Tôn Thép Mạnh Hà chuyên cung cấp thép hình Nhật Bản chính hãng, đảm bảo chất lượng và đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng. Các dòng thép hình H, I, V nhập khẩu từ Nhật được nhiều nhà thầu lựa chọn nhờ độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
Với nguồn hàng nhập trực tiếp từ Nhật, chúng tôi luôn có sẵn các loại H100 - H400, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu thi công. Thép hình nhập từ Nhật tuy có giá cao hơn mặt bằng chung nhưng đổi lại là sự ổn định và yên tâm tuyệt đối cho công trình.

Tổng quan về thép hình Nhật Bản
Thép hình Nhật Bản được sản xuất bởi các tập đoàn thép hàng đầu như Nippon Steel, JFE Steel, nổi tiếng với dây chuyền hiện đại, công nghệ luyện thép lò chuyển và cán nóng tiên tiến. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, DIN, đảm bảo độ bền kéo từ 370–510 MPa, mác thép phổ biến gồm SM490A, SM490B, S275JR, S355JR.
Tại Việt Nam, thép hình Nhật Bản được nhập khẩu chính ngạch và chủ yếu phục vụ cho các công trình có yêu cầu cao về kỹ thuật như nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà máy công nghiệp. Dù có giá từ 17.000 – 18.500 VNĐ/kg, cao hơn mặt bằng chung, nhưng sản phẩm vẫn được các chủ đầu tư và kỹ sư tin dùng nhờ độ ổn định, tuổi thọ và uy tín thương hiệu đến từ Nhật Bản.
Thép hình Nhật Bản có những ưu điểm vượt trội gì so với các thương hiệu khác?
Khi nhắc đến thép hình Nhật Bản, giới kỹ sư và nhà thầu lâu năm luôn đánh giá đây là dòng sản phẩm khá đắt. Không chỉ nổi bật ở độ bền, thép hình Nhật còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội mà các thương hiệu khác khó đáp ứng đầy đủ:
- Độ chính xác cao về kích thước: Sai số gần như bằng 0, phù hợp cho các kết cấu yêu cầu cao về kỹ thuật và liên kết.
- Cường độ chịu lực vượt trội: Cường độ kéo lên đến 610 MPa, giúp công trình bền vững trước rung động mạnh, tải trọng lớn.
- Thép sạch, ít tạp chất: Quy trình luyện kim khép kín và kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm.
- Chống cong vênh và oxy hóa tốt: Đặc biệt phù hợp với công trình biển, vùng ẩm ướt nhờ lớp oxit ổn định, ít han gỉ.
- Tuổi thọ sử dụng cao gấp 1.5 – 2 lần so với một số dòng thép thông thường nhập từ Trung Quốc, Malaysia.

Các loại thép hình H, I, V nhập khẩu Nhật Bản
Hiện nay, thép hình Nhật Bản bao gồm 3 loại chủ yếu là thép hình H, I, V. Từng loại sẽ có thành phần, đặc điểm và thông số kỹ thuật riêng, đáp ứng nhu cầu thi công xây dựng các dự án đa dạng khác nhau, độ bền lâu dài với thời gian.
1/ Thép hình H Nhật Bản
Thép hình H Nhật Bản có dạng giống chữ H in hoa trong bảng chữ cái. Đặc điểm của thép H là chiều cao và chiều rộng tỉ lệ gần như bằng nhau, có khả năng cân bằng lớn. Vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu.
Thành phần hóa học:
Mác thép | C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | |||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 0.05 | 0.05 | – |
Bảng tra quy cách:
Quy cách | H | B | t1 | t2 | L | W |
---|---|---|---|---|---|---|
H100x50 | 100 | 50 | 5 | 7 | 6/12 | 9,3 |
H100x100 | 100 | 100 | 6 | 8 | 6/12 | 17,2 |
H125x125 | 125 | 125 | 6,5 | 9 | 6/12 | 23,8 |
H150x75 | 150 | 75 | 5 | 7 | 6/12 | 14 |
H150x100 | 148 | 100 | 6 | 9 | 6/12 | 21,1 |
H150x150 | 150 | 150 | 7 | 10 | 6/12 | 31,5 |
H175x175 | 175 | 175 | 7,5 | 11 | 6/12 | 40,2 |
H200x100 | 198 | 99 | 4,5 | 7 | 6/12 | 18,2 |
H200x100 | 200 | 100 | 6 | 8 | 6/12 | 21,3 |
H200x150 | 194 | 150 | 6 | 9 | 6/12 | 30,6 |
H200x200 | 200 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 49,9 |
H200x200 | 200 | 204 | 12 | 12 | 6/12 | 56,2 |
H200x200 | 208 | 202 | 10 | 16 | 6/12 | 65,7 |
H250x125 | 248 | 124 | 5 | 8 | 6/12 | 25,7 |
H250x125 | 250 | 125 | 6 | 9 | 6/12 | 29,6 |
H250x175 | 250 | 175 | 7 | 11 | 6/12 | 44,1 |
H250x250 | 244 | 252 | 11 | 11 | 6/12 | 64,4 |
H250x250 | 248 | 249 | 8 | 13 | 6/12 | 66,5 |
H250x250 | 250 | 250 | 9 | 14 | 6/12 | 72,4 |
H250x250 | 250 | 255 | 14 | 14 | 6/12 | 82,2 |
H300x150 | 298 | 149 | 6 | 8 | 6/12 | 32 |
H300x150 | 300 | 150 | 7 | 9 | 6/12 | 36,7 |
H300x200 | 294 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 56,8 |
H300x200 | 298 | 201 | 9 | 14 | 6/12 | 65,4 |
H300x300 | 294 | 302 | 12 | 12 | 6/12 | 84,5 |
H300x300 | 298 | 299 | 9 | 14 | 6/12 | 87 |
H300x300 | 300 | 300 | 10 | 15 | 6/12 | 94 |
H300x300 | 300 | 305 | 15 | 15 | 6/12 | 106 |
H300x300 | 304 | 301 | 11 | 17 | 6/12 | 106 |
H350x175 | 346 | 174 | 6 | 9 | 6/12 | 41,4 |
H350x175 | 350 | 175 | 7 | 11 | 6/12 | 49,6 |
H350x175 | 354 | 176 | 8 | 13 | 6/12 | 57,8 |
H350x250 | 336 | 249 | 8 | 12 | 6/12 | 69,2 |
H350x250 | 340 | 250 | 9 | 14 | 6/12 | 79,7 |
H350x350 | 338 | 351 | 13 | 13 | 6/12 | 106 |
H350x350 | 344 | 348 | 10 | 16 | 6/12 | 115 |
H350x350 | 344 | 354 | 16 | 16 | 6/12 | 131 |
H350x350 | 350 | 350 | 12 | 19 | 6/12 | 137 |
H350x350 | 350 | 357 | 19 | 19 | 6/12 | 156 |
H400x200 | 396 | 199 | 7 | 11 | 6/12 | 56,6 |
H400x200 | 400 | 200 | 8 | 13 | 6/12 | 66 |
H400x200 | 404 | 201 | 9 | 15 | 6/12 | 75,5 |
H400x300 | 386 | 299 | 9 | 14 | 6/12 | 94,3 |
H400x300 | 390 | 300 | 10 | 16 | 6/12 | 107 |
H400x400 | 388 | 402 | 15 | 15 | 6/12 | 140 |
H400x400 | 394 | 398 | 11 | 18 | 6/12 | 147 |
H400x400 | 394 | 405 | 18 | 18 | 6/12 | 168 |
H400x400 | 400 | 400 | 13 | 21 | 6/12 | 172 |
H400x400 | 400 | 408 | 21 | 21 | 6/12 | 197 |
H400x400 | 414 | 405 | 18 | 28 | 6/12 | 232 |
H450x200 | 446 | 199 | 8 | 12 | 6/12 | 66,2 |
H450x200 | 450 | 200 | 9 | 14 | 6/12 | 76 |
H450x200 | 456 | 201 | 10 | 17 | 6/12 | 88,9 |
H450x300 | 434 | 299 | 10 | 15 | 6/12 | 106 |
H450x300 | 440 | 300 | 11 | 18 | 6/12 | 124 |
H450x300 | 446 | 302 | 13 | 21 | 6/12 | 145 |
H500x200 | 496 | 199 | 9 | 14 | 6/12 | 79,5 |
H500x200 | 500 | 200 | 10 | 16 | 6/12 | 89,6 |
H500x200 | 506 | 201 | 11 | 19 | 6/12 | 103 |
H500x300 | 482 | 300 | 11 | 15 | 6/12 | 114 |
H500x300 | 488 | 300 | 11 | 18 | 6/12 | 128 |
H500x300 | 494 | 302 | 13 | 21 | 6/12 | 150 |
H600x200 | 596 | 199 | 10 | 15 | 6/12 | 94,6 |
H600x200 | 600 | 200 | 11 | 17 | 6/12 | 106 |
H600x200 | 606 | 201 | 12 | 20 | 6/12 | 120 |
H600x200 | 612 | 202 | 13 | 23 | 6/12 | 134 |
H600x300 | 582 | 300 | 12 | 17 | 6/12 | 137 |
H600x300 | 588 | 300 | 12 | 20 | 6/12 | 151 |
H600x300 | 594 | 302 | 14 | 23 | 6/12 | 175 |
H700x300 | 692 | 300 | 13 | 20 | 6/12 | 166 |
H700x300 | 700 | 300 | 13 | 24 | 6/12 | 185 |
H800x300 | 792 | 300 | 14 | 22 | 6/12 | 191 |
H800x300 | 800 | 300 | 14 | 26 | 6/12 | 210 |
H900x300 | 890 | 299 | 15 | 23 | 6/12 | 210 |
H900x300 | 900 | 300 | 16 | 28 | 6/12 | 243 |
H900x300 | 912 | 302 | 18 | 34 | 6/12 | 286 |
2/ Thép hình I Nhật Bản
Thép hình I Nhật Bản có hình dạng như chữ I in hoa, cạnh ngang hẹp, bụng lớn, có kích thước lớn và thường được dùng trong các kết cấu thép và dự án công nghiệp. Thép hình I có khả năng chịu lực theo phương thẳng đứng tốt, sản xuất từ phôi thép ít tạp chất nên có độ cứng cao.

Thành phần hóa học
Mác thép | C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
Tiêu chuẩn sản xuất:
- Mác thép: Q345B, SS400, A36, St37-2, Q235B, S235JR, Q195, SM490A/B, SM400A/B
- Tiêu chuẩn: GB/T700, GB/T1591, KS D3502, ASTM, EN 10025, DIN 17100, JIS G3101, JIS G3106...
- Xuất xứ: Nhật Bản (Nippon, Kobe, Kyugai...)
- Độ dài trục nối: 100 – 900mm
- Chiều rộng cánh: 55 – 300mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
Bảng tra quy cách:
Quy cách | t1 (mm) | t2 (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
I100x50x3.2 | 3.2 | – | 7.0 |
I100x55x4.5×6.5 | 4.5 | 6.5 | 9.5 |
I120x64x4.8×6.5 | 4.8 | 6.5 | 11.5 |
I148x100x6x9 | 6.0 | 9.0 | 21.1 |
I150x75x5x7 | 5.0 | 7.0 | 14.0 |
I194x150x6x9 | 6.0 | 9.0 | 30.6 |
I198x99x4.5×7 | 4.5 | 7.0 | 18.2 |
I200x100x5.5×8 | 5.5 | 8.0 | 21.3 |
I244x175x7x11 | 7.0 | 11.0 | 44.1 |
I248x124x5x8 | 5.0 | 8.0 | 25.7 |
I250x125x6x9 | 6.0 | 9.0 | 29.06 |
I250x175x7x11 | 7.0 | 11.0 | 44.1 |
I294x200x8x12 | 8.0 | 12.0 | 56.8 |
I298x149x5.5×8 | 5.5 | 8.0 | 32.0 |
I300x150x6.5×9 | 6.5 | 9.0 | 36.7 |
I340x250x9x14 | 9.0 | 14.0 | 79.7 |
I346x174x6x9 | 6.0 | 9.0 | 41.4 |
I350x175x7x11 | 7.0 | 11.0 | 49.6 |
I390x300x10x16 | 10.0 | 16.0 | 107.0 |
I396x199x7x11 | 7.0 | 11.0 | 56.6 |
I400x200x8x13 | 8.0 | 13.0 | 66.0 |
I440x300x11x18 | 11.0 | 18.0 | 124.0 |
I446x199x8x12 | 8.0 | 12.0 | 66.2 |
I450x200x9x14 | 9.0 | 14.0 | 76.0 |
I482x300x11x15 | 11.0 | 15.0 | 114.0 |
I488x300x11x18 | 11.0 | 18.0 | 128.0 |
I496x199x9x14 | 9.0 | 14.0 | 79.5 |
I500x200x10x16 | 10.0 | 16.0 | 89.6 |
I596x199x10x15 | 10.0 | 15.0 | 94.6 |
I582x300x12x17 | 12.0 | 17.0 | 137.0 |
I588x300x12x20 | 12.0 | 20.0 | 151.0 |
I594x302x14x23 | 14.0 | 23.0 | 175.0 |
I600x200x11x17 | 11.0 | 17.0 | 106.0 |
I692x300x13x20 | 13.0 | 20.0 | 166.0 |
I700x300x13x24 | 13.0 | 24.0 | 185.0 |
I792x300x14x22 | 14.0 | 22.0 | 191.0 |
I800x300x14x26 | 14.0 | 26.0 | 210.0 |
I900x300x16x18 | 16.0 | 18.0 | 240.0 |
3/ Thép hình V Nhật Bản
Thép hình V Nhật Bản hay còn được gọi là thép góc, có diện mặt cắt hình chữ V. Thép hình V có kết cấu cân bằng, dễ liên kết với vật tư khác nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng.

Thành phần hóa học:
Mác thép | C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A36 | 0.27 | 0.15 - 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.035 | 0.035 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Tiêu chuẩn sản xuất:
- Tiêu chuẩn: GOST 380-88, ASTM, JIS G3101, SB410, DIN, ANSI, EN
- Mác thép: S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, Q345B...
- Quy cách: V30x30 - V250x250
- Độ dày: 2 – 25ly
- Chiều dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 5.0 – 1128 kg/ cây 6m
Bảng tra quy cách:
Quy cách | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | |
---|---|---|---|
V25x25x2.5 | 0.92 | 5.52 | |
V25x25x3.0 | 1.12 | 6.72 | |
V30x30x2.0 | 0.83 | 4.98 | |
V30x30x2.5 | 0.92 | 5.52 | |
V30x30x3.0 | 1.25 | 7.50 | |
V30x30x3.0 | 1.36 | 8.16 | |
V40x40x2.0 | 1.25 | 7.50 | |
V40x40x2.5 | 1.42 | 8.52 | |
V40x40x3.0 | 1.67 | 10.02 | |
V40x40x3.5 | 1.92 | 11.52 | |
V40x40x4.0 | 2.08 | 12.48 | |
V40x40x5.0 | 2.95 | 17.70 | |
V45x45x4.0 | 2.74 | 16.44 | |
V45x45x5.0 | 3.38 | 20.28 | |
V50x50x3.0 | 2.17 | 13.02 | |
V50x50x3.5 | 2.50 | 15.00 | |
V50x50x4.0 | 2.83 | 16.98 | |
V50x50x4.5 | 3.17 | 19.02 | |
V50x50x5.0 | 3.67 | 22.02 | |
V60x60x4.0 | 3.68 | 22.08 | |
V60x60x5.0 | 4.55 | 27.30 | |
V60x60x6.0 | 5.37 | 32.22 | |
V63x63x4.0 | 3.58 | 21.48 | |
V63x63x5.0 | 4.50 | 27.00 | |
V63x63x6.0 | 4.75 | 28.50 | |
V65x65x5.0 | 5.00 | 30.00 | |
V65x65x6.0 | 5.91 | 35.46 | |
V65x65x8.0 | 7.66 | 45.96 | |
V70x70x5.0 | 5.17 | 31.02 | |
V70x70x6.0 | 6.83 | 40.98 | |
V70x70x7.0 | 7.38 | 44.28 | |
V75x75x4.0 | 5.25 | 31.50 | |
V75x75x5.0 | 5.67 | 34.02 | |
V75x75x6.0 | 6.25 | 37.50 | |
V75x75x7.0 | 6.83 | 40.98 | |
V75x75x8.0 | 8.67 | 52.02 | |
V75x75x9.0 | 9.96 | 59.76 | |
V75x75x12 | 13.00 | 78.00 | |
V80x80x6.0 | 6.83 | 40.98 | |
V80x80x7.0 | 8.00 | 48.00 | |
V80x80x8.0 | 9.50 | 57.00 | |
V90x90x6.0 | 8.28 | 49.68 | |
V90x90x7.0 | 9.50 | 57.00 | |
V90x90x8.0 | 12.00 | 72.00 | |
V90x90x9.0 | 12.10 | 72.60 | |
V90x90x10 | 13.30 | 79.80 | |
V90x90x13 | 17.00 | 102.00 | |
V100x100x7 | 10.48 | 62.88 | |
V100x100x8.0 | 12.00 | 72.00 | |
V100x100x9.0 | 13.00 | 78.00 | |
V100x100x10 | 15.00 | 90.00 | |
V100x100x12 | 10.67 | 64.02 | |
V100x100x13 | 19.10 | 114.60 | |
V120x120x8.0 | 14.70 | 88.20 | |
V120x120x10 | 18.17 | 109.02 | |
V120x120x12 | 21.67 | 130.02 | |
V120x120x15 | 21.60 | 129.60 | |
V120x120x18 | 26.70 | 160.20 | |
V130x130x9.0 | 17.90 | 107.40 | |
V130x130x10 | 19.17 | 115.02 | |
V130x130x12 | 23.50 | 141.00 | |
V130x130x15 | 28.80 | 172.80 | |
V150x150x10 | 22.92 | 137.52 | |
V150x150x12 | 27.17 | 163.02 | |
V150x150x15 | 33.58 | 201.48 | |
V150x150x18 | 39.80 | 238.80 | |
V150x150x19 | 41.90 | 251.40 | |
V150x150x20 | 44.00 | 264.00 | |
V175x175x12 | 31.80 | 190.80 | |
V175x175x15 | 39.40 | 236.40 | |
V200x200x15 | 45.30 | 271.80 | |
V200x200x16 | 48.20 | 289.20 | |
V200x200x18 | 54.00 | 324.00 | |
V200x200x20 | 59.70 | 358.20 | |
V200x200x24 | 70.80 | 424.80 | |
V200x200x25 | 73.60 | 441.60 | |
V200x200x26 | 76.30 | 457.80 | |
V250x250x25 | 93.70 | 562.20 | |
V250x250x35 | 128.00 | 768.00 |
Báo giá thép hình Nhật Bản H, I, V mới nhất
Bảng giá thép hình Nhật Bản tại đại lý Tôn Thép Mạnh Hà đã được cập nhật mới nhất, bao gồm giá các loại thép hình H, I, V. Thông qua bảng giá thép hình Nhật Bản bên dưới, hy vọng khách hàng có thể dự toán chi phí thi công của mình và so sánh giá thép hình của các nhà máy trong nước.
1/ Bảng giá thép hình H Nhật Bản
(Cập nhật 21/06/2025)
- Kích thước: H100x100 - 440x300
- Độ dày bụng thép: 6 mm - 11 mm
- Độ dày cánh thép: 8 mm - 21 mm
- Khối lượng: 103,2 - 744 kg/6m
- Giá thép hình H Nhật Bản dao động từ: 2.064.000 - 16.740.000 VNĐ/ cây 6m
Loại hàng | Kg/cây | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 103,2 | 19.000 | 2.322.000 |
H125x125x6.5x9 | 141,6 | 19.000 | 3.186.000 |
H148x100x6x9 | 130,2 | 19.000 | 2.929.500 |
H150x150x7x10 | 189 | 19.000 | 4.252.500 |
H194x150x6x9 | 183,6 | 19.000 | 4.131.000 |
H200x200x8x12 | 299,4 | 19.000 | 6.736.500 |
H244x175x7x11 | 264,6 | 19.000 | 5.953.500 |
H250x250x9x14 | 434,4 | 19.000 | 9.774.000 |
H294x200x8x12 | 340,8 | 19.000 | 7.668.000 |
H300x300x10x15 | 564 | 19.000 | 12.690.000 |
H340x250x9x14 | 478,2 | 19.000 | 10.759.500 |
H350x350x12x19 | 822 | 19.000 | 18.495.000 |
H390x300x10x16 | 642 | 19.000 | 14.445.000 |
H400x400x13x21 | 1032 | 19.000 | 23.220.000 |
H440x300x11x18 | 744 | 19.000 | 16.740.000 |
2/ Bảng giá thép hình I Nhật Bản mới nhất
(Cập nhật 21/06/2025)
- Kích thước: I100x55 - I900x300
- Độ dày thép: 3.6 mm - 28 mm
- Khối lượng: 40,3 - 1458 kg/6m
- Giá thép hình I Nhật Bản dao động từ: 765.000 - 27.702.000 VNĐ/ cây 6m
Loại hàng | Kg/cây | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
---|---|---|---|
I100x55x3.6 | 40,3 | 19.500 | 765.700 |
I120x64x3.8 | 50,2 | 19.500 | 953.800 |
I150x75x5x7 | 84 | 19.500 | 1.596.000 |
I198x99x4.5x7 | 109,2 | 19.500 | 2.074.800 |
I200x100x5.5x8 | 127,8 | 19.500 | 2.428.200 |
I248x124x5x8 | 154,2 | 19.500 | 2.929.800 |
I250x125x6x9 | 177,6 | 19.500 | 3.374.400 |
I298x149x5.5x8 | 192 | 19.500 | 3.648.000 |
I300x150x6.5x9 | 220,2 | 19.500 | 4.183.800 |
I346x174x6x9 | 248,4 | 19.500 | 4.719.600 |
I350x175x7x11 | 297,6 | 19.500 | 5.654.400 |
I396x199x7x11 | 339,6 | 19.500 | 6.452.400 |
I400x200x8x13 | 396 | 19.500 | 7.524.000 |
I446x199x8x12 | 397,2 | 19.500 | 7.546.800 |
I450x200x9x14 | 456 | 19.500 | 8.664.000 |
I482x300x11x15 | 684 | 19.500 | 12.996.000 |
I488x300x11x18 | 768 | 19.500 | 14.592.000 |
I496x199x9x14 | 477 | 19.500 | 9.063.000 |
I500x200x10x16 | 537,6 | 19.500 | 10.214.400 |
I582x300x12x17 | 822 | 19.500 | 15.618.000 |
I588x300x12x20 | 906 | 19.500 | 17.214.000 |
I600x200x11x17 | 636 | 19.500 | 12.084.000 |
I700x300x13x24 | 1110 | 19.500 | 21.090.000 |
I800x300x14x26 | 1260 | 19.500 | 23.940.000 |
I900x300x16x28 | 1458 | 19.500 | 27.702.000 |
3/ Bảng giá thép hình V Nhật Bản giá rẻ
(Cập nhật 21/06/2025)
- Quy cách: V25- V150
- Độ dày thép: 3 mm - 19 mm
- Khối lượng: 6,72 - 251,4 kg/ 6m
- Giá thép hình V Nhật Bản dao động từ: 120.000 - 5.405.000 VNĐ/ cây 6m
Loại hàng | Kg/cây | Đen (Giá/cây) | Mạ kẽm (Giá/Cây) | MKNN (Giá/Cây) |
---|---|---|---|---|
V25x25x3 | 6,72 | 120.960 | 134.400 | 144.480 |
V30x30x3 | 8,16 | 146.880 | 163.200 | 175.440 |
V40x40x3 | 11,04 | 198.720 | 220.800 | 237.360 |
V40x40x4 | 14,52 | 261.360 | 290.400 | 312.180 |
V40x40x5 | 17,82 | 320.760 | 356.400 | 383.130 |
V50x50x4 | 18,36 | 330.480 | 367.200 | 394.740 |
V50x50x5 | 22,62 | 407.160 | 452.400 | 486.330 |
V50x50x6 | 26,82 | 482.760 | 536.400 | 576.630 |
V60x60x5 | 27,42 | 493.560 | 548.400 | 589.530 |
V60x60x6 | 32,52 | 585.360 | 650.400 | 699.180 |
V60x60x8 | 42,54 | 765.720 | 850.800 | 914.610 |
V65x65x6 | 35,46 | 638.280 | 709.200 | 762.390 |
V65x65x8 | 46,38 | 834.840 | 927.600 | 997.170 |
V70x70x6 | 38,28 | 689.040 | 765.600 | 823.020 |
V70x70x7 | 44,28 | 797.040 | 885.600 | 952.020 |
V75x75x6 | 41,1 | 739.800 | 822.000 | 883.650 |
V75x75x8 | 53,94 | 970.920 | 1.078.800 | 1.159.710 |
V80x80x6 | 44,04 | 792.720 | 880.800 | 946.860 |
V80x80x8 | 57,78 | 1.040.040 | 1.155.600 | 1.242.270 |
V80x80x10 | 71,4 | 1.285.200 | 1.428.000 | 1.535.100 |
V90x90x7 | 57,66 | 1.037.880 | 1.153.200 | 1.239.690 |
V90x90x8 | 65,4 | 1.177.200 | 1.308.000 | 1.406.100 |
V90x90x9 | 73,2 | 1.317.600 | 1.464.000 | 1.573.800 |
V90x90x10 | 90 | 1.620.000 | 1.800.000 | 1.935.000 |
V100x100x8 | 73,2 | 1.317.600 | 1.464.000 | 1.573.800 |
V100x100x10 | 90 | 1.620.000 | 1.800.000 | 1.935.000 |
V100x100x13 | 106,8 | 1.922.400 | 2.136.000 | 2.296.200 |
V120x120x8 | 88,2 | 1.587.600 | 1.764.000 | 1.896.300 |
V130x130x9 | 107,4 | 1.933.200 | 2.148.000 | 2.309.100 |
V130x130x12 | 140,4 | 2.527.200 | 2.808.000 | 3.018.600 |
V130x130x15 | 172,8 | 3.110.400 | 3.456.000 | 3.715.200 |
V150x150x12 | 163,8 | 2.948.400 | 3.276.000 | 3.521.700 |
V150x150x15 | 201,6 | 3.628.800 | 4.032.000 | 4.334.400 |
V150x150x19 | 251,4 | 4.525.200 | 5.028.000 | 5.405.100 |
Lưu ý:
- Giá thép hình Nhật Bản có thể thay đổi theo quy cách, độ dày, số lượng và thời điểm đặt hàng.
- Chúng tôi nhận hỗ trợ gia công mạ kẽm, nhúng kẽm theo yêu cầu kỹ thuật.
- Gia công thép hình theo bản vẽ yêu cầu với máy móc hiện đại.
- Chi phí vận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng, ảnh hưởng đến tổng giá thành.
- Giá cập nhật liên tục theo thị trường thép nhập khẩu quốc tế.
So sánh giá thép hình Nhật Bản với các thương hiệu khác
Thép hình H Nhật Bản thường có giá từ 18.500 – 20.000 VNĐ/kg, cao hơn các dòng thép nhập khẩu như Malaysia, Trung Quốc hoặc An Khánh. Tuy nhiên, sản phẩm của Nhật Bản được đánh giá cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, sai số thấp, đạt tiêu chuẩn JIS khắt khe.
So với thép hình Hàn Quốc và Posco (giá dao động 17.500 – 19.000 VNĐ/kg), thép hình Nhật Bản nhỉnh hơn về giá nhưng vượt trội về tuổi thọ và độ đồng nhất. Thép hình Á Châu và An Khánh có lợi thế về giá và nguồn cung nội địa, nhưng trong các công trình yêu cầu chất lượng cao, thép Nhật vẫn là lựa chọn ưu tiên.
- Thép hình POSCO
- Thép hình Á Châu
- Thép hình An Khánh
- Thép hình nhập khẩu Trung Quốc
- Thép hình nhập khẩu Hàn Quốc
- Thép hình nhập khẩu Malaysia
Ứng dụng thông minh thép hình Nhật Bản: Lời khuyên từ chuyên gia
Thép hình Nhật Bản nổi bật với độ bền kéo cao, khả năng chịu lực vượt trội và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt (JIS). Đối với các công trình yêu cầu độ chính xác kỹ thuật cao như nhà thép tiền chế, cầu đường, kết cấu công nghiệp hoặc công trình cảng biển, chuyên gia khuyên nên ưu tiên thép hình H hoặc I nhập khẩu từ Nhật.
Nếu cần tiết diện lớn cho trụ chịu lực, nên chọn thép H400 hoặc H300 Nhật Bản, sản xuất đồng nhất, ít cong vênh, thi công nhanh. Trong các dự án dân dụng, thép hình I hoặc U Nhật Bản mang lại độ ổn định và tuổi thọ cao hơn hẳn các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
Mua thép hình Nhật Bản (H, I, V) chất lượng cao, giá rẻ tại công ty tôn thép Mạnh Hà
Nếu đang tìm mua thép hình Nhật Bản chất lượng, giá hợp lý đến ngay Tôn Thép Mạnh Hà. Chúng tôi là đơn vị phân phối thép hình Nhật Bản uy tín, với hơn 10 năm kinh nghiệm. Lý do nên chọn chúng tôi:
- Thép hình H, I, V nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, không qua trung gian.
- Đa dạng chủng loại, quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu.
- Giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí thi công.
- Thủ tục nhanh chóng, hợp đồng và hóa đơn minh bạch.
- Giao hàng tận nơi đúng hẹn tại TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An,...
- Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, giải đáp mọi thắc mắc.


Câu hỏi thường gặp khi mua thép hình Nhật Bản?
Thép hình Nhật Bản thường dùng cho nhà xưởng, kết cấu thép cao tầng, cầu vượt, nhà thép tiền chế nhờ độ bền vượt trội và tiêu chuẩn quốc tế.
Tôn Thép Mạnh Hà nhập khẩu trực tiếp H, I, V Nhật Bản, đủ kích thước từ nhỏ đến lớn, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật công trình.
Chúng tôi giao nhanh từ 1 – 2 ngày tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, có hỗ trợ bốc xếp, hóa đơn và hợp đồng đầy đủ theo yêu cầu.
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền NamCông ty Tôn Thép Mạnh Hà
Hotline Phòng Kinh Doanh 24/7
xuanmanhha
Thép chất lượng mà giá cả phải chăng