đỏ, vàng kem, cam, xám, nâu,... hoặc tạo vân gỗ hay các họa tiết độc đáo bằng công nghệ hiện đại để đa dạng sản phẩm.
Giai đoạn 7: Cán tôn
Tôn thành phẩm được đem đi cán sóng hoặc sản xuất thành các loại tôn xốp, tôn cách nhiệt.
3/ Kích thước tôn màu thông dụng
Tôn màu 5 sóng
-
- Khổ rộng tôn: 1000 mm
- Khoảng cách bước sóng: 250 mm
- Chiều cao sóng: 31 mm
Tôn màu 6 sóng
-
- Khổ rộng tôn: 1000 mm
- Khoảng cách bước sóng: 200 mm
- Chiều cao sóng: 24 mm
Tôn màu 7 sóng
-
- Khổ rộng tôn: 1000 mm
- Khoảng cách bước sóng: 167 mm
- Chiều cao sóng: 24 mm
Tôn màu 9 sóng
-
- Khổ rộng tôn: 1000 mm
- Khoảng cách bước sóng: 125 mm
- Chiều cao sóng: 21 mm
Tôn màu 11 sóng
-
- Khổ rộng tôn: 1000 mm
- Khoảng cách bước sóng: 100 mm
- Chiều cao sóng: 18.5 mm
4/ Bảng quy cách trọng lượng tôn màu
Tiêu chuẩn | Giá trị |
Độ dày thép nền | 0.12mm - 0.6 mm |
Độ dày tôn | 0.16 - 0.8 mm |
Chiều rộng tôn (khổ tôn) | 914 - 1250 mm |
Trọng lượng cuộn tôn | Tối đa 10 tấn |
Độ dày lớp sơn phủ bền mặt | 6 - 30 µm |
5/ Đặc tính cơ lý tôn mạ màu
- Độ bền kéo (min): 270 Mpa
- Độ bền uốn: 2T - 4T
- Giới hạn chảy (min): 270 N/mm2
- Độ cứng bút chì: 2H
- Độ bền với dung môi: MEK 100DR
- Độ bóng bề mặt: 2285%
Màu sắc và những mẫu tôn màu đẹp được ưa chuộng hiện nay
Có rất nhiều màu sắc được sử dụng trong sản xuất tôn mạ màu. Trong đó, có một số màu tôn được ưa chuộng và sử dụng cho nhiều công trình dự án trên thực tế đó là:
Tôn thép Mạnh Hà cũng đã tổng hợp các mẫu tôn màu đẹp, ấn tượng để khách hàng tham khảo.
Loại tôn màu nào tốt nhất?
Các thương hiệu sản xuất tôn màu trên thị trường hiện nay đều tập trung đầu tư công nghệ, máy móc, dây chuyền hiện đại để cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Những thương hiệu lớn, có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành luôn là lựa chọn ưu tiên của khách hàng khi có nhu cầu mua tôn mạ màu lợp mái. Một số thương hiệu cung cấp tôn mày uy tín, chất lượng bao gồm:
Nhà máy tôn Mạnh Hà cung cấp các loại tôn màu chính hãng, tiết kiệm 3-7%
Đại lý cung cấp tôn màu uy tín, chính hãng tại TPHCM - Tôn thép Mạnh Hà. Chúng tôi đã có hơn 10 năm kinh nghiệm, đảm bảo đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu khách hàng. Lựa chọn tôn thép Mạnh Hà, khách hàng sẽ nhận được:
-
- Tôn màu chính hãng, nhập hàng trực tiếp từ nhà máy Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim,.. không qua trung gian.
- Đa dạng từ màu sắc đến các loại tôn màu, đảm bảo lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
- Giá tôn màu tại Mạnh Hà rẻ hơn nhiều đại lý khác, giá bán cạnh tranh.
- Ưu đãi lớn từ 3 - 7% cho khách hàng thân thiết hoặc mua đơn hàng số lượng lớn.
- Miễn phí giao hàng tận nơi tại TPHCM và giảm 50% cho các đơn hàng tỉnh.
- Tư vấn, hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp bởi đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản.
Nếu khách hàng còn thắc mắc về sản phẩm hãy gọi ngay đến hotline của Mạnh Hà để được nhân viên tư vấn và gửi báo giá tôn màu mới nhất, chính xác nhất.