Ống thép nhỏ đặc trưng với kích thước nhỏ gọn, dễ gia công, ứng dụng được rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất, xây dựng, gia công linh kiện, đồ gia dụng… Tôn Thép Mạnh Hà cam kết cung ứng thép ống nhỏ giá rẻ nhất thị trường, đầy đủ quy cách, trọng lượng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đảm bảo thép ống nhỏ chính hãng 100%, vận chuyển toàn khu vực HCM, miền Nam nhanh chóng nhất.
Báo giá ống thép nhỏ hôm nay 10/01/2025
Bảng giá ống thép nhỏ mới nhất, rẻ nhất thị trường được Tôn Thép Mạnh Hà gửi tới nhà thầu, khách hàng có nhu cầu. Bảng giá bao gồm các kích thước đường kính thép ống nhỏ, trọng lượng, đơn giá trên kg và trên cây 6m để quý khách hàng tham khảo. Đối với đối tác thân thiết, thường xuyên mua hàng còn được hỗ trợ CK 3 - 7%.
-
- Đường kính: phi 12,7 - phi 59,9
- Đơn giá ống thép nhỏ: 18.900 VNĐ/ kg.
- Giá thép ống nhỏ dao động từ: 32.697 - 507.465 VNĐ/ cây 6m.
Đường kính x Độ dày | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Thành tiền (VNĐ/ cây 6m) |
---|---|---|---|
Ống D12.7 x 1.0 | 1,73 | 18.900 | 32.697 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1,89 | 18.900 | 35.721 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2,40 | 18.900 | 45.360 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2,20 | 18.900 | 41.580 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2,41 | 18.900 | 45.549 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2,61 | 18.900 | 49.329 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3,00 | 18.900 | 56.700 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3,20 | 18.900 | 60.480 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3,76 | 18.900 | 71.064 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2,99 | 18.900 | 56.511 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3,27 | 18.900 | 61.803 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3,55 | 18.900 | 67.095 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4,10 | 18.900 | 77.490 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4,37 | 18.900 | 82.593 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5,17 | 18.900 | 97.713 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5,68 | 18.900 | 107.352 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6,43 | 18.900 | 121.527 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6,92 | 18.900 | 130.788 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3,80 | 18.900 | 71.820 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4,16 | 18.900 | 78.624 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4,52 | 18.900 | 85.428 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5,23 | 18.900 | 98.847 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5,58 | 18.900 | 105.462 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6,62 | 18.900 | 125.118 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7,29 | 18.900 | 137.781 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8,29 | 18.900 | 156.681 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8,93 | 18.900 | 168.777 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4,81 | 18.900 | 90.909 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5,27 | 18.900 | 99.603 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5,74 | 18.900 | 108.486 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6,65 | 18.900 | 125.685 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7,10 | 18.900 | 134.190 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8,44 | 18.900 | 159.516 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9,32 | 18.900 | 176.148 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10,62 | 18.900 | 200.718 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11,47 | 18.900 | 216.783 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12,72 | 18.900 | 240.408 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13,54 | 18.900 | 255.906 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14,35 | 18.900 | 271.215 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5,49 | 18.900 | 103.761 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6,02 | 18.900 | 113.778 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6,55 | 18.900 | 123.795 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7,60 | 18.900 | 143.640 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8,12 | 18.900 | 153.468 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9,67 | 18.900 | 182.763 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10,68 | 18.900 | 201.852 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12,18 | 18.900 | 230.202 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13,17 | 18.900 | 248.913 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14,63 | 18.900 | 276.507 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15,58 | 18.900 | 294.462 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16,53 | 18.900 | 312.417 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6,69 | 18.900 | 126.441 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7,28 | 18.900 | 137.592 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8,45 | 18.900 | 159.705 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9,03 | 18.900 | 170.667 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10,76 | 18.900 | 203.364 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11,90 | 18.900 | 224.910 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13,58 | 18.900 | 256.662 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14,69 | 18.900 | 277.641 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16,32 | 18.900 | 308.448 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17,40 | 18.900 | 328.860 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18,47 | 18.900 | 349.083 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8,33 | 18.900 | 157.437 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9,67 | 18.900 | 182.763 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10,34 | 18.900 | 195.426 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12,33 | 18.900 | 233.037 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13,64 | 18.900 | 257.796 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15,59 | 18.900 | 294.651 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16,87 | 18.900 | 318.843 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18,77 | 18.900 | 354.753 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20,02 | 18.900 | 378.378 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21,26 | 18.900 | 401.814 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12,12 | 18.900 | 229.068 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12,96 | 18.900 | 244.944 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15,47 | 18.900 | 292.383 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17,13 | 18.900 | 323.757 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19,60 | 18.900 | 370.440 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21,23 | 18.900 | 401.247 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23,66 | 18.900 | 447.174 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25,26 | 18.900 | 477.414 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26,85 | 18.900 | 507.465 |
Lưu ý: Bảng giá thép ống nhỏ thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 Liên hệ trực tiếp để có báo giá thép ống nhỏ mới nhất, chính xác nhất.
Ống thép nhỏ là gì? Ưu điểm, ứng dụng và thông số kỹ thuật
Ống thép nhỏ là loại thép ống có đường kính nhỏ hơn so với ống thông thường, trong khoảng từ 1/8 inch đến 12 inch. Vật liệu được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim thép và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp như hệ thống dẫn dầu, cấp nước, dẫn khí, thông gió... Ống thép nhỏ có đặc tính linh hoạt cao, khả năng chịu áp lực tốt và có khả năng chịu nhiệt độ và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
1/ Ưu điểm
Một số ưu điểm nổi bật của thép ống nhỏ:
-
- Nhỏ gọn, nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Uốn cong, cắt ngắn linh hoạt, giảm chi phí và thời gian sản xuất.
- Chịu áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
- Phù hợp cho các dự án đòi hỏi chịu áp suất cao.
- Giá thành rẻ, tiết kiệm ngân sách công trình.
2/ Ứng dụng thép ống nhỏ
Nhờ hàng loạt ưu điểm như trên, thép ống nhỏ được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
-
- Dùng cho hệ thống dẫn nhiên liệu và dầu khí, trong xây dựng và sản xuất máy móc.
- Sử dụng trong hệ thống cấp nước khu công nghiệp và dân cư.
- Xây dựng hệ thống ống dẫn không khí, thoát khí và làm mát nước.
- Thiết lập hệ thống cấp nước chữa cháy cho tòa nhà và khu công nghiệp.
- Sử dụng trong các thiết bị y tế như ống nội soi và ống mạch máu.
- Sản xuất các loại đồ gia dụng, đũa, xiên nướng cho nhà bếp.
3/ Thông số kỹ thuật thép ống nhỏ
Thông số kỹ thuật sản xuất thép ống nhỏ tại các nhà máy luôn tuân theo các quy chuẩn chất lượng rõ ràng, đáp ứng các tiêu chuẩn sản xuất khắt khe trong nước và quốc tế. Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết bên dưới:
1/ Tiêu chuẩn sản xuất
-
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH5, SCH10, SCH30, SCH40, SCH80, SCH120, SCH160, XXS…
- Tiêu chuẩn đường kính ngoài: DN20, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80...
- Chất liệu sản xuất: Bao gồm thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim, thép mạ kẽm (galvanized)...
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS, ASTM, BS…
2/ Quy cách thép ống nhỏ
-
- Đường kính: phi 12.7 - 59.9 (mm)
- Độ dày: 0.7 - 2.3 ly
- Trọng lượng: 0.207 - 3.267 kg/ m
Đường kính ngoài(mm) | Cây/bó | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) | Trọng lượng/Độ dày (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.3 | ||
12.7 | 217 | 0.207 | 0.235 | 0.262 | 0.289 | 0.315 | 0.340 | 0.390 | – | – | – | – | – |
13.8 | 217 | 0.226 | 0.256 | 0.286 | 0.316 | 0.345 | 0.373 | 0.428 | 0.455 | 0.533 | 0.582 | – | – |
15.9 | 217 | 0.262 | 0.298 | 0.333 | 0.367 | 0.401 | 0.435 | 0.501 | 0.533 | 0.626 | 0.686 | – | – |
18.0 | 127 | 0.299 | 0.339 | 0.380 | 0.419 | 0.458 | 0.497 | 0.573 | 0.610 | 0.719 | 0.789 | – | – |
19.1 | 127 | 0.318 | 0.361 | 0.404 | 0.446 | 0.488 | 0.530 | 0.611 | 0.651 | 0.768 | 0.843 | 0.917 | 0.953 |
20.0 | 127 | 0.333 | 0.379 | 0.424 | 0.469 | 0.513 | 0.556 | 0.642 | 0.684 | 0.808 | 0.888 | – | – |
21.2 | 127 | 0.354 | 0.402 | 0.451 | 0.498 | 0.545 | 0.592 | 0.684 | 0.729 | 0.861 | 0.947 | 1.031 | 1.072 |
22.0 | 127 | 0.368 | 0.418 | 0.468 | 0.518 | 0.567 | 0.616 | 0.711 | 0.758 | 0.897 | 0.986 | 1.074 | 1.117 |
25.4 | 127 | 0.426 | 0.485 | 0.544 | 0.602 | 0.659 | 0.716 | 0.829 | 0.884 | 1.048 | 1.154 | 1.259 | 1.310 |
26.65 | 91 | 0.448 | 0.510 | 0.571 | 0.633 | 0.693 | 0.753 | 0.872 | 0.930 | 1.103 | 1.216 | 1.326 | 1.381 |
28.0 | 91 | 0.471 | 0.537 | 0.601 | 0.666 | 0.730 | 0.793 | 0.918 | 0.980 | 1.163 | 1.282 | 1.400 | 1.458 |
31.8 | 91 | 0.537 | 0.612 | 0.686 | 0.760 | 0.833 | 0.906 | 1.050 | 1.121 | 1.332 | 1.470 | 1.606 | 1.673 |
33.5 | 91 | 0.566 | 0.645 | 0.724 | 0.801 | 0.879 | 0.956 | 1.108 | 1.184 | 1.407 | 1.554 | 1.698 | 1.770 |
35.0 | 91 | – | – | – | 0.838 | 0.920 | 1.000 | 1.160 | 1.239 | 1.474 | 1.628 | 1.779 | 1.855 |
38.1 | 61 | – | – | – | 0.915 | 1.004 | 1.092 | 1.267 | 1.354 | 1.611 | 1.780 | 1.948 | 2.031 |
40.0 | 61 | – | – | – | 0.962 | 1.055 | 1.148 | 1.333 | 1.424 | 1.696 | 1.874 | 2.051 | 2.138 |
42.2 | 61 | – | – | – | 1.016 | 1.115 | 1.213 | 1.409 | 1.505 | 1.793 | 1.983 | 2.170 | 2.263 |
44.0 | 61 | – | – | – | 1.060 | 1.164 | 1.267 | 1.471 | 1.572 | 1.873 | 2.071 | 2.268 | 2.365 |
48.1 | 61 | – | – | – | – | 1.275 | 1.388 | 1.612 | 1.724 | 2.055 | 2.274 | 2.490 | 2.598 |
50.3 | 61 | – | – | – | – | – | – | 1.688 | 1.805 | 2.153 | 2.382 | 2.610 | 2.722 |
54.0 | 37 | – | – | – | – | – | 1.562 | 1.816 | 1.942 | 2.317 | 2.565 | 2.810 | 2.932 |
57.0 | 37 | – | – | – | – | – | 1.651 | 1.920 | 2.053 | 2.450 | 2.713 | 2.973 | 3.102 |
59.9 | 37 | – | – | – | – | – | 1.737 | 2.020 | 2.160 | 2.579 | 2.856 | 3.130 | 3.267 |
Mua ống thép nhỏ chất lượng, giá rẻ tại đại lý tôn thép Mạnh Hà
Tôn Thép Mạnh Hà là đơn vị cung ứng thép ống nhỏ chính hãng, giá rẻ hàng đầu tại khu vực TPHCM, Miền Nam. Chúng tôi luôn cam kết mang tới sản phẩm chất lượng, giá cả phải chăng, dịch vụ hậu mãi tốt nhất dành cho quý khách hàng.
-
- Thép ống nhỏ chính hãng thương hiệu lớn, đủ chứng từ nguồn gốc.
- Xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu của khách hàng.
- Giá ống thép nhỏ phải chăng, ưu đãi hơn đại lý khác.
- Hỗ trợ CK 3 - 7% cho đơn hàng lớn và đối tác thân thiết.
- Có phương tiện vận chuyển tới tận công trình theo yêu cầu.
- Tư vấn nhiệt tình, giải đáp nhanh chóng mọi vấn đề của quý khách hàng.
Liên hệ ngay tới tổng đài Tôn Thép Mạnh Hà để được tư vấn, báo giá ống thép nhỏ chính hãng, rẻ nhất hiện nay. Hàng luôn có sẵn số lượng lớn tại nhà máy Thép Mạnh Hà, quý khách hàng có thể thoải mái đặt hàng theo yêu cầu.