Xà Gồ Z: Quy Cách, Trọng Lượng & Báo Giá Xà Gồ Thép Z Mới Nhất 2024

Bạn đang cần tìm hiểu về xà gồ Z? Bạn muốn biết xà gồ Z có ưu điểm gì, ứng dụng ra sao? Có những loại xà gồ thép chữ Z nào? Kích thước nào phổ biến? Giá xà gồ Z hiện nay là bao nhiêu? Thương hiệu nào cung cấp xà gồ thép Z chất lượng? Hãy để tôn thép Mạnh Hà giải đáp cho bạn.

Tôn thép Mạnh Hà chuyên cung cấp các loại xà gồ Z với đa dạng quy cách, chính hãng, được nhập trực tiếp từ nhà máy không qua trung gian. Giá xà gồ Z tại đại lý luôn là giá tốt nhất và có nhiều ưu đãi hấp dẫn. Gọi ngay cho tôn thép Mạnh Hà để nhân viên tư vấn và báo giá sớm nhất. 


Xà gồ Z là gì? Có ưu điểm và ứng dụng gì?

Xà gồ Z hay xà gồ thép chữ Z là xà gồ có mặt cắt giống hình chữ Z, bao gồm một cánh dài một cánh rộng và một cánh hẹp. Trên đầu hoặc canh sườn thanh xà gồ Z có lỗ đột sẵn để thuận tiện trong việc lắp ghép, liên kết bulong. Xà gồ Z được sản xuất gồm nhiều loại như đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng với nhiều quy cách khác nhau. 

Xà gồ Z có mặt cắt hình chữ Z, chịu lực tốt
Xà gồ Z có mặt cắt hình chữ Z, chịu lực tốt

1/ Xà gồ thép Z có ưu điểm gì?

Xà gồ thép Z là vật liệu được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình vì:

  • Xà gồ Z có khả năng vượt nhịp lớn mà vẫn đảm bảo độ an toàn và độ võng cho công trình trong mức độ cho phép.
  • Xà gồ Z có thể được nối chồng lên nhau để tạo thành những thanh dầm liên tục, tăng khả năng chịu lực của hệ thống xà gồ.
  • Sản xuất từ loại thép hợp kim nung chảy, tạo hình ở nhiệt độ cao nên xà gồ Z không bắt lửa.
  • Xà gồ Z có độ cứng cao, không bị biến dạng như cong, vênh, đảm bảo tính chất lượng ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
  • Trọng lượng tương đối nhẹ, kết hợp lỗ đục trên đầu xà gồ Z giúp việc thi công thuận tiện, nhanh chóng hơn và không làm tăng áp lực lớn xuống phần móng.
  • Có khả năng chống oxy hóa cao nhờ bề mặt mạ kẽm, ngăn chặn quá trình rỉ sét, tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.

2/ Ứng dụng

Các ứng dụng thường gặp của xà gồ thép Z là:

  • Sử dụng làm khung mái đảm bảo an toàn, chịu lực tốt và độ bền cho mái lợp.
  • Làm khung thay thế cho cột sắt, cột thép truyền thống cho các công trình.
  • Làm kèo, tay đòn cho nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà ở dân dụng, nhà thi đấu, trường học, sân vận động, trung tâm hội nghị, bệnh viện, siêu thị,...
Xà gồ Z làm tay đòn cho nhà xưởng
Xà gồ Z làm tay đòn cho nhà xưởng

Quy cách xà gồ Z

Quy cách xà gồ Z được các nhà máy sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành sắt thép. Quy cách xà gồ Z bao gồm độ dày, chiều cao mặt cắt, chiều cao cánh, khối lượng mạ,... Các thông số này được quy định dựa trên tiêu chuẩn sản xuất và áp dụng chung cho các nhà máy. 

1/ Tiêu chuẩn sản xuất xà gồ Z

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3302 - Nhật Bản, ASTM A653/ A653M - Mỹ
  • Độ dày tiêu chuẩn: 1.2 - 3.2 mm
  • Chiều cao mặt cắt ngang: 150 - 300mm
  • Khối lượng lớp mạ kẽm (2 mặt): 80 - 275 g/m2
  • Độ bền kéo (min): 400 MPa
  • Độ giãn dài: 10 - 30%
  • Giới hạn chảy (min): 245 MPa

2/ Kích thước xà gồ thép Z phổ biến

Một số kích thước xà gồ thép Z thông dụng:

  • Z150x62x68x20
  • Z180x62x68x20
  • Z200x62x68x20
  • Z200x72x78x20
  • Z250x62x68x20
  • Z250x72x78x20
  • Z300x62x68x20
  • Z300x82x88x20

3/ Bảng tra trọng lượng xà gồ Z

Bảng trọng lượng xà gồ Z
Bảng trọng lượng xà gồ Z

Các loại xà gồ Z

Xà gồ Z được sản xuất với 3 loại chính là xà gồ Z đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Phương pháp sản xuất và đặc điểm của mỗi loại có những điểm riêng.

  • Xà gồ Z đen: Được sản xuất từ phôi thép và giữ nguyên màu sắc nguyên bản. Bề mặt xà gồ có màu đen hoặc xanh đen, dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài thời gian dài. Tuy nhiên giá xà gồ Z đen rẻ hơn 2 loại còn lại.
  • Xà gồ Z mạ kẽm: Bề mặt xà gồ được phủ một lớp kẽm 99% bằng phương pháp mạ kẽm điện phân. Lớp mạ kẽm mỏng, bảo vệ bề mặt không bị rỉ sét, sáng bóng, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
  • Xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng: Sử dụng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, chống ăn mòn hiệu quả nhất trong 3 loại. Độ dày lớp mạ kẽm khoảng 50 micromet, ngăn chặn các tác động gây oxy hóa như nước biển, hóa chất.
Xà gồ Z mạ kẽm
Xà gồ Z mạ kẽm

Báo giá xà gồ Z hôm nay 31/10/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Hà

Tôn thép Mạnh Hà gửi đến khách hàng bảng giá xà gồ Z mới nhất để tham khảo. Giá xà gồ Z cập nhật 31/10/2024, bao gồm các loại xà gồ Z đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng của thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen.

  • Quy cách:  Z150x50x56x20 - Z300x94x100x20
  • Độ dày: 1.5 - 3.0 mm
  • Giá xà gồ Z đen dao động từ 68.000 - 264.000 VND/m
  • Giá xà gồ Z mạ kẽm dao động từ 78.000 - 301.000 VND/m
  • Giá xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng dao động từ 85.000 - 332.000 VND/m

1/ Bảng giá xà gồ chữ Z đen

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/m)Hòa Phát (đ/ m)Hoa Sen (đ/ m)
Z150x50x56x201.53.4168.00073.000
Z150x50x56x201.63.6473.00078.000
Z150x50x56x201.84.0882.00088.000
Z150x50x56x202.04.5290.00097.000
Z150x50x56x202.24.9699.000107.000
Z150x50x56x202.35.18104.000111.000
Z150x50x56x202.45.40108.000116.000
Z150x50x56x202.55.61112.000121.000
Z150x50x56x202.86.26125.000135.000
Z150x50x56x203.06.69134.000144.000
Z150x62x68x201.53.7074.00080.000
Z150x62x68x201.63.9479.00085.000
Z150x62x68x201.84.4288.00095.000
Z150x62x68x202.04.9098.000105.000
Z150x62x68x202.25.37107.000115.000
Z150x62x68x202.35.61112.000121.000
Z150x62x68x202.45.85117.000126.000
Z150x62x68x202.56.08122.000131.000
Z150x62x68x202.86.79136.000146.000
Z150x62x68x203.07.25145.000156.000
Z180x50x56x201.53.7775.00081.000
Z180x50x56x201.64.0180.00086.000
Z180x50x56x201.84.5090.00097.000
Z180x50x56x202.04.99100.000107.000
Z180x50x56x202.25.48110.000118.000
Z180x50x56x202.35.72114.000123.000
Z180x50x56x202.45.96119.000128.000
Z180x50x56x202.56.20124.000133.000
Z180x50x56x202.86.92138.000149.000
Z180x50x56x203.07.39148.000159.000
Z180x62x68x201.54.0581.00087.000
Z180x62x68x201.64.3286.00093.000
Z180x62x68x201.84.8497.000104.000
Z180x62x68x202.05.37107.000115.000
Z180x62x68x202.25.89118.000127.000
Z180x62x68x202.36.15123.000132.000
Z180x62x68x202.46.41128.000138.000
Z180x62x68x202.56.67133.000143.000
Z180x62x68x202.87.45149.000160.000
Z180x62x68x203.07.96159.000171.000
Z200x62x68x201.54.2986.00092.000
Z200x62x68x201.64.5791.00098.000
Z200x62x68x201.85.13103.000110.000
Z200x62x68x202.05.68114.000122.000
Z200x62x68x202.26.24125.000134.000
Z200x62x68x202.36.51130.000140.000
Z200x62x68x202.46.79136.000146.000
Z200x62x68x202.57.07141.000152.000
Z200x62x68x202.87.89158.000170.000
Z200x62x68x203.08.43169.000181.000
Z200x72x78x201.54.5290.00097.000
Z200x72x78x201.64.8296.000104.000
Z200x72x78x201.85.41108.000116.000
Z200x72x78x202.06.00120.000129.000
Z200x72x78x202.26.58132.000141.000
Z200x72x78x202.36.88138.000148.000
Z200x72x78x202.47.17143.000154.000
Z200x72x78x202.57.47149.000161.000
Z200x72x78x202.88.33167.000179.000
Z200x72x78x203.08.90178.000191.000
Z250x62x68x201.54.8797.000105.000
Z250x62x68x201.65.19104.000112.000
Z250x62x68x201.85.83117.000125.000
Z250x62x68x202.06.47129.000139.000
Z250x62x68x202.27.10142.000153.000
Z250x62x68x202.37.42148.000160.000
Z250x62x68x202.47.73155.000166.000
Z250x62x68x202.58.05161.000173.000
Z250x62x68x202.88.99180.000193.000
Z250x62x68x203.09.61192.000207.000
Z250x72x78x201.55.11102.000110.000
Z250x72x78x201.65.45109.000117.000
Z250x72x78x201.86.12122.000132.000
Z250x72x78x202.06.78136.000146.000
Z250x72x78x202.27.45149.000160.000
Z250x72x78x202.37.78156.000167.000
Z250x72x78x202.48.11162.000174.000
Z250x72x78x202.58.44169.000181.000
Z250x72x78x202.89.43189.000203.000
Z250x72x78x203.010.08202.000217.000
Z300x62x68x201.55.46109.000117.000
Z300x62x68x201.65.82116.000125.000
Z300x62x68x201.86.54131.000141.000
Z300x62x68x202.07.25145.000156.000
Z300x62x68x202.27.96159.000171.000
Z300x62x68x202.38.32166.000179.000
Z300x62x68x202.48.67173.000186.000
Z300x62x68x202.59.03181.000194.000
Z300x62x68x202.810.08202.000217.000
Z300x62x68x203.010.79216.000232.000
Z300x72x78x201.55.70114.000123.000
Z300x72x78x201.66.07121.000131.000
Z300x72x78x201.86.82136.000147.000
Z300x72x78x202.07.57151.000163.000
Z300x72x78x202.28.31166.000179.000
Z300x72x78x202.38.68174.000187.000
Z300x72x78x202.49.05181.000195.000
Z300x72x78x202.59.42188.000203.000
Z300x72x78x202.810.52210.000226.000
Z300x72x78x203.011.26225.000242.000
Z300x82x88x201.55.93119.000127.000
Z300x82x88x201.66.33127.000136.000
Z300x82x88x201.87.10142.000153.000
Z300x82x88x202.07.88158.000169.000
Z300x82x88x202.28.66173.000186.000
Z300x82x88x202.39.04181.000194.000
Z300x82x88x202.49.43189.000203.000
Z300x82x88x202.59.81196.000211.000
Z300x82x88x202.810.96219.000236.000
Z300x82x88x203.011.73235.000252.000
Z300x94x100x201.56.22124.000134.000
Z300x94x100x201.66.63133.000143.000
Z300x94x100x201.87.44149.000160.000
Z300x94x100x202.08.26165.000178.000
Z300x94x100x202.29.07181.000195.000
Z300x94x100x202.39.48190.000204.000
Z300x94x100x202.49.88198.000212.000
Z300x94x100x202.510.28206.000221.000
Z300x94x100x202.811.49230.000247.000
Z300x94x100x203.012.29246.000264.000

2/ Bảng giá thép xà gồ thép Z mạ kẽm

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/m)Hòa Phát (đ/ m)Hoa Sen (đ/ m)
Z150x50x56x201.53.4178.00084.000
Z150x50x56x201.63.6484.00089.000
Z150x50x56x201.84.0894.000100.000
Z150x50x56x202.04.52104.000111.000
Z150x50x56x202.24.96114.000122.000
Z150x50x56x202.35.18119.000127.000
Z150x50x56x202.45.40124.000132.000
Z150x50x56x202.55.61129.000137.000
Z150x50x56x202.86.26144.000153.000
Z150x50x56x203.06.69154.000164.000
Z150x62x68x201.53.7085.00091.000
Z150x62x68x201.63.9491.00097.000
Z150x62x68x201.84.42102.000108.000
Z150x62x68x202.04.90113.000120.000
Z150x62x68x202.25.37124.000132.000
Z150x62x68x202.35.61129.000137.000
Z150x62x68x202.45.85135.000143.000
Z150x62x68x202.56.08140.000149.000
Z150x62x68x202.86.79156.000166.000
Z150x62x68x203.07.25167.000178.000
Z180x50x56x201.53.7787.00092.000
Z180x50x56x201.64.0192.00098.000
Z180x50x56x201.84.50104.000110.000
Z180x50x56x202.04.99115.000122.000
Z180x50x56x202.25.48126.000134.000
Z180x50x56x202.35.72132.000140.000
Z180x50x56x202.45.96137.000146.000
Z180x50x56x202.56.20143.000152.000
Z180x50x56x202.86.92159.000170.000
Z180x50x56x203.07.39170.000181.000
Z180x62x68x201.54.0593.00099.000
Z180x62x68x201.64.3299.000106.000
Z180x62x68x201.84.84111.000119.000
Z180x62x68x202.05.37124.000132.000
Z180x62x68x202.25.89135.000144.000
Z180x62x68x202.36.15141.000151.000
Z180x62x68x202.46.41147.000157.000
Z180x62x68x202.56.67153.000163.000
Z180x62x68x202.87.45171.000183.000
Z180x62x68x203.07.96183.000195.000
Z200x62x68x201.54.2999.000105.000
Z200x62x68x201.64.57105.000112.000
Z200x62x68x201.85.13118.000126.000
Z200x62x68x202.05.68131.000139.000
Z200x62x68x202.26.24144.000153.000
Z200x62x68x202.36.51150.000159.000
Z200x62x68x202.46.79156.000166.000
Z200x62x68x202.57.07163.000173.000
Z200x62x68x202.87.89181.000193.000
Z200x62x68x203.08.43194.000207.000
Z200x72x78x201.54.52104.000111.000
Z200x72x78x201.64.82111.000118.000
Z200x72x78x201.85.41124.000133.000
Z200x72x78x202.06.00138.000147.000
Z200x72x78x202.26.58151.000161.000
Z200x72x78x202.36.88158.000169.000
Z200x72x78x202.47.17165.000176.000
Z200x72x78x202.57.47172.000183.000
Z200x72x78x202.88.33192.000204.000
Z200x72x78x203.08.90205.000218.000
Z250x62x68x201.54.87112.000119.000
Z250x62x68x201.65.19119.000127.000
Z250x62x68x201.85.83134.000143.000
Z250x62x68x202.06.47149.000159.000
Z250x62x68x202.27.10163.000174.000
Z250x62x68x202.37.42171.000182.000
Z250x62x68x202.47.73178.000189.000
Z250x62x68x202.58.05185.000197.000
Z250x62x68x202.88.99207.000220.000
Z250x62x68x203.09.61221.000235.000
Z250x72x78x201.55.11118.000125.000
Z250x72x78x201.65.45125.000134.000
Z250x72x78x201.86.12141.000150.000
Z250x72x78x202.06.78156.000166.000
Z250x72x78x202.27.45171.000183.000
Z250x72x78x202.37.78179.000191.000
Z250x72x78x202.48.11187.000199.000
Z250x72x78x202.58.44194.000207.000
Z250x72x78x202.89.43217.000231.000
Z250x72x78x203.010.08232.000247.000
Z300x62x68x201.55.46126.000134.000
Z300x62x68x201.65.82134.000143.000
Z300x62x68x201.86.54150.000160.000
Z300x62x68x202.07.25167.000178.000
Z300x62x68x202.27.96183.000195.000
Z300x62x68x202.38.32191.000204.000
Z300x62x68x202.48.67199.000212.000
Z300x62x68x202.59.03208.000221.000
Z300x62x68x202.810.08232.000247.000
Z300x62x68x203.010.79248.000264.000
Z300x72x78x201.55.70131.000140.000
Z300x72x78x201.66.07140.000149.000
Z300x72x78x201.86.82157.000167.000
Z300x72x78x202.07.57174.000185.000
Z300x72x78x202.28.31191.000204.000
Z300x72x78x202.38.68200.000213.000
Z300x72x78x202.49.05208.000222.000
Z300x72x78x202.59.42217.000231.000
Z300x72x78x202.810.52242.000258.000
Z300x72x78x203.011.26259.000276.000
Z300x82x88x201.55.93136.000145.000
Z300x82x88x201.66.33146.000155.000
Z300x82x88x201.87.10163.000174.000
Z300x82x88x202.07.88181.000193.000
Z300x82x88x202.28.66199.000212.000
Z300x82x88x202.39.04208.000221.000
Z300x82x88x202.49.43217.000231.000
Z300x82x88x202.59.81226.000240.000
Z300x82x88x202.810.96252.000269.000
Z300x82x88x203.011.73270.000287.000
Z300x94x100x201.56.22143.000152.000
Z300x94x100x201.66.63152.000162.000
Z300x94x100x201.87.44171.000182.000
Z300x94x100x202.08.26190.000202.000
Z300x94x100x202.29.07209.000222.000
Z300x94x100x202.39.48218.000232.000
Z300x94x100x202.49.88227.000242.000
Z300x94x100x202.510.28236.000252.000
Z300x94x100x202.811.49264.000282.000
Z300x94x100x203.012.29283.000301.000

3/ Bảng giá thép xà gồ thép Z mạ kẽm nhúng nóng

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/m)Hòa Phát (đ/ m)Hoa Sen (đ/ m)
Z150x50x56x201.53.4185.00092.000
Z150x50x56x201.63.6491.00098.000
Z150x50x56x201.84.08102.000110.000
Z150x50x56x202.04.52113.000122.000
Z150x50x56x202.24.96124.000134.000
Z150x50x56x202.35.18130.000140.000
Z150x50x56x202.45.40135.000146.000
Z150x50x56x202.55.61140.000151.000
Z150x50x56x202.86.26157.000169.000
Z150x50x56x203.06.69167.000181.000
Z150x62x68x201.53.7093.000100.000
Z150x62x68x201.63.9499.000106.000
Z150x62x68x201.84.42111.000119.000
Z150x62x68x202.04.90123.000132.000
Z150x62x68x202.25.37134.000145.000
Z150x62x68x202.35.61140.000151.000
Z150x62x68x202.45.85146.000158.000
Z150x62x68x202.56.08152.000164.000
Z150x62x68x202.86.79170.000183.000
Z150x62x68x203.07.25181.000196.000
Z180x50x56x201.53.7794.000102.000
Z180x50x56x201.64.01100.000108.000
Z180x50x56x201.84.50113.000122.000
Z180x50x56x202.04.99125.000135.000
Z180x50x56x202.25.48137.000148.000
Z180x50x56x202.35.72143.000154.000
Z180x50x56x202.45.96149.000161.000
Z180x50x56x202.56.20155.000167.000
Z180x50x56x202.86.92173.000187.000
Z180x50x56x203.07.39185.000200.000
Z180x62x68x201.54.05101.000109.000
Z180x62x68x201.64.32108.000117.000
Z180x62x68x201.84.84121.000131.000
Z180x62x68x202.05.37134.000145.000
Z180x62x68x202.25.89147.000159.000
Z180x62x68x202.36.15154.000166.000
Z180x62x68x202.46.41160.000173.000
Z180x62x68x202.56.67167.000180.000
Z180x62x68x202.87.45186.000201.000
Z180x62x68x203.07.96199.000215.000
Z200x62x68x201.54.29107.000116.000
Z200x62x68x201.64.57114.000123.000
Z200x62x68x201.85.13128.000139.000
Z200x62x68x202.05.68142.000153.000
Z200x62x68x202.26.24156.000168.000
Z200x62x68x202.36.51163.000176.000
Z200x62x68x202.46.79170.000183.000
Z200x62x68x202.57.07177.000191.000
Z200x62x68x202.87.89197.000213.000
Z200x62x68x203.08.43211.000228.000
Z200x72x78x201.54.52113.000122.000
Z200x72x78x201.64.82121.000130.000
Z200x72x78x201.85.41135.000146.000
Z200x72x78x202.06.00150.000162.000
Z200x72x78x202.26.58165.000178.000
Z200x72x78x202.36.88172.000186.000
Z200x72x78x202.47.17179.000194.000
Z200x72x78x202.57.47187.000202.000
Z200x72x78x202.88.33208.000225.000
Z200x72x78x203.08.90223.000240.000
Z250x62x68x201.54.87122.000131.000
Z250x62x68x201.65.19130.000140.000
Z250x62x68x201.85.83146.000157.000
Z250x62x68x202.06.47162.000175.000
Z250x62x68x202.27.10178.000192.000
Z250x62x68x202.37.42186.000200.000
Z250x62x68x202.47.73193.000209.000
Z250x62x68x202.58.05201.000217.000
Z250x62x68x202.88.99225.000243.000
Z250x62x68x203.09.61240.000259.000
Z250x72x78x201.55.11128.000138.000
Z250x72x78x201.65.45136.000147.000
Z250x72x78x201.86.12153.000165.000
Z250x72x78x202.06.78170.000183.000
Z250x72x78x202.27.45186.000201.000
Z250x72x78x202.37.78195.000210.000
Z250x72x78x202.48.11203.000219.000
Z250x72x78x202.58.44211.000228.000
Z250x72x78x202.89.43236.000255.000
Z250x72x78x203.010.08252.000272.000
Z300x62x68x201.55.46137.000147.000
Z300x62x68x201.65.82146.000157.000
Z300x62x68x201.86.54164.000177.000
Z300x62x68x202.07.25181.000196.000
Z300x62x68x202.27.96199.000215.000
Z300x62x68x202.38.32208.000225.000
Z300x62x68x202.48.67217.000234.000
Z300x62x68x202.59.03226.000244.000
Z300x62x68x202.810.08252.000272.000
Z300x62x68x203.010.79270.000291.000
Z300x72x78x201.55.70143.000154.000
Z300x72x78x201.66.07152.000164.000
Z300x72x78x201.86.82171.000184.000
Z300x72x78x202.07.57189.000204.000
Z300x72x78x202.28.31208.000224.000
Z300x72x78x202.38.68217.000234.000
Z300x72x78x202.49.05226.000244.000
Z300x72x78x202.59.42236.000254.000
Z300x72x78x202.810.52263.000284.000
Z300x72x78x203.011.26282.000304.000
Z300x82x88x201.55.93148.000160.000
Z300x82x88x201.66.33158.000171.000
Z300x82x88x201.87.10178.000192.000
Z300x82x88x202.07.88197.000213.000
Z300x82x88x202.28.66217.000234.000
Z300x82x88x202.39.04226.000244.000
Z300x82x88x202.49.43236.000255.000
Z300x82x88x202.59.81245.000265.000
Z300x82x88x202.810.96274.000296.000
Z300x82x88x203.011.73293.000317.000
Z300x94x100x201.56.22156.000168.000
Z300x94x100x201.66.63166.000179.000
Z300x94x100x201.87.44186.000201.000
Z300x94x100x202.08.26207.000223.000
Z300x94x100x202.29.07227.000245.000
Z300x94x100x202.39.48237.000256.000
Z300x94x100x202.49.88247.000267.000
Z300x94x100x202.510.28257.000278.000
Z300x94x100x202.811.49287.000310.000
Z300x94x100x203.012.29307.000332.000

Lưu ý: Bảng giá xà gồ thép Z trên đây chỉ dùng để tham khảo, giá có thể thay đổi tùy theo số lượng mua, vị trí giao hàng, giá nhập hàng,.... Liên hệ trực tiếp với tôn thép Mạnh Hà để nhận được báo giá xà gồ Z chính xác. 

Quý khách có thể xem báo giá chi tiết hoặc download về để tham khảo tại đây: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1iOssK-MG11JYS3U3MJvBI1Fsjt8HcRH5jwgxKm-eHCQ

Xà gồ Z loại nào tốt?

Xà gồ Z hiện nay được sản xuất tại các nhà máy sắt thép uy tín, đầu tư dây chuyền máy móc hiện đại để cung ứng các sản phẩm tốt nhất đến khách hàng. Trong đó, có hai thương hiệu cung cấp xà gồ Z được nhiều khách hàng lựa chọn, tìm mua, với giá cả phải chăng, độ bền cao và được cam kết về chất lượng đó là:

  • Xà gồ Hòa Phát
  • Xà gồ Hoa Sen 

Đại lý tôn thép Mạnh Hà – địa chỉ phân phối xà gồ chữ Z chính hãng, giảm 3-7%

Xà gồ Z phân phối tại đại lý tôn thép Mạnh Hà được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Vì chúng tôi định hướng xây dựng là thương hiệu uy tín, cung cấp sản phẩm chất lượng, giá tốt nhất đến khách hàng. Chúng tôi luôn:

  • Bán các loại xà gồ thép Z chính hãng của Hòa Phát, VinaOne, Hoa Sen,... có chứng từ, hóa đơn mua bán rõ ràng. 
  • Cung cấp đa dạng các loại xà gồ Z từ chủng loại đến quy cách.
  • Hỗ trợ giá tốt nhất cho khách hàng, CK 3 - 7% khi mua xà gồ Z số lượng lớn.
  • Tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp, tiết kiệm chi phí.
  • Vận chuyển xà gồ bằng xe tải lớn, tận công trình, hỗ trợ bốc hàng nhanh.
Đại lý cung cấp xà gồ Z chất lượng, chính hãng - Tôn thép Mạnh Hà
Đại lý cung cấp xà gồ Z chất lượng, chính hãng - Tôn thép Mạnh Hà
Mạnh Hà hỗ trợ vận chuyển xà gồ Z tận nơi, toàn Miền Nam
Mạnh Hà hỗ trợ vận chuyển xà gồ Z tận nơi, toàn Miền Nam

Khách hàng cần mua xà gồ Z chất lượng, giá tốt, hãy liên hệ với tôn thép Mạnh Hà ngay hôm nay để nhận báo giá và nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Gọi điện Gọi điện Gọi điện