Mua xà gồ C, Z inox 304 ở đâu chất lượng? Xà gồ C, Z inox 304 của thương hiệu nào tốt, độ bền cao, được ưa chuộng trên thị trường? Giá xà gồ inox 304 C, Z hiện nay là bao nhiêu? Tất cả thắc mắc sẽ được đại l Mạnh Hà giải đáp trong bài viết dưới đây.
Đại lý Mạnh Hà là địa chỉ chuyên cung cấp xà gồ C, Z inox 304 chính hãng, giá tốt, uy tín tại TPHCM. Chúng tôi phân phối sản phẩm chất lượng và hỗ trợ giao hàng toàn Miền Nam. Gọi đến hotline để nhận báo giá và ưu đãi hấp dẫn tại cửa hàng.
Báo giá xà gồ C, Z Inox 304 hôm nay 04/10/2024 tại đại lý Mạnh Hà
Đại lý Mạnh Hà cập nhật đến khách hàng giá xà gồ C, Z inox 304 mới nhất 04/10/2024 để tham khảo. Giá xà gồ C, Z inox 304 đầy đủ quy cách của các thương hiệu Hoàng Vũ, Nam Phát, Việt Na.
1/ Bảng giá xà gồ C Inox 304 mới nhất 04/10/2024
- Quy cách: C40x80x15 – C300x65x20
- Độ dày: 1.5 – 3.0 mm
- Giá xà gồ C inox 304 dao động từ 85.900 – 584.300 VNĐ/m
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Hoàng Vũ (VND/m) | Nam Phát (VND/m) | Việt Na (VND/m) |
---|---|---|---|---|---|
C40 x 80 x 15 | 1.5 | 2 | 114.500 | 85.900 | 105.800 |
C40 x 80 x 15 | 1.6 | 2 | 122.000 | 91.500 | 112.900 |
C40 x 80 x 15 | 1.8 | 3 | 137.200 | 102.900 | 126.900 |
C40 x 80 x 15 | 2.0 | 3 | 152.800 | 114.600 | 141.300 |
C40 x 80 x 15 | 2.3 | 3 | 175.500 | 131.600 | 162.400 |
C40 x 80 x 15 | 2.5 | 004 | 191.200 | 143.400 | 176.900 |
C40 x 80 x 15 | 2.8 | 4 | 213.800 | 160.400 | 197.800 |
C40 x 80 x 15 | 3.0 | 4,24 | 229.000 | 171.700 | 211.800 |
C100 x 50 x 15 | 1.5 | 2,59 | 139.900 | 104.900 | 129.300 |
C100 x 50 x 15 | 1.6 | 2,76 | 149.000 | 111.800 | 137.800 |
C100 x 50 x 15 | 1.8 | 3,11 | 167.900 | 126.000 | 155.400 |
C100 x 50 x 15 | 2.0 | 3,45 | 186.300 | 139.700 | 172.400 |
C100 x 50 x 15 | 2.3 | 3,97 | 214.400 | 160.800 | 198.300 |
C100 x 50 x 15 | 2.5 | 4,32 | 233.300 | 175.000 | 215.700 |
C100 x 50 x 15 | 2.8 | 4,84 | 261.400 | 196.000 | 241.800 |
C100 x 50 x 15 | 3.0 | 5,18 | 279.700 | 209.800 | 258.800 |
C120 x 50 x 20 | 1.5 | 2,83 | 152.800 | 114.600 | 141.300 |
C120 x 50 x 20 | 1.6 | 3,02 | 163.100 | 122.300 | 150.800 |
C120 x 50 x 20 | 1.8 | 3,4 | 183.600 | 137.700 | 169.800 |
C120 x 50 x 20 | 2.0 | 3,77 | 203.600 | 152.700 | 188.300 |
C120 x 50 x 20 | 2.3 | 4,34 | 234.400 | 175.800 | 216.800 |
C120 x 50 x 20 | 2.5 | 4,71 | 254.300 | 190.800 | 235.300 |
C120 x 50 x 20 | 2.8 | 5,28 | 285.100 | 213.800 | 263.800 |
C120 x 50 x 20 | 3.0 | 5,65 | 305.100 | 228.800 | 282.300 |
C125 x 50 x 20 | 1.5 | 3 | 162.000 | 121.500 | 149.900 |
C125 x 50 x 20 | 1.6 | 3,2 | 172.800 | 129.600 | 159.800 |
C125 x 50 x 20 | 1.8 | 3,6 | 194.400 | 145.800 | 179.800 |
C125 x 50 x 20 | 2.0 | 4 | 216.000 | 162.000 | 199.800 |
C125 x 50 x 20 | 2.3 | 4,6 | 248.400 | 186.300 | 229.800 |
C125 x 50 x 20 | 2.5 | 5 | 270.000 | 202.500 | 249.800 |
C125 x 50 x 20 | 2.8 | 5,6 | 302.400 | 226.800 | 279.700 |
C125 x 50 x 20 | 3.0 | 6 | 324.000 | 243.000 | 299.700 |
C150 x 50 x 20 | 1.5 | 3,3 | 178.200 | 133.700 | 164.800 |
C150 x 50 x 20 | 1.6 | 3,52 | 190.100 | 142.600 | 175.800 |
C150 x 50 x 20 | 1.8 | 3,96 | 213.800 | 160.400 | 197.800 |
C150 x 50 x 20 | 2.0 | 4,4 | 237.600 | 178.200 | 219.800 |
C150 x 50 x 20 | 2.3 | 5,06 | 273.200 | 204.900 | 252.700 |
C150 x 50 x 20 | 2.5 | 5,5 | 297.000 | 222.800 | 274.700 |
C150 x 50 x 20 | 2.8 | 6,15 | 332.100 | 249.100 | 307.300 |
C150 x 50 x 20 | 3.0 | 6,59 | 355.900 | 266.900 | 329.100 |
C175 x 50 x 20 | 1.5 | 3,59 | 193.900 | 145.400 | 179.300 |
C175 x 50 x 20 | 1.6 | 3,83 | 206.800 | 155.100 | 191.300 |
C175 x 50 x 20 | 1.8 | 4,31 | 232.700 | 174.600 | 215.300 |
C175 x 50 x 20 | 2.0 | 4,79 | 258.700 | 194.000 | 239.200 |
C175 x 50 x 20 | 2.3 | 5,5 | 297.000 | 222.800 | 274.700 |
C175 x 50 x 20 | 2.5 | 5,98 | 322.900 | 242.200 | 298.800 |
C175 x 50 x 20 | 2.8 | 6,7 | 361.800 | 271.400 | 334.700 |
C175 x 50 x 20 | 3.0 | 7,18 | 387.700 | 290.800 | 358.700 |
C180 x 50 x 20 | 1.6 | 3,89 | 210.100 | 157.500 | 194.300 |
C180 x 50 x 20 | 1.8 | 4,38 | 236.500 | 177.400 | 218.800 |
C180 x 50 x 20 | 2.0 | 4,86 | 262.400 | 196.800 | 242.700 |
C180 x 50 x 20 | 2.3 | 5,59 | 301.900 | 226.400 | 279.200 |
C180 x 50 x 20 | 2.5 | 6,08 | 328.300 | 246.200 | 303.800 |
C180 x 50 x 20 | 2.8 | 6,81 | 367.700 | 275.800 | 340.200 |
C180 x 50 x 20 | 3.0 | 7,29 | 393.700 | 295.200 | 364.100 |
C200 x 50 x 20 | 1.6 | 4,15 | 224.100 | 168.100 | 207.400 |
C200 x 50 x 20 | 1.8 | 4,67 | 252.200 | 189.100 | 233.300 |
C200 x 50 x 20 | 2.0 | 5,19 | 280.300 | 210.200 | 259.200 |
C200 x 50 x 20 | 2.3 | 5,97 | 322.400 | 241.800 | 298.200 |
C200 x 50 x 20 | 2.5 | 6,48 | 349.900 | 262.400 | 323.700 |
C200 x 50 x 20 | 2.8 | 7,26 | 392.000 | 294.000 | 362.600 |
C200 x 50 x 20 | 3.0 | 8,72 | 470.900 | 353.200 | 435.500 |
C200 x 65 x 20 | 1.6 | 4,52 | 244.100 | 183.100 | 225.700 |
C200 x 65 x 20 | 1.8 | 5,09 | 274.900 | 206.100 | 254.200 |
C200 x 65 x 20 | 2.0 | 5,65 | 305.100 | 228.800 | 282.300 |
C200 x 65 x 20 | 2.3 | 6,5 | 351.000 | 263.300 | 324.700 |
C200 x 65 x 20 | 2.5 | 7,06 | 381.200 | 285.900 | 352.600 |
C200 x 65 x 20 | 2.8 | 7,91 | 427.100 | 320.400 | 395.100 |
C200 x 65 x 20 | 3.0 | 8,48 | 457.900 | 343.400 | 423.600 |
C250 x 50 x 20 | 1.6 | 4,77 | 257.600 | 193.200 | 238.300 |
C250 x 50 x 20 | 1.8 | 5,37 | 290.000 | 217.500 | 268.200 |
C250 x 50 x 20 | 2.0 | 5,96 | 321.800 | 241.400 | 297.700 |
C250 x 50 x 20 | 2.3 | 6,86 | 370.400 | 277.800 | 342.600 |
C250 x 50 x 20 | 2.5 | 7,45 | 402.300 | 301.700 | 372.200 |
C250 x 50 x 20 | 2.8 | 8,35 | 450.900 | 338.200 | 417.200 |
C250 x 50 x 20 | 3.0 | 8,94 | 482.800 | 362.100 | 446.600 |
C250 x 65 x 20 | 1.6 | 5,15 | 278.100 | 208.600 | 257.300 |
C250 x 65 x 20 | 1.8 | 5,79 | 312.700 | 234.500 | 289.200 |
C250 x 65 x 20 | 2.0 | 6,44 | 347.800 | 260.800 | 321.700 |
C250 x 65 x 20 | 2.3 | 7,4 | 399.600 | 299.700 | 369.600 |
C250 x 65 x 20 | 2.5 | 8,05 | 434.700 | 326.000 | 402.200 |
C250 x 65 x 20 | 2.8 | 9,01 | 486.500 | 364.900 | 450.100 |
C250 x 65 x 20 | 3.0 | 9,66 | 521.600 | 391.200 | 482.500 |
C300 x 50 x 20 | 1.6 | 5,4 | 291.600 | 218.700 | 269.700 |
C300 x 50 x 20 | 1.8 | 6,08 | 328.300 | 246.200 | 303.800 |
C300 x 50 x 20 | 2.0 | 6,75 | 364.500 | 273.400 | 337.200 |
C300 x 50 x 20 | 2.3 | 7,76 | 419.000 | 314.300 | 387.600 |
C300 x 50 x 20 | 2.5 | 8,44 | 455.800 | 341.800 | 421.600 |
C300 x 50 x 20 | 2.8 | 9,45 | 510.300 | 382.700 | 472.100 |
C300 x 50 x 20 | 3.0 | 10,13 | 547.000 | 410.300 | 506.000 |
C300 x 65 x 20 | 1.6 | 5,77 | 311.600 | 233.700 | 288.200 |
C300 x 65 x 20 | 1.8 | 6,49 | 350.500 | 262.800 | 324.100 |
C300 x 65 x 20 | 2.0 | 7,21 | 389.300 | 292.000 | 360.200 |
C300 x 65 x 20 | 2.3 | 8,29 | 447.700 | 335.700 | 414.000 |
C300 x 65 x 20 | 2.5 | 9,02 | 487.100 | 365.300 | 450.500 |
C300 x 65 x 20 | 2.8 | 10,1 | 545.400 | 409.100 | 504.500 |
C300 x 65 x 20 | 3.0 | 10,82 | 584.300 | 438.200 | 540.400 |
2/ Bảng giá xà gồ Z Inox 304 mới nhất 04/10/2024
- Quy cách: Z150x62x68 – Z300x72x78
- Độ dày: 1.8 – 3.0 mm
- Giá xà gồ Z inox 304 dao động từ 74.400 – 230.300 VNĐ/m
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Hoàng Vũ (VND/m) | Nam Phát (VND/m) | Việt Na (VND/m) |
---|---|---|---|---|
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 93.000 | 74.400 | 81.800 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 101.900 | 81.500 | 89.600 |
Z150 x 62 x 68 | 2.3 | 116.400 | 93.200 | 102.500 |
Z150 x 62 x 68 | 2.5 | 125.000 | 100.000 | 110.000 |
Z150 x 62 x 68 | 3.0 | 147.800 | 118.300 | 130.100 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 108.700 | 86.900 | 95.600 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 118.900 | 95.200 | 104.600 |
Z200 x 62 x 68 | 2.3 | 135.800 | 108.700 | 119.500 |
Z200 x 62 x 68 | 2.5 | 145.800 | 116.600 | 128.300 |
Z200 x 62 x 68 | 3.0 | 172.400 | 138.000 | 151.700 |
Z200 x 72 x 78 | 1.8 | 114.200 | 91.400 | 100.400 |
Z200 x 72 x 78 | 2.0 | 125.300 | 100.200 | 110.300 |
Z200 x 72 x 78 | 2.3 | 143.200 | 114.600 | 126.100 |
Z200 x 72 x 78 | 2.5 | 153.800 | 123.000 | 135.300 |
Z200 x 72 x 78 | 3.0 | 181.800 | 145.500 | 160.000 |
Z250 x 72 x 78 | 1.8 | 129.300 | 103.400 | 113.800 |
Z250 x 72 x 78 | 2.0 | 141.800 | 113.400 | 124.700 |
Z250 x 72 x 78 | 2.3 | 162.100 | 129.700 | 142.700 |
Z250 x 72 x 78 | 2.5 | 174.300 | 139.500 | 153.400 |
Z250 x 72 x 78 | 3.0 | 206.000 | 164.800 | 181.300 |
Z300 x 72 x 78 | 1.8 | 144.500 | 115.600 | 127.200 |
Z300 x 72 x 78 | 2.0 | 158.500 | 126.800 | 139.500 |
Z300 x 72 x 78 | 2.3 | 181.200 | 145.000 | 159.400 |
Z300 x 72 x 78 | 2.5 | 194.700 | 155.800 | 171.300 |
Z300 x 72 x 78 | 3.0 | 230.300 | 184.300 | 202.600 |
Lưu ý: Báo giá xà gồ C, Z inox 304 trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá xà gồ C, Z inox 304 có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, địa chỉ giao hàng,… Liên hệ trực tiếp với đại lý Mạnh Hà để nhận báo giá xà gồ C, Z inox 304 chính xác nhất.
Xà gồ Inox 304 có những loại nào?
Xà gồ inox 304 hiện nay có 2 loại là xà gồ inox 304 hình C và hình Z. Các sản phẩm xà gồ C, Z inox 304 có nhiều đặc điểm nổi bật và ứng dụng riêng.
1/ Xà gồ C Inox 304
Xà gồ C inox 304 được biết đến là sản phẩm có độ bền cao, do được sản xuất từ inox 304 có khả năng kháng ăn mòn cao, ngay cả khi tiếp xúc với nước biển. Xà gồ inox 304 hình C có đặc tính chịu lực tốt, ít bị biến dạng khi bị tác động ngoại lực. Vì vậy mà xà gồ C inox 304 thường làm khung phụ cho các công trình gần biển, khung đóng tàu,…
Thông số kỹ thuật xà gồ C inox 304:
- Kích thước: C40x80x15 – C300x65x20
- Độ dày: 1.5mm – 3.0mm
- Loại inox: 304/SUS 304
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
2/ Xà gồ Z Inox 304
Xà gồ Z inox 304 là vật liệu làm vì kèo, tay đòn cho nhà thép tiền chế, các công trình nhà xưởng gần biển, nhà máy hóa chất,… Vì xà gồ Z inox 304 có thể ngăn chặn hiện tượng ăn mòn do nước biển, không bị biến dạng và chịu được áp lực lớn. Xà gồ inox 304 hình Z còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình bởi bề ngoài sáng bóng.
Thông số kỹ thuật xà gồ Z inox 304:
- Kích thước: Z150x62x68 – Z300x72x78
- Độ dày: 1.8mm – 3.0 mm
- Loại inox: 304/SUS 304
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Các loại xà gồ Inox 304 được ưa chuộng
Có nhiều thương hiệu sản xuất xà gồ inox 304 trên thị trường để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Trong số đó có 5 thương hiệu inox được rất nhiều khách hàng ưa chuộng, luôn là lựa chọn ưu tiên khi có nhu cầu sử dụng xà gồ inox đó là:
- Inox Hoàng Vũ
- Inox Sơn Hà
- Inox Gia Anh
- Inox Hòa Bình
- Inox Nam Phát
So sánh xà gồ Inox 304 và 201
Tiêu chí | Xà gồ inox 304 | Xà gồ inox 201 |
Thành phần | Niken: 8.1%
Mangan: 2% |
Niken: 4.5%
Mangan: 7.1% |
Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chống gỉ và ăn mòn gần như tuyệt đối | Khả năng chống ăn mòn thấp hơn xà gồ inox 304 |
Khả năng kháng rỗ bề mặt | Cao nhờ tỷ lệ Crom cao hơn xà gồ inox 201 khoảng 2% | Thấp hơn do tỷ lệ crom thấp |
Màu sắc bề mặt | Sáng hơn | Tối hơn (do chứa nhiều Mangan) |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Độ bền và độ cứng | Độ bền tốt | Độ bền cao hơn 10% so với Inox 304 |
Mua inox 304 xà gồ C, Z chính hãng tại Đại lý Mạnh Hà, chiết khấu 3-7%, giao hàng toàn Miền Nam
Đại lý Mạnh Hà cung cấp xà gồ C, Z inox 304 chất lượng, uy tín số 1 tại Miền Nam. Chúng tôi được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ:
- Xà gồ C, Z inox 304 có chứng từ nhập hàng tại nhà máy, chính hãng 100%,
- Có nhiều thương hiệu uy tín cung cấp xà gồ inox 304 hình C, Z chất lượng như Sơn Hà, Hoàng Vũ, TVL, Gia Anh, ,….
- Luôn đa dạng quy cách để khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
- Giá xà gồ C, Z inox 304 là giá gốc nhà máy, CK cho các đơn hàng lớn, hợp tác lâu dài.
- Đóng gói đúng cách và vận chuyển tận nơi bằng xe lớn.
- Nhân viên tư vấn tận tình, chuyên môn tốt.
Khách hàng đừng ngần ngại liên hệ với đại lý Mạnh Hà để được nhân viên hỗ trợ giải đáp thắc mắc, gửi báo giá mới nhất và nhận ưu đãi 3 – 7% ngay hôm nay.
Công ty Tôn Thép Mạnh Hà
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền Nam
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0936.000.888
- Email: tonthepmanhhaco@gmail.com
- Website: https://tonthepmanhha.com
xuanmanhha
rất tốt, đã mua nhiều lần