Bảng báo giá inox 304,inox 201,inox 316 – Nhận gia công chấn inox theo quy cách theo yêu cầu

Bảng báo giá inox 304 , inox 201 , inox 316 – Nhà máy nhận gia công chấn inox theo quy cách theo yêu cầu bản vẽ giá rẻ nhất

Inox 304 là gì

Inox 304 là loại thép không gỉ (Stainless Steel – SUS 304) được cả thế giới tin dùng. Do SUS 304 có chứa 18% Crom và 8% Niken, nên thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường: không khí, nước biển và axit. Vì vậy, chúng được ứng dụng trong các ngành: dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải.

Inox 316 là gì

Chúng ta thường chỉ nghe nói đến Inox 316, Tuy nhiên có nhiều phiên bản khác nữa của Inox 316 như: Inox 316L, Inox 316H và Inox 316Ti, mỗi loại có 1 ứng dụng chuyên biệt và mỗi loại cũng có những mức giá khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Inox 310s là gì

Inox 310s có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, do hàm lượng Crôm và Niken cao nên thép không gỉ 310s có khả năng chống lại quá trình oxi hóa rất tốt. Sản phẩm được ứng dụng làm buồng đốt, lò nung, ống rọi, ống treo cho các thiết bị lọc dầu và nồi hơi, các bộ phận bên trong của bình gas, chậu chì, vỏ bọc, Nếp gấp, nếp gấp, thiết bị chế biến thực phẩm.

Inox 201 là gì

Inox 201 là thép không gỉ hay còn được gọi là thép không gỉ austentic crom-niken-mangan và có định hình tốt, thành phần chính của loại thép này là tổng hợp từ 3 kim loại Crom, Mangan và Niken. Thép không gỉ 201 là loại thép có độ chống ăn mòn cao, khả năng gia công và chế tạo tốt các đặc tính của chúng tương tự như của Inox 304.

Bảng giá inox các loại mới nhất hôm nay

Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ
0.4 ly tới 1.0 ly BA Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000
0.5 ly tới 2 ly HL Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000
3 ly tới 6 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 59,000
6 ly tới 12 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 55,000
13 ly tới 75 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 50,000

 

Giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ (Kg)
0.4 ly tới 1.0 ly BA Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000
0.5 ly tới 2 ly HL Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000
3 ly tới 12 ly No.1 Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 56,000

Bảng quy cách báo giá inox 304 ống công nghiệp.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ(VNĐ/kg)
Phi 13- DN8 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 17- DN10 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 21- DN15 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 27- DN20 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 34- DN25 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 42- DN32 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 49- DN40 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 60- DN50 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 76- DN65 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 90- DN80 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 101- DN90 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 114- DN 100 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 141- DN125 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 168- DN150 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ
Phi 219- DN200 SCH No.1 Ống inox công nghiệp Liên hệ

Bảng quy cách báo giá inox 304 trang trí.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ( VNĐ/kg)
Phi 9.6 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 12.7 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 15.9 0.8ly– 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 19.1 0.8lyO – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 22 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 25.4 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 27 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 31.8 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 38 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 42 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 50.8 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 60 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 63 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 76 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 89 0.8ly – 1.5ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 101 0.8ly – 2ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 114 0.8ly – 2ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ
Phi 141 0.8ly – 2ly BA Ống inox trang trí 304 Liên hệ

 

Giá inox ống 304 công nghiệp.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
Ống inox Phi 13- DN8 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 17- DN10 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 21- DN15 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 27- DN20 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 34- DN25 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 42- DN32 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 49- DN40 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 60- DN50 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 76- DN65 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 90- DN80 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 101- DN90 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 114- DN 100 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 141- DN125 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 168- DN150 SCH No.1 Liên Hệ
Ống inox Phi 219- DN200 SCH No.1 Liên Hệ

Giá inox 304 ống trang trí.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
Phi 9.6 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 12.7 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 15.9 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 19.1 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 22 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 25.4 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 27 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 31.8 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 38 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 42 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 50.8 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 60 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 63 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 76 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 89 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
Phi 101 0.8li – 2li BA Liên Hệ
Phi 114 0.8li – 2li BA Liên Hệ
Phi 141 0.8li – 2li BA Liên Hệ

Giá inox hộp 304 trang trí

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT GIÁ BÁN
10 x 10 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
12 x 12 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
15 x 15 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
20 x 20 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
25 x 25 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
30 x 30 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
38 x 38 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
40 x 40 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
50 x 50 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
60 x 60 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
13 x 26 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
15 x 30 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
20 x 40 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
25 x 50 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
30 x 60 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
40 x 80 0.8li – 1.5li BA Liên Hệ
50 x 100 0.8li – 2li BA Liên Hệ
60 x 120 0.8li – 2li BA Liên Hệ

Giá inox sus 304 hộp công nghiệp.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
15 x 15 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
20 x 20 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
25 x 25 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
30 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
40 x 40 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
50 x 50 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
60 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
70 x 70 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
80 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
100 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
15 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
20 x 40 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
30 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
40 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
50 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ
60 x 120 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Liên Hệ

 

Giá inox 304 thanh la đúc

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
10, 15, 20, 25 2ly- 20ly HL/No.1 Liên Hệ
30, 40, 50 , 60 2ly- 20ly HL/No.1 Liên Hệ
75, 80, 90, 100 2ly- 20ly HL/No.1 Liên Hệ

 

Giá thanh V inox 304.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
20 x 20 x 6000 2ly No.1 Liên Hệ
30 x 30 x 6000 2ly-4ly No.1 Liên Hệ
40 x 40 x 6000 2ly-4ly No.1 Liên Hệ
50 x 50 x 6000 2ly-6ly No.1 Liên Hệ
65 x 65 x 6000 5ly-6ly No.1 Liên Hệ
75 x 75 x 6000 6ly No.1 Liên Hệ
100 x 100 x 6000 6ly No.1 Liên Hệ

 

Giá inox 304 thanh chữ U

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
35 x 60 x 35 4ly No.1 Liên Hệ
40 x 80 x 40 5ly No.1 Liên Hệ
50 x 100 x 50 5ly No.1 Liên Hệ
50 x 120 x 50 6ly No.1 Liên Hệ
65 x 150 x 65 6ly No.1 Liên Hệ
75 x 150 x 75 6ly No.1 Liên Hệ

 

Giá inox 304 cây đặc tròn, đặc vuông, đặc lục giác

QUY CÁCH BỀ MẶT CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ
Phi 3 đến phi 450 2B Láp tròn inox 304 80,000
4 mm tới 70 mm 2B Đặc vuông inox 304 80,000
12 mm tới 40 mm 2B Đặc lục giác inox 304 80,000

 

Giá lưới inox sus 304

CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ
Lưới inox hàn Liên Hệ
Lưới inox đan Liên Hệ
Lưới inox dệt Liên Hệ
Lưới inox đục lỗ Liên Hệ
Lưới inox mắt cáo Liên Hệ
Lưới inox lọc Liên Hệ
Lưới inox băng tải Liên Hệ

Bảng giá phụ kiện inox 304

CHỦNG LOẠI GIÁ BÁN
Co hàn, co ren Liên Hệ
Tê hàn, tê ren Liên Hệ
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm Liên Hệ
Van công nghiệp Liên Hệ
Mặt bích inox Liên Hệ

 

Giá gia công inox 304

LOẠI HÌNH GIA CÔNG ĐƠN GIÁ GIA CÔNG (Đ/KG)
 Gia công mặt bích inox  Liên hệ
Gia công lốc ống inox ( cuốn ống)  Liên hệ
Gia công Chấn U, V, C  Liên hệ
Gia công đột lỗ, dập lỗ  Liên hệ
Gia công dập tấm chống chượt  Liên hệ
Gia công cắt plasma  Liên hệ
Gia công cắt laser  Liên hệ
Gia công CNC  Liên hệ
Gia công cưa tấm inox, cưa láp inox  Liên hệ
Gia công đánh bóng hairline inox  Liên hệ
Gia công máng xối inox  Liên hệ
Gia công bồn bể công nghiệp  Liên hệ

Để có giá inox rẻ nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi qua địa chỉ

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ

  Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

  Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Tân Bình, TPHCM

  Địa chỉ 3: V8-08 khu biệt thự Celadon City, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú,TPHCM

  Email: tonthepmanhha@gmail.com

  Website: https://tonthepmanhha.com/

Hotline tư vấn & mua hàng: 0789.373.666 – 0909.050.666 – 0917.020.303

(Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà)

Rate this post
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3