Nhà máy tôn thép Mạnh Hà cung cấp các loại thép hộp đen, mạ kẽm, nhúng nóng đầy đủ quy cách, độ dày, kích thước đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng tại tphcm và toàn Miền Nam.

Thép hộp vuông

Thép hộp vuông theo quy cách:

    • Kích thước: Cạnh: 12x12mm – 175x175mm (kích thước phổ biến: 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60x60mm), chiều dài: 6m/cây (cắt theo yêu cầu), Độ dày: 0.7mm đến 4.0mm.
    • Mác thép: Thép đen: SS400, CT3, thép mạ kẽm: DX51D+Z, SS400, SPHC, ASTM A500.
    • Tiêu chuẩn: JIS G3466, ASTM A500, EN 10219
    • Bề mặt: đen, mạ kẽm, nhúng nóng.
    • Xuất xứ: Hoà Phát, Hoa Sen, Đông Á, Vinaone, Nam Kim, … và nhập khẩu Hàn Quốc, Trung Quốc, …

Thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật theo quy cách:

    • Kích thước: 10×20 – 100x200mm, Độ dày: Từ 0.6mm đến 4.0mm, Chiều dài cây thép: Thường là 6m/cây, có thể thay đổi theo yêu cầu.
    • Mác thép: Thép đen: SS400, CT3, Thép mạ kẽm: DX51D+Z, SS400, SPHC, ASTM A500.
    • Tiêu chuẩn: JIS G3466, ASTM A500, EN 10219
    • Bề mặt: đen, mạ kẽm, nhúng nóng.
    • Xuất xứ: Hoà Phát, Hoa Sen, Đông Á, Vinaone, Nam Kim, … và nhập khẩu Hàn Quốc, Trung Quốc, …

Chúng tôi cung cấp các loại thép hộp chính hãng từ các nhà máy uy tín trên thị trường hiện nay:

Thép hộp Hoà Phát Thép hộp Hoa Sen
Thép hộp Nam Kim Thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Đông Á Thép hộp Ánh Hòa
Thép hộp Tuấn Võ Thép hộp VinaOne
Thép hộp Visa Thép hộp Việt Nhật

Báo giá sắt hộp hôm nay 04/10/2024

Bảng giá sắt hộp mới nhất hôm nay tại Tôn Thép Mạnh Hà gửi tới cho khách hàng, nhà thầu đang quan tâm chọn mua vật liệu này. Bao gồm 3 bảng giá sắt hộp đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng các nhà máy Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Nhật, VinaOne cho khách hàng thoải mái lựa chọn.
Bảng giá sắt hộp mới nhất hôm nay tại Tôn Thép Mạnh Hà
Bảng giá sắt hộp mới nhất hôm nay tại Tôn Thép Mạnh Hà
  • Giá sắt hộp đen dao động từ: 28.565 - 355.200 VNĐ/ cây 6m
  • Giá sắt hộp mạ kẽm dao động từ: 35.460 - 455.100 VNĐ/ cây 6m
  • Giá sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng dao động từ: 38.415 - 466.200 VNĐ/ cây 6m

1/ Bảng giá sắt hộp đen hôm nay

Lưu ý: đơn vị tính VNĐ/cây 6m
Quy cáchĐộ dàyHoa SenHòa PhátĐông ÁVinaOne
Hộp 10x200,831.52030.53528.56529.550
Hộp 10x200,935.84034.72032.48033.600
Hộp 10x201.00040.16038.90536.39537.650
Hộp 10x201,144.64043.24540.45541.850
Hộp 13x260,841.44040.14537.55538.850
Hộp 13x260,947.20045.72542.77544.250
Hộp 13x261.00052.96051.30547.99549.650
Hộp 13x261,158.72056.88553.21555.050
Hộp 13x261,264.48062.46558.43560.450
Hộp 13x261,371.84069.59565.10567.350
Hộp 20x400,863.52061.53557.56559.550
Hộp 20x400,972.32070.06065.54067.800
Hộp 20x401.00081.12078.58573.51576.050
Hộp 20x401,189.92087.11081.49084.300
Hộp 20x401,298.72095.63589.46592.550
Hộp 20x401,25105.760102.45595.84599.150
Hộp 20x401,3110.240106.79599.905103.350
Hộp 20x401,6136.640132.370123.830128.100
Hộp 25x500,880.00077.50072.50075.000
Hộp 25x500,991.20088.35082.65085.500
Hộp 25x501.000102.24099.04592.65595.850
Hộp 25x501,1113.440109.895102.805106.350
Hộp 25x501,2124.480120.590112.810116.700
Hộp 25x501,25133.440129.270120.930125.100
Hộp 25x501,3139.040134.695126.005130.350
Hộp 25x501,6172.320166.935156.165161.550
Hộp 30x600,896.64093.62087.58090.600
Hộp 30x600,9110.080106.64099.760103.200
Hộp 30x601.000123.520119.660111.940115.800
Hộp 30x601,1136.960132.680124.120128.400
Hộp 30x601,2150.240145.545136.155140.850
Hộp 30x601,25160.960155.930145.870150.900
Hộp 30x601,3167.680162.440151.960157.200
Hộp 30x601,6208.000201.500188.500195.000
Hộp 40x800,8129.760125.705117.595121.650
Hộp 40x800,9147.840143.220133.980138.600
Hộp 40x801.000165.760160.580150.220155.400
Hộp 40x801,1183.840178.095166.605172.350
Hộp 40x801,2201.760195.455182.845189.150
Hộp 40x801,25216.320209.560196.040202.800
Hộp 40x801,3225.280218.240204.160211.200
Hộp 40x801,6279.360270.630253.170261.900
Hộp 50x1001,1230.720223.510209.090216.300
Hộp 50x1001,2253.440245.520229.680237.600
Hộp 50x1001,25278.240269.545252.155260.850
Hộp 50x1001,3282.720273.885256.215265.050
Hộp 50x1001,55339.360328.755307.545318.150
Hộp 50x1001,6355.200344.100321.900333.000
Vuông 140,928.48027.59025.81026.700
Vuông 141.00032.32031.31029.29030.300
Vuông 141,136.32035.18532.91534.050
Vuông 141,240.32039.06036.54037.800
Vuông 141,344.16042.78040.02041.400
Vuông 160,933.76032.70530.59531.650
Vuông 161.00038.40037.20034.80036.000
Vuông 161,143.04041.69539.00540.350
Vuông 161,247.68046.19043.21044.700
Vuông 200,941.44040.14537.55538.850
Vuông 201.00047.20045.72542.77544.250
Vuông 201,152.96051.30547.99549.650
Vuông 201,258.72056.88553.21555.050
Vuông 201,364.48062.46558.43560.450
Vuông 201,468.96066.80562.49564.650
Vuông 201,471.84069.59565.10567.350
Vuông 250,952.48050.84047.56049.200
Vuông 251.00059.68057.81554.08555.950
Vuông 251,167.04064.94560.75562.850
Vuông 251,274.24071.92067.28069.600
Vuông 251,381.60079.05073.95076.500
Vuông 251,487.36084.63079.17081.900
Vuông 251,491.04088.19582.50585.350
Vuông 251,8112.960109.430102.370105.900
Vuông 300,963.52061.53557.56559.550
Vuông 301.00072.32070.06065.54067.800
Vuông 301,181.12078.58573.51576.050
Vuông 301,289.92087.11081.49084.300
Vuông 301,398.72095.63589.46592.550
Vuông 301,35105.760102.45595.84599.150
Vuông 301,4110.240106.79599.905103.350
Vuông 301,8132.320128.185119.915124.050
Vuông 302.000136.640132.370123.830128.100
Vuông 401.00097.44094.39588.30591.350
Vuông 401,1109.280105.86599.035102.450
Vuông 401,2121.280117.490109.910113.700
Vuông 401,3133.120128.960120.640124.800
Vuông 401,4142.560138.105129.195133.650
Vuông 401,4148.640143.995134.705139.350
Vuông 401,8184.160178.405166.895172.650
Vuông 501,2152.480147.715138.185142.950
Vuông 501,3167.520162.285151.815157.050
Vuông 501,4179.520173.910162.690168.300
Vuông 501,4186.880181.040169.360175.200
Vuông 501,8224.320217.310203.290210.300
Vuông 501,8231.840224.595210.105217.350
Vuông 601,2183.840178.095166.605172.350
Vuông 601,4225.280218.240204.160211.200
Vuông 601,8279.360270.630253.170261.900
Vuông 751,2230.720223.510209.090216.300
Vuông 751,4282.720273.885256.215265.050
Vuông 751,8355.040343.945321.755332.850
Lưu ý: Bảng giá sắt hộp đen thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 Liên hệ trực tiếp để có báo giá sắt hộp đen chính xác nhất.

2/ Bảng giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay

Quy cáchĐộ dàyHoa Sen (VNĐ/ 6m)Hòa Phát (VNĐ/ 6m)Đông Á (VNĐ/ 6m)VinaOne (VNĐ/ 6m)
Hộp 10x200,840.38538.41536.44535.460
Hộp 10x200,945.92043.68041.44040.320
Hộp 10x20151.45548.94546.43545.180
Hộp 10x201,157.19554.40551.61550.220
Hộp 13x260,853.09550.50547.91546.620
Hộp 13x260,960.47557.52554.57553.100
Hộp 13x26167.85564.54561.23559.580
Hộp 13x261,175.23571.56567.89566.060
Hộp 13x261,282.61578.58574.55572.540
Hộp 13x261,392.04587.55583.06580.820
Hộp 20x400,881.38577.41573.44571.460
Hộp 20x400,992.66088.14083.62081.360
Hộp 20x401103.93598.86593.79591.260
Hộp 20x401,1115.210109.590103.970101.160
Hộp 20x401,2126.485120.315114.145111.060
Hộp 20x401,25135.505128.895122.285118.980
Hộp 20x401,3141.245134.355127.465124.020
Hộp 20x401,6175.070166.530157.990153.720
Hộp 25x500,8102.50097.50092.50090.000
Hộp 25x500,9116.850111.150105.450102.600
Hộp 25x501130.995124.605118.215115.020
Hộp 25x501,1145.345138.255131.165127.620
Hộp 25x501,2159.490151.710143.930140.040
Hộp 25x501,25170.970162.630154.290150.120
Hộp 25x501,3178.145169.455160.765156.420
Hộp 25x501,6220.785210.015199.245193.860
Hộp 30x600,8123.820117.780111.740108.720
Hộp 30x600,9141.040134.160127.280123.840
Hộp 30x601158.260150.540142.820138.960
Hộp 30x601,1175.480166.920158.360154.080
Hộp 30x601,2192.495183.105173.715169.020
Hộp 30x601,25206.230196.170186.110181.080
Hộp 30x601,3214.840204.360193.880188.640
Hộp 30x601,6266.500253.500240.500234.000
Hộp 40x800,8166.255158.145150.035145.980
Hộp 40x800,9189.420180.180170.940166.320
Hộp 40x801212.380202.020191.660186.480
Hộp 40x801,1235.545224.055212.565206.820
Hộp 40x801,2258.505245.895233.285226.980
Hộp 40x801,25277.160263.640250.120243.360
Hộp 40x801,3288.640274.560260.480253.440
Hộp 40x801,6357.930340.470323.010314.280
Hộp 50x1001,1295.610281.190266.770259.560
Hộp 50x1001,2324.720308.880293.040285.120
Hộp 50x1001,25356.495339.105321.715313.020
Hộp 50x1001,3362.235344.565326.895318.060
Hộp 50x1001,55434.805413.595392.385381.780
Hộp 50x1001,6455.100432.900410.700399.600
Vuông 140,936.49034.71032.93032.040
Vuông 14141.41039.39037.37036.360
Vuông 141,146.53544.26541.99540.860
Vuông 141,251.66049.14046.62045.360
Vuông 141,356.58053.82051.06049.680
Vuông 160,943.25541.14539.03537.980
Vuông 16149.20046.80044.40043.200
Vuông 161,155.14552.45549.76548.420
Vuông 161,261.09058.11055.13053.640
Vuông 200,953.09550.50547.91546.620
Vuông 20160.47557.52554.57553.100
Vuông 201,167.85564.54561.23559.580
Vuông 201,275.23571.56567.89566.060
Vuông 201,382.61578.58574.55572.540
Vuông 201,488.35584.04579.73577.580
Vuông 201,492.04587.55583.06580.820
Vuông 250,967.24063.96060.68059.040
Vuông 25176.46572.73569.00567.140
Vuông 251,185.89581.70577.51575.420
Vuông 251,295.12090.48085.84083.520
Vuông 251,3104.55099.45094.35091.800
Vuông 251,4111.930106.470101.01098.280
Vuông 251,4116.645110.955105.265102.420
Vuông 251,8144.730137.670130.610127.080
Vuông 300,981.38577.41573.44571.460
Vuông 30192.66088.14083.62081.360
Vuông 301,1103.93598.86593.79591.260
Vuông 301,2115.210109.590103.970101.160
Vuông 301,3126.485120.315114.145111.060
Vuông 301,35135.505128.895122.285118.980
Vuông 301,4141.245134.355127.465124.020
Vuông 301,8169.535161.265152.995148.860
Vuông 302175.070166.530157.990153.720
Vuông 401124.845118.755112.665109.620
Vuông 401,1140.015133.185126.355122.940
Vuông 401,2155.390147.810140.230136.440
Vuông 401,3170.560162.240153.920149.760
Vuông 401,4182.655173.745164.835160.380
Vuông 401,4190.445181.155171.865167.220
Vuông 401,8235.955224.445212.935207.180
Vuông 501,2195.365185.835176.305171.540
Vuông 501,3214.635204.165193.695188.460
Vuông 501,4230.010218.790207.570201.960
Vuông 501,4239.440227.760216.080210.240
Vuông 501,8287.410273.390259.370252.360
Vuông 501,8297.045282.555268.065260.820
Vuông 601,2235.545224.055212.565206.820
Vuông 601,4288.640274.560260.480253.440
Vuông 601,8357.930340.470323.010314.280
Vuông 751,2295.610281.190266.770259.560
Vuông 751,4362.235344.565326.895318.060
Vuông 751,8454.895432.705410.515399.420
Lưu ý: Bảng giá sắt hộp mạ kẽm thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 Liên hệ trực tiếp để có báo giá sắt hộp mạ kẽm chính xác nhất.

3/ Bảng giá sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng hôm nay

Quy cáchĐộ dàyHoa Sen (VNĐ/ 6m)Hòa Phát (VNĐ/ 6m)Đông Á (VNĐ/ 6m)VinaOne (VNĐ/ 6m)
Hộp 10x200,841.37039.40037.43038.415
Hộp 10x200,947.04044.80042.56043.680
Hộp 10x20152.71050.20047.69048.945
Hộp 10x201,158.59055.80053.01054.405
Hộp 13x260,854.39051.80049.21050.505
Hộp 13x260,961.95059.00056.05057.525
Hộp 13x26169.51066.20062.89064.545
Hộp 13x261,177.07073.40069.73071.565
Hộp 13x261,284.63080.60076.57078.585
Hộp 13x261,394.29089.80085.31087.555
Hộp 20x400,883.37079.40075.43077.415
Hộp 20x400,994.92090.40085.88088.140
Hộp 20x401106.470101.40096.33098.865
Hộp 20x401,1118.020112.400106.780109.590
Hộp 20x401,2129.570123.400117.230120.315
Hộp 20x401,25138.810132.200125.590128.895
Hộp 20x401,3144.690137.800130.910134.355
Hộp 20x401,6179.340170.800162.260166.530
Hộp 25x500,8105.000100.00095.00097.500
Hộp 25x500,9119.700114.000108.300111.150
Hộp 25x501134.190127.800121.410124.605
Hộp 25x501,1148.890141.800134.710138.255
Hộp 25x501,2163.380155.600147.820151.710
Hộp 25x501,25175.140166.800158.460162.630
Hộp 25x501,3182.490173.800165.110169.455
Hộp 25x501,6226.170215.400204.630210.015
Hộp 30x600,8126.840120.800114.760117.780
Hộp 30x600,9144.480137.600130.720134.160
Hộp 30x601162.120154.400146.680150.540
Hộp 30x601,1179.760171.200162.640166.920
Hộp 30x601,2197.190187.800178.410183.105
Hộp 30x601,25211.260201.200191.140196.170
Hộp 30x601,3220.080209.600199.120204.360
Hộp 30x601,6273.000260.000247.000253.500
Hộp 40x800,8170.310162.200154.090158.145
Hộp 40x800,9194.040184.800175.560180.180
Hộp 40x801217.560207.200196.840202.020
Hộp 40x801,1241.290229.800218.310224.055
Hộp 40x801,2264.810252.200239.590245.895
Hộp 40x801,25283.920270.400256.880263.640
Hộp 40x801,3295.680281.600267.520274.560
Hộp 40x801,6366.660349.200331.740340.470
Hộp 50x1001,1302.820288.400273.980281.190
Hộp 50x1001,2332.640316.800300.960308.880
Hộp 50x1001,25365.190347.800330.410339.105
Hộp 50x1001,3371.070353.400335.730344.565
Hộp 50x1001,55445.410424.200402.990413.595
Hộp 50x1001,6466.200444.000421.800432.900
Vuông 140,937.38035.60033.82034.710
Vuông 14142.42040.40038.38039.390
Vuông 141,147.67045.40043.13044.265
Vuông 141,252.92050.40047.88049.140
Vuông 141,357.96055.20052.44053.820
Vuông 160,944.31042.20040.09041.145
Vuông 16150.40048.00045.60046.800
Vuông 161,156.49053.80051.11052.455
Vuông 161,262.58059.60056.62058.110
Vuông 200,954.39051.80049.21050.505
Vuông 20161.95059.00056.05057.525
Vuông 201,169.51066.20062.89064.545
Vuông 201,277.07073.40069.73071.565
Vuông 201,384.63080.60076.57078.585
Vuông 201,490.51086.20081.89084.045
Vuông 201,494.29089.80085.31087.555
Vuông 250,968.88065.60062.32063.960
Vuông 25178.33074.60070.87072.735
Vuông 251,187.99083.80079.61081.705
Vuông 251,297.44092.80088.16090.480
Vuông 251,3107.100102.00096.90099.450
Vuông 251,4114.660109.200103.740106.470
Vuông 251,4119.490113.800108.110110.955
Vuông 251,8148.260141.200134.140137.670
Vuông 300,983.37079.40075.43077.415
Vuông 30194.92090.40085.88088.140
Vuông 301,1106.470101.40096.33098.865
Vuông 301,2118.020112.400106.780109.590
Vuông 301,3129.570123.400117.230120.315
Vuông 301,35138.810132.200125.590128.895
Vuông 301,4144.690137.800130.910134.355
Vuông 301,8173.670165.400157.130161.265
Vuông 302179.340170.800162.260166.530
Vuông 401127.890121.800115.710118.755
Vuông 401,1143.430136.600129.770133.185
Vuông 401,2159.180151.600144.020147.810
Vuông 401,3174.720166.400158.080162.240
Vuông 401,4187.110178.200169.290173.745
Vuông 401,4195.090185.800176.510181.155
Vuông 401,8241.710230.200218.690224.445
Vuông 501,2200.130190.600181.070185.835
Vuông 501,3219.870209.400198.930204.165
Vuông 501,4235.620224.400213.180218.790
Vuông 501,4245.280233.600221.920227.760
Vuông 501,8294.420280.400266.380273.390
Vuông 501,8304.290289.800275.310282.555
Vuông 601,2241.290229.800218.310224.055
Vuông 601,4295.680281.600267.520274.560
Vuông 601,8366.660349.200331.740340.470
Vuông 751,2302.820288.400273.980281.190
Vuông 751,4371.070353.400335.730344.565
Vuông 751,8465.990443.800421.610432.705
Lưu ý: Bảng giá sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng thay đổi theo quy cách sản phẩm, số lượng đặt, vị giao hàng và từng thời điểm cụ thể, … 🡪 Liên hệ trực tiếp để có báo giá thép hộp mạ kẽm nhúng nóng chính xác nhất.

Thép hộp là gì? Ưu điểm, ứng dụng và mọi thông tin cần biết

Thép hộp là một loại vật liệu xây dựng đa năng và được ưa chuộng, có hình dạng hộp rỗng với tiết diện vuông hoặc chữ nhật. Được chế tạo từ thép cán nguội hoặc cán nóng, thép hộp sở hữu độ bền đáng kể và khả năng chịu lực tốt nhờ cấu trúc đặc biệt của nó. Với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, thép hộp đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng trong xây dựng, công nghiệp và thậm chí cả trang trí nội thất. Bề mặt thép hộp có thể để trơn hoặc mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau. Sự kết hợp giữa tính bền bỉ, tính thẩm mỹ và tính ứng dụng cao đã khiến thép hộp trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.
Thép hộp là một dạng vật liệu có cấu trúc rỗng bên trong
Thép hộp là một dạng vật liệu có cấu trúc rỗng bên trong

1/ Ưu điểm

Một số ưu điểm nổi trội của thép hộp:
    • Tiết kiệm chi phí: Sản xuất thép hộp sử dụng nguyên liệu phổ biến, dễ tìm kiếm và giá thành hợp lý, giúp giảm đáng kể chi phí xây dựng cho công trình.
    • Độ bền vượt trội: Dù có chi phí sản xuất thấp, thép hộp lại sở hữu tuổi thọ rất cao. Đặc biệt, các loại thép hộp mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét vượt trội, kéo dài tuổi thọ lên đến 60-70 năm.
    • Dễ dàng thi công và bảo trì: Kết cấu thép hộp đơn giản, dễ dàng kiểm tra, hàn nối và lắp đặt. Điều này giúp quá trình thi công nhanh chóng, thuận tiện và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa về sau.
    • Giá thành hợp lý: Thép hộp có giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án khác nhau, từ công trình dân dụng đến các dự án công nghiệp lớn.

2/ Ứng dụng

Thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt và độ bền cao:

Xây dựng:
    • Kết cấu khung sườn: nhà ở, nhà xưởng, công trình công cộng.
    • Kết cấu chịu lực: dầm thép, cột thép.
    • Lan can, cầu thang, cửa cổng, hàng rào.
Công nghiệp:
    • Hệ thống ống dẫn: truyền tải chất lỏng, khí.
    • Khung máy móc, thiết bị công nghiệp.
    • Hệ thống cáp điện thang máy.
Nội thất và trang trí:
    • Khung bàn ghế, tủ, kệ.
    • Vật liệu trang trí nội ngoại thất.

3/ Quy cách

Tại nhà máy, thép hộp được sản xuất với với đa dạng các quy cách kích thước khác nhau, đáp ứng nhu cầu thi công các dự án quy mô từ nhỏ tới lớn.

Bảng quy cách thép hộp thông dụng:

Loại thép hộp Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
Vuông 12x12 - 100x100 0.7 - 4.0 0.41 - 23.21
Chữ nhật 10x20 - 150x300 0.7 - 4.0 0.29 - 37.69
Tham khảo kích thước, độ dày, trọng lượng, barem thép hộp đầy đủ, chi tiết nhất.

Các loại thép hộp phổ biến

Dựa vào bề mặt, thép hộp được chia thành sắt hộp đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng.

Thép hộp đen

Thép hộp đen
Thép hộp đen
Thép hộp đen là loại thép hộp cơ bản, không qua xử lý bề mặt, có màu đen đặc trưng của thép.
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công, hàn cắt.
    • Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, han gỉ, cần sơn phủ bảo vệ.
    • Ứng dụng: Làm khung kết cấu, giá đỡ, hệ thống ống dẫn trong nhà hoặc môi trường khô ráo.

Thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm có bề mặt thép được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân hoặc nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
    • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt hơn thép đen, bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép đen.
    • Ứng dụng: Làm khung kết cấu, lan can, hàng rào, cổng, các công trình ngoài trời.

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất bằng cách nhúng hoàn toàn thanh thép vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp mạ dày và bám dính tốt, đây là phương pháp mạ kẽm hiệu quả nhất.
    • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.
    • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại thép hộp.
    • Ứng dụng: Làm kết cấu chịu lực, công trình biển, công trình gần biển, môi trường công nghiệp.

Mua thép hộp chất lượng cao, giá gốc từ đại lý, CK 3-7%

Tại Tôn Thép Mạnh Hà, chúng tôi đảm bảo cung cấp các sản phẩm sắt thép hộp chất lượng, chính hãng từ các nhà máy như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim,... Cam kết với quý khách hàng chọn mua thép hộp tại đại lý:
Miễn phí vận chuyển khi quý khách hàng mua thép hộp ngay hôm nay
Miễn phí vận chuyển khi quý khách hàng mua thép hộp ngay hôm nay
Mua thép hộp giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 3-7% tại tôn thép Mạnh Hà
Mua thép hộp giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 3-7% tại tôn thép Mạnh Hà
Liên hệ ngay Mạnh Hà để được tư vấn về sản phẩm, nhận giá mới nhất thép hộp
Liên hệ ngay Mạnh Hà để được tư vấn về sản phẩm, nhận giá mới nhất thép hộp
  • Sản phẩm thép hộp chính hãng 100%, không bán hàng kém chất lượng.
  • Cung cấp đủ chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT cho khách hàng.
  • Giá sắt hộp ưu đãi nhất, hỗ trợ CK hấp dẫn 3 - 7%.
  • Có đủ phương tiện hỗ trợ vận chuyển, bốc xếp tận nơi toàn miền Nam, HCM.
  • Tư vấn nhiệt tình, sẵn sàng giải đáp nhanh mọi câu hỏi.
  • Cắt, bó thép hộp nhỏ gọn theo yêu cầu của khách hàng.
Gọi đến ngay tổng đài Tôn Thép Mạnh Hà ngay hôm nay để được tư vấn, báo giá sắt hộp mới nhất, chính xác nhất. Đội ngũ nhân viên KD hoạt động 24/7 luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.
Gọi điện Gọi điện Gọi điện