Bảng báo giá sắt thép tấm tại tphcm , giá thép tấm tại tphcm giá tốt nhất , thép tấm giá rẻ nhất thị trường hiện nay năm 2022

Bảng báo giá sắt thép tấm tại tphcm, giá thép tấm tại tphcm giá tốt nhất, thép tấm giá rẻ nhất thị trường hiện nay năm 2022

Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,… Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi báo giá mới nhất Tôn Thép Mạnh Hà xin cập nhật bảng giá thép tấm ngày mới nhất 2022 như sau. Lưu ý: giá thép tấm thay đổi mỗi ngày. Vui lòng liên hệ hotline 0789.373.666 – 0909.050.666 – 0917.02.03.03 – 0932.337.337  để được báo giá mới nhất nhé!

Bảng giá thép tấm các loại mới nhất 2022

Bảng báo giá thép tấm trơn 2022

 Quy cách thép tấm  Tỷ trọng

(Kg)

 Giá Kg

(đã VAT)

Giá tấm

(đã VAT)

Tấm 3 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 212  24.500 5.194.000
Tấm 4 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 282  24.500 6.909.000
Tấm 5 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 353,3  24.500 8.655.850
Tấm 6 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 423,9  24.500 10.385.550
Tấm 8 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 565,2  24.500 13.847.400
Tấm 10 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 706,5  24.500 17.309.250
Tấm 12x1500x6000

(A36/SS400)

 847,8  24.500 20.771.100
Tấm 14x1500x6000

(A36/SS400)

 989,1  24.500 24.232.950
Tấm 16x1500x6000

(A36/SS400)

 1130,4  24.500 27.694.800
Tấm 18x1500x6000

(A36/SS400)

 1271,7  24.500 31.156.650
Tấm 20x1500x6000

(A36/SS400)

 1413  24.500 34.618.500
Tấm 22x1500x6000

(A36/SS400)

 1554,3  24.500 38.080.350
Tấm 25x1500x6000

(A36/SS400)

 1766,3  24.500 43.274.350
Tấm 30x1500x6000

(A36/SS400)

 2119,5  24.500 51.927.750
Tấm 5x1500x12000

(Q345/A572)

 706,5  24.500 17.309.250
Tấm 6x1500x12000

(Q345/A572)

 847,8  24.500 20.771.100
Tấm 8x1500x12000

(Q345/A572)

 1130,4  24.500 27.694.800
Tấm 10x1500x12000

(Q345/A572)

 1413  24.500 34.618.500
Tấm 12x1500x12000

(Q345/A572)

 1695,6  24.500 41.542.200
Tấm 14x1500x12000

(Q345/A572)

 1978,2  24.500 48.465.900
Tấm 16x1500x12000

(Q345/A572)

 2260,8  24.500 55.389.600
Tấm 18x1500x12000

(Q345/A572)

 2543,4  24.500 62.313.300
Tấm 20x1500x12000

(Q345/A572)

 2826  24.500 69.237.000
Tấm 22x1500x12000

(Q345/A572)

 3108,6  24.500 76.160.700
Tấm 25x1500x12000

(Q345/A572)

 3532,5  24.500 86.546.250
Tấm 30x1500x12000

(Q345/A572)

 4239  24.500 103.855.500
Tấm 5x2000x6000

(Q345/A572)

 471  24.500 11.539.500
Tấm 6x2000x6000

(Q345/A572)

 565,2  24.500 13.847.400
Tấm 8x2000x6000

(Q345/A572)

 753,6  24.500 18.463.200
Tấm 10x2000x6000

(Q345/A572)

 942  24.500 23.079.000
Tấm 12x2000x6000

(Q345/A572)

 1130,4  24.500 27.694.800
Tấm 14x2000x6000

(Q345/A572)

 1318,8  24.500 32.310.600
Tấm 16x2000x6000

(Q345/A572)

 1507,2  24.500 36.926.400
Tấm 18x2000x6000

(Q345/A572)

 1695,6  24.500 41.542.200
Tấm 25x2000x6000

(A36/SS400)

 2355  24.500 57.697.500
Tấm 28x2000x6000

(A36/SS400)

 2637  24.500 64.606.500
Tấm 30x2000x6000

(A36/SS400)

 2826  24.500 69.237.000
Tấm 32x2000x6000

(A36/SS400)

 3014,4  24.500 73.852.800
Tấm 35x2000x6000

(A36/SS400)

 3297  24.500 80.776.500
Tấm 6x2000x12000

(A36/SS400)

 1130,4  24.500 27.694.800
Tấm 8x2000x12000

(A36/SS400)

 1507,2  24.500 36.926.400
Tấm 10x2000x12000

(A36/SS400)

 1884  24.500 46.158.000
Tấm 12x2000x12000

(A36/SS400)

 2260,8  24.500 55.389.600
Tấm 14x2000x12000

(A36/SS400)

 2637,6  24.500 64.621.200
Tấm 16x2000x12000

(A36/SS400)

 3014,4  24.500 73.852.800
Tấm 18x2000x12000

(A36/SS400)

 3391,2  24.500 83.084.400
Tấm 20x2000x12000

(A36/SS400)

 3768  24.500 92.316.000
Tấm 22x2000x12000

(A36/SS400)

 4144  24.500 101.528.000
Tấm 25x2000x12000

(A36/SS400)

 4710  24.500 115.395.000
Tấm 28x2000x12000

(A36/SS400)

 5275,2  24.500 129.242.400
Tấm 30x2000x12000

(A36/SS400)

 5652  24.500 138.474.000
Tấm 32x2000x12000

(A36/SS400)

 6028,8  24.500 147.705.600
Tấm 35x2000x12000

(A36/SS400)

 7536  24.500 184.632.000
Tấm 3x1500x6000

(Q345/A572)

 247,3  24.500 6.058.850
Tấm 4x1500x6000

(Q345/A572)

 282,6  24.500 6.923.700
Tấm 5x1500x6000

(Q345/A572)

 353,3  24.500 8.655.850
Tấm 6x1500x6000

(Q345/A572)

 423,9  24.500 10.385.550
Tấm 7x1500x6000

(Q345/A572)

 494,6  24.500 12.117.700
Tấm 8x1500x6000

(Q345/A572)

 565,2  24.500 13.847.400
Tấm 10x1500x6000

(Q345/A572)

 706,5  24.500 17.309.250
Tấm 20x2000x6000

(Q345/A572)

 1884  24.500 46.158.000
Tấm 25x2000x6000

(Q345/A572)

 2355  24.500 57.697.500
Tấm 30x2000x6000

(Q345/A572)

 2826  24.500 69.237.000
Tấm 6x2000x12000

(Q345/A572)

 1130,4  24.500 27.694.800
Tấm 8x2000x12000

(Q345/A572)

 1507,2  24.500 36.926.400
Tấm 10x2000x12000

(Q345/A572)

 1884  24.500 46.158.000
Tấm 12x2000x12000

(Q345/A572)

 2260,8  24.500 55.389.600
Tấm 14x2000x12000

(Q345/A572)

 2637,6  24.500 64.621.200
Tấm 16x2000x12000

(Q345/A572)

 3014,4  24.500 73.852.800
Tấm 18x2000x12000

(Q345/A572)

 3391,2  24.500 83.084.400
Tấm 20x2000x12000

(Q345/A572)

 3768  24.500 92.316.000
Tấm 25x2000x12000

(Q345/A572)

 4710  24.500 115.395.000
Tấm 30x2000x12000

(Q345/A572)

 5652  24.500 138.474.000

Bảng báo giá thép tấm gân

 Quy cách thép tấm  Tỷ trọng

(Kg)

Giá Kg

(đã VAT)

 Giá tấm

(đã VAT)

 Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400)  239  24.500 5.855.500
 Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400)  309,6  24.500 7.585.200
 Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400)  380,3  24.500 9.317.350
 Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400)  450,9  24.500 11.047.050
 Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400)  592,2  24.500  14.508.900
 Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400)  733,5  24.500  17.970.750

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm năm 2022

+ Bị phụ thuộc nguồn cung phôi thép và thành phẩm từ nước ngoài đặc biệt là Trung Quốc.
+ Nhập khẩu khó, sản lượng quặng trong nước để sản xuất thép chỉ đáp ứng được 10 – 15 % nhu cầu.
+ Nhu cầu xây dựng tăng cao.
+ Thép tấm mạ kẽm được phủ bề mặt một lớp kẽm với độ dày theo yêu cầu. Sản phẩm này có độ bền cao, ít bị rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
+ Thép tấm gân có bề mặt hoa văn hoặc có gân, có tác dụng tạo độ nhám và chống trượt, thường được sản xuất bằng công nghệ cán nóng.
+ Thép tấm bản mã có nhiều hình dạng khác nhau như hình tròn, vuông chữ nhật, được cắt ra từ thép tấm và gia công đục lỗ để liên kết trong quá trình sử dụng. Tùy nhu cầu sử dụng mà thép tấm bản mã có kích thước, hình dạng và độ dày khác nhau.

Ứng dụng của thép tấm hiện nay

  • Thép tấm được sử dụng khá nhiều trong ngành cơ khí, kho bãi, nhà xưởng, giá kệ kho hàng.
  • Thép tấm mạ kẽm được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất ô tô, xe tải, xe lửa.
  • Thép tấm được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng, cầu cảng, xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thiết bị công nghiệp, máy lạnh, máy giặt, tivi, tủ lạnh,…
  • Thép tấm được dùng nhiều nhất trong ngành sản xuất đóng tàu.

Một vài lưu ý khi đặt mua thép tấm năm 2022 tại Tôn Thép Mạnh Hà

  • Bảng báo giá các loại thép tấm loại đã bao tất cả mọi chi phí về vận chuyển & thuế VAT 10% cho toàn quận huyện tại TPHCM cũng như các tỉnh lân cận khác.
  • Có các xe tải trọng lượng khác nhau. Chuyên chở đến ngay tận nơi cho khách hàng.
  • Đặt hàng sẽ có ngay trong ngày.
  • Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
  • Khách hàng có quyền xét duyệt sản phẩm trước khi thanh toán.
  • Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.

Địa chỉ mua sắt thép tấm giá rẻ tại TP HCM

Công ty Tôn Thép Mạnh Hà chuyên phân phối mọi mặt hàng vật liệu xây dựng với giá thành hợp lý. Sản phẩm thép tấm được chúng tôi nhập từ các hãng sản xuất có uy tín trên thị trường. Mang lại chất lượng tối ưu, phù hợp với mọi cơ sở hạ tầng.

Báo giá nhanh & chính xác, bộ phận làm việc sẽ tư vấn dịch vụ đặt hàng kĩ càng. Sau khi chốt hợp đồng, khách hàng sẽ không phải trả nếu có chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển.

Khách hàng có quyền kiểm tra chất lượng trước khi thanh toán. Chúng tôi luôn bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cao nhất. Mọi thông tin liên hệ qua địa chỉ

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ

  Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

  Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Tân Bình, TPHCM

  Địa chỉ 3: V8-08 khu biệt thự Celadon City, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú,TPHCM

  Email: tonthepmanhha@gmail.com

  Website: https://tonthepmanhha.com/

Hotline tư vấn & mua hàng: 0789.373.666 – 0909.050.666 – 0917.020.303

(Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà)

Rate this post
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3