Thép hộp đen là vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia công cơ khí, xây dựng. Đặc trưng bởi đặc tính cơ lý ổn định, khả năng chịu lực tốt, giá thành rẻ, dễ gia công, sắt hộp đen trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.
Tôn Thép Mạnh Hà là một trong những đại lý cung cấp thép hộp đen uy tín số 1 Miền Nam. Chúng tôi phân phối sắt hộp đen đa dạng thương hiệu như Hòa Phát, Ống Thép 190, TVP, Việt Thành Long An, Kim Hồng Lợi,.. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn về khái niệm, quy trình sản xuất, đặc tính kỹ thuật, ưu nhược điểm, giá thành và nhiều thông tin liên quan đến thép hộp đen ngay sau đây.

Thép Hộp Đen là gì? Phân biệt với Thép Mạ Kẽm
Thép hộp đen là loại thép carbon dạng hộp (hình vuông hoặc chữ nhật), được sản xuất bằng phương pháp hàn. Bề mặt thép có màu đen hoặc xanh đen đặc trưng do quá trình làm nguội nhanh bằng nước, hình thành lớp oxit sắt (FeO) tự nhiên. Sắt hộp đen không có lớp mạ kẽm bảo vệ bên ngoài, giữ nguyên bề mặt gốc sau khi cán và nguội.

Điểm khác biệt cơ bản giữa thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm nằm ở lớp phủ bề mặt. Thép hộp đen chỉ có lớp oxit sắt tự nhiên, còn thép hộp mạ kẽm được phủ thêm một lớp kẽm có màu trắng bạc để tăng khả năng chống gỉ và chống ăn mòn.
Quy trình Sản xuất Thép Hộp Đen
Thép hộp đen được sản xuất theo quy trình như sau:
Bước 1: Luyện gang/thép:
Sản xuất thép lỏng bằng hai phương pháp chính sau:
- Lò cao (BF) + Lò thổi oxy kiềm (BOF): Quặng sắt, than cốc và đá vôi được nung chảy trong lò cao để tạo ra gang lỏng. Gang sau đó được thổi oxy trong lò BOF nhằm giảm hàm lượng carbon và tạp chất, tạo thành thép lỏng.
- Lò hồ quang điện (EAF): Thép phế liệu hoặc sắt hoàn nguyên (DRI) được nung chảy bằng hồ quang điện cực mạnh. Oxy có thể bổ sung để tinh luyện thêm.
Bước 2: Tạo dòng thép nóng chảy (tinh luyện thứ cấp):
Thép lỏng được xử lý thêm trong thùng rót (ladle) để điều chỉnh thành phần hóa học, loại bỏ khí hòa tan và tạp chất, đồng nhất nhiệt độ trước khi đúc.
Bước 3: Đúc phôi:
Thép lỏng được đúc liên tục trong khuôn làm mát, tạo thành các phôi bán thành phẩm như phôi tấm (slab), phôi dài (billet) hoặc phôi bản rộng (bloom).
Bước 4: Cán nóng thép tấm/cuộn
- Phôi tấm được nung nóng đến trên 1200°C, phun nước áp lực cao để làm sạch vảy oxit, sau đó cán qua nhiều trục lăn để tạo thành dải thép mỏng.
- Dải thép được làm nguội có kiểm soát và cuộn lại thành thép cuộn cán nóng (HRC).

Bước 5: Xẻ băng
Thép cuộn HRC được xả ra và đưa qua máy xẻ băng, cắt thành các băng thép hẹp theo chiều rộng yêu cầu phù hợp với chu vi ống/hộp cần sản xuất.
Bước 6: Tạo hình và hàn điện trở cao tần (ERW):
- Băng thép đi qua hệ thống trục lăn, tạo hình dạng hộp vuông/chữ nhật.
- Hai mép thép được làm nóng chảy bằng dòng điện cao tần và ép sát lại với nhau, tạo mối hàn dọc vững chắc mà không cần vật liệu hàn phụ.
- Phần ba via tại đường hàn được gọt bỏ ngay sau đó.
Bước 7: Làm nguội
- Thép hộp sau hàn được làm nguội nhanh bằng phun nước hoặc nhúng nước.
- Trong quá trình này, bề mặt thép hình thành lớp oxit sắt tự nhiên (FeO, Fe₃O₄) có màu đen hoặc xanh đen đặc trưng.
Bước 8: Nắn thẳng, cắt
- Thép được đưa qua máy nắn thẳng để loại bỏ cong vênh và đạt độ thẳng tiêu chuẩn.
- Cắt thành các đoạn có chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m hoặc 12m) bằng hệ thống cắt bay tự động.
Bước 9: Kiểm tra chất lượng
- Sản phẩm được kiểm tra ngoại quan (bề mặt, mối hàn), đo kiểm kích thước, độ thẳng và kiểm tra khuyết tật mối hàn bằng siêu âm hoặc các phương pháp không phá hủy khác.
- Các thử nghiệm cơ lý tính như kéo, uốn, ép bẹp có thể được thực hiện trên mẫu.
Bước 10: Bôi dầu bảo quản (có thể có hoặc không)
Thép hộp đen sau kiểm tra có thể được bôi một lớp dầu mỏng để hạn chế gỉ sét trong quá trình lưu kho và vận chuyển.

Lưu ý: Nếu cần sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm, quá trình sẽ được xử lý sau sản xuất theo yêu cầu.
Đặc tính Kỹ thuật của Thép Hộp Đen
Đặc tính kỹ thuật thép hộp đen được xác định dựa vào mác thép của các tiêu chuẩn sản xuất áp dụng tại các nhà máy. Hiện nay, sắt hộp đen được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500 - Mác thép A500 Gr.A, Gr.B, Gr.C, Gr.D
- Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3466 - Mác thép STKR400, STKR490
- Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10219 - Mác thép S235JRH, S275J0H, S275J2H, S355J0H, S355J2H
Thành phần hóa học
Mác thép | C% (max) | Si% (max) | Mn% (max) | P% (max) | S% (max) | Cu% (max) | N% |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A500 Gr.A | 0.26 | - | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.18 | - |
A500 Gr.B | 0.3 | - | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.18 | - |
A500 Gr.C | 0.27 | - | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.18 | - |
A500 Gr.D | 0.3 | - | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.18 | - |
STKR400 | 0.25 | - | - | 0.04 | 0.04 | - | - |
STKR490 | 0.18 | 0.55 | 1.5 | 0.04 | 0.04 | - | - |
S235JRH | 0.17 | - | 1.4 | 0.040 | 0.04 | - | 0.009 |
S275J0H | 0.20 | - | 1.5 | 0.035 | 0.035 | - | 0.009 |
S275J2H | 0.20 | - | 1.5 | 0.030 | 0.030 | - | - |
S355J0H | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | - | 0.009 |
S355J2H | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 0.030 | 0.030 | - | - |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | Độ bền kéo (TS) (Min) | Giới hạn chảy (YS) (Min) | Độ giãn dài (EL) (Min) |
A500 Gr.A | 310 MPa | 230 MPa | 25% |
A500 Gr.B | 400 MPa | 290 MPa | 23% |
A500 Gr.C | 425 MPa | 315 MPa | 21% |
A500 Gr.D | 400 MPa | 250 MPa | 23% |
STKR400 | 400 MPa | 245 MPa | 23% |
STKR490 | 490 MPa | 325 MPa | 23% |
S235JRH | 360 - 510 MPa | 225 - 235 MPa | 17 - 24% |
S275J0H | 430 - 580 MPa | 265 - 275 MPa | 20% |
S275J2H | 430 - 580 MPa | 265 - 275 MPa | 20% |
S355J0H | 510 - 680 Mpa | 345 - 355 MPa | 20% |
S355J2H | 510 - 680 Mpa | 345 - 355 MPa | 20% |
Kích thước và Độ dày Phổ biến
Thép hộp đen được chia thành 3 loại cơ bản là thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và thép hộp cỡ lớn.
Kích thước và độ dày phổ biến các loại thép hộp đen:
- Thép hộp vuông:
- Quy cách: 12x12 – 100x100mm
- Độ dày: 1.0 – 4.0mm
- Thép hộp chữ nhật:
- Quy cách: 13x26 – 70x140mm
- Độ dày: 0.7 – 4.0mm
- Thép hộp cỡ lớn:
- Quy cách: 125x125 - 250x250mm (hộp vuông), 100x150 - 200x300mm (hộp chữ nhật)
- Độ dày: 5 - 12mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m.
Tham khảo chi tiết barem thép hộp đầy đủ quy cách trên thị trường để đưa ra lựa chọn thích hợp nhất cho công trình.
Ưu nhược điểm của Thép Hộp Đen
Ưu điểm
- Giá thành cạnh tranh: Thép hộp đen có chi phí sản xuất rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm, nên giá thành rẻ hơn, tiết kiệm ngân sách các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Độ cứng và khả năng chịu lực tốt: Sản phẩm đảm bảo độ bền cơ học, đáp ứng tốt các yêu cầu về kết cấu chịu tải trọng như các loại thép hộp khác.
- Dễ gia công: Thép hộp đen dễ cắt, hàn, uốn cong hoặc tạo hình theo thiết kế, độ chính xác cao vì không có lớp kẽm mạ.

Nhược điểm của Thép Hộp Đen
- Dễ bị ăn mòn và gỉ sét: Do không có lớp mạ kẽm bảo vệ, thép hộp đen rất dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, nước biển hoặc mưa axit.
- Tuổi thọ thấp hơn thép mạ kẽm: Trong điều kiện bình thường, tuổi thọ của thép hộp đen chỉ khoảng 10–15 năm (hoặc tối đa 20–25 năm nếu được bảo vệ tốt), thấp hơn nhiều so với tuổi thọ của thép hộp mạ kẽm.
- Tốn chi phí bảo dưỡng: Cần sơn phủ chống gỉ trước khi sử dụng, đặc biệt với các công trình ngoài trời, đồng thời phải bảo trì, sơn lại định kỳ để duy trì độ bền.
- Tính thẩm mỹ hạn chế: Bề mặt thép có màu đen hoặc xanh đen tự nhiên, có thể không phù hợp với những công trình yêu cầu thẩm mỹ cao nếu không xử lý thêm bằng sơn hoặc phủ bảo vệ.

Ứng dụng Phổ biến của Thép Hộp Đen
Với thép hộp đen, khi ứng dụng cần được sơn phủ để tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Một số ứng dụng phổ biến của sắt hộp đen bao gồm:
- Dùng làm khung nhà xưởng, nhà kho, kết cấu mái che, giàn khung thép nhẹ.
- Ứng dụng trong sản xuất khung sườn xe tải, ô tô, rơ-moóc.
- Gia công các chi tiết máy móc không tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt.
- Làm cốp pha, giàn giáo phục vụ thi công công trình.
- Dùng làm hệ thống đà giáo, khung chống tạm.
- Làm khung bàn làm việc, chân ghế, giá sách, giường ngủ,...

Thông tin về Giá Thép Hộp Đen
Báo giá thép hộp đen mới nhất tại Tôn Thép Mạnh Hà được cập nhật bên dưới để khách hàng tham khảo. Báo giá bao gồm thép hộp đen vuông, chữ nhật đầy đủ quy cách, độ dày. Thép hộp đen có giá dao động khoảng 15.700 VNĐ/kg.
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen

Bảng giá thép hộp vuông đen

Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp để có báo giá thép hộp đen chính xác nhất theo quy cách và số lượng cần dùng.
Tôn Thép Mạnh Hà nhận thấy, giá thép hộp đen trên thị trường hiện nay bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giá phôi thép, chi phí sản xuất, quy cách, thương hiệu, nhà cung cấp, số lượng mua, biến động thị trường.
Dẫn chứng cụ thể như: Giá quặng sắt bình quân tháng 3/2025 khoảng 102.4 USD/tấn, giảm 4.2% so với tháng trước đó. Từ đó chi phí sản xuất phôi thép thấp hơn dẫn đến giá phôi thép giảm, giá thép hộp đen cũng giảm từ 16.000 VNĐ/kg xuống còn 15.700 VNĐ/kg.
Hướng dẫn Bảo quản và Sử dụng Hiệu quả
Để không làm ảnh hưởng đến chất lượng thép cũng như nâng cao tuổi thọ sản phẩm sau gia công, cần bảo quản đúng cách và có biện pháp chống rỉ phù hợp.
Về cách bảo quản
- Chọn nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, đọng nước.
- Đặt sản phẩm lên kệ, pallet, không đặt trực tiếp xuống nền đất thời gian dài.
- Không để sản phẩm dưới ánh nắng trực tiếp hay gần hóa chất ăn mòn.
- Dùng bạt hoặc vật liệu phủ để tránh bụi bẩn, mưa nắng khi bảo quản tại công trình.
- Sắp xếp gọn gàng, tránh va chạm, trầy xước và áp lực đè lên sản phẩm.

Về cách chống gỉ và cách sử dụng hiệu quả
- Các bước sơn chống gỉ
- Làm sạch bề mặt: Loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và gỉ sét bằng dung môi, chà nhám, bàn chải sắt, hoặc máy mài.
- Sơn lót chống gỉ: Phủ đều, đặc biệt chú ý mối hàn và vị trí cắt.
- Sơn phủ màu: Sơn ít nhất 2 lớp mỏng, để khô hoàn toàn giữa các lớp.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ:
- Kiểm tra lớp sơn: Phát hiện và sửa chữa ngay vết tróc, gỉ.
- Vệ sinh định kỳ: Lau sạch bụi bẩn, tránh hư hại lớp bảo vệ.
- Sử dụng đúng mục đích, không dùng quá tải hoặc sai chức năng thiết kế.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, thực hiện đúng quy trình của nhà sản xuất.
So sánh Nhanh: Thép Hộp Đen vs Thép Hộp Mạ Kẽm
Dưới đây là bảng so sánh nhanh thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm trên nhiều phương diện giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan nhất về 2 loại sản phẩm.
Tiêu chí | Thép Hộp Đen | Thép Hộp Mạ Kẽm |
Định nghĩa | Thép cacbon không mạ, bề mặt có vảy oxit đen. | Thép hộp có lớp kẽm bảo vệ chống gỉ sét. |
Quy trình sản xuất | Cán nóng/nguội thép cuộn → Tạo hình → Hàn → Làm nguội (tạo vảy đen) → Cắt. | Thép hộp đen → Làm sạch → Mạ kẽm (nhúng nóng, điện phân) → Hoàn thiện HOẶC Tôn mạ kẽm → Tạo hình → Hàn → Sửa chữa đường hàn. |
Bề mặt | Đen, thô, không đều | Màu xám mờ hoặc xám trơn nhẵn bóng nếu mạ điện phân |
Chống ăn mòn | Kém, dễ rỉ nếu không sơn | Rất tốt nhờ lớp kẽm bảo vệ |
Cơ lý tính | Độ bền, độ cứng, khả năng chịu lực tốt, phụ thuộc mác thép và kích thước. | Tương tự thép đen về thép nền. Lớp mạ kẽm (đặc biệt hợp kim mạ nhúng nóng) tăng độ cứng bề mặt. |
Thẩm mỹ | Thường không cao, cần sơn phủ để đẹp và bảo vệ. | Đẹp hơn, có thể sử dụng trực tiếp hoặc sơn |
Gia công | Dễ hàn, cắt, uốn | Khó hàn hơn, dễ hỏng lớp mạ, cần xử lý sau hàn |
Chi phí ban đầu | Thấp | Cao hơn do chi phí mạ kẽm |
Tuổi thọ | 10 - 30 năm, phụ thuộc bảo trì | 50 - 70 năm, ít phụ thuộc bảo trì |
Bảo trì | Cần sơn lót và sơn phủ ban đầu, sơn lại định kỳ. | Chủ yếu kiểm tra và sửa chữa nếu lớp mạ bị hư hỏng nặng. |
Ứng dụng | Kết cấu trong nhà, khung máy, giàn giáo (cần sơn), đồ nội thất, khung xe. | Kết cấu ngoài trời, ven biển, công nghiệp, hàng rào, lan can, đường ống, giàn giáo, nông nghiệp. |
Ưu điểm | Giá rẻ, dễ gia công (đặc biệt là hàn). | Chống ăn tốt, tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp, bền vững trong môi trường khắc nghiệt. |
Nhược điểm | Dễ gỉ, cần sơn và bảo trì thường xuyên | Giá ban đầu cao, hàn phức tạp, lớp mạ có thể bị hỏng khi gia công mạnh. |
Tóm lại, thép hộp đen là giải pháp kinh tế, phù hợp với các công trình trong nhà hoặc môi trường khô ráo, tiết kiệm chi phí. Nếu khách hàng cần mua thép hộp đen chính hãng, giá rẻ, độ bền cao, đừng ngần ngại gọi đến hotline của Tôn Thép Mạnh Hà để được nhân viên tư vấn chọn kích thước phù hợp và báo giá tốt nhất. Chúng tôi còn hỗ trợ cắt theo kích thước yêu cầu.
Lê Văn Hòa
Chất lượng của sản phẩm này vượt xa mong đợi của tôi.