Xà gồ Z300 có hình dạng mặt cắt chữ Z, chiều cao 300mm, vật liệu được gia công với các lỗ oval nhỏ ở 2 đầu để dễ dàng liên kết khi thi công. Thép xà gồ Z300 có kích thước lớn nhưng trọng lượng khá nhẹ, dễ vận chuyển đến phần đỉnh mái của công trình. Sản phẩm có khả năng chịu lực, chống ăn mòn tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt nên rất được ưa chuộng.
Một số ứng dụng nổi bật của xà gồ Z 300:
- Thi công khung kèo, kết cấu cho nhà ở, nhà xưởng, kho chứa…
- Làm mái lợp nhà ở cho nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp…
- Làm khung nhà thép tiền chế, nhà tạm…
- Ứng dụng đóng kệ, tủ để chứa hàng hóa…
- Giá công linh kiện máy móc cơ khí, công nghiệp…
1/ Thông số kỹ thuật xà gồ Z 300
- Quy cách cung cấp: Z300x62x68x20, Z300x72x78x20
- Chiều cao: 300mm
- Chiều rộng 2 cạnh: 62x68mm, 72x78mm
- Độ dày: 1.5 – 3.0 mm
- Chiều dài: 6 mét hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 6.03 – 11.13 kg/ m
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3302 (Nhật Bản), ASTM A653 (Hoa Kỳ)
- Lượng kẽm mạ bề mặt: Z100 – Z350
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, nhúng nóng
- Nguồn gốc: Việt Nam, Trung Quốc, Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Nhật Bản…
Xà gồ thép Z300x62x68
- Chiều cao: 300 mm
- Chiều rộng 2 cạnh: 62×68 mm
- Độ dày: 1,5mm – 3,0mm
Xà gồ Z 300x72x78
- Chiều cao: 300 mm
- Chiều rộng 2 cạnh: 72×28 mm
- Độ dày: 1,5mm – 3,0mm
1.1/ Đặc tính cơ lý xà gồ thép Z300
Tiêu chuẩn cơ-lý | Chỉ số |
Giới hạn chảy (Mpa) | ≥ 245 |
Độ bền kéo (Mpa) | ≥ 400 |
Độ giãn dài (%) | 10 – 30 |
Khối lượng lớp kẽm (g/m2) | 80 – 275 |
1.2/ Bảng quy cách trọng lượng xà gồ Z300
Bảng tra quy cách trọng lượng xà gồ Z300 chi tiết:
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) |
Z300x62x68x20 | 1.6 | 8.77 |
Z300x62x68x20 | 1.8 | 6.49 |
Z300x62x68x20 | 2.0 | 7.21 |
Z300x62x68x20 | 2.3 | 8.29 |
Z300x62x68x20 | 2.5 | 9.02 |
Z300x62x68x20 | 2.8 | 10.10 |
Z300x62x68x20 | 3.0 | 10.82 |
Z300x72x78x20 | 1.6 | 6.03 |
Z300x72x78x20 | 1.8 | 6.78 |
Z300x72x78x20 | 2.0 | 7.54 |
Z300x72x78x20 | 2.3 | 8.67 |
Z300x72x78x20 | 2.5 | 9.42 |
Z300x72x78x20 | 2.8 | 10.55 |
Z300x72x78x20 | 3.0 | 11.31 |
Xà gồ Z300 bao gồm các loại chính sau đây:
– Xà gồ Z300 đen: Sử dụng nguyên liệu phôi đen, không phủ mạ kẽm để giảm chi phí xây dựng và có khả năng điều chỉnh lỗ xà gồ Z theo thiết kế của từng công trình.
– Xà gồ thép Z300 mạ kẽm: Trọng lượng nhẹ và đa dạng về độ dày, có thêm lớp mạ kẽm bên ngoài tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa.
– Xà gồ Z300 mạ kẽm nhúng nóng: Sản xuất bằng quy trình mạ kẽm và nhúng nóng hiện đại, có lớp mạ kẽm dày và khả năng chống rỉ sét tuyệt đối là điểm mạnh của xà gồ Z300 nhúng kẽm nóng.
Quý khách hàng, nhà thầu có thể tìm hiểu đặc điểm của từng loại ngay sau đây:
- Xà gồ đen
- Xà gồ mạ kẽm
- Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng
2/ Bảng giá xà gồ Z300 mới nhất
Nhà máy Thép Mạnh Hà trân trọng gửi tới quý khách hàng, nhà thầu bảng giá xà gồ Z300 mới nhất. Bao gồm 3 bảng giá chi tiết xà gồ thép Z300 đen, xà gồ Z300 mạ kẽm hoặc xà gồ Z300 nhúng kẽm nóng. Cam kết hàng chính hãng nhà máy Hoa Sen, Hòa Phát, Đông Á… hỗ trợ CK hấp dẫn 3 – 7%.
2.1/ Bảng giá xà gồ Z300 đen
- Chủng loại: đen
- Kích thước: Z300x62x68x20, Z300x72x78x20
- Nhà máy: Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát…
- Giá xà gồ Z300 đen dao động từ: 119.252 – 259.863 (VNĐ/m)
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá Hoa Sen (VNĐ/m) | Giá Đông Á (VNĐ/ m) | Giá Hòa Phát (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|---|
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.6 | 132.502 | 119.252 | 128.527 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 149.089 | 134.180 | 144.616 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 165.870 | 149.283 | 160.894 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.3 | 190.799 | 171.719 | 185.075 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 207.386 | 186.647 | 201.164 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 232.218 | 208.996 | 225.251 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 248.805 | 223.925 | 241.341 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.6 | 138.419 | 124.577 | 134.266 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.8 | 155.782 | 140.204 | 151.109 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 173.242 | 155.918 | 168.045 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.3 | 199.238 | 179.314 | 193.261 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 216.601 | 194.941 | 210.103 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 242.597 | 218.337 | 235.319 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 259.863 | 233.877 | 252.067 |
2.2/ Bảng giá xà gồ Z300 mạ kẽm
- Chủng loại: mạ kẽm
- Kích thước: Z300x62x68x20, Z300x72x78x20
- Nhà máy: Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát…
- Giá xà gồ Z300 mạ kẽm dao động từ: 126.760 – 276.256 (VNĐ/m)
Quy cách | Độ dày (mm) | Hoa Sen (VNĐ/m) | Giá Đông Á (VNĐ/ m) | Giá Hòa Phát (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|---|
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.6 | 140.844 | 126.760 | 136.619 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 158.498 | 142.648 | 153.743 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 176.346 | 158.711 | 171.056 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.3 | 202.827 | 182.544 | 196.742 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 220.481 | 198.433 | 213.867 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 246.865 | 222.179 | 239.459 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 264.519 | 238.067 | 256.583 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.6 | 147.246 | 132.521 | 142.829 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.8 | 165.579 | 149.021 | 160.612 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 184.203 | 165.783 | 178.677 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.3 | 211.848 | 190.663 | 205.493 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 230.278 | 207.250 | 223.370 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 257.923 | 232.131 | 250.185 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 276.256 | 248.630 | 267.968 |
2.3/ Bảng giá xà gồ thép Z300 mạ kẽm nhúng nóng
- Chủng loại: mạ kẽm nhúng nóng
- Kích thước: Z300x62x68x20, Z300x72x78x20
- Nhà máy: Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát…
- Giá xà gồ Z300 nhúng kẽm nóng dao động từ: 129.291 – 281.785 (VNĐ/m)
Quy cách | Độ dày (mm) | Hoa Sen (VNĐ/m) | Giá Đông Á (VNĐ/ m) | Giá Hòa Phát (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|---|
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.6 | 143.657 | 129.291 | 139.347 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 161.602 | 145.442 | 156.754 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 179.838 | 161.854 | 174.443 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.3 | 206.804 | 186.124 | 200.600 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 224.846 | 202.361 | 218.101 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 251.812 | 226.631 | 244.258 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 269.757 | 242.781 | 261.664 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.6 | 150.156 | 135.140 | 145.651 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.8 | 168.877 | 151.989 | 163.811 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 187.792 | 169.013 | 182.158 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.3 | 216.019 | 194.417 | 209.538 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 234.837 | 211.353 | 227.792 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 263.064 | 236.758 | 255.172 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 281.785 | 253.607 | 273.331 |
Lưu ý: Bảng giá xà gồ Z 300 đen, mạ kẽm và nhúng kẽm nóng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến nhà máy thép Mạnh Hà để được hỗ trợ nhận bảng giá chính xác nhất.
Hiện nay, có nhiều nhà máy sản xuất xà gồ Z 300 và cung ứng ra thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng, nhà thầu. Trong đó, các thương hiệu như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á… được nhiều nhà thầu tin dùng nhất. Quy trình gia công sản phẩm hiện đại, được kiểm định chất lượng kỹ càng trước khi xuất ra thị trường.
- Xà gồ mạ kẽm Hòa Phát
- Giá xà gồ Hoa Sen
3/ Tôn thép Mạnh Hà – Đại lý cung cấp xà gồ Z300 chính hãng, giá rẻ, CK 5-10%
Thép Mạnh Hà là đơn vị có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng vật tư xây dựng, đồng hành kiến tạo nên hàng trăm ngàn công trình tại khu vực HCM, miền Nam. Khi chọn mua xà gồ Z300 từ đại lý của chúng tôi, quý khách hàng sẽ được cam kết:
- Xà gồ Z300 chính hãng Hoa Sen, Hòa Phát, Đông Á…
- Cung ứng đủ chứng từ CO, CQ
- Xuất hóa đơn VAT cho khách hàng có nhu cầu.
- Vận chuyển tận công trình toàn khu vực HCM, miền Nam.
- Tư vấn nhiệt tình, giải đáp mọi thắc mắc cho quý khách hàng.
Liên hệ với Thép Mạnh Hà ngay hôm nay để được báo giá xà gồ Z300 mới nhất, ưu đãi CK 3 – 7% cho đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền NamCông ty Tôn Thép Mạnh Hà
Hotline Phòng Kinh Doanh 24/7
nganmanhha
vận chuyển, xếp hàng tận nơi