Barem, Kích Thước, Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát

Barem thép hộp Hòa Phát đóng vai trò như một công cụ tra cứu và tham khảo không thể thiếu đối với các nhà thầu, kỹ sư, kiến trúc sư và khách hàng trong việc lựa chọn, tính toán và sử dụng thép hộp Hòa Phát cho các công trình xây dựng và sản xuất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý khách bảng tra trọng lượng các loại thép hộp Hòa Phát bao gồm thép hộp vuông mạ kẽm, đen, thép hộp chữ nhật mạ kẽm, đen Hòa Phát.

Barem thép hộp Hòa Phát mới nhất - chi tiết đầy đủ
Barem thép hộp Hòa Phát mới nhất – chi tiết đầy đủ

Barem thép hộp Hòa Phát gồm những thông số nào?

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS (Nhật Bản), ATSM (Hoa Kỳ), TCVN (Việt Nam), BS (Châu Âu)…
  • Quy cách chung: hộp vuông (12×12 – 90×90), chữ nhật (13×26 – 100×200), thép hộp tròn (phi 21 – phi 127)
  • Độ dày: 0.7 – 3.5 dem
  • Chiều dài: cây 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Chủng loại: đen, mạ kẽm, thép cỡ lớn
  • Quy cách bó thép: 10 – 300 cây/ bó tùy theo loại.

Barem sắt hộp Hòa Phát mới nhất hiện nay

Bên dưới đây là barem chi tiết các loại sắt hộp Hòa Phát được cập nhật mới nhất, chính xác nhất bởi Tôn Thép Mạnh Hà:

Bảng tra quy cách trọng lượng sắt hộp vuông đen Hòa Phát

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/ 6m)
Hộp đen 14x140.701.74
Hộp đen 14x140.801.97
Hộp đen 14x140.902.19
Hộp đen 14x141.002.41
Hộp đen 14x141.102.63
Hộp đen 14x141.202.84
Hộp đen 14x141.403.25
Hộp đen 14x141.503.45
Hộp đen 14x141.8004.02
Hộp đen 14x142.004.37
Hộp đen 16x160.702.00
Hộp đen 16x160.802.27
Hộp đen 16x160.902.53
Hộp đen 16x161.002.79
Hộp đen 16x161.1003.04
Hộp đen 16x161.203.29
Hộp đen 16x161.403.78
Hộp đen 16x161.5004.01
Hộp đen 16x161.804.69
Hộp đen 16x162.005.12
Hộp đen 20x200.702.53
Hộp đen 16x160.802.87
Hộp đen 16x160.903.21
Hộp đen 16x161.003.54
Hộp đen 16x161.103.87
Hộp đen 16x161.204.20
Hộp đen 16x161.404.83
Hộp đen 16x161.8006.05
Hộp đen 16x162.006.63
Hộp đen 25x250.703.19
Hộp đen 25x250.803.62
Hộp đen 25x250.9004.06
Hộp đen 25x251.004.48
Hộp đen 25x251.104.91
Hộp đen 25x251.205.33
Hộp đen 25x251.406.15
Hộp đen 25x251.807.75
Hộp đen 25x252.008.52
Hộp đen 30x300.703.85
Hộp đen 30x300.804.38
Hộp đen 30x300.904.90
Hộp đen 30x301.005.43
Hộp đen 30x301.105.94
Hộp đen 30x301.206.46
Hộp đen 30x301.407.47
Hộp đen 30x301.809.44
Hộp đen 30x302.0010.40
Hộp đen 30x302.3011.80
Hộp đen 30x302.5012.72
Hộp đen 30x303.0014.92
Hộp đen 40x400.906.60
Hộp đen 40x401.007.31
Hộp đen 40x401.1008.02
Hộp đen 40x401.208.72
Hộp đen 40x401.4010.11
Hộp đen 40x401.8012.83
Hộp đen 40x402.0014.17
Hộp đen 40x402.3016.14
Hộp đen 40x402.5017.43
Hộp đen 40x402.8019.33
Hộp đen 40x403.0020.57
Hộp đen 50x501.009.19
Hộp đen 50x501.1010.09
Hộp đen 50x501.2010.98
Hộp đen 50x501.4012.74
Hộp đen 50x501.8016.22
Hộp đen 50x502.0017.94
Hộp đen 50x502.3020.47
Hộp đen 50x502.5022.14
Hộp đen 50x502.8024.60
Hộp đen 50x503.0026.23
Hộp đen 50x503.2027.83
Hộp đen 50x503.5030.20
Hộp đen 50x504.0034.51
Hộp đen 60x601.0011.8
Hộp đen 60x601.1012.16
Hộp đen 60x601.2013.24
Hộp đen 60x601.4015.38
Hộp đen 60x601.8019.61
Hộp đen 60x602.0021.70
Hộp đen 60x602.3024.80
Hộp đen 60x602.5026.85
Hộp đen 60x602.8029.88
Hộp đen 60x603.0031.88
Hộp đen 60x603.2033.86
Hộp đen 60x603.5036.79
Hộp đen 60x604.0041.56
Hộp đen 75x751.4019.34
Hộp đen 75x751.8024.70
Hộp đen 75x752.0027.36
Hộp đen 75x752.3031.30
Hộp đen 75x752.5033.91
Hộp đen 75x752.8037.79
Hộp đen 75x753.0040.36
Hộp đen 75x753.2042.90
Hộp đen 75x753.5046.69
Hộp đen 75x754.0052.90
Hộp đen 90x901.4023.30
Hộp đen 90x901.8029.79
Hộp đen 90x902.0033.01
Hộp đen 90x902.3037.80
Hộp đen 90x902.5040.98
Hộp đen 90x902.8045.70
Hộp đen 90x903.0048.83
Hộp đen 90x903.2051.94
Hộp đen 90x903.5056.58
Hộp đen 90x904.0064.21

Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/ 6m)
Hộp mạ kẽm 14x140.701.74
Hộp mạ kẽm 14x140.801.97
Hộp mạ kẽm 14x140.902.19
Hộp mạ kẽm 14x141.002.41
Hộp mạ kẽm 14x141.102.63
Hộp mạ kẽm 14x141.202.84
Hộp mạ kẽm 14x141.403.25
Hộp mạ kẽm 14x141.503.45
Hộp mạ kẽm 14x141.8004.02
Hộp mạ kẽm 14x142.004.37
Hộp mạ kẽm 16x160.702.00
Hộp mạ kẽm 16x160.802.27
Hộp mạ kẽm 16x160.902.53
Hộp mạ kẽm 16x161.002.79
Hộp mạ kẽm 16x161.1003.04
Hộp mạ kẽm 16x161.203.29
Hộp mạ kẽm 16x161.403.78
Hộp mạ kẽm 16x161.5004.01
Hộp mạ kẽm 16x161.804.69
Hộp mạ kẽm 16x162.005.12
Hộp mạ kẽm 20x200.702.53
Hộp mạ kẽm 16x160.802.87
Hộp mạ kẽm 16x160.903.21
Hộp mạ kẽm 16x161.003.54
Hộp mạ kẽm 16x161.103.87
Hộp mạ kẽm 16x161.204.20
Hộp mạ kẽm 16x161.404.83
Hộp mạ kẽm 16x161.8006.05
Hộp mạ kẽm 16x162.006.63
Hộp mạ kẽm 25x250.703.19
Hộp mạ kẽm 25x250.803.62
Hộp mạ kẽm 25x250.9004.06
Hộp mạ kẽm 25x251.004.48
Hộp mạ kẽm 25x251.104.91
Hộp mạ kẽm 25x251.205.33
Hộp mạ kẽm 25x251.406.15
Hộp mạ kẽm 25x251.807.75
Hộp mạ kẽm 25x252.008.52
Hộp mạ kẽm 30x300.703.85
Hộp mạ kẽm 30x300.804.38
Hộp mạ kẽm 30x300.904.90
Hộp mạ kẽm 30x301.005.43
Hộp mạ kẽm 30x301.105.94
Hộp mạ kẽm 30x301.206.46
Hộp mạ kẽm 30x301.407.47
Hộp mạ kẽm 30x301.809.44
Hộp mạ kẽm 30x302.0010.40
Hộp mạ kẽm 30x302.3011.80
Hộp mạ kẽm 30x302.5012.72
Hộp mạ kẽm 30x303.0014.92
Hộp mạ kẽm 40x400.906.60
Hộp mạ kẽm 40x401.007.31
Hộp mạ kẽm 40x401.1008.02
Hộp mạ kẽm 40x401.208.72
Hộp mạ kẽm 40x401.4010.11
Hộp mạ kẽm 40x401.8012.83
Hộp mạ kẽm 40x402.0014.17
Hộp mạ kẽm 40x402.3016.14
Hộp mạ kẽm 40x402.5017.43
Hộp mạ kẽm 40x402.8019.33
Hộp mạ kẽm 40x403.0020.57
Hộp mạ kẽm 50x501.009.19
Hộp mạ kẽm 50x501.1010.09
Hộp mạ kẽm 50x501.2010.98
Hộp mạ kẽm 50x501.4012.74
Hộp mạ kẽm 50x501.8016.22
Hộp mạ kẽm 50x502.0017.94
Hộp mạ kẽm 50x502.3020.47
Hộp mạ kẽm 50x502.5022.14
Hộp mạ kẽm 50x502.8024.60
Hộp mạ kẽm 50x503.0026.23
Hộp mạ kẽm 50x503.2027.83
Hộp mạ kẽm 50x503.5030.20
Hộp mạ kẽm 50x504.0034.51
Hộp mạ kẽm 60x601.0011.8
Hộp mạ kẽm 60x601.1012.16
Hộp mạ kẽm 60x601.2013.24
Hộp mạ kẽm 60x601.4015.38
Hộp mạ kẽm 60x601.8019.61
Hộp mạ kẽm 60x602.0021.70
Hộp mạ kẽm 60x602.3024.80
Hộp mạ kẽm 60x602.5026.85
Hộp mạ kẽm 60x602.8029.88
Hộp mạ kẽm 60x603.0031.88
Hộp mạ kẽm 60x603.2033.86
Hộp mạ kẽm 60x603.5036.79
Hộp mạ kẽm 60x604.0041.56
Hộp mạ kẽm 75x751.4019.34
Hộp mạ kẽm 75x751.8024.70
Hộp mạ kẽm 75x752.0027.36
Hộp mạ kẽm 75x752.3031.30
Hộp mạ kẽm 75x752.5033.91
Hộp mạ kẽm 75x752.8037.79
Hộp mạ kẽm 75x753.0040.36
Hộp mạ kẽm 75x753.2042.90
Hộp mạ kẽm 75x753.5046.69
Hộp mạ kẽm 75x754.0052.90
Hộp mạ kẽm 90x901.4023.30
Hộp mạ kẽm 90x901.8029.79
Hộp mạ kẽm 90x902.0033.01
Hộp mạ kẽm 90x902.3037.80
Hộp mạ kẽm 90x902.5040.98
Hộp mạ kẽm 90x902.8045.70
Hộp mạ kẽm 90x903.0048.83
Hộp mạ kẽm 90x903.2051.94
Hộp mạ kẽm 90x903.5056.58
Hộp mạ kẽm 90x904.0064.21

Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)
Hộp đen 13x260.702.46
Hộp đen 13x260.802.79
Hộp đen 13x260.903.12
Hộp đen 13x261.003.45
Hộp đen 13x261.103.77
Hộp đen 13x261.2004.08
Hộp đen 13x261.404.70
Hộp đen 13x261.505.00
Hộp đen 20x400.703.85
Hộp đen 20x400.804.38
Hộp đen 20x400.904.90
Hộp đen 20x401.005.43
Hộp đen 20x401.105.94
Hộp đen 20x401.206.46
Hộp đen 20x401.407.47
Hộp đen 20x401.507.97
Hộp đen 20x401.809.44
Hộp đen 20x402.0010.40
Hộp đen 25x500.704.83
Hộp đen 25x500.805.51
Hộp đen 25x500.906.18
Hộp đen 25x501.006.84
Hộp đen 25x501.107.50
Hộp đen 25x501.208.15
Hộp đen 25x501.409.45
Hộp đen 25x501.5010.09
Hộp đen 25x501.8011.98
Hộp đen 25x502.0013.23
Hộp đen 30x600.907.45
Hộp đen 30x601.008.25
Hộp đen 30x601.1009.05
Hộp đen 30x601.209.85
Hộp đen 30x601.4011.43
Hộp đen 30x601.5012.21
Hộp đen 30x601.8014.53
Hộp đen 30x602.0016.05
Hộp đen 30x602.3018.30
Hộp đen 30x602.5019.78
Hộp đen 30x603.0023.40
Hộp đen 40x801.0011.08
Hộp đen 40x801.1012.16
Hộp đen 40x801.2013.24
Hộp đen 40x801.4015.38
Hộp đen 40x801.8019.61
Hộp đen 40x802.0021.70
Hộp đen 40x802.3024.80
Hộp đen 40x802.5026.85
Hộp đen 40x802.8029.88
Hộp đen 40x803.0031.88
Hộp đen 40x803.2033.86
Hộp đen 40x803.5036.79
Hộp đen 40x804.0041.56
Hộp đen 50x1001.2016.63
Hộp đen 50x1001.4019.33
Hộp đen 50x1001.8024.69
Hộp đen 50x1002.0027.34
Hộp đen 50x1002.3031.29
Hộp đen 50x1002.5033.89
Hộp đen 50x1002.8037.77
Hộp đen 50x1003.0040.33
Hộp đen 50x1003.2042.87
Hộp đen 50x1003.5046.65
Hộp đen 50x1004.0052.90
Hộp đen 50x1004.5059.01
Hộp đen 50x1005.0068.30
Hộp đen 60x1201.4023.30
Hộp đen 60x1201.8029.79
Hộp đen 60x1202.0033.09
Hộp đen 60x1202.3037.80
Hộp đen 60x1202.5040.98
Hộp đen 60x1202.8045.70
Hộp đen 60x1203.0048.83
Hộp đen 60x1203.2051.94
Hộp đen 60x1203.5056.58
Hộp đen 60x1204.0064.21
Hộp đen 60x1204.5071.73
Hộp đen 60x1205.0079.13

Bảng tra quy cách trọng lượng sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)
Hộp mạ kẽm 13x260.702.46
Hộp mạ kẽm 13x260.802.79
Hộp mạ kẽm 13x260.903.12
Hộp mạ kẽm 13x261.003.45
Hộp mạ kẽm 13x261.103.77
Hộp mạ kẽm 13x261.2004.08
Hộp mạ kẽm 13x261.404.70
Hộp mạ kẽm 13x261.505.00
Hộp mạ kẽm 20x400.703.85
Hộp mạ kẽm 20x400.804.38
Hộp mạ kẽm 20x400.904.90
Hộp mạ kẽm 20x401.005.43
Hộp mạ kẽm 20x401.105.94
Hộp mạ kẽm 20x401.206.46
Hộp mạ kẽm 20x401.407.47
Hộp mạ kẽm 20x401.507.97
Hộp mạ kẽm 20x401.809.44
Hộp mạ kẽm 20x402.0010.40
Hộp mạ kẽm 25x500.704.83
Hộp mạ kẽm 25x500.805.51
Hộp mạ kẽm 25x500.906.18
Hộp mạ kẽm 25x501.006.84
Hộp mạ kẽm 25x501.107.50
Hộp mạ kẽm 25x501.208.15
Hộp mạ kẽm 25x501.409.45
Hộp mạ kẽm 25x501.5010.09
Hộp mạ kẽm 25x501.8011.98
Hộp mạ kẽm 25x502.0013.23
Hộp mạ kẽm 30x600.907.45
Hộp mạ kẽm 30x601.008.25
Hộp mạ kẽm 30x601.1009.05
Hộp mạ kẽm 30x601.209.85
Hộp mạ kẽm 30x601.4011.43
Hộp mạ kẽm 30x601.5012.21
Hộp mạ kẽm 30x601.8014.53
Hộp mạ kẽm 30x602.0016.05
Hộp mạ kẽm 30x602.3018.30
Hộp mạ kẽm 30x602.5019.78
Hộp mạ kẽm 30x603.0023.40
Hộp mạ kẽm 40x801.0011.08
Hộp mạ kẽm 40x801.1012.16
Hộp mạ kẽm 40x801.2013.24
Hộp mạ kẽm 40x801.4015.38
Hộp mạ kẽm 40x801.8019.61
Hộp mạ kẽm 40x802.0021.70
Hộp mạ kẽm 40x802.3024.80
Hộp mạ kẽm 40x802.5026.85
Hộp mạ kẽm 40x802.8029.88
Hộp mạ kẽm 40x803.0031.88
Hộp mạ kẽm 40x803.2033.86
Hộp mạ kẽm 40x803.5036.79
Hộp mạ kẽm 40x804.0041.56
Hộp mạ kẽm 50x1001.2016.63
Hộp mạ kẽm 50x1001.4019.33
Hộp mạ kẽm 50x1001.8024.69
Hộp mạ kẽm 50x1002.0027.34
Hộp mạ kẽm 50x1002.3031.29
Hộp mạ kẽm 50x1002.5033.89
Hộp mạ kẽm 50x1002.8037.77
Hộp mạ kẽm 50x1003.0040.33
Hộp mạ kẽm 50x1003.2042.87
Hộp mạ kẽm 50x1003.5046.65
Hộp mạ kẽm 50x1004.0052.90
Hộp mạ kẽm 50x1004.5059.01
Hộp mạ kẽm 50x1005.0068.30
Hộp mạ kẽm 60x1201.4023.30
Hộp mạ kẽm 60x1201.8029.79
Hộp mạ kẽm 60x1202.0033.09
Hộp mạ kẽm 60x1202.3037.80
Hộp mạ kẽm 60x1202.5040.98
Hộp mạ kẽm 60x1202.8045.70
Hộp mạ kẽm 60x1203.0048.83
Hộp mạ kẽm 60x1203.2051.94
Hộp mạ kẽm 60x1203.5056.58
Hộp mạ kẽm 60x1204.0064.21
Hộp mạ kẽm 60x1204.5071.73
Hộp mạ kẽm 60x1205.0079.13

Báo giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 Hòa Phát mới nhất

Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)
Hộp đen 75×1502.5051.81
Hộp đen 75×1504.5091.56
Hộp đen 100×1002.0036.78
Hộp đen 100×1002.5045.69
Hộp đen 100×1002.8050.98
Hộp đen 100×1003.0054.49
Hộp đen 100×1003.2057.97
Hộp đen 100×1003.5079.66
Hộp đen 100×1003.8068.33
Hộp đen 100×1004.0071.74
Hộp đen 100×1005.0089.49
Hộp đen 100×10010.00169.56
Hộp đen 100x1406.00128.86
Hộp đen 100×1502.0046.20
Hộp đen 100×1502.5057.46
Hộp đen 100×1502.8064.17
Hộp đen 100×1503.2073.04
Hộp đen 100×1503.5079.66
Hộp đen 100×1503.8086.23
Hộp đen 100×1504.0090.58
Hộp đen 100×2002.0055.62
Hộp đen 100×2002.5069.24
Hộp đen 100×2002.8077.36
Hộp đen 100×2003.0082.75
Hộp đen 100×2003.2088.12
Hộp đen 100×2003.5096.14
Hộp đen 100×2003.80104.12
Hộp đen 100×2004.00109.42
Hộp đen 100×2008.00214.02
Hộp đen 120×1205.00108.33
Hộp đen 120×1206.00128.87
Hộp đen 125×1252.5057.46
Hộp đen 125×1254.50101.04
Hộp đen 125×1255.00113.04
Hộp đen 125×1256.00134.52
Hộp đen 140×1405.00127.17
Hộp đen 140×1406.00151.47
Hộp đen 140×1408.00198.95
Hộp đen 150×1502.0055.62
Hộp đen 150×1502.5069.24
Hộp đen 150×1502.8077.36
Hộp đen 150×1503.0082.75
Hộp đen 150×1503.2088.12
Hộp đen 150×1503.5096.14
Hộp đen 150×1503.80104.12
Hộp đen 150×1504.00109.42
Hộp đen 150×1505.00136.59
Hộp đen 150×2505.00183.69
Hộp đen 150×2508.00289.38
Hộp đen 160×1605.00146.01
Hộp đen 160×1606.00174.08
Hộp đen 160×1608.00229.09
Hộp đen 160×16012.00334.80
Hộp đen 180×1805.00165.79
Hộp đen 180×1806.00196.69
Hộp đen 180×1808.00259.24
Hộp đen 180×18010.00320.28
Hộp đen 200×2004.00147.10
Hộp đen 200×2006.00217.94
Hộp đen 200×2008.00286.97
Hộp đen 200×20010.00357.96
Hộp đen 200×20012.00425.03
Hộp đen 250×2504.00184.78
Hộp đen 250×2505.00229.85
Hộp đen 250×2506.00274.46
Hộp đen 250×2508.00362.33
Hộp đen 250×25010.00448.39
Hộp đen 300×3008.00440.10
Hộp đen 300×30010.00546.36
Hộp đen 300×30010.00651.11

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất

Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép đen Hòa Phát

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)
Ống phi 211.805.17
Ống phi 212.005.68
Ống phi 212.306.43
Ống phi 212.506.92
Ống phi 212.607.26
Ống phi 271.806.62
Ống phi 272.007.29
Ống phi 272.308.29
Ống phi 272.508.93
Ống phi 272.609.36
Ống phi 273.0010.65
Ống phi 341.808.44
Ống phi 342.009.32
Ống phi 342.3010.62
Ống phi 342.5011.47
Ống phi 342.6011.89
Ống phi 343.0013.54
Ống phi 343.2014.40
Ống phi 343.5015.54
Ống phi 343.6016.20
Ống phi 421.8010.76
Ống phi 422.0011.90
Ống phi 422.3013.58
Ống phi 422.5014.69
Ống phi 422.6015.24
Ống phi 422.8016.32
Ống phi 423.0017.40
Ống phi 423.2018.60
Ống phi 423.5020.04
Ống phi 424.0022.61
Ống phi 424.2023.62
Ống phi 424.5025.10
Ống phi 491.8012.33
Ống phi 492.0013.64
Ống phi 492.3015.59
Ống phi 492.5016.87
Ống phi 492.6017.50
Ống phi 492.8018.77
Ống phi 493.0020.02
Ống phi 493.2021.26
Ống phi 493.5023.10
Ống phi 494.0026.10
Ống phi 494.2027.28
Ống phi 494.5029.03
Ống phi 494.8030.75
Ống phi 495.0031.89
Ống phi 601.8015.47
Ống phi 602.0017.13
Ống phi 602.3019.60
Ống phi 602.5021.23
Ống phi 602.6022.16
Ống phi 602.8023.66
Ống phi 603.0025.26
Ống phi 603.2026.85
Ống phi 603.5029.21
Ống phi 603.6030.18
Ống phi 604.0033.10
Ống phi 604.2034.62
Ống phi 604.5036.89
Ống phi 604.8039.13
Ống phi 605.0040.62
Ống phi 761.8019.66
Ống phi 762.0021.78
Ống phi 762.3024.95
Ống phi 762.5027.04
Ống phi 762.6028.08
Ống phi 762.8030.16
Ống phi 763.0032.23
Ống phi 763.2034.28
Ống phi 763.5037.34
Ống phi 763.6038.58
Ống phi 763.8040.37
Ống phi 764.0042.40
Ống phi 764.2044.37
Ống phi 764.5047.34
Ống phi 764.8050.29
Ống phi 765.0052.23
Ống phi 765.2054.17
Ống phi 765.5057.05
Ống phi 766.0061.79
Ống phi 901.8023.04
Ống phi 902.0025.54
Ống phi 902.3029.27
Ống phi 902.5031.74
Ống phi 902.8035.42
Ống phi 903.0037.87
Ống phi 903.2040.30
Ống phi 903.5043.92
Ống phi 903.6045.14
Ống phi 903.8047.51
Ống phi 904.0050.22
Ống phi 904.2052.27
Ống phi 904.5055.80
Ống phi 904.8059.31
Ống phi 905.0061.63
Ống phi 905.2063.94
Ống phi 905.5067.39
Ống phi 906.0073.07
Ống phi 1141.8029.75
Ống phi 1142.0033.00
Ống phi 1142.3037.84
Ống phi 1142.5041.06
Ống phi 1142.8045.86
Ống phi 1143.0049.05
Ống phi 1143.2052.58
Ống phi 1143.5056.97
Ống phi 1143.6058.50
Ống phi 1143.8061.68
Ống phi 1144.0064.81
Ống phi 1144.2067.93
Ống phi 1144.5072.58

Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
Ống thép D141.3 3.96 80.46
4.78 96.54
5.56 111.66
6.35 130.62
Ống thép D168.3 3.96 96.24
4.78 115.62
5.56 133.86
6.35 152.16
Ống thép D219.1 4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
Ống thép D273 6.35 250.50
7.80 306.06
9.27 361.68
Ống thép D323.9 4.57 215.82
6.35 298.20
8.38 391.02
Ống thép D355.6 4.78 247.74
6.35 328.02
7.93 407.52
9.53 487.50
11.10 565.56
12.70 644.04
Ống thép D406 6.35 375.72
7.93 467.34
9.53 559.38
12.70 739.44
Ống thép D457.2 6.35 526.26
7.93 526.26
9.53 630.96
11.10 732.30
Ống thép D508 6.35 471.12
9.53 702.54
12.70 930.30
Ống thép D610 6.35 566.88
9.53 846.30
12.70 1121.88

Bảng tra quy cách trọng lượng ống sắt nhúng nóng Hòa Phát

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
Ống nhúng kẽm D141.3 3.96 80.46
Ống nhúng kẽm D141.3 4.78 96.54
Ống nhúng kẽm D141.3 5.56 111.66
Ống nhúng kẽm D141.3 6.35 130.62
Ống nhúng kẽm D168.3 3.96 96.24
Ống nhúng kẽm D168.3 4.78 115.62
Ống nhúng kẽm D168.3 5.56 133.86
Ống nhúng kẽm D168.3 6.35 152.16
Ống nhúng kẽm D219.1 4.78 151.56
Ống nhúng kẽm D219.1 5.16 163.32
Ống nhúng kẽm D219.1 5.56 175.68
Ống nhúng kẽm D219.1 6.35 199.86
Ống nhúng kẽm D273 6.35 250.50
Ống nhúng kẽm D273 7.80 306.06
Ống nhúng kẽm D273 9.27 361.68
Ống nhúng kẽm D323.9 4.57 215.82
Ống nhúng kẽm D323.9 6.35 298.20
Ống nhúng kẽm D323.9 8.38 391.02
Ống nhúng kẽm D355.6 4.78 247.74
Ống nhúng kẽm D355.6 6.35 328.02
Ống nhúng kẽm D355.6 7.93 407.52
Ống nhúng kẽm D355.6 9.53 487.50
Ống nhúng kẽm D355.6 11.10 565.56
Ống nhúng kẽm D355.6 12.70 644.04
Ống nhúng kẽm D406 6.35 375.72
Ống nhúng kẽm D406 7.93 467.34
Ống nhúng kẽm D406 9.53 559.38
Ống nhúng kẽm D406 12.70 739.44
Ống nhúng kẽm D457.2 6.35 526.26
Ống nhúng kẽm D457.2 7.93 526.26
Ống nhúng kẽm D457.2 9.53 630.96
Ống nhúng kẽm D457.2 11.10 732.30
Ống nhúng kẽm D508 6.35 471.12
Ống nhúng kẽm D508 9.53 702.54
Ống nhúng kẽm D508 12.70 930.30
Ống nhúng kẽm D610 6.35 566.88
Ống nhúng kẽm D610 9.53 846.30
Ống nhúng kẽm D610 12.70 1121.88

Trên đây là barem thép hộp Hòa Phát đầy đủ các chủng loại, quý khách hàng nên xem xét tiêu chuẩn, độ dày, trọng lượng từng loại để có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo