Bảng báo giá sắt thép hộp mạ kẽm hãng visa, nhà máy đại lý cấp 1 phân phối thép hộp visa , mua thép hộp kẽm visa giá tốt nhất , giá rẻ nhất hiện nay 2022
Tìm hiểu đặc điểm của thép hộp Visa
Tính đến thời điểm hiện tại, thương hiệu thép Visa đã đứng vững trên thị trường hàng chục năm nay. Với những sản phẩm chất lượng, cùng với quy trình sản xuất tiên tiến, hiện đại
Công ty thép Visa
Với khát vọng vươn tầm quốc tế, thép Visa hôm nay phát triển và lớn mạnh không ngừng với một chuỗi hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép. Tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1 triệu tấn phôi và 1 triệu tấn thép xây dựng.
Đề cao tôn chỉ kinh doanh “Trọng chữ Tín và Chất lượng”, những năm qua thép Visa không ngừng phấn đấu và phát triển trên tiêu chí đảm bảo tuyệt đối về chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và cung cách phục vụ tốt nhất.
Công ty thép Visa sản xuất đầy đủ các sản phẩm thép hộp như: thép hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật mạ kẽm, đen,… Tất cả các sản phẩm mới, chất lượng và rất được ưa chuộng hiện nay. Tất cả các loại thép hộp Visa đều đảm bảo cả về chất lượng và mẫu mã, hình thức.
Để khẳng định thép do công ty thép Visa sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt bởi Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn châu Âu ISO/IEC 17025:2005.
Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm thép hộp visa
Tính cơ lý của thép hộp Visa phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
+ Mác thép: SS 400
+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2
+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2
+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%
Ưu điểm thép hộp Visa
+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau. Nhằm đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng
+ Dễ thi công, dễ vận chuyển
+ Hàng hóa xanh đẹp, dẻo dai dễ uốn
+ Có thể cắt chặt kích thước theo yêu cầu
+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng
+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm
Thép hộp Visa có tốt không
Thép Visa là thương hiệu của các sản phẩm thép lâu năm, đứng vững trên thị trường. Nên loại thép này luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Bởi những tính năng và ưu điểm nổi bật sau:
+ Được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế
+ Sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ
+ Thép hộp Visa có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt
+ Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay
+ Được phân phối và vận chuyển tất cả các sản phẩm thép khắp toàn quốc.
Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường đang tràn lan các sản phẩm kém chất lượng, hàng giả, hàng nhái mang thương hiệu thép hộp Visa. Do đó, khách hàng nên tìm hiểu thật kỹ những thông tin chính hãng về các loại thép hộp Visa. Từ đó có thể biết được cách phân biệt thép thật giả chính xác nhất. Giúp bạn tránh mua phải những loại thép không rõ nguồn, kém chất lượng. Dẫn đến tình trạng “tiền mất tật mang”
Địa chỉ bán thép hộp Visa chất lượng tại TP HCM
Đây chắc chắn là câu hỏi mà nhiều người băn khoăn. Bởi thị trường tôn thép xây dựng hiện nay có rất nhiều biến động. Khi hàng giả, hàng nhái đang ngày càng ngang nhiên lấn chiếm thị trường. Do đó, nhiều khách hàng cảm thấy hoang mang không biết nên mua thép hộp Visa và các loại tôn thép khác ở đâu là chất lượng và chính hãng.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa
Thép hộp mạ kẽm Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm Visa (VNĐ/cây 6m) |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 14,923 | 52,219 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,923 | 57,091 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,923 | 61,810 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,923 | 71,248 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,923 | 36,387 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,923 | 39,736 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,923 | 42,933 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,923 | 49,175 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,923 | 42,172 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,923 | 45,978 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,923 | 49,784 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,923 | 57,243 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,923 | 53,589 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,923 | 58,613 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,923 | 63,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,923 | 73,227 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,923 | 77,946 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,923 | 91,799 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,923 | 67,899 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,923 | 74,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,923 | 80,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,923 | 93,321 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,923 | 99,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,923 | 117,678 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,923 | 129,400 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,923 | 103,825 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,923 | 113,873 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,923 | 123,767 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,923 | 143,557 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,923 | 182,072 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,923 | 201,100 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,923 | 228,958 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,923 | 247,074 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,923 | 125,290 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,923 | 137,468 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,923 | 149,647 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,923 | 173,699 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,923 | 185,573 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,923 | 220,890 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,923 | 244,029 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,923 | 278,281 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,923 | 300,811 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 14,923 | 331,409 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,923 | 355,918 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 14,923 | 89,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 14,923 | 110,980 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,923 | 121,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,923 | 132,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,923 | 153,605 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,923 | 164,108 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,923 | 195,011 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,923 | 215,410 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,923 | 245,399 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,923 | 265,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,923 | 312,837 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 14,923 | 243,572 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,923 | 293,047 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,923 | 349,981 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,923 | 387,430 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,923 | 443,298 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,923 | 480,138 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,923 | 534,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 14,923 | 568,279 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,923 | 584,111 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,923 | 166,849 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,923 | 193,641 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,923 | 207,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,923 | 246,617 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,923 | 272,801 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,923 | 311,315 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,923 | 336,737 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,923 | 374,186 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,923 | 398,999 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,923 | 423,356 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,923 | 379,209 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Bảng giá thép hộp đen Visa
Thép hộp đen Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,205 | 54,384 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,205 | 58,880 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,205 | 67,874 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,205 | 37,848 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,205 | 40,894 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,205 | 46,841 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,205 | 40,169 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,205 | 43,795 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,205 | 47,421 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,205 | 54,529 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,205 | 51,048 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,205 | 55,834 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,205 | 60,621 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,205 | 69,759 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,205 | 74,256 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,205 | 87,455 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,205 | 112,694 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,205 | 64,682 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,205 | 70,920 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,205 | 77,012 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,205 | 88,906 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,205 | 94,853 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,205 | 112,114 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,205 | 123,283 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,205 | 98,914 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,205 | 108,488 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,205 | 117,916 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,205 | 136,772 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,205 | 173,470 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,205 | 191,601 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,205 | 218,145 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,205 | 235,406 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,205 | 115,305 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,205 | 119,366 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,205 | 130,970 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,205 | 142,574 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,205 | 165,492 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,205 | 176,806 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,205 | 210,458 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,205 | 232,505 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,205 | 265,142 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,205 | 286,609 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,205 | 318,375 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,205 | 339,117 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,205 | 116,030 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,205 | 126,184 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,205 | 146,346 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,205 | 156,354 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,205 | 185,799 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,205 | 205,236 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,205 | 233,811 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,205 | 252,522 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,205 | 298,068 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,205 | 279,211 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,205 | 333,460 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,205 | 369,142 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,205 | 422,376 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,205 | 457,478 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,205 | 509,551 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,205 | 544,073 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,205 | 556,547 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,205 | 158,965 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,205 | 184,494 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,205 | 403,374 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,205 | 380,166 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,205 | 356,523 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,205 | 320,841 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,205 | 296,617 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,205 | 259,920 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,205 | 234,971 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,205 | 197,258 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,205 | 299,663 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,205 | 357,828 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,205 | 396,267 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,205 | 453,561 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,205 | 491,274 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,205 | 547,554 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,205 | 584,687 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,205 | 621,529 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,205 | 361,310 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,205 | 908,873 |
Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Visa
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen cỡ lớn Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,050 | 11,947,569 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,050 | 10,025,406 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,050 | 8,075,535 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,050 | 7,799,001 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,050 | 6,568,266 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,050 | 5,876,838 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,050 | 4,756,754 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,050 | 3,608,962 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,050 | 3,041,947 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,050 | 6,143,280 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,050 | 4,203,502 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,050 | 3,194,068 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,050 | 2,678,984 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,050 | 5,309,823 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,050 | 3,370,412 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,050 | 2,506,127 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,050 | 3,650,433 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,050 | 2,779,175 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,050 | 2,333,270 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,050 | 2,364,465 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,050 | 1,987,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,050 | 3,926,967 |
Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,050 | 2,364,281 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,050 | 1,641,842 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,050 | 3,111,126 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,050 | 674,613 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,050 | 838,112 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,050 | 935,183 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,050 | 999,592 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,050 | 1,063,450 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,050 | 1,253,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,050 | 1,316,129 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,050 | 847,470 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,050 | 1,054,091 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,050 | 1,177,220 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,050 | 1,339,984 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,050 | 1,582,021 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,050 | 1,661,843 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Mọi thông tin liên hệ về sản phẩm báo giá thép hộp Visa khách hàng liên hệ theo địa chỉ sau :
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ
Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Tân Bình, TPHCM
Địa chỉ 3: V8-08 khu biệt thự Celadon City, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú,TPHCM
Email: tonthepmanhha@gmail.com
Website: https://tonthepmanhha.com/
Hotline tư vấn & mua hàng: 0789.373.666 – 0909.050.666 – 0917.020.303
(Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà)