Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm, Giá xà gồ Z mạ kẽm – Bảng báo giá xà gồ thép mạ kẽm giá rẻ nhất hiện nay
Báo giá xà gồ, giá xà gồ mạ kẽm, giá xà gồ hôm nay được Tôn Thép Mạnh Hà Nhà phân phối sắt thép xây dựng hàng đầu Việt Nam như: xà gồ Đông Á, xà gồ Nam Kim, xà gồ Hoà Phát, xà gồ Hoa Sen, xà gồ Tổ hợp…Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo giá xà gồ mới nhất để khách hàng cập nhật.
Bảng báo giá xà gồ C, Xà gồ Z mạ kẽm
GIÁ XÀ GỒ | DÀY 1.5 LY | DÀY 1.8 LY | DÀY 2 LY | DÀY 2,4 LY |
---|---|---|---|---|
Xà gồ C 80 x 40 | 29.500 | 35.000 | 38.500 | 45.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37.000 | 43.500 | 48.000 | 63.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 73.000 | 82.000 | 90.000 | 109.000 |
Xà gồ C 250 x 65 | 80.000 | 85.000 | 98.000 | 117.000 |
Xà gồ C 300 x 65 | 81.000 | 89.000 | 99.00 | 230.00 |
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 76.000 | 85.000 | 89.000 | 108.000 |
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 82.000 | 98.000 | 99.000 | 124.000 |
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 98.000 | 117.000 |
Báo giá xà Gồ C mạ kẽm cạnh thiếu
Quy cách và giá xà gồ c | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2.0 ly | Dày 2.3 ly |
Xà gồ C 80 x 40 | 30.000 | 36.000 | 40.000 | 50.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 38.000 | 46.000 | 51.000 | 70.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 43.000 | 51.000 | 55.000 | 75.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 49.000 | 57.000 | 65.000 | 85.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 59.000 | 71.000 | 79.000 | 97.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 55.000 | 66.000 | 73.000 | 96.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 65.000 | 78.000 | 87.000 | 106.000 |
Xà gồ C 200 x 50 | 60.000 | 72.000 | 79.000 | 102.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 68.000 | 82.000 | 92.000 | 113.000 |
Báo giá Xà Gồ C mạ kẽm cạnh đủ nhận gia công cắt theo yêu cầu
Quy cách và giá xà gồ c | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2.0 ly | Dày 2.3 ly |
Xà gồ C 80 x 40 | 34.000 | 40.000 | 44.000 | 54.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 42.000 | 50.000 | 55.000 | 74.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 47.000 | 55.000 | 59.000 | 79.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 53.000 | 61.000 | 69.000 | 89.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 63.000 | 75.000 | 83.000 | 101.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 59.000 | 70.000 | 77.000 | 100.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 69.000 | 82.000 | 91.000 | 110.000 |
Xà gồ C 200 x 50 | 64.000 | 76.000 | 83.000 | 106.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 72.000 | 86.000 | 96.000 | 117.000 |
Báo giá xà gồ thép mới nhất
Quy cách và giá xà gồ c | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2.0 ly | Dày 2.3 ly |
Xà gồ C 80 x 40 | 28.000 | 33.000 | 38.000 | 48.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 36.000 | 43.000 | 49.000 | 68.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 49.000 | 53.000 | 73.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 47.000 | 55.000 | 63.000 | 83.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 57.000 | 69.000 | 77.000 | 95.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 53.000 | 64.000 | 71.000 | 94.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 63.000 | 76.000 | 85.000 | 104.000 |
Xà gồ C 200 x 50 | 57.000 | 70.000 | 77.000 | 100.000 |
Báo giá Xà Gồ Z mới nhất hôm nay
Quy cách và giá xà gồ z | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2.0 ly | Dày 2.3 ly |
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Lưu ý trong Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm
Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách, mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi qua địa chỉ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ
Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Tân Bình, TPHCM
Địa chỉ 3: V8-08 khu biệt thự Celadon City, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú,TPHCM
Email: tonthepmanhha@gmail.com
Website: https://tonthepmanhha.com/
Hotline tư vấn & mua hàng: 0789.373.666 – 0909.050.666 – 0917.020.303
(Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà)