Giá xà gồ mạ kẽm C, U, Z, hộp hôm nay bao nhiêu? Cập nhật báo giá đầy đủ các chủng loại đen, mạ kẽm các loại rẻ nhất thị trường, chiết khấu hấp dẫn 3 – 7% tại Tôn Thép Mạnh Hà ngay hôm nay. Nhà máy Mạnh Hà hỗ trợ chuyển hàng tận nơi toàn khu vực TPHCM, miền Nam, hỗ trợ gia công cắt, đóng bó xà gồ theo yêu cầu của khách hàng.
Báo Giá Xà Gồ Mạ Kẽm C, Z, U, Hộp Hôm Nay 04/10/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Hà
Bảng giá xà gồ mạ kẽm C, Z, U, hộp mới nhất được Nhà máy Thép Mạnh Hà cập nhật nhanh chóng tới quý khách hàng. Đảm bảo đa dạng kích thước, chủng loại thép, chính hãng thương hiệu lớn Hòa Phát, Hoa Sen,… đáp ứng mọi nhu cầu, CK đơn hàng lớn lên tới 7%.
- Giá xà gồ mạ kẽm thép C dao động từ: 18.000 – 19.000 VNĐ/kg
- Giá xà gồ mạ kẽm thép Z dao động từ: 17.000 – 17.500 VNĐ/kg
- Giá xà gồ U mạ kẽm dao động từ: 384.560 – 5.933.510 VNĐ/cây
- Giá xà gồ thép hộp mạ kẽm dao động từ: 17.800 – 18.200 VNĐ/kg
1/ Bảng giá xà gồ mạ kẽm thép C hôm nay 04/10/2024
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | HÒA PHÁT | HOA SEN |
(MM) | (VNĐ/ KG) | (VNĐ/ KG) | |
80 x 40 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
80 x 40 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
80 x 40 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
80 x 40 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
100 x 50 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
100 x 50 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
100 x 50 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
100 x 50 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 50 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 50 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 50 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 50 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 50 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 50 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 50 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 50 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 50 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 50 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 50 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 50 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 50 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 50 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 50 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 50 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 50 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 50 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 50 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 50 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 65 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 65 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 65 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
250 x 65 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
2/ Bảng giá xà gồ mạ kẽm thép Z hôm nay 04/10/2024
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | HÒA PHÁT | HOA SEN |
(MM) | (VNĐ/ KG) | (VNĐ/ KG) | |
125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 55 x 55 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 55 x 55 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 55 x 55 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
125 x 55 x 55 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 55 x 55 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 55 x 55 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 55 x 55 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 55 x 55 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 62 x 68 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 62 x 68 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 62 x 68 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 62 x 68 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 65 x 65 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 65 x 65 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 65 x 65 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
150 x 65 x 65 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 72 x 78 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 72 x 78 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 72 x 78 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 72 x 78 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 75 x 75 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 75 x 75 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 75 x 75 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
180 x 75 x 75 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 62 x 68 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 62 x 68 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 62 x 68 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 62 x 68 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 65 x 65 | 1.5 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 65 x 65 | 1.8 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 65 x 65 | 2.0 ly | 19.000 | 18.000 |
200 x 65 x 65 | 2.4 ly | 19.000 | 18.000 |
3/ Bảng giá xà gồ mạ kẽm thép U hôm nay 04/10/2024
Quy cách | Độ dài/ cây | Trọng lượng/ cây | Giá thành (VNĐ/ cây) |
65 x 30 x 3.0 | 6m | 29,0 | 384.560 |
80 x 40 x 4.0 | 6m | 42,3 | 567.435 |
100 x 46 x 4.5 | 6m | 51,5 | 675.070 |
140 x 52 x 4.8 | 6m | 62,4 | 806.740 |
140 x 58 x 4.9 | 6m | 73,8 | 937.365 |
150 x 75 x 6.5 | 12m | 223,2 | 1.854.875 |
160 x 64 x 5.0 | 6m | 85,2 | 1.347.005 |
180 x 74 x 5.1 | 12m | 208.8 | 1.398.210 |
200 x 76 x 5.2 | 12m | 220,8 | 2.082.685 |
250 x 78 x 7.0 | 12m | 330,0 | 2.334.530 |
300 x 85 x 7.0 | 12m | 414,0 | 3.577.035 |
400 x 100 x 10.5 | 12m | 708,0 | 5.933.510 |
4/ Bảng giá xà gồ mạ kẽm thép hộp hôm nay 04/10/2024
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY | HÒA PHÁT | HOA SEN |
(MM) | (VNĐ/ KG) | (VNĐ/ KG) | |
50×50 | 1 | 18.200 | 17.800 |
50×50 | 1 | 18.200 | 17.800 |
50×50 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×50 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×50 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×50 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×50 | 3 | 18.200 | 17.800 |
50×50 | 3 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 1 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 1 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 1 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 2 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 2 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 2 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 2 | 18.200 | 17.800 |
30×60 | 3 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 1 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 1 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 2 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 2 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 2 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 2 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 3 | 18.200 | 17.800 |
40×80 | 3 | 18.200 | 17.800 |
50×100 | 1 | 18.200 | 17.800 |
50×100 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×100 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×100 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×100 | 2 | 18.200 | 17.800 |
50×100 | 3 | 18.200 | 17.800 |
50×100 | 3 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 2 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 2,3 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 2,5 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 2,8 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 3,2 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 3,5 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 3,8 | 18.200 | 17.800 |
60×120 | 4 | 18.200 | 17.800 |
Báo Giá Xà Gồ thép đen C, Z, U, Hộp Hôm Nay 04/10/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Hà
Tôn Thép Mạnh Hà cập nhật bảng giá xà gồ đen C, Z, U, hộp mới nhất, rẻ nhất hôm nay tới quý khách hàng. Đảm bảo đa dạng kích thước, chủng loại thép, chính hãng thương hiệu lớn Hòa Phát, Hoa Sen,… đáp ứng mọi nhu cầu.
- Giá xà gồ thép C đen dao động từ: 17.000 – 17.500 VNĐ/kg
- Giá xà gồ thép Z đen dao động từ: 17.000 – 17.500 VNĐ/kg
- Giá xà gồ U đen dao động từ: 349.600 – 5.394.100 VNĐ/cây
- Giá xà gồ thép hộp đen dao động từ: 17.000 – 17.500 VNĐ/kg
1/ Bảng giá xà gồ đen chữ C hôm nay 04/10/2024
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | HÒA PHÁT | HOA SEN |
(MM) | (VNĐ/ KG) | (VNĐ/ KG) | |
80 x 40 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
80 x 40 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
80 x 40 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
80 x 40 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
100 x 50 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
100 x 50 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
100 x 50 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
100 x 50 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 50 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 50 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 50 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 50 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 50 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 50 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 50 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 50 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 50 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 50 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 50 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 50 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 50 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 50 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 50 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 50 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 50 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 50 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 50 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 50 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 65 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 65 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 65 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
250 x 65 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
2/ Bảng giá xà gồ đen chữ Z hôm nay 04/10/2024
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | HÒA PHÁT | HOA SEN |
(MM) | (VNĐ/ KG) | (VNĐ/ KG) | |
125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 55 x 55 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 55 x 55 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 55 x 55 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
125 x 55 x 55 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 55 x 55 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 55 x 55 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 55 x 55 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 55 x 55 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 62 x 68 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 62 x 68 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 62 x 68 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 62 x 68 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 65 x 65 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 65 x 65 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 65 x 65 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
150 x 65 x 65 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 72 x 78 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 72 x 78 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 72 x 78 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 72 x 78 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 75 x 75 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 75 x 75 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 75 x 75 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
180 x 75 x 75 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 62 x 68 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 62 x 68 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 62 x 68 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 62 x 68 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 65 x 65 | 1.5 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 65 x 65 | 1.8 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 65 x 65 | 2.0 ly | 17.500 | 17.000 |
200 x 65 x 65 | 2.4 ly | 17.500 | 17.000 |
3/ Bảng giá xà gồ đen chữ U hôm nay 04/10/2024
Quy cách | Độ dài/ cây | Trọng lượng/ cây | Giá thành (VNĐ/ cây) |
65x30x3.0 | 6m | 29,0 | 349.600 |
80x40x4.0 | 6m | 42,3 | 515.850 |
100x46x4.5 | 6m | 51,5 | 613.700 |
140x52x4.8 | 6m | 62,4 | 733.400 |
140x58x4.9 | 6m | 73,8 | 852.150 |
150x75x6.5 | 12m | 223,2 | 1.686.250 |
160x64x5.0 | 6m | 85,2 | 1.224.550 |
180x74x5.1 | 12m | 208.8 | 1.271.100 |
200x76x5.2 | 12m | 220,8 | 1.893.350 |
250x78x7.0 | 12m | 330,0 | 2.122.300 |
300x85x7.0 | 12m | 414,0 | 3.251.850 |
400x100x10.5 | 12m | 708,0 | 5.394.100 |
4/ Bảng giá xà gồ thép hộp đen hôm nay 04/10/2024
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY | HÒA PHÁT | HOA SEN |
(MM) | (VNĐ/ KG) | (VNĐ/ KG) | |
50×50 | 1 | 17.500 | 17.000 |
50×50 | 1 | 17.500 | 17.000 |
50×50 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×50 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×50 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×50 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×50 | 3 | 17.500 | 17.000 |
50×50 | 3 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 1 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 1 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 1 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 2 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 2 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 2 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 2 | 17.500 | 17.000 |
30×60 | 3 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 1 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 1 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 2 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 2 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 2 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 2 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 3 | 17.500 | 17.000 |
40×80 | 3 | 17.500 | 17.000 |
50×100 | 1 | 17.500 | 17.000 |
50×100 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×100 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×100 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×100 | 2 | 17.500 | 17.000 |
50×100 | 3 | 17.500 | 17.000 |
50×100 | 3 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 2 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 2,3 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 2,5 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 2,8 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 3,2 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 3,5 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 3,8 | 17.500 | 17.000 |
60×120 | 4 | 17.500 | 17.000 |
Lưu ý: Bảng giá xà gồ trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào thời điểm, số lượng, thương hiệu, nhu cầu thị trường sẽ có sự biến động. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới Tôn Thép Mạnh Hà để được bao giá xà gồ chính hãng, rẻ nhất ngay hôm nay.
Những thương hiệu xà gồ uy tín hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều nhà máy sản xuất xà gồ thép uy tín, dây chuyền sản xuất hiện đại được ưa chuộng. Trong đó nổi bật nhất là Hòa Phát, Hoa Sen… với sản lượng tiêu thụ lên tới hàng chục ngàn tấn xà gồ/ năm. Quý khách hàng, nhà thầu có thể tìm hiểu đặc điểm, thông số sản phẩm trước khi chọn mua cho công trình.
- Xà gồ mạ kẽm Hoa Sen
- Xà gồ Hòa Phát
Quy trình mua xà gồ tại đại lý tôn thép Mạnh Hà
Để mua xà gồ tại Tôn Thép Mạnh Hà, quý khách hàng, nhà thầu thực hiện theo các bước đơn giản như sau:
- Bước 1: Liên hệ đến Tổng kho Thép Mạnh Hà thông qua hotline, email để yêu cầu đặt hàng, nêu rõ loại xà gồ, số lượng.
- Bước 2: Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn, báo giá, giới thiệu cho quý khách hàng loại xà gồ có kích thước, chủng loại phù hợp với công trình.
- Bước 3: Thống nhất giá thành, số lượng đặt, địa điểm giao hàng và tiến hành ký kết thỏa thuận giữa người mua và đại lý.
- Bước 4: Nhà máy Mạnh Hà sắp xếp xe tải cẩu, nhân công chuyển xà gồ tới công trình theo đúng thời gian, địa điểm được yêu cầu, hỗ trợ gia công cắt kích thước.
- Bước 5: Khách hàng kiểm tra chủng loại, số lượng và tiến hành thanh toán, nếu có vấn đề, khiếu nại gì có thể gọi trực tiếp hotline Mạnh Hà để được xử lý.
Liên hệ mua xà gồ thép đen, mạ kẽm chính hãng tại tôn thép Mạnh Hà, nhận ưu đãi đến 7%
Quý khách hàng, nhà thầu muốn mua xà gồ thép đen, mạ kẽm chính hãng Hòa Phát, Hoa Sen với mức giá rẻ nhất có thể liên hệ với Tổng đài Mạnh Hà. Với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trên thị trường vật tư, chúng tôi luôn cố gắng cải tiến dịch vụ, đa dạng sản phẩm để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng:
- Xà gồ thép đen, mạ kẽm đa dạng kích thước, độ dày.
- Hàng chính hãng Hòa Phát, Hoa Sen, có đủ chứng từ CO, CQ từ nhà máy.
- Giá xà gồ thép rẻ nhất, hỗ trợ chiết khấu hấp dẫn 3 – 7% cho đơn hàng lớn.
- Tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ khách hàng chọn được vật tư phù hợp.
- Hệ thống xe cẩu, tải chuyên chở tận công trình toàn khu vực TPHCM, miền Nam.
- Hàng luôn có sẵn tại kho, hỗ trợ gia công cắt kích thước theo yêu cầu.
Mua xà gồ thép tại Nhà máy Mạnh Hà ngay hôm nay để được ưu đãi hấp dẫn lên tới 7%. Xà gồ được nhập trực tiếp từ thương hiệu lớn, không thông qua trung gian nên có độ bền, khả năng kháng ăn mòn vượt trội ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất, giúp quý nhà thầu tiết kiệm tối đa chi phí.
Công ty Tôn Thép Mạnh Hà
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền Nam
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0936.000.888
- Email: tonthepmanhhaco@gmail.com
- Website: https://tonthepmanhha.com
nganmanhha
vận chuyển xa phí siêu thấp