Trước làn sóng phát triển hạ tầng, đô thị hóa và nhu cầu nhà xưởng công nghiệp ngày càng tăng mạnh, thép hộp trở thành vật liệu không thể thiếu nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, hệ thống các nhà máy sản xuất, đại lý gia công được mở rộng liên tục ở nhiều vùng miền trên toàn quốc.
Tại Tôn Thép Mạnh Hà, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, nhúng kẽm đủ quy cách từ 12x12 - 200x200mm, đa dạng thương hiệu lớn như Hòa Phát, TVP, Hoa Sen, Đông Á... với giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
Tình hình biến động giá thép hộp hiện nay
Theo thông tin được chúng tôi tổng hợp, trong năm 2024 và đầu 2025, giá thép hộp trên thị trường Việt Nam tiếp tục có diễn biến phức tạp. Giá trung bình hiện dao động quanh mức 13.900 - 14.200 VNĐ/kg, loại mạ kẽm, nhúng kẽm tuỳ thời điểm sẽ có giá cao hơn từ 1.000 - 3.000 VNĐ/ kg, nhích nhẹ so với cuối năm 2023 do ảnh hưởng của nhiều yếu tố quốc tế và trong nước. Nguyên nhân chính là do nền kinh tế có sự khôi phục khả quan sau dịch Covid 19.

Hiện tại, giá thép hộp vẫn biến động liên tục do các yếu tố gồm:
(1) Mỹ tái áp thuế chống bán phá giá (thuế Trump) lên nhiều mặt hàng nhập khẩu từ Việt Nam và các quốc gia khác từ tháng 1/2025. Điều khiến nguồn xuất khẩu bị hạn chế, gia tăng áp lực tồn kho nội địa. Thực tế thì ngành sắt thép không bị ảnh hưởng quá lớn do không bị đánh thuế trực tiếp, tuy nhiên giá máy móc, nguyên liệu sản xuất tăng cũng làm giá tăng chóng mặt.
(2) Ấn Độ chính thức áp thuế nhập khẩu sắt thép Việt Nam và nhiều quốc gia Đông Nam Á ở mức 12% cho 7 loại sản phẩm từ cuối 2024, khiến thị trường khu vực châu Á chao đảo. Điều này việc xuất khẩu thép hộp sang Ấn Độ (thị trường lớn của Việt Nam) gặp nhiều khó khăn.
(3) Giá nguyên liệu thô (quặng sắt, than luyện cốc) tăng nhẹ do xung đột nguồn cung toàn cầu và biến động tỷ giá.
Tại Việt Nam, các nhà sản xuất lớn như Tập đoàn Hòa Phát tiếp tục duy trì vị thế thống lĩnh thị trường, đặc biệt trong phân khúc thép hộp và ống thép. Tuy nhiên, ngành thép Việt Nam cũng đối mặt với thách thức không nhỏ từ áp lực cạnh tranh của hàng nhập khẩu, nhất là thép giá rẻ từ Trung Quốc.

Theo phân tích của chuyên gia tại Tôn Thép Mạnh Hà, dự báo cho năm 2025 nghiêng về khả năng tăng giá, chủ yếu được thúc đẩy bởi sự phục hồi dự kiến của nhu cầu trong nước, đặc biệt từ lĩnh vực xây dựng và các dự án đầu tư công quy mô lớn.
Bảng giá thép hộp mới nhất hôm nay
- Bảng giá thép hộp chữ nhật đen:

- Bảng giá thép hộp vuông đen:

- Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm:

- Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm:

Những yếu tố tác động đến giá thép hộp
Giá thép hộp trên thị trường chịu tác động bởi nhiều yếu tố trong và ngoài nước. Để hiểu rõ xu hướng giá cả và có kế hoạch mua hàng tốt nhất, quý khách cần nắm được 1 số yếu tố quan trọng đang chi phối thị trường. Bao gồm:
- Giá nguyên liệu đầu vào: Giá quặng sắt, thép phế liệu và than mỡ luyện cốc… dùng để sản xuất thép hộp liên tục biến động do nhu cầu Trung Quốc, Ấn Độ và bất ổn chính trị.
- Chi phí năng lượng và vận chuyển: Giá than tăng so với đầu năm, chi phí logistics quốc tế tăng do căng thẳng Houthi tại Biển Đỏ, vận tải biển tăng 20 - 30%.
- Giá thép thế giới (đặc biệt là Trung Quốc): Giá thép HRC Trung Quốc tháng 4/2025 ở mức 520 - 540 USD/tấn FOB, thép giá rẻ nhập khẩu kìm hãm giá thép nội địa Việt Nam.
- Cung - cầu nội địa: Dự báo nhu cầu thép xây dựng tăng 5 - 7% trong 2025 nhờ giải ngân vốn đầu tư công, thị trường bất động sản từng bước phục hồi từ quý III/2025.
- Chính sách thương mại và thuế: Mỹ áp thuế thép nhập khẩu Việt Nam trong đợt rà soát 2024, Ấn Độ áp thuế tự vệ lên tới 12% với thép Việt Nam, gây sức ép lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu.
- Tỷ giá hối đoái: USD/VND hiện ở mức 25.400 VNĐ/USD, tăng 2 - 3% so với đầu năm, làm chi phí nhập khẩu nguyên liệu đầu vào tăng đáng kể.

Thép hộp là gì?
Thép hộp là loại thép có kết cấu rỗng ruột, được cán và tạo hình thành khối vuông, chữ nhật hoặc hình tròn. Đây là vật liệu xây dựng phổ biến trong kết cấu dân dụng, công nghiệp và cơ khí chế tạo.

Thép hộp thường có độ dày từ 0.7 - 5.1mm, chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây, bề mặt có thể đen hoặc mạ kẽm tùy theo mục đích sử dụng. Cấu trúc hộp rỗng giúp giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt.
Trong các dự án công nghiệp hiện đại, thép hộp là vật liệu không thể thiếu trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, mái che, khung cửa, cầu thang, hàng rào, giàn hoa, chế tạo máy, sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội thất…
Các loại Thép Hộp Thông dụng trên Thị trường
Thị trường thép hộp tại Việt Nam cung cấp nhiều loại sản phẩm đa dạng, được phân loại chủ yếu dựa trên lớp phủ bề mặt và hình dạng tiết diện.
- Bề mặt: Thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
- Hình dạng: Thép hộp vuông, chữ nhật, oval, tam giác…
Bên dưới đây là các thông tin chi tiết:
- Thép hộp đen: Là thép carbon không mạ, bề mặt đen hoặc xanh đen tự nhiên do quá trình cán nóng. Loại này thường dùng trong kết cấu chịu lực trong nhà, nơi không yêu cầu chống gỉ cao.

- Thép hộp mạ kẽm: Được phủ lớp kẽm chống oxy hóa bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân, giúp kéo dài tuổi thọ trong môi trường ngoài trời.

- Thép hộp vuông: Có tiết diện 4 cạnh bằng nhau, thường dùng làm khung cửa, mái che, lan can…

- Thép hộp chữ nhật: Có tiết diện hình chữ nhật, hai cạnh đối bằng nhau, phù hợp cho kết cấu chịu lực lớn, làm đòn tay, kèo mái.

- Các loại thép hộp khác: Thép hộp oval (dùng trong nội thất, trang trí) và thép hộp inox (chống gỉ vượt trội, ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế…).
Quy trình sản xuất thép hộp diễn ra như thế nào?
Quy trình sản xuất thép hộp trải qua nhiều công đoạn nghiêm ngặt nhằm đảm bảo độ chính xác về kích thước, tính cơ lý và độ bền sản phẩm. Các bước chính như sau:
- Xử lý quặng: Quặng sắt (Fe₂O₃ hoặc Fe₃O₄) được nung hoàn nguyên trong lò cao cùng than cốc và phụ gia (đá vôi) để tạo ra gang lỏng.
- Tạo dòng thép nóng chảy: Gang lỏng được chuyển sang lò thổi oxy (BOF) hoặc lò hồ quang điện (EAF), kết hợp với thép phế liệu để tinh luyện thành thép lỏng.
- Đúc phôi: Thép lỏng được đúc liên tục thành phôi vuông (billet), phôi bản (slab) hoặc phôi chữ nhật (bloom), tùy thuộc vào loại sản phẩm cần cán.
- Cán nóng hoặc cán nguội:
- Cán nóng: phôi được nung đến khoảng 1.100 - 1.250°C, sau đó cán thành dải thép (strip) có độ dày khoảng 1.2 - 5mm.
- Cán nguội: dải thép từ cán nóng được làm nguội và tiếp tục cán lại ở nhiệt độ thường để đạt độ dày nhỏ hơn (thấp nhất khoảng 0.7mm) và bề mặt nhẵn mịn hơn.
- Tạo hình ống/hộp: Dải thép được uốn thành hình ống tròn bằng máy định hình, sau đó được hàn dọc bằng công nghệ hàn điện trở cao tần (ERW) hoặc hàn cảm ứng (HF), sau đó ép thành hình hộp vuông, chữ nhật, oval…
- Làm nguội & nắn thẳng: Ống thép sau hàn được làm nguội bằng nước hoặc khí, rồi đưa qua máy nắn để đảm bảo độ thẳng tiêu chuẩn (sai lệch <2mm/mét).
- Cắt theo chiều dài: Thép hộp được cắt thành đoạn 6m hoặc theo yêu cầu (±0.5cm).
- Kiểm tra & hoàn thiện: Sản phẩm được kiểm tra kích thước, độ dày thành ống (0.7 - 5.1mm), bề mặt và chất lượng mối hàn.

Với thép hộp mạ kẽm, lớp mạ được bổ sung sau toàn bộ quy trình trên. Sản phẩm thép hộp đen sẽ được đưa đi mạ bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân để tăng khả năng chống gỉ, thích hợp với môi trường ẩm ướt và ngoài trời. → Quý khách hàng có thể xem chi tiết quy trình mạ kẽm tại đây.
Ưu và Nhược điểm khi Sử dụng Thép Hộp
Thép hộp là vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng và cơ khí hiện đại nhờ độ bền cao, chịu lực tốt và tính ứng dụng linh hoạt. Tuy nhiên, mỗi loại thép hộp đều có những ưu điểm nổi bật và hạn chế nhất định tùy theo phương pháp gia công, lớp phủ và điều kiện sử dụng.
Ưu điểm Nổi bật
- Chịu lực và chống móp méo tốt: Nhờ hình dạng hộp kín, thép hộp có độ cứng cao hơn so với thép ống cùng độ dày. Ví dụ, thép hộp vuông 100x100x3.0mm có khả năng chịu tải nén trục dọc lên đến khoảng 3.000 - 3.500kg tùy kết cấu.
- Độ dày đa dạng, đồng đều: Phổ biến từ 0.7 - 5.1mm, sản xuất bằng công nghệ cán nguội hoặc cán nóng, đáp ứng yêu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
- Tuổi thọ cao: Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ trung bình từ 20 - 50 năm trong môi trường ngoài trời (theo ASTM A123, tiêu chuẩn mạ kẽm Mỹ).
- Thi công linh hoạt: Có thể hàn, cắt, uốn bằng máy plasma hoặc công nghệ CNC mà không biến dạng vật liệu.
- Chi phí tối ưu: Giá bán từ 13.000 - 15.000 VNĐ/kg (thị trường năm 2025), thấp hơn khoảng 15 - 20% so với thép hình cùng công năng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.

Một số Hạn chế
Mặc dù có độ bền cao, chi phí tốt nhưng thép hộp vẫn còn 1 số hạn chế bên dưới:
- Thép hộp đen dễ bị gỉ nếu không được bảo vệ đúng cách, nhất là trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn.
- Thép hộp nặng hơn so với một số vật liệu thay thế như nhôm và nhựa, điều này có thể là bất lợi trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và nhẹ nhàng.
Thép Hộp được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Hiện nay, ngoài thực tiễn thép hộp được ứng dụng trong khá nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xây dựng: Khung nhà thép, dầm, cột, cầu thang, giàn giáo, lan can.
- Công nghiệp & Cơ khí: Khung sườn xe, máy móc, băng tải, container.
- Công trình công cộng: Cột đèn, trụ điện, biển quảng cáo, tháp truyền thanh.
- Nông nghiệp: Khung nhà kính, giàn leo.
- Nội thất & Gia dụng: Khung bàn ghế, giường tủ, kệ hàng, vật trang trí.

Tiêu chuẩn Chất lượng Áp dụng cho Thép Hộp
Các tiêu chuẩn chất lượng giúp đồng bộ hóa quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng, cung cấp cơ sở pháp lý cho việc sử dụng vật liệu trong các dự án xây dựng, công nghiệp. Bên dưới đây là 1 số tiêu chuẩn thường áp dụng trong sản xuất thép hộp:
TCVN (Việt Nam):
- TCVN 3783: Ống thép hàn.
- TCVN 6525: Mạ kẽm nhúng nóng.
- TCVN 1651: Thép cốt bê tông.
ASTM (Mỹ):
- ASTM A500: Ống kết cấu vuông, chữ nhật.
- ASTM A53: Ống thép hàn, mạ kẽm.
JIS (Nhật Bản):
- JIS G3466: Ống thép vuông, chữ nhật kết cấu.
- JIS G3444: Ống thép carbon kết cấu.
- JIS G3101: Thép cán thông dụng (SS400).
BS (Anh): BS 1387 / BS EN 10255: Ống thép hàn, mạ kẽm.
Các Thương hiệu Thép Hộp Uy tín tại Việt Nam
Thị trường thép Việt Nam có sự tham gia của nhiều nhà sản xuất lớn, được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và uy tín. Các tên tuổi như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, VinaOne, Việt Nhật, Vina Kyoei, SeAH, Mỹ Việt… đều là thương hiệu nổi bật trong ngành thép.
Các nhà sản xuất này không chỉ nổi bật về công nghệ sản xuất mà còn có mạng lưới phân phối rộng khắp, góp phần tạo nên sự phát triển bền vững cho ngành thép trong nước và quốc tế.

Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được yêu thích tại Việt Nam hiện nay
Thép hộp Hoà Phát | Thép hộp Hoa Sen |
Thép hộp Nam Kim | Thép hộp Nam Hưng |
Thép hộp Đông Á | Thép hộp Ánh Hòa |
Thép hộp Tuấn Võ | Thép hộp VinaOne |
Thép hộp Visa | Thép hộp Việt Nhật |
Bí quyết Chọn đúng loại Thép Hộp cho Công trình
Để chọn thép hộp phù hợp, trước hết cần xác định môi trường sử dụng (trong nhà, ngoài trời, khô ráo, ẩm ướt, có hóa chất hay không), yêu cầu chịu lực, mức độ thẩm mỹ mong muốn và ngân sách dự kiến.
- Khi nào chọn thép hộp đen:
Thích hợp khi chi phí là ưu tiên, môi trường sử dụng không quá khắc nghiệt, có thể chấp nhận việc sơn phủ bảo vệ và bảo trì định kỳ để chống gỉ.
- Khi nào chọn thép hộp mạ kẽm:
Phù hợp khi cần khả năng chống ăn mòn cao, yêu cầu tuổi thọ dài, sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, và cần hạn chế chi phí bảo trì.
- Khi nào chọn thép hộp vuông hoặc thép hộp chữ nhật:
-
- Thép hộp vuông phù hợp cho kết cấu đối xứng, chịu lực đa phương như cột nhà, khung kết cấu thép.
- Thép hộp chữ nhật thích hợp cho kết cấu chịu uốn theo một phương chính như dầm, xà gồ, khung xe tải.
Thép hộp là vật liệu quan trọng trong xây dựng nhờ độ bền cao, dễ gia công và đa dạng ứng dụng. Để chọn đúng loại thép hộp và mua hàng uy tín, khách hàng nên tìm hiểu kỹ thông tin sản phẩm, tiêu chuẩn kỹ thuật và thương hiệu sản xuất. Truy cập Tôn Thép Mạnh Hà để được tư vấn, xem báo giá thép hộp mới nhất và đặt hàng nhanh chóng với dịch vụ giao hàng toàn miền Nam.