Thép hình L – Giá thép hình chữ L mới nhất hiện nay
Thông số thép hình chữ L
Mác thép : A36, SS400, Q235B, S235JR
Tiêu chuẩn : ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131.
Xuất xứ thép chữ L : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Đài Loan
Quy cách thép hình chữ L :
Độ dày : từ 3 đến 24mm
Chiều dài : từ 6 đến 12m

Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá đã có VAT | Tổng đơn giá |
(mm) | (mét) | (Kg/Cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) |
Thép Hình L 30x30x3 | 6 | 8.16 | 12500 | 102000 |
Thép Hình L 40x40x3 | 6 | 11.1 | 12500 | 138750 |
Thép Hình L 40x40x4 | 6 | 14.52 | 12500 | 181500 |
Thép Hình L 50x50x4 | 6 | 18.3 | 12500 | 228750 |
Thép Hình L 50x50x5 | 6 | 22.62 | 12500 | 282750 |
Thép Hình L 63x63x5 | 6 | 28.86 | 12500 | 360750 |
Thép Hình L 63x63x6 | 6 | 34.32 | 12500 | 429000 |
Thép Hình L 70x70x5 | 6 | 32.28 | 12500 | 403500 |
Thép Hình L 70x70x6 | 6 | 38.34 | 12500 | 479250 |
Thép Hình L 70x70x7 | 6 | 44.34 | 12500 | 554250 |
Thép Hình L 75x75x5 | 6 | 34.8 | 12500 | 435000 |
Thép Hình L 75x75x6 | 6 | 41.34 | 12500 | 516750 |
Thép Hình L 75x75x7 | 6 | 47.76 | 12500 | 597000 |
Thép Hình L 80x80x6 | 6 | 44.16 | 12500 | 552000 |
Thép Hình L 80x80x7 | 6 | 51.06 | 12500 | 638250 |
Thép Hình L 80x80x8 | 6 | 57.9 | 12500 | 723750 |
Thép Hình L 90x90x6 | 6 | 50.1 | 12500 | 626250 |
Thép Hình L 90x90x7 | 6 | 57.84 | 12500 | 723000 |
Thép Hình L 90x90x8 | 6 | 65.4 | 12500 | 817500 |
Thép Hình L 100x100x8 | 6 | 73.2 | 12500 | 915000 |
Thép Hình L 100x100x10 | 6 | 90.6 | 12500 | 1132500 |
Thép Hình L 120x120x8 | 12 | 176.4 | 12500 | 2205000 |
Thép Hình L 120x120x10 | 12 | 219.12 | 12500 | 2739000 |
Thép Hình L 120x120x12 | 12 | 259.2 | 12500 | 3240000 |
Thép Hình L 125x125x10 | 12 | 229.2 | 12500 | 2865000 |
Thép Hình L 125x125x15 | 12 | 355.2 | 12500 | 4440000 |
Thép Hình L 130x130x10 | 12 | 237 | 12500 | 2962500 |
Thép Hình L 130x130x12 | 12 | 280.8 | 12500 | 3510000 |
Thép Hình L 150x150x10 | 12 | 274.8 | 12500 | 3435000 |
Thép Hình L 150x150x12 | 12 | 327.6 | 12500 | 4095000 |
Thép Hình L 150x150x15 | 12 | 405.6 | 12500 | 5070000 |
Thép Hình L 175x175x12 | 12 | 381.6 | 12500 | 4770000 |
Thép Hình L 175x175x15 | 12 | 472.8 | 12500 | 5910000 |
Thép Hình L 200x200x15 | 12 | 543.6 | 12500 | 6795000 |
Thép Hình L 200x200x20 | 12 | 716.4 | 12500 | 8955000 |
Thép Hình L 200x200x25 | 12 | 888 | 12500 | 11100000 |