Thép hộp Việt Thành đang chiếm lĩnh thị trường nhờ vào chất lượng ổn định và độ bền vượt trội. Dù không quá rầm rộ như các “ông lớn” trong ngành, sản phẩm của Việt Thành lại gây ấn tượng mạnh với lớp mạ kẽm sáng bóng, khả năng chịu lực tốt và độ đồng đều cao trong từng cây thép. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ bật mí toàn bộ thông tin liên quan tới quy cách, báo giá để khách hàng dễ dàng chọn mua vật tư.

Hiện nay, Tôn Thép Mạnh Hà là đại lý chính hãng cung cấp thép hộp Việt Thành với số lượng lớn và giá tốt nhất khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết sản phẩm đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giao hàng tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai, Long An,... chỉ từ 1 - 3 ngày.
Tổng quan về giá thép hộp Việt Thành hiện nay
Tính đến tháng 5/2025, chúng tôi cập nhật được giá thép hộp Việt Thành dao động từ 13.500 - 15.500 VNĐ/kg đối với thép hộp đen, từ 15.500 - 18.350 VNĐ/kg đối với thép hộp mạ kẽm, tùy thuộc vào kích thước và độ dày. Ví dụ, thép hộp vuông kích thước 12x12 mm, độ dày 0.65 mm có giá khoảng 13.500 VNĐ/kg, trong khi thép hộp vuông kích thước 100x100 mm, độ dày 2.0 mm có giá lên đến 15.500 VNĐ/kg.
Dự báo trong 6 tháng tới, giá thép hộp Việt Thành sẽ duy trì ổn định hoặc có xu hướng tăng nhẹ, tùy thuộc vào các yếu tố như biến động giá nguyên liệu đầu vào, nhu cầu xây dựng trong nước và tình hình chính trị toàn cầu.
Việc Mỹ áp thuế 25% đối với thép nhập khẩu có thể khiến các nhà sản xuất trong nước tăng giá để bù đắp chi phí, ảnh hưởng đến giá thép hộp Việt Thành. Tuy nhiên, theo chuyên gia của Tôn Thép Mạnh Hà thì mức tăng không quá đáng kể.
Báo giá thép hộp Việt Thành hôm nay 19/05/2025 tại đại lý Tôn thép Mạnh Hà
Báo giá thép hộp Việt Thành mới nhất cập nhật 19/05/2025 tại Tôn Thép Mạnh Hà sẽ được cung cấp dưới đây để quý khách tham khảo. Chúng tôi cung cấp thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm Việt Thành với nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng.
Lưu ý: Quý khách hàng có thể tìm thông tin qua nút tìm kiếm để nhanh hơn. Quy ước cây dài 6m.
Bảng giá thép hộp đen Việt Thành mới nhất
Bảng giá thép hộp đen Việt Thành: quy cách kích thước: vuông: 12x12 - 100x100 (mm), chữ nhật: 10x20 - 60x120 (mm), độ dày 0.65 - 2.0mm, trọng lượng: 1.26 - 37.11 kg/ cây, đơn giá dao động từ 13.500 - 15.500 VNĐ/kg, từ 17.010 - 575.205 VNĐ/cây 6m. [Cập nhật hôm nay 19/05/2025].
Bảng giá thép hộp vuông đen Việt Thành:
Lưu ý: Quý khách hàng có thể tìm thông tin qua nút Tìm để nhanh hơn. Quy ước cây dài 6m.
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Giá bán (VNĐ/ kg) | Giá bán (VNĐ/ cây) |
---|---|---|---|---|
12x12 | 0.65 | 1,26 | 13.500 | 17.010 |
12x12 | 0.75 | 1,45 | 13.500 | 19.575 |
12x12 | 0.85 | 1,66 | 13.500 | 22.410 |
12x12 | 0.95 | 1,88 | 13.500 | 25.380 |
12x12 | 1.5 | 2,13 | 13.500 | 28.755 |
14x14 | 0.65 | 1,55 | 13.500 | 20.925 |
14x14 | 0.75 | 1,79 | 13.500 | 24.165 |
14x14 | 0.85 | 2,00 | 13.500 | 27.000 |
14x14 | 0.95 | 2,88 | 13.500 | 38.880 |
14x14 | 1.10 | 2,54 | 13.500 | 34.290 |
14x14 | 1.20 | 2,79 | 13.500 | 37.665 |
16x16 | 0.65 | 1,80 | 13.500 | 24.300 |
16x16 | 0.75 | 2,09 | 13.500 | 28.215 |
16x16 | 0.85 | 2,37 | 13.500 | 31.995 |
16x16 | 0.95 | 2,65 | 13.500 | 35.775 |
16x16 | 1.10 | 2,96 | 13.500 | 39.960 |
16x16 | 1.20 | 3,25 | 13.500 | 43.875 |
25x25 | 0.65 | 2,86 | 13.500 | 38.610 |
25x25 | 0.75 | 3,31 | 13.500 | 44.685 |
25x25 | 0.85 | 3,75 | 13.500 | 50.625 |
25x25 | 0.95 | 4,20 | 13.500 | 56.700 |
25x25 | 1.5 | 4,56 | 13.500 | 61.560 |
25x25 | 1.10 | 4,69 | 13.500 | 63.315 |
25x25 | 1.20 | 5,15 | 13.500 | 69.525 |
25x25 | 1.40 | 5,81 | 13.500 | 78.435 |
30x30 | 0.65 | 3,46 | 13.500 | 46.710 |
30x30 | 0.75 | 4,00 | 13.500 | 54.000 |
30x30 | 0.85 | 4,54 | 13.500 | 61.290 |
30x30 | 0.95 | 5,09 | 13.500 | 68.715 |
30x30 | 1.5 | 5,52 | 13.500 | 74.520 |
30x30 | 1.10 | 5,68 | 13.500 | 76.680 |
30x30 | 1.20 | 6,22 | 13.500 | 83.970 |
30x30 | 1.40 | 7,04 | 13.500 | 95.040 |
30x30 | 1.70 | 8,67 | 13.500 | 117.045 |
30x30 | 1.80 | 9,20 | 13.500 | 124.200 |
38x38 | 0.65 | 4,43 | 13.500 | 59.805 |
38x38 | 0.75 | 5,12 | 13.500 | 69.120 |
38x38 | 0.85 | 5,81 | 13.500 | 78.435 |
38x38 | 0.95 | 6,50 | 13.500 | 87.750 |
38x38 | 01.05 | 7,20 | 13.500 | 97.200 |
38x38 | 1.40 | 9,00 | 13.500 | 121.500 |
38x38 | 1.70 | 11,00 | 13.500 | 148.500 |
38x38 | 1.80 | 11,70 | 13.500 | 157.950 |
40x40 | 0.85 | 6,13 | 14.300 | 87.659 |
40x40 | 0.95 | 6,86 | 14.300 | 98.098 |
40x40 | 1.5 | 7,44 | 14.300 | 106.392 |
40x40 | 1.10 | 7,66 | 14.300 | 109.538 |
40x40 | 1.20 | 8,40 | 14.300 | 120.120 |
40x40 | 1.30 | 9,12 | 14.300 | 130.416 |
40x40 | 1.40 | 9,49 | 14.300 | 135.707 |
40x40 | 1.70 | 11,60 | 14.300 | 165.880 |
40x40 | 1.80 | 12,40 | 14.300 | 177.320 |
50x50 | 0.95 | 8,63 | 14.300 | 123.409 |
50x50 | 1.5 | 9,36 | 14.300 | 133.848 |
50x50 | 1.10 | 9,64 | 14.300 | 137.852 |
50x50 | 1.20 | 10,56 | 14.300 | 151.008 |
50x50 | 1.30 | 11,48 | 14.300 | 164.164 |
50x50 | 1.40 | 11,93 | 14.300 | 170.599 |
50x50 | 1.70 | 14,70 | 14.300 | 210.210 |
50x50 | 1.80 | 15,62 | 14.300 | 223.366 |
50x50 | 2.00 | 17,90 | 14.300 | 255.970 |
75x75 | 01.05 | 14,17 | 15.500 | 219.635 |
75x75 | 1.10 | 14,58 | 15.500 | 225.990 |
75x75 | 1.30 | 17,36 | 15.500 | 269.080 |
75x75 | 1.40 | 18,06 | 15.500 | 279.930 |
75x75 | 1.70 | 22,23 | 15.500 | 344.565 |
75x75 | 1.80 | 23,62 | 15.500 | 366.110 |
75x75 | 2.00 | 17,90 | 15.500 | 277.450 |
90x90 | 1.30 | 20,74 | 15.500 | 321.470 |
90x90 | 1.40 | 21,55 | 15.500 | 334.025 |
90x90 | 1.70 | 26,53 | 15.500 | 411.215 |
90x90 | 1.80 | 28,20 | 15.500 | 437.100 |
100x100 | 1.10 | 19,48 | 15.500 | 301.940 |
100x100 | 1.30 | 23,19 | 15.500 | 359.445 |
100x100 | 1.40 | 24,12 | 15.500 | 373.860 |
100x100 | 1.70 | 29,70 | 15.500 | 460.350 |
100x100 | 1.80 | 31,55 | 15.500 | 489.025 |
100x100 | 2.00 | 37,11 | 15.500 | 575.205 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Việt Thành:
Lưu ý: Quý khách hàng có thể tìm thông tin qua nút Tìm để nhanh hơn. Quy ước cây dài 6m.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Giá bán (VNĐ/ cây) |
---|---|---|---|---|
10x20 | 0.78 | 1,98 | 13.500 | 26.730 |
10x20 | 0.88 | 2,25 | 13.500 | 30.375 |
10x20 | 0.98 | 2,55 | 13.500 | 34.425 |
10x20 | 1.5 | 2,73 | 13.500 | 36.855 |
10x20 | 1.10 | 2,81 | 13.500 | 37.935 |
13x26 | 0.78 | 2,54 | 13.500 | 34.290 |
13x26 | 0.88 | 2,88 | 13.500 | 38.880 |
13x26 | 0.98 | 3,23 | 13.500 | 43.605 |
13x26 | 01.05 | 3,51 | 13.500 | 47.385 |
13x26 | 1.1 | 3,61 | 13.500 | 48.735 |
13x26 | 1.20 | 3,95 | 13.500 | 53.325 |
20x40 | 0.78 | 4,00 | 13.500 | 54.000 |
20x40 | 0.88 | 4,54 | 13.500 | 61.290 |
20x40 | 0.98 | 5,09 | 13.500 | 68.715 |
20x40 | 01.05 | 5,52 | 13.500 | 74.520 |
20x40 | 1.10 | 5,68 | 13.500 | 76.680 |
20x40 | 1.20 | 6,22 | 13.500 | 83.970 |
20x40 | 1.30 | 6,77 | 13.500 | 91.395 |
20x40 | 1.40 | 7,04 | 13.500 | 95.040 |
25x50 | 0.78 | 5,00 | 13.500 | 67.500 |
25x50 | 0.88 | 5,73 | 13.500 | 77.355 |
25x50 | 0.98 | 6,40 | 13.500 | 86.400 |
25x50 | 1.5 | 6,96 | 13.500 | 93.960 |
25x50 | 1.10 | 7,17 | 13.500 | 96.795 |
25x50 | 1.20 | 7,85 | 13.500 | 105.975 |
25x50 | 1.30 | 8,53 | 13.500 | 115.155 |
25x50 | 1.40 | 8,88 | 13.500 | 119.880 |
30x60 | 0.78 | 6,09 | 14.300 | 87.087 |
30x60 | 0.88 | 6,92 | 14.300 | 98.956 |
30x60 | 0.98 | 7,74 | 14.300 | 110.682 |
30x60 | 1.5 | 8,40 | 14.300 | 120.120 |
30x60 | 1.10 | 8,65 | 14.300 | 123.695 |
30x60 | 1.20 | 9,48 | 14.300 | 135.564 |
30x60 | 1.30 | 10,30 | 14.300 | 147.290 |
30x60 | 1.40 | 10,71 | 14.300 | 153.153 |
30x60 | 1.70 | 13,20 | 14.300 | 188.760 |
30x60 | 1.80 | 14,10 | 14.300 | 201.630 |
30x60 | 2.00 | 16,10 | 14.300 | 230.230 |
30x90 | 1.5 | 11,28 | 14.300 | 161.304 |
30x90 | 01.10 | 11,62 | 14.300 | 166.166 |
30x90 | 1.20 | 12,73 | 14.300 | 182.039 |
30x90 | 1.30 | 13,86 | 14.300 | 198.198 |
30x90 | 1.40 | 14,40 | 14.300 | 205.920 |
40x80 | 1.10 | 11,62 | 14.300 | 166.166 |
40x80 | 1.20 | 12,73 | 14.300 | 182.039 |
40x80 | 1.30 | 13,86 | 14.300 | 198.198 |
40x80 | 1.40 | 14,40 | 14.300 | 205.920 |
50x100 | 1.10 | 14,58 | 15.500 | 225.990 |
50x100 | 1.20 | 15,98 | 15.500 | 247.690 |
50x100 | 1.30 | 17,37 | 15.500 | 269.235 |
50x100 | 1.40 | 18,00 | 15.500 | 279.000 |
50x100 | 1.70 | 22,23 | 15.500 | 344.565 |
50x100 | 1.80 | 23,62 | 15.500 | 366.110 |
50x100 | 2.00 | 27,78 | 15.500 | 430.590 |
60x120 | 1.30 | 20,72 | 15.500 | 321.160 |
60x120 | 1.40 | 21,55 | 15.500 | 334.025 |
60x120 | 1.70 | 26,52 | 15.500 | 411.060 |
60x120 | 1.80 | 28,20 | 15.500 | 437.100 |
60x120 | 2.00 | 33,15 | 15.500 | 513.825 |
Nhận báo giá thép hộp đen Việt Thành chính xác nhất, chiết khấu đến 7% ngay.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Việt Thành cập nhật hôm nay
Bảng giá thép hộp đen Việt Thành: quy cách kích thước: vuông: 12x12 - 100x100 (mm), chữ nhật: 10x20 - 60x120 (mm), độ dày 0.65 - 2.0mm, trọng lượng: 1.26 - 37.11 kg/ cây, đơn giá dao động từ 15.500 - 18.500 VNĐ/kg, từ 19.530 - 686.535 VNĐ/cây 6m. [Cập nhật hôm nay 19/05/2025].
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Việt Thành:
Lưu ý: Quý khách hàng có thể tìm thông tin qua nút Tìm để nhanh hơn. Quy ước cây dài 6m.
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Giá bán (VNĐ/ kg) | Giá bán (VNĐ/ cây) |
---|---|---|---|---|
12x12 | 0.65 | 1,26 | 15.500 | 19.530 |
12x12 | 0.75 | 1,45 | 15.500 | 22.475 |
12x12 | 0.85 | 1,66 | 15.500 | 25.730 |
12x12 | 0.95 | 1,88 | 15.500 | 29.140 |
12x12 | 1.5 | 2,13 | 15.500 | 33.015 |
14x14 | 0.65 | 1,55 | 15.500 | 24.025 |
14x14 | 0.75 | 1,79 | 15.500 | 27.745 |
14x14 | 0.85 | 2,00 | 15.500 | 31.000 |
14x14 | 0.95 | 2,88 | 15.500 | 44.640 |
14x14 | 1.10 | 2,54 | 15.500 | 39.370 |
14x14 | 1.20 | 2,79 | 15.500 | 43.245 |
16x16 | 0.65 | 1,80 | 15.500 | 27.900 |
16x16 | 0.75 | 2,09 | 15.500 | 32.395 |
16x16 | 0.85 | 2,37 | 15.500 | 36.735 |
16x16 | 0.95 | 2,65 | 15.500 | 41.075 |
16x16 | 1.10 | 2,96 | 15.500 | 45.880 |
16x16 | 1.20 | 3,25 | 15.500 | 50.375 |
25x25 | 0.65 | 2,86 | 15.500 | 44.330 |
25x25 | 0.75 | 3,31 | 15.500 | 51.305 |
25x25 | 0.85 | 3,75 | 15.500 | 58.125 |
25x25 | 0.95 | 4,20 | 15.500 | 65.100 |
25x25 | 1.5 | 4,56 | 15.500 | 70.680 |
25x25 | 1.10 | 4,69 | 15.500 | 72.695 |
25x25 | 1.20 | 5,15 | 15.500 | 79.825 |
25x25 | 1.40 | 5,81 | 15.500 | 90.055 |
30x30 | 0.65 | 3,46 | 15.500 | 53.630 |
30x30 | 0.75 | 4,00 | 15.500 | 62.000 |
30x30 | 0.85 | 4,54 | 15.500 | 70.370 |
30x30 | 0.95 | 5,09 | 15.500 | 78.895 |
30x30 | 1.5 | 5,52 | 15.500 | 85.560 |
30x30 | 1.10 | 5,68 | 15.500 | 88.040 |
30x30 | 1.20 | 6,22 | 15.500 | 96.410 |
30x30 | 1.40 | 7,04 | 15.500 | 109.120 |
30x30 | 1.70 | 8,67 | 15.500 | 134.385 |
30x30 | 1.80 | 9,20 | 15.500 | 142.600 |
38x38 | 0.65 | 4,43 | 15.500 | 68.665 |
38x38 | 0.75 | 5,12 | 15.500 | 79.360 |
38x38 | 0.85 | 5,81 | 15.500 | 90.055 |
38x38 | 0.95 | 6,50 | 15.500 | 100.750 |
38x38 | 01.05 | 7,20 | 15.500 | 111.600 |
38x38 | 1.40 | 9,00 | 15.500 | 139.500 |
38x38 | 1.70 | 11,00 | 15.500 | 170.500 |
38x38 | 1.80 | 11,70 | 15.500 | 181.350 |
40x40 | 0.85 | 6,13 | 17.300 | 106.049 |
40x40 | 0.95 | 6,86 | 17.300 | 118.678 |
40x40 | 1.5 | 7,44 | 17.300 | 128.712 |
40x40 | 1.10 | 7,66 | 17.300 | 132.518 |
40x40 | 1.20 | 8,40 | 17.300 | 145.320 |
40x40 | 1.30 | 9,12 | 17.300 | 157.776 |
40x40 | 1.40 | 9,49 | 17.300 | 164.177 |
40x40 | 1.70 | 11,60 | 17.300 | 200.680 |
40x40 | 1.80 | 12,40 | 17.300 | 214.520 |
50x50 | 0.95 | 8,63 | 17.300 | 149.299 |
50x50 | 1.5 | 9,36 | 17.300 | 161.928 |
50x50 | 1.10 | 9,64 | 17.300 | 166.772 |
50x50 | 1.20 | 10,56 | 17.300 | 182.688 |
50x50 | 1.30 | 11,48 | 17.300 | 198.604 |
50x50 | 1.40 | 11,93 | 17.300 | 206.389 |
50x50 | 1.70 | 14,70 | 17.300 | 254.310 |
50x50 | 1.80 | 15,62 | 17.300 | 270.226 |
50x50 | 2.00 | 17,90 | 17.300 | 309.670 |
75x75 | 01.05 | 14,17 | 18.500 | 262.145 |
75x75 | 1.10 | 14,58 | 18.500 | 269.730 |
75x75 | 1.30 | 17,36 | 18.500 | 321.160 |
75x75 | 1.40 | 18,06 | 18.500 | 334.110 |
75x75 | 1.70 | 22,23 | 18.500 | 411.255 |
75x75 | 1.80 | 23,62 | 18.500 | 436.970 |
75x75 | 2.00 | 17,90 | 18.500 | 331.150 |
90x90 | 1.30 | 20,74 | 18.500 | 383.690 |
90x90 | 1.40 | 21,55 | 18.500 | 398.675 |
90x90 | 1.70 | 26,53 | 18.500 | 490.805 |
90x90 | 1.80 | 28,20 | 18.500 | 521.700 |
100x100 | 1.10 | 19,48 | 18.500 | 360.380 |
100x100 | 1.30 | 23,19 | 18.500 | 429.015 |
100x100 | 1.40 | 24,12 | 18.500 | 446.220 |
100x100 | 1.70 | 29,70 | 18.500 | 549.450 |
100x100 | 1.80 | 31,55 | 18.500 | 583.675 |
100x100 | 2.00 | 37,11 | 18.500 | 686.535 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Thành:
Lưu ý: Quý khách hàng có thể tìm thông tin qua nút Tìm để nhanh hơn. Quy ước cây dài 6m.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Giá bán (VNĐ/ cây) |
---|---|---|---|---|
10x20 | 0.78 | 1,98 | 15.500 | 30.690 |
10x20 | 0.88 | 2,25 | 15.500 | 34.875 |
10x20 | 0.98 | 2,55 | 15.500 | 39.525 |
10x20 | 1.5 | 2,73 | 15.500 | 42.315 |
10x20 | 1.10 | 2,81 | 15.500 | 43.555 |
13x26 | 0.78 | 2,54 | 15.500 | 39.370 |
13x26 | 0.88 | 2,88 | 15.500 | 44.640 |
13x26 | 0.98 | 3,23 | 15.500 | 50.065 |
13x26 | 1.05 | 3,51 | 15.500 | 54.405 |
13x26 | 1.1 | 3,61 | 15.500 | 55.955 |
13x26 | 1.20 | 3,95 | 15.500 | 61.225 |
20x40 | 0.78 | 4,00 | 15.500 | 62.000 |
20x40 | 0.88 | 4,54 | 15.500 | 70.370 |
20x40 | 0.98 | 5,09 | 15.500 | 78.895 |
20x40 | 1.05 | 5,52 | 15.500 | 85.560 |
20x40 | 1.10 | 5,68 | 15.500 | 88.040 |
20x40 | 1.20 | 6,22 | 15.500 | 96.410 |
20x40 | 1.30 | 6,77 | 15.500 | 104.935 |
20x40 | 1.40 | 7,04 | 15.500 | 109.120 |
25x50 | 0.78 | 5,00 | 15.500 | 77.500 |
25x50 | 0.88 | 5,73 | 15.500 | 88.815 |
25x50 | 0.98 | 6,40 | 15.500 | 99.200 |
25x50 | 1.5 | 6,96 | 15.500 | 107.880 |
25x50 | 1.10 | 7,17 | 15.500 | 111.135 |
25x50 | 1.20 | 7,85 | 15.500 | 121.675 |
25x50 | 1.30 | 8,53 | 15.500 | 132.215 |
25x50 | 1.40 | 8,88 | 15.500 | 137.640 |
30x60 | 0.78 | 6,09 | 17.300 | 105.357 |
30x60 | 0.88 | 6,92 | 17.300 | 119.716 |
30x60 | 0.98 | 7,74 | 17.300 | 133.902 |
30x60 | 1.5 | 8,40 | 17.300 | 145.320 |
30x60 | 1.10 | 8,65 | 17.300 | 149.645 |
30x60 | 1.20 | 9,48 | 17.300 | 164.004 |
30x60 | 1.30 | 10,30 | 17.300 | 178.190 |
30x60 | 1.40 | 10,71 | 17.300 | 185.283 |
30x60 | 1.70 | 13,20 | 17.300 | 228.360 |
30x60 | 1.80 | 14,10 | 17.300 | 243.930 |
30x60 | 2.00 | 16,10 | 17.300 | 278.530 |
30x90 | 1.5 | 11,28 | 17.300 | 195.144 |
30x90 | 01.10 | 11,62 | 17.300 | 201.026 |
30x90 | 1.20 | 12,73 | 17.300 | 220.229 |
30x90 | 1.30 | 13,86 | 17.300 | 239.778 |
30x90 | 1.40 | 14,40 | 17.300 | 249.120 |
40x80 | 1.10 | 11,62 | 17.300 | 201.026 |
40x80 | 1.20 | 12,73 | 17.300 | 220.229 |
40x80 | 1.30 | 13,86 | 17.300 | 239.778 |
40x80 | 1.40 | 14,40 | 17.300 | 249.120 |
50x100 | 1.10 | 14,58 | 18.500 | 269.730 |
50x100 | 1.20 | 15,98 | 18.500 | 295.630 |
50x100 | 1.30 | 17,37 | 18.500 | 321.345 |
50x100 | 1.40 | 18,00 | 18.500 | 333.000 |
50x100 | 1.70 | 22,23 | 18.500 | 411.255 |
50x100 | 1.80 | 23,62 | 18.500 | 436.970 |
50x100 | 2.00 | 27,78 | 18.500 | 513.930 |
60x120 | 1.30 | 20,72 | 18.500 | 383.320 |
60x120 | 1.40 | 21,55 | 18.500 | 398.675 |
60x120 | 1.70 | 26,52 | 18.500 | 490.620 |
60x120 | 1.80 | 28,20 | 18.500 | 521.700 |
60x120 | 2.00 | 33,15 | 18.500 | 613.275 |
Nhận báo giá thép hộp mạ kẽm chính xác nhất, chiết khấu đến 7% ngay.
Lưu ý về báo giá
- Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Giá đã bao gồm VAT, xuất hóa đơn theo yêu cầu.
- Hỗ trợ vận chuyển nội thành TP.HCM miễn phí.
- Có chính sách chiết khấu 3 - 7% cho đơn hàng số lượng lớn.
- Nhận gia công theo yêu cầu: cắt lẻ, đột lỗ, mạ kẽm, uốn cong,…
- Báo giá trên đây chỉ có tính chất tham khảo, liên hệ hotline Tôn Thép Mạnh hà để được nhân viên báo giá chi tiết.
So sánh nhanh về giá thép hộp Việt Thành
Giá thép hộp Việt Thành hiện nay có sự chênh lệch rõ rệt tùy vào loại sản phẩm và kích thước. So với các thương hiệu khác như thép hộp Hòa Phát, mức giá của Việt Thành tương đối hợp lý, đặc biệt khi xét đến độ bền và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
Cụ thể, thép hộp Hòa Phát có giá dao động từ 15.800 - 18.500 VNĐ/kg cho thép hộp đen, và từ 18.500 - 22.000 VNĐ/kg cho thép hộp mạ kẽm. Sự chênh lệch về giá này giúp thép hộp Việt Thành tiết kiệm chi phí cho các công trình không đòi hỏi yêu cầu khắt khe về chất lượng thép mạ kẽm, trong khi vẫn đảm bảo độ bền tốt.
Bên dưới là báo giá thép hộp của 1 số thương hiệu nổi bật:
Sơ lược thông tin về thép hộp Việt Thành
Thép hộp Việt Thành là sản phẩm chủ lực của Công ty TNHH MTV Thép Việt Thành, được thành lập từ năm 2007 tại Long An. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất thép, Việt Thành đã phát triển nhà máy hiện đại rộng hơn 50.000 m2, sử dụng công nghệ tiên tiến từ Đài Loan để tạo ra các sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.

Thương hiệu Việt Thành đã khẳng định vị thế uy tín thông qua việc đạt các chứng nhận chất lượng như ISO 9001:2015, đạt tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), JIS (Nhật), và TCVN. Sản phẩm của công ty hiện được phân phối rộng rãi khắp cả nước và xuất khẩu sang nhiều quốc gia Đông Nam Á. Năm 2022, Việt Thành vinh dự nhận giải thưởng “Top 100 thương hiệu mạnh Việt Nam”.
Thép hộp Việt Thành có ưu điểm gì so với thương hiệu khác?
Khác với nhiều thương hiệu thép chỉ áp dụng phương pháp làm nguội truyền thống, thép hộp Việt Thành được xử lý bằng công nghệ tôi luyện đa điểm. Đây là kỹ thuật giúp phân bố ứng suất đều trong thành thép. Nhờ đó, sản phẩm đạt độ thẳng cao, hạn chế tối đa cong vênh trong quá trình vận chuyển và gia công. Công nghệ này giúp sản phẩm tốt hơn khi thi công khung nhà thép tiền chế, hệ giằng mái, cửa cổng lớn…
- Áp dụng tiêu chuẩn kép JIS G3466 và ASTM A500.
- Mạ kẽm điện phân giúp lớp phủ bám chặt, chống bong tróc.
- Dây chuyền tự động hóa giúp sản xuất đồng loạt, hạn chế sai số.
- Sản phẩm được các nhà thầu lớn tại KCN Tân Kim, Long Hậu tin dùng.
Thép hộp Việt Thành gồm bao nhiêu loại?
Thép hộp Việt Thành hiện đang cung cấp 2 dòng sản phẩm chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
Thép hộp đen Việt Thành
Sản phẩm thép hộp đen được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, không qua xử lý mạ kẽm bề mặt. Bề mặt có màu xám đen tự nhiên, thích hợp với các công trình không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm cao hoặc môi trường ăn mòn.

Trong xây dựng mái nhà dân dụng, thép hộp đen thường được lựa chọn cho kết cấu mái nhà có mái che hoàn toàn, ít chịu ảnh hưởng từ mưa gió trực tiếp. Nhờ chi phí thấp và dễ thi công, thép hộp đen Việt Thành được nhiều thợ cơ khí, nhà thầu chọn làm khung giàn mái, khung cửa sắt, hoặc giàn giáo xây dựng tạm thời,...
Thép hộp mạ kẽm Việt Thành
Loại này được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp mạ kẽm điện phân hoặc mạ nhúng nóng (tùy từng lô sản xuất). Lớp kẽm này giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Với khung mái tôn nhà xưởng, thép hộp mạ kẽm vừa đảm bảo khả năng chịu tải vừa duy trì tính ổn định lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, còn được ứng dụng trong làm hàng rào, ống dẫn kỹ thuật ngoài trời,...
Thông số, quy cách thép hộp Việt Thành
Thép hộp Việt Thành mạ kẽm được phủ lớp kẽm bằng công nghệ mạ nhúng nóng, giúp tạo ra một lớp bảo vệ bám chắc và đồng đều trên bề mặt. Lớp mạ có độ dày phổ biến từ Z120 - Z275 g/m², phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao như kết cấu ngoài trời, nhà xưởng ven biển, nhà máy hóa chất. So với thép sơn thường, lớp mạ này không chỉ chống rỉ mà còn tự tái tạo lớp bảo vệ khi bị trầy xước nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thép lên đến 20 - 30 năm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 1656-75, JIS G3466 (Nhật), ASTM A500 (Mỹ)
- Mác thép: SS400, A500 Grade A/B
- Bề mặt: Thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm
- Kích thước quy cách:
- Thép hộp vuông: 12x12mm đến 100x100mm
- Thép hộp chữ nhật: 10x20mm đến 60x120mm
- Độ dài: 0.65mm đến 2.0mm
- Chiều dài thanh thép: 6m, 12m hoặc gia công theo yêu cầu.


Cập nhật bảng barem hộp mạ kẽm chi tiết, chính xác nhất.
Chọn mua sắt hộp Việt Thành từ nhà phân phối uy tín
Khi chọn mua thép hộp Việt Thành, việc tìm kiếm nhà phân phối uy tín, trong đó các tiêu chí quan trọng để chọn lựa bao gồm:
Nhà phân phối uy tín sẽ công khai bảng giá chi tiết cho từng loại thép hộp Việt Thành, chẳng hạn thép hộp vuông 20x20mm có giá khoảng 15.000 VNĐ/kg. Chính sách giá phải rõ ràng, không có chi phí ẩn, có ưu đãi cho đơn hàng lớn, ví dụ như giảm giá 5% cho đơn hàng từ 1 tấn trở lên.
Bên cạnh đó, đại lý uy tín sẽ cung cấp chứng chỉ xuất xưởng (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ), chứng minh thép hộp Việt Thành đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3466.
Đặc biệt, nhà cung cấp sẽ cam kết giao hàng trong vòng 1 - 3 ngày với các đơn hàng trong khu vực TP.HCM, từ 3 - 5 ngày đối với các tỉnh miền Nam. Thép hộp Việt Thành sẽ được đóng gói cẩn thận trong các bao bì bảo vệ, đảm bảo sản phẩm không bị trầy xước hoặc hư hỏng khi vận chuyển.

Tôn Thép Mạnh Hà được đầu tư đồng bộ về dịch vụ lẫn sản phẩm, đảm bảo đáp ứng 100% các tiêu chí của nhà phân phối hàng đầu. Khách hàng có thể tin tưởng liên hệ để nhận báo giá và mua thép.
Đại lý cung ứng thép hộp Việt Thành tại Tôn thép Mạnh Hà giá rẻ
Tôn Thép Mạnh Hà đơn vị phân phối thép hộp Việt Thành chính hãng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Với hệ thống kho bãi lớn, hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động, đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp và chính sách giá cạnh tranh, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm nhanh chóng, đúng chất lượng, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và dịch vụ hậu mãi rõ ràng.
- Giao hàng tận nơi toàn TP.HCM và các tỉnh miền Nam.
- Có sẵn đa dạng quy cách, đủ lượng hàng lớn.
- Hỗ trợ tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp từng dự án.
- Cam kết giấy tờ đầy đủ: CO, CQ và bảo hành chính hãng.

Giải thưởng:
- Top 10 Thương hiệu Việt Nam năm 2023.
- Doanh nghiệp tiêu biểu ngành sắt thép.
- Giải thưởng An toàn lao động và phát triển bền vững.
- Đơn vị có ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng doanh nghiệp xây dựng.

Dự án:



Với bảng giá thép hộp Việt Thành mà chúng tôi đưa ra trên đây, quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn nguồn vật tư chính hãng, tiết kiệm chi phí thi công. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc cần tư vấn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận ưu đãi và giải đáp mọi thắc mắc ngay hôm nay.
Tôn Thép Mạnh Hà là công ty chuyên sản xuất và cung cấp tôn, sắt thép, inox và vật liệu xây dựng cho các công trình xây dựng và công ty sản xuất tại tphcm và toàn Miền NamCông ty Tôn Thép Mạnh Hà
Hotline Phòng Kinh Doanh 24/7
Dung
sản phẩm tốt, giao hàng nhanh