Thép hình C – Báo giá thép hình chữ C – Bảng tra quy cách thép C
Thép hình C là một trong những sản phẩm sắt thép phổ biến trong ngành xây dựng. Hiện nay có rất nhiều quý khách hàng, đại lý có nhu cầu quan tâm đến thép C, thép hình chữ C. Tuy nhiên do dịch covid vẫn còn bùng phát mạnh khiến thị trường thép C có nhiều biến động.
Quý khách hàng quan tâm xin liên hệ trực tiếp qua hotline 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666 để được báo giá tốt nhất.

Báo giá thép hình C
Báo giá Thép Hình chữ C | ||||
Tên và kích thước sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C kích thước 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13050 | 32896 |
Thép hình C kích thước 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13050 | 39552 |
Thép hình C kích thước 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13050 | 44631 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x1.8 | 6m | 3.4 | 13050 | 44370 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13050 | 47894 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13050 | 57290 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13050 | 85217 |
Thép hình C kích thước 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13050 | 38498 |
Thép hình C kích thước 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13050 | 50634 |
Thép hình C kích thước 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13050 | 78692 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13050 | 37715 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13050 | 44892 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13050 | 32756 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13050 | 54288 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13050 | 51287 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13050 | 44109 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13050 | 64337 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13050 | 72689 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13050 | 91872 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13050 | 56768 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13050 | 62901 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13050 | 68904 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13050 | 77778 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13050 | 98397 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13050 | 61335 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13050 | 58856 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13050 | 64337 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13050 | 72689 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13050 | 91872 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13050 | 62379 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13050 | 69035 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13050 | 77778 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13050 | 85478 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x3.2 | 6m | 8.3 | 13050 | 108315 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x1.8 | 6m | 5.2 | 13050 | 67860 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13050 | 75168 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13050 | 82346 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13050 | 93177 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13050 | 118103 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13050 | 81302 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13050 | 93047 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13050 | 100877 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13050 | 111317 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13050 | 128021 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13050 | 89523 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13050 | 102443 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13050 | 112100 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13050 | 132197 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13050 | 141071 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13050 | 97092 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13050 | 114318 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13050 | 123845 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13050 | 147596 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13050 | 157514 |
Bảng tra quy cách thép hình c
Quy Cách | Độ dày (mm) | ||||||||||
a x b x r | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 |
C80x40x10 | 1,62 | 1,88 | 2,00 | 2,38 | 2,62 | 2,86 | 2,98 | 3,21 | 3,55 | ||
C80x40x15 | 1,72 | 1,99 | 2,12 | 2,51 | 2,78 | 3,03 | 3,16 | 3,4 | 3,77 | ||
C80x50x10 | 1,81 | 2,1 | 2,24 | 2,66 | 2,93 | 3,2 | 3,34 | 3,6 | 4 | ||
C80x50x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | ||
C100x40x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | 4,48 | 4,78 |
C100x45x13 | 1,96 | 2,27 | 2,43 | 2,89 | 3,19 | 3,48 | 3,63 | 3,92 | 4,34 | 4,62 | 4,93 |
C100x45x15 | 2 | 2,32 | 2,47 | 2,94 | 3,24 | 3,55 | 3,7 | 4 | 4,43 | 4,71 | 5,03 |
C100x45x20 | 2,09 | 2,42 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x13 | 2,06 | 2,38 | 2,55 | 3,03 | 3,34 | 3,65 | 3,81 | 4,11 | 4,56 | 4,86 | 5,18 |
C100x50x15 | 2,09 | 2,43 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x20 | 2,19 | 2,54 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 |
C120x45x15 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 | ||
C120x45x20 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x15 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x20 | 2,95 | 3,51 | 3,88 | 4,24 | 4,42 | 4,78 | 5,31 | 5,66 | 6,04 | ||
C125x45x15 | 2,77 | 3,3 | 3,64 | 3,98 | |||||||
C125x45x20 | 2,89 | 3,44 | 3,8 | 4,15 | |||||||
C140x50x15 | 3,65 | 4,03 | 4,41 | 4,6 | 4,98 | 5,53 | 5,89 | 6,29 | |||
C140x50x20 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C140x60x15 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | |||
C140x60x20 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | |||
C150x50x15 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C150x50x20 | 3,3 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | ||
C150x60x15 | 3,42 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | ||
C150x60x20 | 3,53 | 4,21 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,83 | 7,29 | ||
C150x65x15 | 3,53 | 4213 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,84 | 7,29 | ||
C150x65x20 | 3,65 | 4,35 | 4,82 | 5,28 | 5,5 | 5,96 | 6,63 | 7,07 | 7,54 |






Khách hàng lưu ý, bảng giá vật liệu xây dựng tại Tôn Thép Mạnh Hà nói chung và giá thép hình C nói riêng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Bảng giá trên đây chỉ có tính chất tham khảo, để có giá tốt nhất,mới nhất, khách hàng liên hệ trực tiếp để được tư vấn hỗ trợ.