Quy Cách Thép Ống Hòa Phát Chi Tiết Nhất

Quy cách thép ống Hòa Phát là thông tin về kích thước, độ dày theo các tiêu chuẩn được áp dụng trong sản xuất thép ống tại nhà máy thép Hòa Phát. Trong bài viết dưới đây, Tôn Thép Mạnh Hà sẽ cập nhật đầy đủ, chi tiết quy cách các loại thép ống Hòa Phát được cung ứng trên thị trường để khách hàng tham khảo và lựa chọn quy cách sản phẩm đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khi sử dụng.

Quy cách thép ống Hòa Phát
Quy cách thép ống Hòa Phát

Quy cách thép ống Hòa Phát mới nhất 2024

Tôn Thép Mạnh Hà tìm hiểu và tổng hợp thông tin quy cách thép ống Hòa Phát từ Catalogue công bố trên website chính thức của công ty để cung cấp cho khách hàng tham khảo.

1/ Quy cách ống thép đen Hòa Phát

  • Tiêu chuẩn: TCVN 3783 – 83
  • Kích thước: 12.7 – 126.3mm
  • Độ dày:0.7 – 6.0mm
  • Chiều dài cây: 6m

Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép đen Hòa Phát

Đường kính (mm)Số cây/bóĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)
12.71000.71.24
12.71000.81.41
12.71000.91.57
12.71001.01.73
12.71001.11.89
12.71001.22.04
12.71001.42.34
12.71001.52.49
13.81000.71.36
13.81000.81.54
13.81000.91.72
13.81001.01.89
13.81001.12.07
13.81001.22.24
13.81001.42.57
13.81001.52.73
15.91000.71.57
15.91000.81.79
15.91000.92.00
15.91001.02.20
15.91001.12.41
15.91001.22.61
15.91001.43.00
15.91001.53.20
15.91001.83.76
19.11680.71.91
19.11680.82.17
19.11680.92.42
19.11681.02.68
19.11681.12.93
19.11681.23.18
19.11681.43.67
19.11681.53.91
19.11681.84.61
19.11682.05.06
21.20.71682.12
21.20.81682.41
21.20.91682.70
21.21.01682.99
21.21.11683.27
21.21.21683.55
21.21.41684.10
21.21.51684.37
21.21.81685.17
21.22.01685.68
21.22.31686.43
21.22.51686.92
22.00.71682.21
22.00.81682.51
22.00.91682.81
22.01.01683.11
22.01.11683.40
22.01.21683.69
22.01.41684.27
22.01.51684.55
22.01.81685.38
22.02.01685.92
22.02.31686.70
22.02.51687.21
22.20.71682.23
22.20.81682.53
22.20.91682.84
22.21.01683.14
22.21.11683.43
22.21.21683.73
22.21.41684.31
22.21.51684.59
22.21.81685.43
22.22.01685.98
22.22.31686.77
22.22.51687.29
25.00.71132.52
25.00.81132.86
25.00.91133.21
25.01.01133.55
25.01.11133.89
25.01.21134.23
25.01.41134.89
25.01.51135.22
25.01.81136.18
25.02.01136.81
25.02.31137.73
25.02.51138.32
25.40.71132.56
25.40.81132.91
25.40.91133.26
25.41.01133.61
25.41.11133.96
25.41.21134.30
25.41.41134.97
25.41.51135.30
25.41.81136.29
25.42.01136.92
25.42.31137.86
25.42.51138.47
26.650.81133.06
26.650.91133.43
26.651.01133.80
26.651.11134.16
26.651.21134.52
26.651.41135.23
26.651.51135.58
26.651.81136.62
26.652.01137.29
26.652.31138.29
26.652.51138.93
28.00.81133.22
28.00.91133.61
28.01.01134.00
28.01.11134.38
28.01.21134.76
28.01.41135.51
28.01.51135.88
28.01.81136.98
28.02.01137.69
28.02.31138.75
28.02.51139.43
28.02.811310.44
31.80.9804.12
31.81.0804.56
31.81.1805.00
31.81.2805.43
31.81.4806.30
31.81.5806.73
31.81.8807.99
31.82.0808.82
31.82.38010.04
31.82.58010.84
31.82.88012.02
31.83.08012.78
31.83.28013.54
31.83.58014.66
32.00.9804.14
32.01.0804.59
32.01.1805.03
32.01.2805.47
32.01.4806.34
32.01.5806.77
32.01.8808.04
32.02.0808.88
32.02.38010.11
32.02.58010.91
32.02.88012.10
32.03.08012.87
32.03.28013.64
32.03.58014.76
33.51.0804.81
33.51.1805.27
33.51.2805.74
33.51.4806.65
33.51.5807.10
33.51.8808.44
33.52.0809.32
33.52.38010.62
33.52.58011.47
33.52.88012.72
33.53.08013.54
33.53.28014.35
33.53.58015.54
35.01.0805.03
35.01.1805.52
35.01.2806.00
35.01.4806.96
35.01.5807.44
35.01.8808.84
35.02.0809.77
35.02.38011.13
35.02.58012.02
35.02.88013.34
35.03.08014.21
35.03.28015.06
35.03.58016.31
38.11.0615.49
38.11.1616.02
38.11.2616.55
38.11.4617.60
38.11.5618.12
38.11.8619.67
38.12.06110.68
38.12.36112.18
38.12.56113.17
38.12.86114.63
38.13.06115.58
38.13.26116.53
38.13.56117.92
40.01.1616.33
40.01.2616.89
40.01.4618.00
40.01.5618.55
40.01.86110.17
40.02.06111.25
40.02.36112.83
40.02.56113.87
40.02.86115.41
40.03.06116.42
40.03.26117.42
40.03.56118.90
40.03.86120.35
42.21.1616.69
42.21.2617.28
42.21.4618.45
42.21.5619.03
42.21.86110.76
42.22.06111.90
42.22.36113.58
42.22.56114.69
42.22.86116.32
42.23.06117.40
42.23.26118.47
42.23.56120.04
42.23.86121.59
48.11.1527.65
48.11.2528.33
48.11.4529.67
48.11.55210.34
48.11.85212.33
48.12.05213.64
48.12.35215.59
48.12.55216.87
48.12.85218.77
48.13.05220.02
48.13.25221.26
48.13.55223.10
48.13.85224.91
50.31.1528.01
50.31.2528.72
50.31.45210.13
50.31.55210.83
50.31.85212.92
50.32.05214.29
50.32.35216.34
50.32.55217.68
50.32.85219.68
50.33.05221.00
50.33.25222.30
50.33.55224.24
50.33.85226.15
50.81.1528.09
50.81.2528.81
50.81.45210.23
50.81.55210.94
50.81.85213.05
50.82.05214.44
50.82.35216.51
50.82.55217.87
50.82.85219.89
50.83.05221.22
50.83.25222.54
50.83.55224.50
50.83.85226.43
59.91.43712.12
59.91.53712.96
59.91.83715.47
59.92.03717.13
59.92.33719.60
59.92.53721.23
59.92.83723.66
59.93.03725.26
59.93.23726.85
59.93.53729.21
59.93.83731.54
59.94.03733.09
75.61.52716.45
75.61.82719.66
75.62.02721.78
75.62.32724.95
75.62.52727.04
75.62.82730.16
75.63.02732.23
75.63.22734.28
75.63.52737.34
75.63.82740.37
75.64.02742.38
75.64.32745.37
75.64.52747.34
88.31.52419.27
88.31.82423.04
88.32.02425.54
88.32.32429.27
88.32.52431.74
88.32.82435.42
88.33.02437.87
88.33.22440.30
88.33.52443.92
88.33.82447.51
88.34.02449.90
88.34.32453.45
88.34.52455.80
88.35.02461.63
108.01.81628.29
108.02.01631.37
108.02.31635.97
108.02.51639.03
108.02.81643.59
108.03.01646.61
108.03.21649.62
108.03.51654.12
108.03.81658.59
108.04.01661.56
108.04.31665.98
108.04.51668.92
108.05.01676.20
113.51.81629.75
113.52.01633.00
113.52.31637.84
113.52.51641.06
113.52.81645.86
113.53.01649.05
113.53.21652.23
113.53.51659.97
113.53.81661.68
113.54.01664.81
113.54.31669.48
113.54.51672.58
113.55.01680.27
113.56.01695.44
126.31.81633.29
126.32.01636.93
126.32.31642.37
126.32.51645.98
126.32.81651.37
126.33.01654.96
126.33.21658.52
126.33.51663.86
126.33.81669.16
126.34.01672.68
126.34.31677.94
126.34.51681.43
126.35.01690.11
126.36.016107.25

2/ Quy cách ống thép Hòa Phát đen siêu dày

  • Tiêu chuẩn: TCCS 01:2016/OTHP
  • Kích thước: phi 42.2 – phi 126.8
  • Độ dày: 4.0 – 6.0mm
  • Chiều dài cây: 6m

Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép Hòa Phát đen siêu dày

Đường kính OD (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng cây 6m (kg)Số cây/bó
Phi 42.24.022.6161
Phi 42.24.223.6261
Phi 42.24.525.1061
Phi 48.14.026.1052
Phi 48.14.227.2852
Phi 48.14.529.0352
Phi 48.14.830.7552
Phi 48.15.031.8952
Phi 59.94.033.0937
Phi 59.94.234.6237
Phi 59.94.536.8937
Phi 59.94.839.1337
Phi 59.95.040.6237
Phi 75.64.042.3827
Phi 75.64.244.3727
Phi 75.64.547.3427
Phi 75.64.850.2927
Phi 75.65.052.2327
Phi 75.65.254.1727
Phi 75.65.557.0527
Phi 75.66.061.7927
Phi 88.34.049.9024
Phi 88.34.252.2724
Phi 88.34.555.8024
Phi 88.34.859.3124
Phi 88.35.061.6324
Phi 88.35.263.9424
Phi 88.35.567.3924
Phi 88.36.073.0724
Phi 113.54.064.8116
Phi 113.54.267.9316
Phi 113.54.572.5816
Phi 113.54.877.2016
Phi 113.55.080.2716
Phi 113.55.283.3316
Phi 113.55.587.8916
Phi 113.56.095.4416
Phi 126.84.072.6816

3/ Quy cách ống thép mạ kẽm Hòa Phát

  • Tiêu chuẩn: ASTM A53
  • Kích thước: 21.3mm – 219.1mm
  • Độ dày: 2.77 – 6.35mm
  • Chiều dài cây: 6m

Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Đường kính ngoài (mm)NPS (inch)DN (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg/6m)Số cây/ bó
21.31/2152.777.62168
26.73/4202.8710.14113
33.41253.381580
42.21,25323.5620.3461
42.21,25324.8526.8261
48.31,5403.6824352
48.31,5405.0832.4652
6032503.9132.6437
6032505.5444.8837
731 1/4655.1651.7827
88.93803.18403224
88.93803.9649.7424
88.93804.7859.5224
88.93805.4967.7424
101.631/2903.18463216
101.631/2903.9657.1816
101.631/2904.7868.4616
114341003.1852.2616
114341003.9664.6816
114341004.7877.4616
114341005.5689.4616
1143410006.0296.4216
114341006.35101.416
141351253.9680.4616
141351254.7896.5416
141351255.56111.6616
141351256.55130.5616
168361504.78115.6210
168361505.561338610
168361506.35152.1610
219.182004.78151.567
219.182005.16163.327
219.182005.56175.887
219.182006.35199.8616

4/ Quy cách ống thép Hòa Phát mạ kẽm nhúng nóng

  • Đường kính ngoài: Ø 21 – Ø 323.8
  • Đường kính danh nghĩa: DN15 – DN300
  • Độ dày: 1.6 – 12.7mm
  • Chiều dài cây: 6m

Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép Hòa Phát mạ kẽm nhúng nóng

Đường kính ngoàiĐường kính danh nghĩaĐộ dày thành ống (mm)Khối lượng cây 6m (kg)
Ø 21DN 151.604.64
Ø 21DN 151.905.48
Ø 21DN 152.105.94
Ø 21DN 152.306.44
Ø 21DN 152.607.26
Ø 27DN 201.605.93
Ø 27DN 201.906.96
Ø 27DN 202.107.70
Ø 27DN 202.308.29
Ø 27DN 202.609.36
Ø 34DN 251.607.56
Ø 34DN 251.908.89
Ø 34DN 252.109.76
Ø 34DN 252.3010.72
Ø 34DN 252.5011.46
Ø 34DN 252.6011.89
Ø 34DN 252.9013.13
Ø 34DN 253.2014.40
Ø 34DN 253.6016.20
Ø 42DN 321.609.62
Ø 42DN 321.9011.34
Ø 42DN 322.1012.47
Ø 42DN 322.3013.56
Ø 42DN 322.6015.24
Ø 42DN 322.9016.87
Ø 42DN 323.2018.60
Ø 42DN 323.6020.56
Ø 42DN 324.0022.61
Ø 49DN 401.6011.00
Ø 49DN 401.9013.00
Ø 49DN 402.1014.30
Ø 49DN 402.3015.59
Ø 49DN 402.5016.98
Ø 49DN 402.9019.38
Ø 49DN 403.2021.42
Ø 49DN 403.6023.71
Ø 49DN 404.0026.10
Ø 60DN 501.9016.30
Ø 60DN 502.1017.97
Ø 60DN 502.3019.61
Ø 60DN 502.6022.16
Ø 60DN 502.9024.48
Ø 60DN 503.2026.86
Ø 60DN 503.6030.18
Ø 60DN 504.0033.10
Ø 60DN 504.5036.89
Ø 60DN 505.0040.62
Ø 76DN 652.1022.85
Ø 76DN 652.3024.96
Ø 76DN 652.5027.04
Ø 76DN 652.7029.14
Ø 76DN 652.9031.37
Ø 76DN 653.2034.26
Ø 76DN 653.6038.58
Ø 76DN 654.0042.40
Ø 76DN 654.5047.34
Ø 76DN 655.0052.23
Ø 90DN 802.1026.80
Ø 90DN 802.3029.28
Ø 90DN 802.5031.74
Ø 90DN 802.7034.22
Ø 90DN 802.9036.83
Ø 90DN 803.2040.32
Ø 90DN 803.6045.14
Ø 90DN 804.0050.22
Ø 90DN 804.5055.80
Ø 90DN 805.0061.63
Ø 114DN 1002.5041.06
Ø 114DN 1002.7044.29
Ø 114DN 1002.9047.48
Ø 114DN 1003.0049.07
Ø 114DN 1003.2052.58
Ø 114DN 1003.6058.50
Ø 114DN 1004.0064.84
Ø 114DN 1004.5073.20
Ø 114DN 1005.0080.27
Ø141DN 1253.9680.46
Ø141DN 1254.7896.54
Ø141DN 1255.16103.95
Ø141DN 1255.56111.66
Ø141DN 1256.35126.80
Ø 168DN 1503.9696.24
Ø 168DN 1504.78115.62
Ø 168DN 1505.16124.56
Ø 168DN 1505.56133.86
Ø 168DN 1506.35152.16
Ø 168DN 1507.11169.56
Ø 168DN 1507.92187.92
Ø 168DN 1508.74206.34
Ø 168DN 1509.52223.68
Ø 168DN 15010.97255.36
Ø 219DN 2003.96126.06
Ø 219DN 2004.78151.56
Ø 219DN 2005.16163.32
Ø 219DN 2005.56175.68
Ø 219DN 2006.35199.86
Ø 219DN 20007.04217.86
Ø 219DN 2007.92247.44
Ø 219DN 2008.18255.30
Ø 219DN 2008.74272.04
Ø 219DN 2009.52295.20
Ø 219DN 20010.31318.48
Ø 219DN 20011.13342.48
Ø 219DN 20012.70387.84
Ø 273DN 2504.78189.72
Ø 273DN 2505.16204.48
Ø 273DN 2505.56220.02
Ø 273DN 2506.35250.50
Ø 273DN 25007.09278.94
Ø 273DN 2507.80306.06
Ø 273DN 2508.74341.76
Ø 273DN 2509.27361.74
Ø 273DN 25011.13431.22
Ø 273DN 25012.70489.12
Ø 323.8DN 3005.16243.30
Ø 323.8DN 3005.56261.78
Ø 323.8DN 3006.35298.26
Ø 323.8DN 3007.14334.50
Ø 323.8DN 3007.92370.14
Ø 323.8DN 3008.38391.08
Ø 323.8DN 3008.74407.40
Ø 323.8DN 3009.52442.68
Ø 323.8DN 30010.31478.20
Ø 323.8DN 30011.13514.92
Ø 323.8DN 30012.70584.58

5/ Quy cách thép ống Hòa Phát tiêu chuẩn ASTM A53

Bảng quy cách của thép ống đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn ASTM
Bảng quy cách của thép ống đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn ASTM

6/ Quy cách ống thép Hòa Phát tiêu chuẩn BS 1387:1985

Bảng quy cách của thép ống Hòa Phát theo tiêu chuẩn BSEN
Bảng quy cách của thép ống Hòa Phát theo tiêu chuẩn BSEN

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép Hòa Phát

Để sản xuất các loại ống thép chất lượng, độ bền cao và ứng dụng được trong nhiều lĩnh vực, nhà máy thép Hòa Phát đã áp dụng các tiêu chuẩn như:

  • Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M-12 và ASTM A500/A500M-13 của Hoa Kỳ
  • Tiêu chuẩn BS EN 10255:2004 của Anh quốc
  • Tiêu chuẩn TCVN 3783:1983 của Việt Nam
Giấy chứng nhận chứng chỉ ASTM
Giấy chứng nhận chứng chỉ ASTM

Sau khi sản xuất, các sản phẩm ống thép được kiểm định chất lượng theo những tiêu chuẩn đặt ra của các tổ chức thử nghiệm có tiếng của các nước. Vì vậy, các phẩm ống thép Hòa Phát luôn đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho công trình.

Catalogue thép ống Hòa Phát

Bảng quy cách thép ống Hòa Phát đã được tổng hợp đầy đủ ở trên. Tuy nhiên, nếu khách hàng muốn tìm hiểu rõ hơn và chắc chắn hơn về thông tin quy cách, có thể tham khảo catalogue thép ống Hòa Phát được cung cấp bên dưới.

Ký hiệu nhận biết ống thép Hoà Phát

Tôn thép Mạnh Hà – Đại lý ống thép Hòa Phát uy tín tphcm

Nhà cung cấp thép ống Hòa Phát chính hãng, cam kết 100% nhập trực tiếp từ nhà máy có chứng từ rõ ràng. Chúng tôi luôn có sẵn hàng số lượng lớn và đầy đủ quy cách thép ống Hòa Phát để khách hàng lựa chọn. Ngoài ra, giá thép ống Hòa Phát là giá tốt nhất vì Mạnh Hà là đại lý cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát.

Với những công trình tại khu vực TPHCM hoặc các tỉnh Miền Nam, tôn thép Mạnh Hà hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Hệ thống xe tải công suất lớn, số lượng nhiều sẵn sàng giao hàng đúng hẹn, không làm trễ tiến độ thi công.

Liên hệ Mạnh Hà ngay để được tư vấn vể sản phẩm ống thép đen Hòa Phát, chiết khấu sản phẩm lên đến 3-7%
Liên hệ Mạnh Hà ngay để được tư vấn vể sản phẩm ống thép đen Hòa Phát, chiết khấu sản phẩm lên đến 3-7%
Liên hệ Mạnh Hà ngay để được tư vấn vể sản phẩm ống thép mạ kẽm Hòa Phát, chiết khấu sản phẩm lên đến 3-7%
Liên hệ Mạnh Hà ngay để được tư vấn vể sản phẩm ống thép mạ kẽm Hòa Phát, chiết khấu sản phẩm lên đến 3-7%Liên hệ Mạnh Hà ngay để được tư vấn vể sản phẩm ống thép mạ kẽm Hòa Phát, chiết khấu sản phẩm lên đến 3-7%
Liên hệ Mạnh Hà ngay để được tư vấn vể sản phẩm ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát, chiết khấu sản phẩm lên đến 3-7%
Liên hệ Mạnh Hà ngay để được tư vấn vể sản phẩm ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát, chiết khấu sản phẩm lên đến 3-7%

Bài viết trên đã tổng hợp tất cả thông tin liên quan đến quy cách thép ống Hòa Phát. Nếu khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của Mạnh Hà để được đội ngũ nhân viên nhiệt tình giải đáp.

Công ty Tôn Thép Mạnh Hà

Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền Nam

  • Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0936.000.888
  • Email: tonthepmanhhaco@gmail.com
  • Website: https://tonthepmanhha.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện