Barem thép hộp Hòa Phát đóng vai trò như một công cụ tra cứu và tham khảo không thể thiếu đối với các nhà thầu, kỹ sư, kiến trúc sư và khách hàng trong việc lựa chọn, tính toán và sử dụng thép hộp Hòa Phát cho các công trình xây dựng và sản xuất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý khách bảng tra trọng lượng các loại thép hộp Hòa Phát bao gồm thép hộp vuông mạ kẽm, đen, thép hộp chữ nhật mạ kẽm, đen Hòa Phát.
Barem thép hộp Hòa Phát mới nhất – chi tiết đầy đủ
Barem thép hộp Hòa Phát gồm những thông số nào?
Tiêu chuẩn sản xuất: JIS (Nhật Bản), ATSM (Hoa Kỳ), TCVN (Việt Nam), BS (Châu Âu)…
Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn
Quy cách
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Hộp đen 75×150
2.50
51.81
Hộp đen 75×150
4.50
91.56
Hộp đen 100×100
2.00
36.78
Hộp đen 100×100
2.50
45.69
Hộp đen 100×100
2.80
50.98
Hộp đen 100×100
3.00
54.49
Hộp đen 100×100
3.20
57.97
Hộp đen 100×100
3.50
79.66
Hộp đen 100×100
3.80
68.33
Hộp đen 100×100
4.00
71.74
Hộp đen 100×100
5.00
89.49
Hộp đen 100×100
10.00
169.56
Hộp đen 100x140
6.00
128.86
Hộp đen 100×150
2.00
46.20
Hộp đen 100×150
2.50
57.46
Hộp đen 100×150
2.80
64.17
Hộp đen 100×150
3.20
73.04
Hộp đen 100×150
3.50
79.66
Hộp đen 100×150
3.80
86.23
Hộp đen 100×150
4.00
90.58
Hộp đen 100×200
2.00
55.62
Hộp đen 100×200
2.50
69.24
Hộp đen 100×200
2.80
77.36
Hộp đen 100×200
3.00
82.75
Hộp đen 100×200
3.20
88.12
Hộp đen 100×200
3.50
96.14
Hộp đen 100×200
3.80
104.12
Hộp đen 100×200
4.00
109.42
Hộp đen 100×200
8.00
214.02
Hộp đen 120×120
5.00
108.33
Hộp đen 120×120
6.00
128.87
Hộp đen 125×125
2.50
57.46
Hộp đen 125×125
4.50
101.04
Hộp đen 125×125
5.00
113.04
Hộp đen 125×125
6.00
134.52
Hộp đen 140×140
5.00
127.17
Hộp đen 140×140
6.00
151.47
Hộp đen 140×140
8.00
198.95
Hộp đen 150×150
2.00
55.62
Hộp đen 150×150
2.50
69.24
Hộp đen 150×150
2.80
77.36
Hộp đen 150×150
3.00
82.75
Hộp đen 150×150
3.20
88.12
Hộp đen 150×150
3.50
96.14
Hộp đen 150×150
3.80
104.12
Hộp đen 150×150
4.00
109.42
Hộp đen 150×150
5.00
136.59
Hộp đen 150×250
5.00
183.69
Hộp đen 150×250
8.00
289.38
Hộp đen 160×160
5.00
146.01
Hộp đen 160×160
6.00
174.08
Hộp đen 160×160
8.00
229.09
Hộp đen 160×160
12.00
334.80
Hộp đen 180×180
5.00
165.79
Hộp đen 180×180
6.00
196.69
Hộp đen 180×180
8.00
259.24
Hộp đen 180×180
10.00
320.28
Hộp đen 200×200
4.00
147.10
Hộp đen 200×200
6.00
217.94
Hộp đen 200×200
8.00
286.97
Hộp đen 200×200
10.00
357.96
Hộp đen 200×200
12.00
425.03
Hộp đen 250×250
4.00
184.78
Hộp đen 250×250
5.00
229.85
Hộp đen 250×250
6.00
274.46
Hộp đen 250×250
8.00
362.33
Hộp đen 250×250
10.00
448.39
Hộp đen 300×300
8.00
440.10
Hộp đen 300×300
10.00
546.36
Hộp đen 300×300
10.00
651.11
Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất
Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép đen Hòa Phát
Quy cách
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Ống phi 21
1.80
5.17
Ống phi 21
2.00
5.68
Ống phi 21
2.30
6.43
Ống phi 21
2.50
6.92
Ống phi 21
2.60
7.26
Ống phi 27
1.80
6.62
Ống phi 27
2.00
7.29
Ống phi 27
2.30
8.29
Ống phi 27
2.50
8.93
Ống phi 27
2.60
9.36
Ống phi 27
3.00
10.65
Ống phi 34
1.80
8.44
Ống phi 34
2.00
9.32
Ống phi 34
2.30
10.62
Ống phi 34
2.50
11.47
Ống phi 34
2.60
11.89
Ống phi 34
3.00
13.54
Ống phi 34
3.20
14.40
Ống phi 34
3.50
15.54
Ống phi 34
3.60
16.20
Ống phi 42
1.80
10.76
Ống phi 42
2.00
11.90
Ống phi 42
2.30
13.58
Ống phi 42
2.50
14.69
Ống phi 42
2.60
15.24
Ống phi 42
2.80
16.32
Ống phi 42
3.00
17.40
Ống phi 42
3.20
18.60
Ống phi 42
3.50
20.04
Ống phi 42
4.00
22.61
Ống phi 42
4.20
23.62
Ống phi 42
4.50
25.10
Ống phi 49
1.80
12.33
Ống phi 49
2.00
13.64
Ống phi 49
2.30
15.59
Ống phi 49
2.50
16.87
Ống phi 49
2.60
17.50
Ống phi 49
2.80
18.77
Ống phi 49
3.00
20.02
Ống phi 49
3.20
21.26
Ống phi 49
3.50
23.10
Ống phi 49
4.00
26.10
Ống phi 49
4.20
27.28
Ống phi 49
4.50
29.03
Ống phi 49
4.80
30.75
Ống phi 49
5.00
31.89
Ống phi 60
1.80
15.47
Ống phi 60
2.00
17.13
Ống phi 60
2.30
19.60
Ống phi 60
2.50
21.23
Ống phi 60
2.60
22.16
Ống phi 60
2.80
23.66
Ống phi 60
3.00
25.26
Ống phi 60
3.20
26.85
Ống phi 60
3.50
29.21
Ống phi 60
3.60
30.18
Ống phi 60
4.00
33.10
Ống phi 60
4.20
34.62
Ống phi 60
4.50
36.89
Ống phi 60
4.80
39.13
Ống phi 60
5.00
40.62
Ống phi 76
1.80
19.66
Ống phi 76
2.00
21.78
Ống phi 76
2.30
24.95
Ống phi 76
2.50
27.04
Ống phi 76
2.60
28.08
Ống phi 76
2.80
30.16
Ống phi 76
3.00
32.23
Ống phi 76
3.20
34.28
Ống phi 76
3.50
37.34
Ống phi 76
3.60
38.58
Ống phi 76
3.80
40.37
Ống phi 76
4.00
42.40
Ống phi 76
4.20
44.37
Ống phi 76
4.50
47.34
Ống phi 76
4.80
50.29
Ống phi 76
5.00
52.23
Ống phi 76
5.20
54.17
Ống phi 76
5.50
57.05
Ống phi 76
6.00
61.79
Ống phi 90
1.80
23.04
Ống phi 90
2.00
25.54
Ống phi 90
2.30
29.27
Ống phi 90
2.50
31.74
Ống phi 90
2.80
35.42
Ống phi 90
3.00
37.87
Ống phi 90
3.20
40.30
Ống phi 90
3.50
43.92
Ống phi 90
3.60
45.14
Ống phi 90
3.80
47.51
Ống phi 90
4.00
50.22
Ống phi 90
4.20
52.27
Ống phi 90
4.50
55.80
Ống phi 90
4.80
59.31
Ống phi 90
5.00
61.63
Ống phi 90
5.20
63.94
Ống phi 90
5.50
67.39
Ống phi 90
6.00
73.07
Ống phi 114
1.80
29.75
Ống phi 114
2.00
33.00
Ống phi 114
2.30
37.84
Ống phi 114
2.50
41.06
Ống phi 114
2.80
45.86
Ống phi 114
3.00
49.05
Ống phi 114
3.20
52.58
Ống phi 114
3.50
56.97
Ống phi 114
3.60
58.50
Ống phi 114
3.80
61.68
Ống phi 114
4.00
64.81
Ống phi 114
4.20
67.93
Ống phi 114
4.50
72.58
Bảng tra quy cách trọng lượng ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát
Quy cách
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Ống thép D141.3
3.96
80.46
4.78
96.54
5.56
111.66
6.35
130.62
Ống thép D168.3
3.96
96.24
4.78
115.62
5.56
133.86
6.35
152.16
Ống thép D219.1
4.78
151.56
5.16
163.32
5.56
175.68
6.35
199.86
Ống thép D273
6.35
250.50
7.80
306.06
9.27
361.68
Ống thép D323.9
4.57
215.82
6.35
298.20
8.38
391.02
Ống thép D355.6
4.78
247.74
6.35
328.02
7.93
407.52
9.53
487.50
11.10
565.56
12.70
644.04
Ống thép D406
6.35
375.72
7.93
467.34
9.53
559.38
12.70
739.44
Ống thép D457.2
6.35
526.26
7.93
526.26
9.53
630.96
11.10
732.30
Ống thép D508
6.35
471.12
9.53
702.54
12.70
930.30
Ống thép D610
6.35
566.88
9.53
846.30
12.70
1121.88
Bảng tra quy cách trọng lượng ống sắt nhúng nóng Hòa Phát
Quy cách
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Ống nhúng kẽm D141.3
3.96
80.46
Ống nhúng kẽm D141.3
4.78
96.54
Ống nhúng kẽm D141.3
5.56
111.66
Ống nhúng kẽm D141.3
6.35
130.62
Ống nhúng kẽm D168.3
3.96
96.24
Ống nhúng kẽm D168.3
4.78
115.62
Ống nhúng kẽm D168.3
5.56
133.86
Ống nhúng kẽm D168.3
6.35
152.16
Ống nhúng kẽm D219.1
4.78
151.56
Ống nhúng kẽm D219.1
5.16
163.32
Ống nhúng kẽm D219.1
5.56
175.68
Ống nhúng kẽm D219.1
6.35
199.86
Ống nhúng kẽm D273
6.35
250.50
Ống nhúng kẽm D273
7.80
306.06
Ống nhúng kẽm D273
9.27
361.68
Ống nhúng kẽm D323.9
4.57
215.82
Ống nhúng kẽm D323.9
6.35
298.20
Ống nhúng kẽm D323.9
8.38
391.02
Ống nhúng kẽm D355.6
4.78
247.74
Ống nhúng kẽm D355.6
6.35
328.02
Ống nhúng kẽm D355.6
7.93
407.52
Ống nhúng kẽm D355.6
9.53
487.50
Ống nhúng kẽm D355.6
11.10
565.56
Ống nhúng kẽm D355.6
12.70
644.04
Ống nhúng kẽm D406
6.35
375.72
Ống nhúng kẽm D406
7.93
467.34
Ống nhúng kẽm D406
9.53
559.38
Ống nhúng kẽm D406
12.70
739.44
Ống nhúng kẽm D457.2
6.35
526.26
Ống nhúng kẽm D457.2
7.93
526.26
Ống nhúng kẽm D457.2
9.53
630.96
Ống nhúng kẽm D457.2
11.10
732.30
Ống nhúng kẽm D508
6.35
471.12
Ống nhúng kẽm D508
9.53
702.54
Ống nhúng kẽm D508
12.70
930.30
Ống nhúng kẽm D610
6.35
566.88
Ống nhúng kẽm D610
9.53
846.30
Ống nhúng kẽm D610
12.70
1121.88
Trên đây là barem thép hộp Hòa Phát đầy đủ các chủng loại, quý khách hàng nên xem xét tiêu chuẩn, độ dày, trọng lượng từng loại để có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình.