Bảng báo giá sắt thép V Đại Việt mới nhất hôm nay
Giá Thép hình V Đại Việt là một thông tin được nhiều khách hàng quan tâm về sản phẩm sắt thép V của Đại Việt. Đây là một trong những sản phẩm được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng cũng như một số ngành công nghiệp khác. Thép hình V hay còn gọi là thép góc V, sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và hiện đại, bởi vì thế thép đạt tiêu chuẩn chất lượng để sử dụng trong những công trình có tầm cỡ và quan trọng.
Một số ứng dụng của thép V
Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo…
Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..
Bảng giá thép hình V Đại Việt mới nhất
STT |
QUY CÁCH (LOGO V) |
ĐỘ DÀY | KG/CÂY |
ĐVT |
ĐEN |
MẸ KẼM |
NHÚNG KẼM |
01 | V25x25 | 2.5li |
5.55 |
Cây | 87.000 | 120.000 |
168.000 |
02 | V30x30 |
2.5li |
6.98 |
Cây | 109.000 |
144.000 |
205.000 |
03 | V40x40 |
2.8li |
10.20 |
Cây | 159.000 |
203.000 |
272.000 |
04 |
3.8li |
13.05 |
Cây |
203.000 |
263.000 |
350.000 |
|
05 |
5.0li |
17.90 |
Cây | 277.000 |
361.000 |
453.000 |
|
06 | V50x50 |
3.0li |
13.15 |
Cây | 204.000 |
265.000 |
341.000 |
07 |
3.8li |
17.07 |
Cây | 265.000 |
336.000 |
438.000 |
|
08 |
4.5li |
20.86 |
Cây | 323.000 |
415.000 |
532.000 |
|
09 |
5.0li |
21.80 |
Cây | 337.000 |
437.000 |
554.000 |
|
10 |
6.0li |
26.83 |
Cây | 415.000 |
528.000 |
647.000 |
|
11 | V60x60 |
4.0li |
21.64 |
Cây | 335.000 |
434.000 |
541.000 |
12 |
4.8li |
26.30 |
Cây | 407.000 |
519.000 |
647.000 |
|
13 |
5.5li |
30.59 |
Cây | 473.000 |
607.000 |
742.000 |
|
14 | V63x63 |
4.0li |
23.59 |
Cây | 365.000 |
480.000 |
586.000 |
15 |
4.8li |
27.87 |
Cây | 431.000 |
557.000 |
688.000 |
|
16 |
6.0li |
32.83 |
Cây | 508.000 |
648.000 |
791.000 |
|
17 | V65x65 |
5.0li |
34.45 |
Cây | 429.000 |
556.000 |
686.000 |
18 |
6.0li |
27.75 |
Cây | 533.000 |
687.000 |
827.000 |
|
19 | V70x70 |
6.0li |
36.50 |
Cây | 564.000 |
724.000 |
873.000 |
20 |
7.0li |
42.00 |
Cây | 649.000 |
825.000 |
995.000 |
|
21 | V75x75 |
6.0li |
39.40 |
Cây | 609.000 |
777.000 |
937.000 |
22 |
8.0li |
52.60 |
Cây | 813.000 |
1.017.000 |
1.240.000 |
|
23 |
9.0li |
60.20 |
Cây | 930.000 |
1.156.000 |
1.410.000 |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V
STT |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY |
ĐVT |
ĐEN |
MẸ KẼM |
NHÚNG KẼM |
01 |
V25x25
|
4.5 Kg | 4.5 Kg | Cây | 68.000 | 98.000 | 137.000 |
02 | 5.0 Kg | 5.0 Kg | Cây | 73.000 | 104.000 | 147.000 | |
03 | 2.5 li | 5.5 Kg | Cây | 85.000 | 118.000 | 166.000 | |
04 | 3.5 li | 7.2 Kg | Cây | 114.000 | 139.000 | 203.000 | |
05 |
V30x30
|
2.0 li | 5.0 Kg | Cây | 70.000 | 101.000 | 145.000 |
06 | 2.2 li | 5.5 Kg | Cây | 78.000 | 111.000 | 157.000 | |
07 | 2.4 li | 6.0 Kg | Cây | 81.000 | 116.000 |
169.000 |
|
08 | 2.5 li | 6.5 Kg | Cây | 88.000 | 124.000 | 178.000 | |
09 | 2.8 li | 7.3 Kg | Cây | 101.000 | 139.000 | 203.000 | |
10 | 3.5 li | 8.4 Kg | Cây | 115.000 | 156.000 | 216.000 | |
12 |
V40x40
|
7.5 Kg | 7.5 Kg | Cây | 101.000 | 140.000 | 190.000 |
13 | 2.4 li | 8.0 Kg | Cây | 106.000 | 146.000 | 199.000 | |
14 | 2.6 li | 8.5 Kg | Cây | 115.000 | 158.000 | 213.000 | |
15 | 2.8 li | 9.5 Kg | Cây | 125.000 | 170.000 | 233.000 | |
16 | 3.2 li | 11 Kg | Cây | 141.000 | 195.000 | 263.000 | |
17 | 3.3 li | 11.5 Kg | Cây | 148.000 | 203.000 | 275.000 | |
18 | 3.4 li | 12 Kg | Cây | 154.000 | 211.000 | 288.000 | |
19 | 3.5 li | 12.5 Kg | Cây | 160.000 | 224.000 | 299.000 | |
20 | 4.0 li | 14 Kg | Cây | 180.000 | 252.000 | 335.000 | |
21 |
V50x50
|
2.6 li | 11.5 Kg | Cây | 150.000 | 210.000 |
279.000 |
22 | 2.8 li | 12 Kg | Cây | 157.000 | 219.000 | 281.000 | |
23 | 2.9 li | 12.5 Kg | Cây | 163.000 | 226.000 | 299.000 | |
24 | 3.0 li | 13 Kg | Cây | 167.000 | 236.000 | 301.000 | |
25 | 3.1 li | 13.8 Kg | Cây | 177.000 | 249.000 | 318.000 | |
26 | 3.5 li | 15 Kg | Cây | 191.000 | 267.000 | 348.000 | |
27 | 3.8 li | 16 Kg | Cây | 204.000 | 284.000 | 371.000 | |
28 | 3.9 li | 17 Kg | Cây | 217.000 | 301.000 | 394.000 | |
29 | 4.0 li | 17.5 Kg | Cây | 224.000 | 307.000 | 405.000 | |
30 | 4.5 li | 20 Kg | Cây | 256.000 | 349.000 | 441.000 | |
31 | 5.0 li | 22 Kg | Cây | 281.000 | 381.000 | 480.000 | |
32 |
V63x63
|
4.0 li | 22 Kg | Cây | 289.000 | 388.000 | 488.000 |
33 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 324.000 | 437.000 | 550.000 | |
34 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 256.000 | 481.000 | 593.000 | |
35 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 387.000 | 521.000 | 648.000 | |
36 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 420.000 | 565.000 | 702.000 | |
37 |
V70x70
|
5.0 li | 32 Kg | Cây | 340.000 | 574.000 | 709.000 |
38 | 6.0 li | 37 Kg | Cây | 489.000 | 650.000 | 814.000 | |
39 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 570.000 | 745.000 | 926.000 | |
40 |
V75x75
|
5.0 li | 33 Kg | Cây | 455.000 | 595..000 | 731.000 |
41 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 530.000 | 670.000 | 828.000 | |
42 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 610.000 | 804.000 | 983.000 | |
43 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 717.000 | 931.000 | 1.141.000 | |
44 |
V63x63 (AKS)
|
4.0 li | 22 Kg | Cây | 318.000 | 421.000 | 520.000 |
45 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 360.000 | 475.000 | 588.000 | |
46 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 395.000 | 524.000 | 635.000 | |
47 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 431.000 | 572.000 | 694.000 | |
48 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 467.000 | 620.000 | 752.000 | |
49 |
V70x70 (AKS)
|
5.0 li | 32 Kg | Cây | 459.000 | 596.000 | 726.000 |
50 | 6.0 li | 36 Kg | Cây | 518.000 | 688.000 | 842.000 | |
51 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 602.000 | 787.000 | 957.000 | |
52 |
V75x75 (AKS)
|
5.0 li | 33 Kg | Cây | 473.000 | 613.000 | 750.000 |
53 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 560.000 | 698.000 | 856.000 | |
54 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 644.000 | 838.000 | 1.021.000 | |
55 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 758.000 | 971.000 | 1.186.000 | |
56 |
V80x80 (AKS)
|
6.0 li | 42 Kg | Cây | 616.000 | 786.000 | 956.000 |
57 | 7.0 li | 48 Kg | Cây | 702.000 | 901.000 | 1.096.000 | |
58 | 8.0 li | 56 Kg | Cây | 817.000 | 1.047.000 | 1.275.000 | |
59 |
V90x90 (AKS)
|
6.0 li | 47 Kg | Cây | 688.000 | 873.000 | 1.073.000 |
60 | 7.0 li | 55 Kg | Cây | 803.000 | 1.021.000 | 1.230.000 | |
61 | 8.0 li | 62 Kg | Cây | 903.000 | 1.155.000 | 1.386.000 | |
62 |
V100x100 (AKS)
|
7.0 li | 62Kg | Cây | 902.000 | 1.175.000 | 1.396.000 |
63 | 8.0 li | 67Kg | Cây | 976.000 | 1.268.000 | 1.520.000 | |
64 | 10.0 li | 84Kg | Cây | 1.225.000 | 1.577.000 | 1.881.000 | |
65 |
V110 (TQ) |
8 – 10ly | V110 – V200 liên hệ trực tiếp | ||||
66 |
V120 (AKS) |
8 – 12ly | |||||
67 |
V125 (TQ) |
8 – 16ly | |||||
68 |
V130 (AKS) |
9 – 12ly | |||||
69 |
V140 (TQ) |
10 – 16ly | |||||
70 |
V150 (AKS, TISCO) |
10 – 15ly | |||||
71 |
V160 (TQ) |
8 – 16ly | |||||
72 |
V175 (SYS) |
12 – 15ly | |||||
73 |
V180 (TQ) |
13 – 18ly | |||||
74 |
V200 (SYS) |
15 – 25ly |
Trên đây là thông tin báo giá thép V Đại Việt mới nhất trên thị trường, để có giá thép V Đại Việt rẻ nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi qua địa chỉ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ
Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Tân Bình, TPHCM
Địa chỉ 3: V8-08 khu biệt thự Celadon City, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú,TPHCM
Email: tonthepmanhha@gmail.com
Website: https://tonthepmanhha.com/
Hotline tư vấn & mua hàng: 0789.373.666 – 0909.050.666 – 0917.020.303
(Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà)