Thép hình T – Báo giá thép hình chữ T mới nhất hôm nay
Công Ty Tôn Thép Mạnh Hà chuyên sản xuất cung cấp thép hình T, thép hình chữ T cam kết giá rẻ nhất thị trường. Giao hàng tận nơi với số lượng lớn cho các công trình, đại lý.. miễn phí vận chuyển tại nội thành TP HCM.
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ ngay qua hotline 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666
Mác thép T | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
Tiêu chuẩn thép T | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
Ứng dụng thép T | Thép hình chữ T là loại thép thường được sử dụng trong kết cấu thiết kế nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đườngdụng khác |
Xuất xứ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Liên doanh Việt Nam |
Quy cách phổ biến | Dày : 8mm – 12mm. Cao 294mm – 5200mm |
Dài : 12000mm (12m) |

Bảng giá thép hình T mới nhất
Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT |
Thép hình T 100 x 55 x 4.5 x 6.5 x 6m | 6 | 37.86 | 12.5 | 473.25 |
Thép hình T 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 46 | 12.5 | 575 |
Thép hình T 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 112 | 14 | 1.586.000 |
Thép hình T 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 244.8 | 15 | 3.672.000 |
Thép hình T 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 170.4 | 14 | 2.385.000 |
Thép hình T 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 236.8 | 14.545 | 3.444.256 |
Thép hình T 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 454.4 | 13.909 | 6.320.249 |
Thép hình T 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 293.6 | 13.545 | 3.976.812 |
Thép hình T 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 396.8 | 13.545 | 5.374.656 |
Thép hình T 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 856 | 13.909 | 11.906.104 |
Thép hình T 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 528 | 13.727 | 7.247.856 |
Thép hình T 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 608 | 14.818 | 9.009.344 |
Thép hình T 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 912 | 13.545 | 12.353.040 |
Thông tin kỹ thuật của Thép hình T
Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm | ||||||||
Name | CHEMICAL COMPOSITION | |||||||
C | Si | Mn max | P | S | Ni | Cr | Cu | |
max | max | max | max | max | max | max | ||
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.2 | 40 | 50 | 0.2 | ||
SS400 | 50 | 50 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 45 | 45 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 50 | 50 | |||
GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5XC | 35 | 35 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.8 | 35 | 35 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
Bảng tra quy cách sản phẩm thép hình T
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (mm) | W (kg/m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 6.3 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 7.6 |
150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 9.33 |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 12 |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12 | 14.2 |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 19.73 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 21.33 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 | 24.46 |
346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 27.6 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 33 |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 37.73 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 44 |
446 | 199 | 8 | 13 | 12 | 44.13 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 50.66 |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 53 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 59.73 |
500 | 300 | 11 | 18 | 12 | 85.73 |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 63.06 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 70.66 |
600 | 300 | 12 | 20 | 12 | 100.66 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 123.33 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 140 |
900 | 300 | 16 | 28 | 12 | 160 |