Table of Contents
Thép hộp - Báo giá thép hộp mạ kẽm, giá thép hộp đen
Thép hộp được công ty Tôn Thép Mạnh Hà cung cấp tận kho cam kết giá rẻ nhất thị trường sắt thép hiện nay. Với nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng cũ và mới khi liên hệ đến hotline – 0789.373.666 Mr Hợp – 0932.181.345 Ms Vân – 0932.337.337 Ms Thảo Anh – 0917.02.03.03 Mr Khoa Hiện nay giá thép hộp các loại có nhiều biến động, nhất là hậu dịch covid 19. Chính vì vậy chúng tôi gửi đến quý khách hàng bảng giá để tham khảo. Quý khách muốn có giá tốt nhất với số lượng lớn xin liên hệ trực tiếp.Cập nhật giá thép hộp tại kho sản xuất mới hôm nay
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Tôn Thép Mạnh Hà |
||||
Quy Cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 15,223 | 52,519 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,223 | 57,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,223 | 62,110 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 15,223 | 71,548 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,223 | 36,687 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,223 | 40,036 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,223 | 43,233 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,223 | 49,475 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,223 | 42,472 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,223 | 46,278 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,223 | 50,084 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,223 | 57,543 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,223 | 53,889 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,223 | 58,913 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 15,223 | 63,937 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,223 | 73,527 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,223 | 78,246 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,223 | 92,099 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,223 | 82,661 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,223 | 90,425 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,223 | 98,341 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,223 | 113,716 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,223 | 121,327 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,223 | 143,705 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 15,223 | 158,319 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 15,223 | 179,631 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,223 | 193,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,223 | 68,199 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,223 | 74,745 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,223 | 81,139 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,223 | 93,621 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 15,223 | 99,863 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,223 | 117,978 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,223 | 129,700 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,223 | 104,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 15,223 | 114,173 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,223 | 124,067 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,223 | 143,857 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,223 | 153,600 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,223 | 182,372 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,223 | 201,400 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,223 | 229,258 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,223 | 247,374 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,223 | 82,661 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,223 | 90,425 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,223 | 98,341 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,223 | 113,716 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,223 | 121,327 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,223 | 143,705 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 15,223 | 158,319 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 15,223 | 179,631 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,223 | 193,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,223 | 125,590 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,223 | 137,768 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,223 | 149,947 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,223 | 173,999 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,223 | 185,873 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,223 | 221,190 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,223 | 244,329 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 15,223 | 278,581 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,223 | 301,111 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 15,223 | 331,709 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 15,223 | 356,218 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 15,223 | 89,511 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 15,223 | 111,280 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,223 | 122,088 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,223 | 132,745 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,223 | 153,905 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 15,223 | 164,408 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,223 | 195,311 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,223 | 215,710 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,223 | 245,699 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,223 | 265,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,223 | 294,261 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,223 | 313,137 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,223 | 185,112 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,223 | 201,553 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,223 | 234,130 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,223 | 250,418 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,223 | 298,523 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 15,223 | 330,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 15,223 | 377,530 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,223 | 408,738 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,223 | 454,863 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,223 | 485,309 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,223 | 515,451 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 15,223 | 243,872 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,223 | 293,347 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,223 | 350,281 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,223 | 387,730 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,223 | 443,598 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,223 | 480,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,223 | 535,088 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 15,223 | 568,579 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,223 | 584,411 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,223 | 153,600 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,223 | 167,149 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,223 | 193,941 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,223 | 207,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,223 | 246,917 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,223 | 273,101 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,223 | 311,615 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,223 | 337,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 15,223 | 374,486 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,223 | 399,299 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,223 | 423,656 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,223 | 294,261 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,223 | 314,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,223 | 375,856 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,223 | 416,197 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,223 | 476,328 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,223 | 515,907 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,223 | 574,973 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,223 | 613,944 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,223 | 652,610 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,223 | 185,112 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,223 | 201,553 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,223 | 234,130 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,223 | 250,418 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,223 | 298,523 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 15,223 | 330,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 15,223 | 377,530 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,223 | 408,738 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,223 | 454,863 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,223 | 485,309 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,223 | 515,451 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,223 | 314,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,223 | 375,856 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,223 | 416,197 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,223 | 476,328 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,223 | 515,907 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,223 | 574,973 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,223 | 613,944 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,223 | 652,610 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,223 | 379,509 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,223 | 453,493 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,223 | 502,511 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 15,223 | 575,429 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,223 | 623,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 15,223 | 695,691 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,223 | 743,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,223 | 790,683 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,223 | 861,317 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,223 | 931,191 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,223 | 977,469 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,223 | 453,493 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,223 | 502,511 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 15,223 | 575,429 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,223 | 623,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 15,223 | 695,691 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,223 | 743,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,223 | 790,683 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,223 | 861,317 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,223 | 931,191 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,223 | 977,469 |
Bảng giá thép hộp đen tại Tôn Thép Mạnh Hà |
||||
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Thép hộp đen | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,505 | 54,684 |
Quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,505 | 59,180 |
Quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,505 | 68,174 |
Quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,505 | 38,148 |
Quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,505 | 41,194 |
Quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,505 | 47,141 |
Quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,505 | 40,469 |
Quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,505 | 44,095 |
Quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,505 | 47,721 |
Quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,505 | 54,829 |
Quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,505 | 51,348 |
Quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,505 | 56,134 |
Quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,505 | 60,921 |
Quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,505 | 70,059 |
Quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,505 | 74,556 |
Quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,505 | 87,755 |
Quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,505 | 112,994 |
Quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,505 | 64,982 |
Quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,505 | 71,220 |
Quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,505 | 77,312 |
Quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,505 | 89,206 |
Quy cách 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,505 | 95,153 |
Quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,505 | 112,414 |
Quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,505 | 123,583 |
Quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,505 | 99,214 |
Quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,505 | 108,788 |
Quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,505 | 118,216 |
Quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,505 | 137,072 |
Quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,505 | 173,770 |
Quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,505 | 191,901 |
Quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,505 | 218,445 |
Quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,505 | 235,706 |
Quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,505 | 115,605 |
Quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,505 | 119,666 |
Quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,505 | 131,270 |
Quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,505 | 142,874 |
Quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,505 | 165,792 |
Quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,505 | 177,106 |
Quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,505 | 210,758 |
Quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,505 | 232,805 |
Quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,505 | 265,442 |
Quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,505 | 286,909 |
Quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,505 | 318,675 |
Quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,505 | 339,417 |
Quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,505 | 116,330 |
Quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,505 | 126,484 |
Quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,505 | 146,646 |
Quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,505 | 156,654 |
Quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,505 | 186,099 |
Quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,505 | 205,536 |
Quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,505 | 234,111 |
Quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,505 | 252,822 |
Quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,505 | 298,368 |
Quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,505 | 279,511 |
Quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,505 | 333,760 |
Quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,505 | 369,442 |
Quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,505 | 422,676 |
Quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,505 | 457,778 |
Quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,505 | 509,851 |
Quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,505 | 544,373 |
Quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,505 | 556,847 |
Quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,505 | 159,265 |
Quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,505 | 184,794 |
Quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,505 | 403,674 |
Quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,505 | 380,466 |
Quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,505 | 356,823 |
Quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,505 | 321,141 |
Quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,505 | 296,917 |
Quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,505 | 260,220 |
Quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,505 | 235,271 |
Quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,505 | 197,558 |
Quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,505 | 299,963 |
Quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,505 | 358,128 |
Quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,505 | 396,567 |
Quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,505 | 453,861 |
Quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,505 | 491,574 |
Quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,505 | 547,854 |
Quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,505 | 584,987 |
Quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,505 | 621,829 |
Quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,505 | 361,610 |
Quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Quy cách 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,505 | 909,173 |
Bảng giá thép hộp quy cách lớn tại Tôn Thép Mạnh Hà |
||||
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Quy cách | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Quy cách 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,350 | 11,947,869 |
Quy cách 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,350 | 10,025,706 |
Quy cách 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,350 | 8,075,835 |
Quy cách 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,350 | 7,799,301 |
Quy cách 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,350 | 6,568,566 |
Quy cách 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,350 | 5,877,138 |
Quy cách 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,350 | 4,757,054 |
Quy cách 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,350 | 3,609,262 |
Quy cách 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,350 | 3,042,247 |
Quy cách 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,350 | 6,143,580 |
Quy cách 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,350 | 4,203,802 |
Quy cách 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,350 | 3,194,368 |
Quy cách 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,350 | 2,679,284 |
Quy cách 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,350 | 5,310,123 |
Quy cách 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,350 | 3,370,712 |
Quy cách 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,350 | 2,506,427 |
Quy cách 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,350 | 3,650,733 |
Quy cách 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,350 | 2,779,475 |
Quy cách 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,350 | 2,333,570 |
Quy cách 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,350 | 2,364,765 |
Quy cách 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,350 | 1,987,856 |
Quy cách 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,350 | 3,927,267 |
Quy cách 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,350 | 2,364,581 |
Quy cách 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,350 | 1,642,142 |
Quy cách 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,350 | 3,111,426 |
Quy cách 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,350 | 674,913 |
Quy cách 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,350 | 838,412 |
Quy cách 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,350 | 935,483 |
Quy cách 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,350 | 999,892 |
Quy cách 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,350 | 1,063,750 |
Quy cách 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Quy cách 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,350 | 1,253,856 |
Quy cách 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,350 | 1,316,429 |
Quy cách 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,350 | 847,770 |
Quy cách 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,350 | 1,054,391 |
Quy cách 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,350 | 1,177,520 |
Quy cách 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,350 | 1,340,284 |
Quy cách 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Quy cách 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,350 | 1,582,321 |
Quy cách 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,350 | 1,662,143 |
Quy cách 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Quy cách 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Quy cách 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Quy cách 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Quy cách 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Quy cách 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Quy cách 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Quy cách 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Quy cách 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Quy cách 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Quy cách 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Quy cách 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Quy cách 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Quy cách 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Quy cách 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Quy cách 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Thông Tin Liên Hệ :
Công ty Tôn Thép Mạnh Hà có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên sản xuất phân phối: tôn – xà gồ – thép hình – thép hộp – thép xây dựng … tại tất cả các quận huyện trên địa bàn Tphcm. Đặc biệt tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Sóc Trăng, … và toàn Miền Nam.
Trụ sở chính : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – hướng ngã tư an sương ) – xã bà điểm – hóc môn – tphcm.
Điện thoại : 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666
Email : tonthepmanhha@gmail.com
Website : tonthepmanhha.com
Công ty Tôn Thép Mạnh Hà có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên sản xuất phân phối: tôn – xà gồ – thép hình – thép hộp – thép xây dựng … tại tất cả các quận huyện trên địa bàn Tphcm. Đặc biệt tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Sóc Trăng, … và toàn Miền Nam.
Trụ sở chính : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – hướng ngã tư an sương ) – xã bà điểm – hóc môn – tphcm.
Điện thoại : 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666
Email : tonthepmanhha@gmail.com
Website : tonthepmanhha.com