Thép tròn trơn mạ kẽm điện phân ,mạ lẽm nhúng kẽm nóng D10 12 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30 32 36 40 42 giá rẻ tốt nhất trên thị trường tại tphcm và các tỉnh thành lân cận toàn quốc
Thép tròn trơn là gì
Thép tròn trơn là loại sắt thép có hình dạng thanh và có cấu tạo hình học là hình tròn đặc. Đường kính từ phi 5 đến phi 60 được ký hiệu là D ( D6- D60 ) – Đơn vị tính là (mm) – Khối lượng mỗi bó khoảng 1.2 tấn với chiều dài thanh là 12 mét. Sản phẩm thép tròn trơn có các quy cách đường kính sử dụng thông dụng như : Thép tròn đặc D12 14 16 18 20 22 25 28 30 32 36 38 40 42,….
Thép tròn trơn mạ kẽm là gì
Thép tròn trơn mạ kẽm trên thị trường có rất nhiều loại và thông dụng nhất được chia thành 2 loại là thép tròn trơn phôi mạ kẽm hoặc thép tròn trơn gia công mạ kẽm.
Như thép tròn trơn phôi kẽm thì chỉ cần cán ra là xong nên trong bài viết này mình xin giới thiệu đến quý vị thép tròn trơn gia công mạ kẽm.
+ Phương pháp gia công mạ kẽm sử dụng thông dụng phổ biến nhất được chia thành 2 loại chính :
1. Thép tròn trơn mạ kẽm điện phân
2. Thép tròn trơn mạ kẽm nhúng nóng
Cùng phân tích kỹ hơn về 2 phương pháp này dưới đây nhé mọi người !
Thép tròn trơn mạ kẽm điện phân
Thép tròn trơn mạ kẽm điện phân là phương pháp tạo lớp phủ kẽm trên bề mặt sắt thép tròn trơn bằng cách phun xịt kẽm một lớp mỏng khoảng từ 10 đến 30 micromet.
Ưu điểm :
– Chi phí giá thành thấp
– Bề mặt sáng sản phẩm đẹp sáng bóng mịn màng thẩm mỹ
– Không bị ảnh hưởng đến sắt thép tròn trơn trong suốt quá trình thi công.
Nhược điểm :
– Tuổi thọ công trình khoảng 2 đến 3 năm đối với làm việc ngoài trời
– Chỉ mạ kẽm được bên ngoài đối với các kích thước rỗng như ống và hộp.
Thép tròn trơn mạ kẽm nhúng nóng
Thép tròn trơn mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp tạo lớp phủ kẽm bằng cách cho thép tròn trơn vào bể kẽm nóng chảy với nhiệt độ 464 độ C tạo độ dày khoảng 75 đến 100 micromet.
Ưu điểm :
– Tuổi thọ công trình khoảng 5 đến 10 năm
– Áp dụng cho tất cả các cấu kiện cấu trúc dự án công trình.
Nhược điểm :
– Bề mặt sắt thép không được sáng bóng đẹp như mạ kẽm điện phân
– Chi phí giá thành cao
– Có thể bị cong vênh đối với sắt thép tròn trơn có độ dài nhỏ hơn 1mm.
Bảng Dung sai về kích thước – khối lượng
DUNG SAI CHO PHÉP | ||
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
YÊU CẦU (kg/m) |
SAI LỆCH (%) |
Thép tròn trơn D6 | 0.222 | 8 |
Thép tròn trơn D8 | 0.395 | 6 |
Thép tròn trơn D10 | 0.617 | 6 |
Thép tròn trơn D12 | 0.888 | 5 |
Thép tròn trơn D14 | 1.21 | 5 |
Thép tròn trơn D16 | 1.58 | 5 |
Thép tròn trơn D18 | 2.00 | 5 |
Thép tròn trơn D20 | 2.47 | 5 |
Thép tròn trơn D22 | 2.98 | 4 |
Thép tròn trơn D25 | 3.85 | 4 |
Thép tròn trơn D28 | 4.83 | 4 |
Thép tròn trơn D30 | 6.31 | 4 |
Thép tròn trơn D32 | 7.99 | 4 |
Thép tròn trơn D36 | 9.86 | 4 |
Các thành phần hóa học của thép tròn trơn
Thành phần hóa học của thép tròn trơn được xác định bằng phân tích mẻ nấu, phải phù hợp với bảng 01 sai lệch cho phép khi phân tích sản phẩm so với phân tích mẻ nấu được quy định trong bảng 02.
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC | |||||
MÁC THÉP | C | Si | Mn | P | S |
CB240-T | – | – | – | 0.05 | 0.05 |
CB300-T | – | – | – | 0.05 | 0.05 |
CB400-T | 0.3 | 0.55 | 1.5 | 0.04 | 0.04 |
HOTLINE : 0941.900.713 – 0947.900.713 |
Bảng Thành phần hóa học theo từng mẻ cán
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THEO SẢN PHẨM | ||
NGUYÊN TỐ | QUY ĐỊNH GIÁ TRỊ (%) |
DUNG SAI CHO PHÉP (%) |
C | 0.25 | 0.03 |
Si | 0.6 | 0.05 |
Mn | 1.65 | 0.06 |
P | 0.05 | 0.008 |
S | 0.05 | 0.008 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mới nhất 2022
Bảng giá thép tròn trơn Việt Nhật – Vina Kyoei
QUY CÁCH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D14 | 1.2 | 15600 |
Thép tròn trơn D16 | 1.565 | 15600 |
Thép tròn trơn D18 | 1.980 | 15600 |
Thép tròn trơn D20 | 2.445 | 15600 |
Thép tròn trơn D22 | 2.955 | 15600 |
Thép tròn trơn D25 | 3.820 | 15600 |
Thép tròn trơn D28 | 4.4790 | 15600 |
Thép tròn trơn D30 | 5.490 | 15600 |
Thép tròn trơn D32 | 6.250 | 15600 |
Thép tròn trơn D35 | 7.48 | 15600 |
Thép tròn trơn D36 | 7.91 | 15600 |
Thép tròn trơn D38 | 8.81 | 15600 |
Thép tròn trơn D40 | 7.77 | 15600 |
Thép tròn trơn D42 | 10.77 | 15600 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Nhật mạ kẽm
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ MẠ KẼM (vnđ/kg) |
ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D14 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D16 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D18 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D20 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D22 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D25 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D28 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D30 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D32 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D35 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D36 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D38 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D40 | 4200 | 6900 |
Thép tròn trơn D42 | 4200 | 6900 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Hòa Phát
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 0.22 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 8 | 0.4 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 10 | 0.59 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 12 | 0.85 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 14 | 1.16 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 16 | 1.52 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 18 | 1.92 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 20 | 2.37 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 22 | 2.86 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 25 | 3.73 | 15800 |
Thép tròn trơn phi 28 | 4.70 | 15800 |
Bảng giá thép tròn trơn mạ kẽm Hòa Phát
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
GIÁ MẠ KẼM (vnđ/kg) |
GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 8 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 10 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 12 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 14 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 16 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 18 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 20 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 22 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 25 | 3500 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 28 | 3500 | 6600 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Ý
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƯƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 0.22 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 8 | 0.4 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 10 | 0.53 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 12 | 0.85 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 14 | 1.16 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 16 | 1.52 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 18 | 1.92 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 20 | 2.37 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 22 | 2.96 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 25 | 3.73 | 15500 |
Thép tròn trơn phi 28 | 4.7 | 15500 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm Việt Ý
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐƠN GIÁ MẠ KẼM (vnđ/kg |
ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 8 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 10 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 12 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 14 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 16 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 18 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 20 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 22 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 25 | 3300 | 6600 |
Thép tròn trơn phi 28 | 3300 | 6600 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Đức
QUY CÁCH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (mm) |
ĐƯƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D6 | 0.22 | 15400 |
Thép tròn trơn D8 | 0.4 | 15400 |
Thép tròn trơn D10 | 0.58 | 15400 |
Thép tròn trơn D12 | 0.84 | 15400 |
Thép tròn trơn D14 | 1.15 | 15400 |
Thép tròn trơn D16 | 1.50 | 15400 |
Thép tròn trơn D18 | 1.91 | 15400 |
Thép tròn trơn D20 | 2.36 | 15400 |
Thép tròn trơn D22 | 2.85 | 15400 |
Thép tròn trơn D25 | 3.71 | 15400 |
Thép tròn trơn D28 | 4.41 | 15400 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm VIỆT ĐỨC
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ MẠ (vnđ/kg) | ĐƠN GIÁ NHÚNG (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D6 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D8 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D10 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D12 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D14 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D16 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D18 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D20 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D22 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D25 | 3500 | 6700 |
Thép tròn trơn D28 | 3500 | 6700 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Pomina
QUY CÁCH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D6 | 0.22 | 15800 |
Thép tròn trơn D8 | 0.4 | 15800 |
Thép tròn trơn D10 | 0.59 | 15800 |
Thép tròn trơn D12 | 0.85 | 15800 |
Thép tròn trơn D14 | 1.16 | 15800 |
Thép tròn trơn D16Thép tròn trơn D16 | 1.52 | 15800 |
Thép tròn trơn D18 | 1.92 | 15800 |
Thép tròn trơn D20 | 2.37 | 15800 |
Thép tròn trơn D22 | 2.87 | 15800 |
Thép tròn trơn D25 | 2.74 | 15800 |
Thép tròn trơn D28 | 4.68 | 15800 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm POMINA
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ MẠ KẼM (vnđ/kg) |
ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D6 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D8 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D10 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D12 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D14 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D16Thép tròn trơn D16 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D18 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D20 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D22 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D25 | 3300 | 6500 |
Thép tròn trơn D28 | 3300 | 6500 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Sing
QUY CÁCH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 0.22 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 8 | 0.4 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 10 | 0.59 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 12 | 0.85 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 14 | 1.16 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 16 | 1.52 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 18 | 1.92 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 20 | 2.37 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 22 | 2.86 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 25 | 3.73 | 16800 |
Thép tròn trơn phi 28 | 4.70 | 16800 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm Việt Sing
QUY CÁCH (mm) |
ĐƯƠN GIÁ MẠ KẼM (vnđ/kg) |
ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 8 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 10 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 12 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 14 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 16 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 18 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 20 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 22 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 25 | 4500 | 6300 |
Thép tròn trơn phi 28 | 4500 | 6300 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Mỹ
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D6 | 0.22 | 15100 |
Thép tròn trơn D8 | 0.4 | 15100 |
Thép tròn trơn D10 | 0.59 | 15100 |
Thép tròn trơn D12 | 0.85 | 15100 |
Thép tròn trơn D14 | 1.16 | 15100 |
Thép tròn trơn D16 | 1.52 | 15100 |
Thép tròn trơn D18 | 1.92 | 15100 |
Thép tròn trơn D20 | 2.37 | 15100 |
Thép tròn trơn D22 | 2.86 | 15100 |
Thép tròn trơn D25 | 3.73 | 15100 |
Thép tròn trơn D28 | 4.70 | 15100 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm Mỹ
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐƠN GIÁ MẠ KẼM (kg/m) |
ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn D6 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D8 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D10 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D12 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D14 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D16 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D18 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D20 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D22 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D25 | 3800 | 7000 |
Thép tròn trơn D28 | 3800 | 7000 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Mỹ
QUY CÁCH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 0.22 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 8 | 0.4 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 10 | 0.59 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 12 | 0.85 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 14 | 1.16 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 16 | 1.52 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 18 | 1.92 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 20 | 2.37 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 22 | 2.86 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 25 | 3.73 | 16000 |
Thép tròn trơn phi 28 | 4.7 | 16000 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm Việt Mỹ
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ MẠ KẼM (vnđ/kg) |
ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn phi 6 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 8 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 10 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 12 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 14 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 16 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 18 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 20 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 22 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 25 | 4200 | 7000 |
Thép tròn trơn phi 28 | 4200 | 7000 |
Bảng báo giá thép tròn trơn Tung Ho
Nhà máy thép Tung Ho dùng máy cảm ứng gia nhiệt để làm nóng không cần lò gia nhiệt, giúp tiết kiệm khoảng 75% năng lượng tốt, giảm được khí CO2, và khí đọc hại thải ra môi trường là nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam.
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
Thép tòn trơn phi 6 | 0.22 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 8 | 0.4 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 10 | 0.59 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 12 | 0.85 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 14 | 1.16 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 16 | 1.52 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 18 | 1.92 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 20 | 2.37 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 22 | 2.86 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 25 | 3.73 | 15400 |
Thép tòn trơn phi 28 | 4.70 | 15400 |
Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm Tung Ho
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐƠN GIÁ MẠ KẼM (vnđ/kg) |
ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM (vnđ/kg) |
Thép tòn trơn phi 6 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 8 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 10 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 12 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 14 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 16 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 18 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 20 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 22 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 25 | 3900 | 6500 |
Thép tòn trơn phi 28 | 3900 | 6500 |
Lưu Ý :
– Bảng giá thép tròn trơn trên đã bao gồm chi phí VAT 10%
– Cam kết sản phẩm mới 100% chưa qua sử dụng
– Chứng chỉ chất lượng và nguồn góc xuất xứ CO CQ
– Dung sai do nhà sản xuất quy định +-5%
– Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu
– Chiết khấu trên mỗi đơn hàng từ 2%
Mọi thông tin liên hệ về sản phẩm và báo giá khách hàng vui lòng liên hệ qua địa chỉ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ
Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Tân Bình, TPHCM
Địa chỉ 3: V8-08 khu biệt thự Celadon City, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú,TPHCM
Email: tonthepmanhha@gmail.com
Website: https://tonthepmanhha.com/
Hotline tư vấn & mua hàng: 0789.373.666 – 0909.050.666 – 0917.020.303
(Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà)