Quy cách và Đơn giá Thép tấm Trung Quốc SS400:
Tên sản phẩm | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SS400 | 3.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 20ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400 | 20ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 150ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400 | 170ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Quy cách và Đơn giá Thép tấm Trung Quốc
Sản phẩm được kê khai đầy đủ các thông số kỹ thuật, thành phần hóa học, cũng như là tính chất cơ lý
Tên sản phẩm | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q235 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 40ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 50ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |

Thông Tin Liên Hệ
Công Ty TNHH SX Tôn Thép Mạnh Hà
Địa chỉ : 121 Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng : 30 Quốc Kộ 22 ( ngã tư Trung Chánh ) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP HCM
Điện thoại : 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666 Phòng Kinh Doanh
Email tonthepmanhha@gmail.com
Website tonthepmanhha.com