Thép hình V – Báo giá thép hình v, giá thép hình chữ V
Cung cấp thép hình chữ V giá rẻ nhất thị trường. Giá thép v liên tục thay đổi trên thị trường do dịch covid, vì vậy quý khách hàng có nhu cầu liên hệ Tôn Thép Mạnh Hà qua hotline 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666 để được báo giá tốt nhất.

Báo giá thép hình V | ||||
Kích thước sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V kích thước 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10250 | 83435 |
Thép hình V kích thước 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10250 | 149035 |
Thép hình V kích thước 50x50x3 | 6m | 14.5 | 10250 | 148625 |
Thép hình V kích thước 50x50x4 | 6m | 18.5 | 10250 | 189625 |
Thép hình V kích thước 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10250 | 231855 |
Thép hình V kích thước 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10250 | 273470 |
Thép hình V kích thước 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10250 | 223245 |
Thép hình V kích thước 60x60x5 | 6m | 27.3 | 10250 | 279825 |
Thép hình V kích thước 63x63x5 | 6m | 28 | 10250 | 287000 |
Thép hình V kích thước 63x63x6 | 6m | 34 | 10250 | 348500 |
Thép hình V kích thước 75x75x6 | 6m | 41 | 10250 | 420250 |
Thép hình V kích thước 70x70x7 | 6m | 44 | 10250 | 451000 |
Thép hình V kích thước 75x75x7 | 6m | 47 | 10250 | 481750 |
Thép hình V kích thước 80x80x6 | 6m | 44 | 10250 | 451000 |
Thép hình V kích thước 80x80x7 | 6m | 51 | 10250 | 522750 |
Thép hình V kích thước 80x80x8 | 6m | 57 | 10250 | 584250 |
Thép hình V kích thước 90x90x6 | 6m | 50 | 10250 | 512500 |
Thép hình V kích thước 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10250 | 592860 |
Thép hình V kích thước 100x100x8 | 6m | 73 | 10250 | 748250 |
Thép hình V kích thước 100x100x10 | 6m | 90 | 10250 | 922500 |
Thép hình V kích thước 120x120x8 | 12m | 176 | 10250 | 1804000 |
Thép hình V kích thước 120x120x10 | 12m | 219 | 10250 | 2244750 |
Thép hình V kích thước 120x120x12 | 12m | 259 | 10250 | 2654750 |
Thép hình V kích thước 130x130x10 | 12m | 237 | 10250 | 2429250 |
Thép hình V kích thước 130x130x12 | 12m | 280 | 10250 | 2870000 |
Thép hình V kích thước 150x150x10 | 12m | 274 | 10250 | 2808500 |
Thép hình V kích thước 150x150x12 | 12m | 327 | 10250 | 3351750 |
Thép hình V kích thước 150x150x15 | 12m | 405 | 10250 | 4151250 |
Thép hình V kích thước 175x175x15 | 12m | 472 | 10250 | 4838000 |
Thép hình V kích thước 200x200x15 | 12m | 543 | 10250 | 5565750 |
Thép hình V kích thước 200x200x20 | 12m | 716 | 10250 | 7339000 |
Thép hình V kích thước 200x200x25 | 12m | 888 | 10250 | 9102000 |
Bảng tra quy cách thép hình v
Quy Cách Thép Hình V | |||
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 | 1.12 | 6.7 |
V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 0.83 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.36 | 8.2 |
V 40 x 40 x 2ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 1.42 | 8.5 |
V 40 x 40 x 3ly | 6 | 1.67 | 10.0 |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 1.92 | 11.5 |
V 40 x 40 x 4ly | 6 | 2.08 | 12.5 |
V 40 x 40 x 5ly | 6 | 2.95 | 17.7 |
V 45 x 45 x 4ly | 6 | 2.74 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 6 | 3.38 | 20.3 |
V 50 x 50 x 3ly | 6 | 2.17 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 2.50 | 15.0 |
V 50 x 50 x 4ly | 6 | 2.83 | 17.0 |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 3.17 | 19.0 |
V 50 x 50 x 5ly | 6 | 3.67 | 22.0 |
V 60 x 60 x 4ly | 6 | 3.68 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 6 | 4.55 | 27.3 |
V 60 x 60 x 6ly | 6 | 5.37 | 32.2 |
V 63 x 63 x 4ly | 6 | 3.58 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 6 | 4.50 | 27.0 |
V 63 x 63 x 6ly | 6 | 4.75 | 28.5 |
V 65 x 65 x 5ly | 6 | 5.00 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 | 5.91 | 35.5 |
V 65 x 65 x 8ly | 6 | 7.66 | 46.0 |
V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 5.17 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 70 x 70 x 7ly | 6 | 7.38 | 44.3 |
V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 5.25 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 5.67 | 34.0 |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 6.25 | 37.5 |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 8.67 | 52.0 |
V 75 x 75 x 9ly | 6 | 9.96 | 59.8 |
V 75 x 75 x 12ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 8.00 | 48.0 |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 6ly | 6 | 8.28 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 90 x 90 x 9ly | 6 | 12.10 | 72.6 |
V 90 x 90 x 10ly | 6 | 13.30 | 79.8 |
V 90 x 90 x 13ly | 6 | 17.00 | 102.0 |
V 100 x 100 x 7ly | 6 | 10.48 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 15.00 | 90.0 |
V 100 x 100 x 12ly | 6 | 10.67 | 64.0 |
V 100 x 100 x 13ly | 6 | 19.10 | 114.6 |
V 120 x 120 x 8ly | 6 | 14.70 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 | 18.17 | 109.0 |
V 120 x 120 x 12ly | 6 | 21.67 | 130.0 |
V 120 x 120 x 15ly | 6 | 21.60 | 129.6 |
V 120 x 120 x 18ly | 6 | 26.70 | 160.2 |
V 130 x 130 x 9ly | 6 | 17.90 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 | 19.17 | 115.0 |
V 130 x 130 x 12ly | 6 | 23.50 | 141.0 |
V 130 x 130 x 15ly | 6 | 28.80 | 172.8 |
V 150 x 150 x 10ly | 6 | 22.92 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 | 27.17 | 163.0 |
V 150 x 150 x 15ly | 6 | 33.58 | 201.5 |
V 150 x 150 x 18ly | 6 | 39.8 | 238.8 |
V 150 x 150 x 19ly | 6 | 41.9 | 251.4 |
V 150 x 150 x 20ly | 6 | 44 | 264 |
V 175 x 175 x 12ly | 6 | 31.8 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 | 39.4 | 236.4 |
V 200 x 200 x 15ly | 6 | 45.3 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 | 48.2 | 289.2 |
V 200 x 200 x 18ly | 6 | 54 | 324 |
V 200 x 200 x 20ly | 6 | 59.7 | 358.2 |
V 200 x 200 x 24ly | 6 | 70.8 | 424.8 |
V 200 x 200 x 25ly | 6 | 73.6 | 441.6 |
V 200 x 200 x 26ly | 6 | 76.3 | 457.8 |
V 250 x 250 x 25ly | 6 | 93.7 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 | 128 | 768 |
Thành phần hóa học thép hình chữ v
Thành phần hóa học | ||||||||
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.05 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 0.05 | 0.05 |
Tiêu chuẩn cơ lý | ||||
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.