Giá thép tấm SM490 bao nhiêu? Thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, ưu điểm, ứng dụng tấm thép SM490 ra sao? Toàn bộ các vấn đề về vật liệu này sẽ được Tôn Thép Mạnh Hà giải đáp nhanh chóng ngay bài viết dưới đây.
Tổng kho thép Mạnh Hà cung ứng thép tấm SM490 chính hãng, giá rẻ nhất, hỗ trợ chiết khấu từ 3 – 7% so với thị trường, tư vấn nhiệt tình giúp quý khách chọn được vật tư phù hợp. Với hệ thống chuyên chở khắp các quận huyện TPHCm, các tỉnh miền Nam, chúng tôi cam kết giao hàng tận công trình trong thời gian nhanh nhất.
Thép tấm SM490: ưu điểm, ứng dụng?
Thép tấm SM490 là loại thép có hàm lượng carbon thấp và thường được biết đến với tên gọi “thép tấm cường độ cao”. Vật liệu được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản và bao gồm các mác thép như SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB…
1/ Thép tấm SM490 có ưu điểm gì nổi bật?
Thép tấm SM490 ngày càng được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, xây dựng, công nghiệp với hàng loạt các đặc điểm nổi bật như sau:
- Thép SM490 phù hợp với các ứng dụng cần độ bền cao để chịu lực mạnh.
- Khả năng chịu va đập tốt, được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống sốc.
- Độ cứng cao, dễ gia công, hỗ trợ quá trình sản xuất và chế tạo.
- Thép SM490 có khả năng hàn tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu quá trình hàn.
2/ Ứng dụng
Hiện nay, thép SM490 được ứng dụng trong các lĩnh vực phổ biến bao gồm:
- Sản xuất xe chở hàng, container, phụ tùng xe tải, cầu trục.
- Đóng tàu, thuyền, xà lan.
- Chế tạo máy móc, phụ tùng xe tải, tháp truyền hình.
- Xây dựng tòa nhà, nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường và các công trình xây dựng.
- Gia công và chế tạo thiết bị cơ khí.
- Làm bồn bể chứa xăng dầu.
Thông số kỹ thuật thép tấm SM490
Tại các nhà máy lớn, thép tấm SM490 được sản xuất và kiểm định kỹ càng để đáp ứng các tiêu chuẩn thành phần, tính chất cơ lý, trọng lượng khắt khe nhất. Thông số kỹ thuật chi tiết sẽ được Thép Mạnh Hà chia sẻ bên dưới.
1/ Thành phần hóa học thép SM490
2/ Tính chất cơ lý thép tấm SM490
3/ Mác thép tương đương
4/ Tiêu chuẩn thép SM490
Thép SM490 là một loại thép hợp kim được sử dụng phổ biến tại Nhật Bản và một số quốc gia châu Á khác. Tiêu chuẩn chất lượng thường áp dụng cho thép SM490 là JIS G3106 của Nhật Bản.
5/ Bảng tra quy cách kích thước thép tấm SM490
Bảng tra quy cách kích thước thép tấm SM490 mới nhất:
Mác thép | Độ dày mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) |
---|---|---|---|
Thép tấm SM490 | 5 | 1500/2000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 6 | 1500/2000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 8 | 1500/2000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 10 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 12 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 14 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 16 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 18 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 20 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 22 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 24 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 25 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 28 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 30 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 32 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 34 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 35 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 36 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 38 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 40 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 44 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 45 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 50 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 55 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 60 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 65 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 70 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 75 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 80 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 82 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 85 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 90 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 95 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 100 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 110 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 120 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 150 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 180 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Thép tấm SM490 | 200 | 1500/2000/3000 | 6000/12000 |
Báo giá thép tấm SM490 hôm nay 04/10/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Hà
Giá thép tấm SM490 chính hãng, giá rẻ nhất hôm nay được Tổng kho Tôn Thép Mạnh Hà gửi tới nhà thầu, khách hàng muốn thi công xây dựng. Chúng tôi đảm bảo thép tấm đa dạng kích thước, độ dày, giảm giá hấp dẫn từ 3 – 7% giúp tối ưu chi phí cho khách hàng.
- Độ dày: 4 – 120mm
- Nguồn gốc: nhập khẩu Nga, Trung Quốc, Nhật Bản…
- Giá thép tấm SM490 dao động từ: 17.800 – 18.400 VNĐ/kg
Quy cách | Trọng lượng (kg/ tấm) | Nguồn gốc | Giá VNĐ/kg |
---|---|---|---|
4 x 1500 x 6000mm | 282.6 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 17.800 |
5 x 1500 x 6000mm | 353.2 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 17.800 |
6 x 1500 x 6000mm | 423.9 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 17.800 |
8 x 1500 x 6000mm | 565.2 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 17.800 |
10 x 1500 x 6000mm | 706.5 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 17.800 |
12 x 1500 x 6000mm | 847.8 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 17.800 |
14 x 1500 x 6000mm | 989.1 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.200 |
6 x 2000 x 12000mm | 1,130.4 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.200 |
8 x 2000 x 12000mm | 1,507.2 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.200 |
10 x 2000 x 12000mm | 1,884.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.200 |
12 x 2000 x 12000mm | 2,260.8 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.200 |
14 x 2000 x 12000mm | 2,637.6 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.200 |
16 x 2000 x 12000mm | 3,014.4 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
18 x 2000 x 12000mm | 3,391.2 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
20 x 2000 x 12000mm | 3,768.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
22 x 2000 x 12000mm | 4,144.8 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
25 x 2000 x 12000mm | 4,710.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
30 x 2000 x 12000mm | 5,652.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
35 x 2000 x 12000mm | 6,594.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
40 x 2000 x 12000mm | 7,536.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
45 x 2000 x 12000mm | 8,478.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
50 x 2000 x 12000mm | 9,420.0 | Trung Quốc, Nga, Nhật Bản | 18.400 |
Lưu ý: Bảng giá thép tấm SM490 trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, khu vực mua, tình hình thị trường thế giới. Để biết thông tin chi tiết và nhận báo giá thép SM490 cụ thể, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của nhà máy Mạnh Hà.
Quy trình và thông tin liên hệ mua thép tấm SM490 chính hãng, chiết khấu 3-7% tại tôn thép Mạnh Hà
Để mua thép tấm SM490 tại Tôn Thép Mạnh Hà, quý khách có thể tuân theo các bước sau:
- Bước 1: Gửi thông tin đơn đặt hàng qua hotline hoặc email, bao gồm số lượng và loại thép SM490.
- Bước 2: Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ để tư vấn và báo giá thép tấm SM490, giải đáp mọi thắc mắc.
- Bước 3: Thống nhất về giá cả, khối lượng và thời gian giao hàng, ký Hợp đồng thỏa thuận.
- Bước 4: Sắp xếp kho bãi và thông tin địa chỉ, chờ xe tải và móc cẩu vận chuyển tới nơi.
- Bước 5: Kiểm tra và thanh toán phần còn lại, liên hệ hotline nếu có bất kỳ vấn đề nào cần giải quyết.
Tôn Thép Mạnh Hà có hơn 10 năm kinh nghiệm cung ứng vật tư, không ngừng tối ưu quy trình, vật liệu, cung cấp thép tấm SM490 chất lượng toàn khu vực TPHCM, miền Nam. Đừng quên liên hệ với tổng đài Mạnh Hà ngay hôm nay để nhận báo giá, chiết khấu hấp dẫn lên tới 7%, tiết kiệm tối đa chi phí thi công.
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền NamCông ty Tôn Thép Mạnh Hà
Hotline Phòng Kinh Doanh 24/7
xuanmanhha
thép nguồn gốc rõ ràng, giá tốt